Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some say that because many people are living much longer, the age at which people retire from work should be raised considerably.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Một số người cho rằng vì nhiều người sống lâu hơn nên độ tuổi nghỉ hưu của mọi người nên được nâng lên đáng kể.

Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 3 Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay
  • Từ khóa chính (Keywords):
    • Living much longer: Nhiều người sống thọ hơn.
    • The age at which people retire: Tuổi nghỉ hưu.
    • Raised considerably: Nên được tăng lên đáng kể.
  • Yêu cầu của đề bài: Nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với việc tăng tuổi nghỉ hưu?

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Tuổi thọ ngày càng tăng đã đặt ra câu hỏi về việc liệu có nên tăng tuổi nghỉ hưu.
  • Đưa ra quan điểm: Đồng ý một phần với việc tăng tuổi nghỉ hưu, nhưng cần có sự linh hoạt để phù hợp với hoàn cảnh cá nhân và xã hội.

Thân bài 1: Giảm gánh nặng tài chính:

  • Chính phủ và cá nhân sẽ có thêm nguồn lực tài chính nhờ thời gian làm việc dài hơn.
  • Ví dụ: Ở Việt Nam, nhiều người già dựa vào lương hưu hoặc hỗ trợ gia đình. Làm việc lâu hơn giúp họ tiết kiệm nhiều hơn.

Thân bài 2: Tăng cảm giác có mục đích:

  • Làm việc mang lại ý nghĩa và sự ổn định tâm lý, đặc biệt với người hướng nội.
  • Giúp người lớn tuổi duy trì sức khỏe tinh thần và kết nối xã hội.
  • Nhược điểm: Không phải tất cả người già đều có đủ sức khỏe để làm việc lâu hơn.

Thân bài 3: Tăng thất nghiệp ở người trẻ:

  • Thời gian làm việc kéo dài của người lớn tuổi có thể giới hạn cơ hội việc làm cho thế hệ trẻ.
  • Ví dụ: Học sinh Việt Nam nhận thấy cạnh tranh việc làm đã rất khốc liệt.

Kết bài (Conclusion):

  • Tóm tắt quan điểm: Việc tăng tuổi nghỉ hưu có lợi ích nhưng không nên áp dụng một cách cứng nhắc.
  • Đề xuất: Cần có chính sách linh hoạt để cân bằng giữa lợi ích xã hội và hoàn cảnh cá nhân.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

As life expectancy increases worldwide, the question of whether the retirement age should be raised has sparked considerable debate. Advocates argue that longer lives necessitate prolonged careers, while opponents highlight potential challenges this might pose. I partially agree with the notion of increasing the retirement age but believe it should be implemented with caution to account for individual and societal differences.

Firstly, extending the retirement age can alleviate financial burdens on governments and individuals. For instance, in Vietnam, many seniors rely on pensions or familial support. A prolonged working period could provide more savings for retirement, reducing dependency. However, this approach might be impractical for physically demanding jobs, such as construction work, where age-related limitations can hinder performance.

Secondly, continuing to work can offer emotional and psychological benefits. For introverted individuals like myself, engaging in structured tasks fosters purpose and stability. Older adults, too, may find social and intellectual stimulation in prolonged employment. Nevertheless, not all seniors desire or are able to work longer, especially those with declining health or family responsibilities.

Lastly, raising the retirement age could exacerbate youth unemployment. As a Vietnamese high school student, I have noticed that job competition is already intense. Prolonged careers of older workers could limit opportunities for younger generations, potentially causing economic stagnation and social tension.

In conclusion, while raising the retirement age can address certain financial and psychological challenges, it should not be a one-size-fits-all solution. Governments must consider flexible retirement policies to balance societal benefits with individual circumstances.

Khi tuổi thọ trung bình tăng lên trên toàn thế giới, câu hỏi liệu có nên tăng tuổi nghỉ hưu đã gây ra nhiều tranh luận đáng kể. Những người ủng hộ cho rằng cuộc sống dài hơn đòi hỏi sự nghiệp kéo dài hơn, trong khi những người phản đối nhấn mạnh các thách thức tiềm ẩn mà điều này có thể gây ra. Tôi phần nào đồng ý với ý kiến tăng tuổi nghỉ hưu, nhưng tin rằng việc này nên được thực hiện thận trọng để phù hợp với sự khác biệt cá nhân và xã hội.
Trước tiên, việc kéo dài tuổi nghỉ hưu có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho chính phủ và cá nhân. Chẳng hạn, tại Việt Nam, nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào lương hưu hoặc sự hỗ trợ từ gia đình. Việc kéo dài thời gian làm việc có thể giúp họ tích lũy thêm tiền tiết kiệm cho tuổi già, giảm sự phụ thuộc. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể không thực tế đối với các công việc đòi hỏi sức lực, chẳng hạn như xây dựng, nơi những hạn chế do tuổi tác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
Thứ hai, việc tiếp tục làm việc có thể mang lại lợi ích về mặt cảm xúc và tâm lý. Đối với những người hướng nội như tôi, tham gia vào các nhiệm vụ có cấu trúc mang lại cảm giác mục đích và sự ổn định. Người cao tuổi cũng có thể tìm thấy sự kích thích xã hội và trí tuệ trong việc kéo dài thời gian làm việc. Tuy nhiên, không phải tất cả người cao tuổi đều mong muốn hoặc có thể làm việc lâu hơn, đặc biệt là những người có sức khỏe suy giảm hoặc gánh nặng gia đình.
Cuối cùng, việc tăng tuổi nghỉ hưu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp của giới trẻ. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi nhận thấy rằng sự cạnh tranh việc làm đã rất khốc liệt. Việc người lao động lớn tuổi kéo dài sự nghiệp có thể hạn chế cơ hội cho các thế hệ trẻ, gây ra tình trạng trì trệ kinh tế và căng thẳng xã hội.
Tóm lại, mặc dù việc tăng tuổi nghỉ hưu có thể giải quyết một số thách thức về tài chính và tâm lý, nhưng nó không nên được áp dụng như một giải pháp chung cho tất cả. Các chính phủ cần xem xét các chính sách nghỉ hưu linh hoạt để cân bằng lợi ích xã hội với hoàn cảnh cá nhân.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Life expectancy /laɪf ɪkˈspektənsi/ – C2 – noun – Tuổi thọ
    Collocations: Increase in life expectancy – Sự gia tăng tuổi thọ, Average life expectancy – Tuổi thọ trung bình
    Ví dụ: Life expectancy has increased significantly over the past century.
    Dịch: Tuổi thọ đã tăng đáng kể trong thế kỷ qua.
  • Alleviate /əˈliːvieɪt/ – C1 – verb – Làm giảm bớt, xoa dịu
    Collocations: Alleviate burdens – Làm giảm gánh nặng , Alleviate suffering – Giảm bớt đau khổ
    Ví dụ: Raising the retirement age can alleviate financial burdens on governments.
    Dịch: Việc tăng tuổi nghỉ hưu có thể làm giảm gánh nặng tài chính cho chính phủ.
  • Dependency /dɪˈpendənsi/ – C1 – noun – Sự phụ thuộc
    Collocations: Reduce dependency on – Giảm sự phụ thuộc vào, Financial dependency – Sự phụ thuộc tài chính
    Ví dụ: Reducing dependency on pensions can ease the strain on public funds
    Dịch: Giảm sự phụ thuộc vào lương hưu có thể giảm áp lực lên ngân sách công.
  • Impractical /ɪmˈpræktɪkl/ – C1 – adjective – Không thực tế
    Collocations: Impractical approach – Phương pháp không thực tế, Impractical solution – Giải pháp không thực tế
    Ví dụ: This approach might be impractical for physically demanding jobs.
    Dịch: Phương pháp này có thể không thực tế đối với các công việc đòi hỏi thể chất cao.
  • Exacerbate /ɪɡˈzæsəbeɪt/ – C2 – verb – Làm trầm trọng thêm
    Collocations: Exacerbate a problem – Làm trầm trọng thêm vấn đề, Exacerbate tensions – Làm gia tăng căng thẳng
    Ví dụ: Raising the retirement age could exacerbate youth unemployment.
    Dịch: Việc tăng tuổi nghỉ hưu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp ở giới trẻ.
  • Societal /səˈsaɪətl/ – C1 – adjective – Thuộc về xã hội
    Collocations: Societal change – Thay đổi xã hội, Societal benefit – Lợi ích xã hội
    Ví dụ: Governments must balance societal benefits with individual circumstances.
    Dịch: Các chính phủ phải cân bằng lợi ích xã hội với hoàn cảnh cá nhân.
  • Stagnation /stæɡˈneɪʃən/ – C2 – noun – Sự trì trệ
    Collocations: Economic stagnation – Sự trì trệ kinh tế, Stagnation in growth – Sự đình trệ trong tăng trưởng
    Ví dụ: Economic stagnation could arise from limited opportunities for younger generations.
    Dịch: Sự trì trệ kinh tế có thể xảy ra do cơ hội hạn chế cho các thế hệ trẻ.
  • Necessitate /nəˈsesɪteɪt/ – C1 – verb – Đòi hỏi, bắt buộc
    Collocations: Necessitate action – Đòi hỏi hành động, Necessitate changes – Đòi hỏi sự thay đổi
    Ví dụ: Longer lives necessitate prolonged careers to ensure financial security.
    Dịch: Tuổi thọ cao hơn đòi hỏi sự kéo dài sự nghiệp để đảm bảo an ninh tài chính.
  • Prolonged /prəˈlɒŋd/ – C1 – adjective – Kéo dài
    Collocations: Prolonged period – Giai đoạn kéo dài, Prolonged exposure – Sự tiếp xúc lâu dài
    Ví dụ: A prolonged working period could provide more savings for retirement.
    Dịch: Thời gian làm việc kéo dài có thể tạo ra nhiều khoản tiết kiệm hơn cho lúc nghỉ hưu.
  • Address /əˈdres/ – C1 – verb – Giải quyết, xử lý
    Collocations: Address a challenge – Giải quyết một thách thức, Address concerns – Giải quyết những mối quan tâm
    Ví dụ: Raising the retirement age can address certain financial and psychological challenges.
    Dịch: Việc tăng tuổi nghỉ hưu có thể giải quyết một số thách thức về tài chính và tâm lý.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Conditional with “should”

  • Công thức: 
If + subject + should + base verb, subject + will/can/may + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện với “should” (diễn đạt giả định hoặc khả năng xảy ra).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để thảo luận về các tình huống giả định hoặc các giải pháp được đề xuất trong tương lai.
  • Ví dụ: The question of whether the retirement age should be raised has sparked considerable debate.
  • Dịch: Câu hỏi về việc liệu tuổi nghỉ hưu có nên được tăng lên đã gây ra cuộc tranh luận đáng kể.

Modal Verbs for Deduction (might, could)

  • Công thức: 
Subject + might/could + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu để suy đoán (diễn tả khả năng hoặc sự không chắc chắn).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra các khả năng hoặc hạn chế tiềm năng.
  • Ví dụ: This approach might be impractical for physically demanding jobs.
  • Dịch: Cách tiếp cận này có thể không thực tế đối với các công việc đòi hỏi thể chất cao.

Concessive Clause with “while”

  • Công thức: 
While + subject + verb, main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề nhượng bộ với “while” (so sánh hoặc nhấn mạnh sự tương phản).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đối chiếu hai khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • Ví dụ: While raising the retirement age can address financial challenges, it should not be a one-size-fits-all solution.
  • Dịch: Mặc dù việc tăng tuổi nghỉ hưu có thể giải quyết các thách thức tài chính, nhưng nó không nên là một giải pháp áp dụng chung cho tất cả.

Gerund as Subject

  • Công thức: 
Gerund (verb-ing) + verb + object/complement
  • Nghĩa tiếng Việt: Dạng danh động từ làm chủ ngữ (nhấn mạnh hành động hoặc ý tưởng).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mở đầu một lập luận hoặc làm nổi bật một hành động cụ thể.
  • Ví dụ: Continuing to work can offer emotional and psychological benefits.
  • Dịch: Tiếp tục làm việc có thể mang lại lợi ích về cảm xúc và tâm lý.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nhiều người cho rằng tuổi nghỉ hưu nên được tăng lên vì tuổi thọ trung bình đang ngày càng cao.
  2. Việc kéo dài thời gian làm việc có thể giảm bớt gánh nặng tài chính đối với chính phủ và cá nhân.
  3. Mặc dù làm việc lâu hơn mang lại lợi ích tâm lý, nhưng nó có thể không phù hợp với tất cả mọi người.
  4. Sự cạnh tranh trong thị trường lao động có thể trở nên căng thẳng hơn nếu người lớn tuổi làm việc lâu hơn.
  5. Tiếp tục làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu có thể giúp người già duy trì sự kết nối xã hội và cảm giác có mục đích.

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Conditional with “should”: If the retirement age is raised, many seniors will work longer.
  2. Modal Verbs for Deduction (might, could): Raising the retirement age will cause challenges for physically demanding jobs.
  3. Concessive Clause with “while”: Raising the retirement age can address financial challenges. However, it could worsen youth unemployment.
  4. Gerund as Subject: People continue to work after the retirement age. This helps them stay mentally active.
  5. Non-defining Relative Clauses: Seniors find prolonged employment beneficial. This is especially true for their mental health.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Many people believe that the retirement age should be raised because the average life expectancy is increasing.
  2. Extending the working period can alleviate financial burdens on governments and individuals.
  3. While working longer provides psychological benefits, it may not be suitable for everyone.
  4. Competition in the labor market could become more intense if older adults work longer.
  5. Continuing to work after the retirement age can help older people maintain social connections and a sense of purpose.

Bài tập viết lại câu:

  1. Should the retirement age be raised, many seniors will work longer.
  2. Raising the retirement age might cause challenges for physically demanding jobs.
  3. While raising the retirement age can address financial challenges, it could worsen youth unemployment.
  4. Continuing to work after the retirement age helps people stay mentally active.
  5. Seniors, who find prolonged employment beneficial, especially benefit in terms of mental health.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 6- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận