Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 2- Two-Part Question Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Two-Part Question Essay một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

As children become adults, their social behaviour changes in some ways.What are the main differences between young children’s social behaviour and that of adults?

To what extent are the changes that take place good?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Khi trẻ em trở thành người lớn, hành vi xã hội của chúng thay đổi theo một số cách.Những điểm khác biệt chính giữa hành vi xã hội của trẻ nhỏ và người lớn là gì?

Những thay đổi diễn ra tốt đến mức nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 3 Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Two-Part Question Essay
  • Từ khóa chính:
    • Social behaviour: Hành vi xã hội
    • Young children: Trẻ nhỏ
    • Adults: Người lớn
    • Main differences: Sự khác biệt chính
    • Changes: Những thay đổi
    • Good: Tốt
  • Yêu cầu đề bài:
    • Trả lời câu hỏi 1: Phân tích các điểm khác biệt giữa hành vi xã hội của trẻ em và người lớn.
    • Trả lời câu hỏi 2: Đánh giá mức độ tích cực của những thay đổi.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Hành vi xã hội thay đổi rõ rệt khi trẻ em trở thành người lớn.
  • Trả lời khái quát: Những thay đổi này mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số thách thức.

Thân bài 1: Mức độ sâu sắc của mối quan hệ

  • Trẻ em:
    • Kết bạn dựa trên sự gần gũi (proximity), chẳng hạn như bạn cùng lớp hoặc hàng xóm.
    • Quan hệ thường vô tư và không có mục đích cụ thể.
  • Người lớn:
    • Tìm kiếm các mối quan hệ có ý nghĩa, dựa trên giá trị chung hoặc mục tiêu cá nhân.
    • Ví dụ: Tôi là học sinh hướng nội và ưu tiên tình bạn có ý nghĩa hơn các mối quan hệ hời hợt.

Thân bài 2: Ý thức trách nhiệm

  • Trẻ em:
    • Hành vi được định hướng bởi cha mẹ hoặc giáo viên.
    • Ít phải tự đưa ra quyết định lớn.
  • Người lớn:
    • Độc lập hơn và phải đối mặt với áp lực xã hội như công việc, gia đình, và các mối quan hệ.
    • Ví dụ: Việc cân bằng bài tập, việc nhà và giao tiếp xã hội cho tôi cái nhìn thoáng qua về trách nhiệm của người lớn.

Thân bài 3: Phong cách giao tiếp

  • Trẻ em: Giao tiếp tự nhiên, không suy nghĩ nhiều về hậu quả.
  • Người lớn: Cân nhắc kỹ trước khi nói để duy trì sự chuyên nghiệp hoặc hòa hợp.
  • Tích cực: Thể hiện sự trưởng thành.
  • Tiêu cực: Có thể làm mất đi sự chân thực nếu bị lạm dụng.

Kết bài (Conclusion):

  • Tóm tắt: Sự khác biệt chính nằm ở chiều sâu của các mối quan hệ, ý thức trách nhiệm, và phong cách giao tiếp.
  • Đánh giá: Những thay đổi phần lớn là tích cực, nhưng cần duy trì sự cân bằng giữa sự trưởng thành và tính chân thực để có được sự phát triển xã hội toàn diện.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

As children transition into adulthood, their social behavior undergoes profound transformations, shaped by increasing responsibilities and emotional development. While young children’s interactions are often unfiltered and spontaneous, adults tend to adopt more calculated and deliberate social habits. These changes, though largely advantageous, come with their own set of challenges.One notable difference is in the depth of relationships. Children typically form bonds based on proximity, such as classmates or neighbors, which are carefree and uncomplicated. Conversely, adults prioritize connections that align with shared goals or values. As an introverted high school student, I find myself drawn to meaningful friendships over superficial ones, reflecting the adult tendency to seek purposeful relationships. Should one neglect such connections, a sense of isolation might arise, highlighting the significance of deliberate social bonding.Another shift is in the sense of responsibility. Children’s behavior is often monitored by parents or teachers, whereas adults navigate societal expectations independently. For example, balancing schoolwork, helping with household chores, and managing social interactions has given me a glimpse of the juggling act adults perform. Were such responsibilities to overwhelm an individual, their mental well-being could be compromised. This highlights the need for healthy coping mechanisms as one matures.Finally, communication evolves significantly. Children express themselves openly, often without considering consequences, while adults weigh their words to maintain harmony or professionalism. Although this reflects maturity, it can, at times, stifle authenticity if overused.In conclusion, the journey from childhood to adulthood fosters social growth, characterized by deeper relationships, greater responsibilities, and refined communication. However, maintaining a balance between maturity and authenticity ensures a more fulfilling social experience. Khi trẻ em chuyển sang giai đoạn trưởng thành, hành vi xã hội của chúng trải qua những thay đổi sâu sắc, được định hình bởi trách nhiệm ngày càng tăng và sự phát triển cảm xúc. Trong khi các tương tác của trẻ nhỏ thường tự nhiên và không qua lọc, người trưởng thành có xu hướng áp dụng các thói quen xã hội tính toán và có chủ ý hơn. Những thay đổi này, dù phần lớn là tích cực, cũng đi kèm với những thách thức riêng.Một sự khác biệt đáng chú ý là độ sâu của các mối quan hệ. Trẻ em thường hình thành mối quan hệ dựa trên sự gần gũi, chẳng hạn như bạn cùng lớp hoặc hàng xóm, những mối quan hệ này vô tư và đơn giản. Ngược lại, người lớn ưu tiên các kết nối phù hợp với mục tiêu hoặc giá trị chung. Là một học sinh trung học hướng nội, tôi cảm thấy mình bị thu hút bởi những tình bạn ý nghĩa hơn là những mối quan hệ hời hợt, phản ánh xu hướng của người trưởng thành trong việc tìm kiếm các mối quan hệ có mục đích. Nếu bỏ qua những kết nối như vậy, cảm giác cô lập có thể xuất hiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ xã hội có chủ đích.Một thay đổi khác là ý thức về trách nhiệm. Hành vi của trẻ em thường được giám sát bởi cha mẹ hoặc giáo viên, trong khi người lớn tự định hướng theo kỳ vọng của xã hội. Ví dụ, việc cân bằng giữa học tập, giúp đỡ công việc nhà, và quản lý các mối quan hệ xã hội đã giúp tôi hiểu được phần nào sự cân bằng mà người trưởng thành phải thực hiện. Nếu những trách nhiệm như vậy trở nên quá tải, sức khỏe tinh thần của một người có thể bị ảnh hưởng. Điều này nhấn mạnh nhu cầu về các cơ chế đối phó lành mạnh khi trưởng thành.Cuối cùng, giao tiếp cũng thay đổi đáng kể. Trẻ em thường thể hiện bản thân một cách cởi mở, không cân nhắc đến hậu quả, trong khi người trưởng thành cân nhắc lời nói để duy trì sự hài hòa hoặc tính chuyên nghiệp. Mặc dù điều này phản ánh sự trưởng thành, nhưng đôi khi nó có thể kìm hãm sự chân thật nếu bị lạm dụng.Tóm lại, hành trình từ thời thơ ấu đến trưởng thành thúc đẩy sự phát triển xã hội, được đặc trưng bởi các mối quan hệ sâu sắc hơn, trách nhiệm lớn hơn và giao tiếp tinh tế hơn. Tuy nhiên, duy trì sự cân bằng giữa sự trưởng thành và tính chân thật đảm bảo một trải nghiệm xã hội trọn vẹn hơn.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Transition /trænˈzɪʃən/ – C2 – noun – Sự chuyển đổi
    Collocations: Smooth transition – Sự chuyển đổi suôn sẻ, Transition into adulthood – Chuyển sang giai đoạn trưởng thành
    Ví dụ: As children transition into adulthood, their social behavior undergoes profound transformations.
    Dịch: Khi trẻ em chuyển sang giai đoạn trưởng thành, hành vi xã hội của chúng trải qua những biến đổi sâu sắc.
  • Profound /prəˈfaʊnd/ – C2 – adjective – Sâu sắc, lớn lao
    Collocations: Profound change – Thay đổi sâu sắc, Profound impact – Tác động sâu sắc
    Ví dụ: Their social behavior undergoes profound transformations.
    Dịch: Hành vi xã hội của họ trải qua những biến đổi sâu sắc.
  • Isolation /ˌaɪsəˈleɪʃən/ – C1 – noun – Sự cô lập, cảm giác cô đơn
    Collocations: Social isolation – Sự cô lập xã hội, Sense of isolation – Cảm giác cô đơn
    Ví dụ: Should one neglect such connections, a sense of isolation might arise.
    Dịch: Nếu ai đó bỏ bê những mối quan hệ như vậy, cảm giác cô đơn có thể xuất hiện.
  • Navigate /ˈnævɪɡeɪt/ – C1 – verb – Điều hướng, xử lý
    Collocations: Navigate challenges – Xử lý các thử thách, Navigate societal expectations – Xử lý các kỳ vọng xã hội
    Ví dụ: Adults navigate societal expectations independently.
    Dịch: Người lớn tự mình xử lý các kỳ vọng xã hội.
  • Juggling act /ˈdʒʌɡlɪŋ ækt/ – C2 – idiom – Sự cân bằng giữa nhiều nhiệm vụ
    Collocations: Perform a juggling act – Thực hiện việc cân bằng nhiều nhiệm vụ, Juggling act of responsibilities – Sự cân bằng các trách nhiệm
    Ví dụ: Balancing schoolwork, household chores, and social interactions has given me a glimpse of the juggling act adults perform.
    Dịch: Việc cân bằng bài tập, công việc nhà, và tương tác xã hội đã cho tôi cái nhìn thoáng qua về cách người lớn cân bằng trách nhiệm.
  • Authenticity /ˌɔːθenˈtɪsɪti/ – C1 – noun – Tính chân thực
    Collocations: Maintain authenticity – Duy trì sự chân thực, Stifle authenticity – Làm mất đi sự chân thực
    Ví dụ: Although this reflects maturity, it can, at times, stifle authenticity if overused.
    Dịch: Mặc dù điều này thể hiện sự trưởng thành, nhưng đôi khi nó có thể làm mất đi sự chân thực nếu bị lạm dụng.
  • Coping mechanism /ˈkəʊpɪŋ ˈmekənɪzəm/ – C2 – noun – Cơ chế đối phó
    Collocations: Develop coping mechanisms – Phát triển cơ chế đối phó, Healthy coping mechanisms – Cơ chế đối phó lành mạnh
    Ví dụ: This highlights the need for healthy coping mechanisms as one matures.
    Dịch: Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các cơ chế đối phó lành mạnh khi một người trưởng thành.
  • Spontaneous /spɒnˈteɪniəs/ – C1 – adjective – Tự nhiên, bộc phát
    Collocations: Spontaneous reaction – Phản ứng tự nhiên, Spontaneous behavior – Hành vi tự phát, Spontaneous decision – Quyết định bộc phát
    Ví dụ: While young children’s interactions are often unfiltered and spontaneous, adults tend to adopt more calculated habits.
    Dịch: Trong khi các tương tác của trẻ em thường tự nhiên và bộc phát, người lớn có xu hướng áp dụng các thói quen được tính toán hơn.
  • Proximity /prɒkˈsɪməti/ – C1 – noun – Sự gần gũi (về không gian hoặc mối quan hệ)
    Collocations: Close proximity – Sự gần gũi gần như sát cạnh, Proximity to someone/something – Sự gần gũi với ai đó hoặc thứ gì đó, In proximity to – Ở gần với
    Ví dụ: Children often form bonds based on proximity, such as classmates or neighbors.
    Dịch: Trẻ em thường hình thành mối quan hệ dựa trên sự gần gũi, chẳng hạn như bạn cùng lớp hoặc hàng xóm.
  • Superficial /ˌsuːpəˈfɪʃl/ – C1 – adjective – Nông cạn, hời hợt
    Collocations: Superficial relationship – Mối quan hệ hời hợt, Superficial understanding – Sự hiểu biết nông cạn, Superficial appearance – Bề ngoài hời hợt
    Ví dụ: I find myself drawn to meaningful friendships over superficial ones, reflecting the adult tendency to seek purposeful relationships.
    Dịch: Tôi cảm thấy mình bị thu hút bởi những tình bạn có ý nghĩa hơn là những mối quan hệ hời hợt, phản ánh xu hướng của người trưởng thành trong việc tìm kiếm các mối quan hệ có mục đích.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Conditional with “should” (Inversion)

  • Công thức chung: 
Should + subject + verb (base form), …
  • Nghĩa tiếng Việt: Điều kiện đảo ngữ với “should” (diễn tả giả định hoặc khả năng).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả tình huống có thể xảy ra hoặc cảnh báo về hậu quả.
  • Ví dụ: Should one neglect such connections, a sense of isolation might arise.
  • Dịch: Nếu ai đó bỏ bê những mối quan hệ như vậy, cảm giác cô đơn có thể xuất hiện.

Second Conditional with “were”

  • Công thức chung: 
Were + subject + to + base verb, subject + would/could/might + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại hai với “were” (mô tả tình huống không có thật ở hiện tại).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hậu quả nếu một tình huống không có thật xảy ra.
  • Ví dụ: Were such responsibilities to overwhelm an individual, their mental well-being could be compromised.
  • Dịch: Nếu những trách nhiệm như vậy làm quá tải một người, sức khỏe tinh thần của họ có thể bị ảnh hưởng.

Participle Clauses for Cause and Effect

  • Công thức chung: 
Clause A + participle clause (-ing/past participle).
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ dùng để chỉ nguyên nhân hoặc kết quả.
  • Bối cảnh sử dụng: Tinh giản câu để tạo sự mạch lạc và súc tích.
  • Ví dụ: Communication evolves significantly, reflecting the maturity of adulthood.
  • Dịch: Giao tiếp thay đổi đáng kể, phản ánh sự trưởng thành của giai đoạn trưởng thành.

Non-defining Relative Clauses

  • Công thức chung:
Noun, which + verb,…
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ không xác định (bổ sung thông tin, không thiết yếu).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để thêm chi tiết hoặc mở rộng ý mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
  • Ví dụ: Children form bonds based on proximity, such as classmates or neighbors, which are carefree and uncomplicated.
  • Dịch: Trẻ em hình thành mối quan hệ dựa trên sự gần gũi, chẳng hạn như bạn cùng lớp hoặc hàng xóm, vốn vô tư và không phức tạp.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Khi trẻ em trưởng thành, hành vi xã hội của chúng trở nên phức tạp và cẩn trọng hơn.
  2. Người lớn thường chọn kết bạn dựa trên giá trị chung hoặc mục tiêu cá nhân.
  3. Nếu một người không chú ý đến việc duy trì các mối quan hệ xã hội, họ có thể cảm thấy cô đơn.
  4. Trẻ em thường thể hiện bản thân một cách tự nhiên mà không suy nghĩ nhiều về hậu quả.
  5. Việc cân bằng trách nhiệm cá nhân và xã hội giúp người lớn phát triển kỹ năng quản lý thời gian.

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Conditional with “should” (Inversion): If children fail to develop meaningful relationships, they may struggle socially as adults.
  2. Participle Clauses for Cause and Effect: Adults weigh their words carefully because they want to maintain harmony in their relationships.
  3. Second Conditional with “were”: If social responsibilities were to overwhelm a person, they might experience stress.
  4. Non-defining Relative Clauses: Children often make friends quickly. These friends are usually classmates or neighbors.
  5. Participle Clauses for Cause and Effect: As they transition into adulthood, children take on more responsibilities. This helps them develop maturity.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. As children grow into adults, their social behavior becomes more complex and cautious.
  2. Adults often choose friends based on shared values or personal goals.
  3. Should a person neglect maintaining social relationships, they may feel isolated.
  4. Children often express themselves naturally without thinking much about consequences.
  5. Balancing personal and social responsibilities helps adults develop time management skills.

Bài tập viết lại câu:

  1. Should children fail to develop meaningful relationships, they may struggle socially as adults.
  2. Weighing their words carefully to maintain harmony, adults approach relationships thoughtfully.
  3. Were social responsibilities to overwhelm a person, they might experience stress.
  4. Children often make friends quickly, who are usually classmates or neighbors.
  5. Transitioning into adulthood and taking on more responsibilities helps children develop maturity.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Two-Part Question Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận