A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion and Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: Some say that it would be better if the majority of employees worked from home instead of travelling to a workplace every day. Do you think the advantages of working from home outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người cho rằng sẽ tốt hơn nếu phần lớn nhân viên làm việc tại nhà thay vì phải đi đến nơi làm việc mỗi ngày. Bạn có nghĩ rằng lợi thế của việc làm việc tại nhà lớn hơn bất lợi không? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS Practice test Plus 3 Test 6
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion and Opinion Essay
- Từ khóa chính:
- 
- Majority of employees: Phần lớn nhân viên
- Work from home: Làm việc tại nhà
- Travelling to a workplace: Đi đến nơi làm việc
- Advantages and disadvantages: Lợi ích và bất lợi
- Outweigh: Vượt trội hơn
 
- Yêu cầu đề bài: Trình bày quan điểm: Bạn có nghĩ rằng lợi ích của làm việc tại nhà lớn hơn bất lợi không?
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Làm việc tại nhà ngày càng trở nên phổ biến nhờ những tiến bộ công nghệ.
- Trình bày quan điểm: Tôi tin rằng lợi ích của làm việc tại nhà vượt trội hơn so với những bất lợi, nếu được triển khai một cách hợp lý.
Thân bài 1: Tiết kiệm thời gian di chuyển:
- Giảm căng thẳng, tăng thời gian dành cho gia đình hoặc các hoạt động cá nhân.
- Ví dụ: Là một học sinh Việt Nam, tôi thường thấy áp lực từ việc di chuyển xa giữa trường học và nhà.
- Giảm khí thải giao thông: Góp phần làm sạch môi trường.
Thân bài 2: Sự linh hoạt trong công việc:
- Nhân viên có thể tùy chỉnh lịch trình để phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Phù hợp với những người hướng nội hoặc làm việc hiệu quả hơn trong môi trường yên tĩnh.
Thân bài 3: Bất lợi của làm việc tại nhà:
- Giảm tương tác xã hội: Thiếu cơ hội hợp tác trực tiếp và xây dựng mối quan hệ tại nơi làm việc.
- Vấn đề cô lập: Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt với những người hướng ngoại.
- Cách khắc phục: Sử dụng công nghệ như họp trực tuyến để giảm bớt những bất lợi này.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt: Lợi ích như tiết kiệm thời gian, tăng sự linh hoạt và giảm khí thải khiến làm việc tại nhà trở nên đáng giá.
- Kết luận: Với việc sử dụng công nghệ hợp lý, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi ích của làm việc tại nhà và giảm thiểu các vấn đề phát sinh.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The idea that most employees should work from home instead of commuting to a workplace has gained traction in recent years. While this shift offers undeniable benefits such as flexibility and convenience, it also presents challenges in terms of productivity and social interaction. I believe the advantages outweigh the disadvantages, provided the approach is implemented thoughtfully.One significant benefit of working from home is the time saved on commuting. As a high school student in Vietnam, I often find myself stressed from long travel times between school and home. Eliminating such commutes for employees could reduce stress and allow more time for personal or family activities. Additionally, remote work reduces transportation emissions, contributing to a cleaner environment.Another advantage is the flexibility it provides. Employees can tailor their schedules to suit personal needs, which is particularly helpful for introverted individuals who thrive in quiet environments. For example, I concentrate better on assignments when I am at home, away from the distractions of a bustling classroom. Similarly, remote work can enhance productivity for employees who perform better independently.However, there are disadvantages, such as reduced opportunities for face-to-face collaboration and networking. Isolation could also be an issue, especially for extroverts who gain energy from social interactions. Despite these challenges, digital tools like video conferencing can mitigate some of these drawbacks. In conclusion, the advantages of working from home, including time efficiency and flexibility, outweigh the disadvantages. By using technology effectively and maintaining regular communication, businesses can create a balanced and productive remote work environment. | Ý tưởng rằng hầu hết nhân viên nên làm việc tại nhà thay vì di chuyển đến nơi làm việc đã nhận được nhiều sự ủng hộ trong những năm gần đây. Mặc dù sự thay đổi này mang lại những lợi ích không thể phủ nhận như sự linh hoạt và tiện lợi, nó cũng đặt ra những thách thức về năng suất và tương tác xã hội. Tôi tin rằng những lợi ích vượt trội hơn những bất lợi, với điều kiện cách tiếp cận này được thực hiện một cách thấu đáo.Một lợi ích đáng kể của việc làm việc tại nhà là tiết kiệm thời gian di chuyển. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường cảm thấy căng thẳng vì phải mất nhiều thời gian di chuyển giữa trường và nhà. Việc loại bỏ những chuyến đi này cho nhân viên có thể giúp giảm căng thẳng và dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động cá nhân hoặc gia đình. Ngoài ra, làm việc từ xa còn giảm lượng khí thải từ giao thông, góp phần bảo vệ môi trường sạch hơn.Một lợi ích khác là sự linh hoạt mà nó mang lại. Nhân viên có thể điều chỉnh lịch trình để phù hợp với nhu cầu cá nhân, điều này đặc biệt hữu ích đối với những người hướng nội, những người phát triển tốt hơn trong môi trường yên tĩnh. Ví dụ, tôi tập trung tốt hơn khi làm bài tập ở nhà, tránh được sự xao nhãng từ lớp học đông đúc. Tương tự, làm việc từ xa có thể nâng cao năng suất cho những nhân viên làm việc hiệu quả hơn khi tự lập.Tuy nhiên, có một số bất lợi, chẳng hạn như giảm cơ hội hợp tác trực tiếp và xây dựng mối quan hệ. Sự cô lập cũng có thể là một vấn đề, đặc biệt đối với những người hướng ngoại, những người lấy năng lượng từ các tương tác xã hội. Mặc dù vậy, các công cụ kỹ thuật số như hội nghị truyền hình có thể giảm thiểu một số hạn chế này. Tóm lại, những lợi ích của làm việc tại nhà, bao gồm hiệu quả thời gian và sự linh hoạt, vượt trội hơn những bất lợi. Bằng cách sử dụng công nghệ hiệu quả và duy trì giao tiếp thường xuyên, các doanh nghiệp có thể tạo ra một môi trường làm việc từ xa cân bằng và năng suất. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Traction /ˈtrækʃn/ – C1 – noun – Sự phổ biến, sự ủng hộ rộng rãi
 Collocations: Gain traction – Được ủng hộ nhiều hơn, Lose traction – Mất sự ủng hộ, Social traction – Sự phổ biến trong xã hội
 Ví dụ: The idea that most employees should work from home instead of commuting to a workplace has gained traction in recent years.
 Dịch: Ý tưởng rằng hầu hết nhân viên nên làm việc tại nhà thay vì đi đến nơi làm việc đã nhận được nhiều sự ủng hộ trong những năm gần đây.
-  Commute /kəˈmjuːt/ – C1 – noun/verb – Quãng đường đi làm (danh từ); đi lại (động từ)
 Collocations: Daily commute – Quãng đường đi làm hàng ngày, Long commute – Quãng đường đi làm dài, Commute to work – Đi làm
 Ví dụ: Eliminating such commutes for employees could reduce stress and allow more time for personal or family activities
 Dịch: Việc loại bỏ quãng đường đi làm cho nhân viên có thể giảm căng thẳng và cho phép họ có thêm thời gian cho các hoạt động cá nhân hoặc gia đình.
-  Emissions /ɪˈmɪʃnz/ – C1 – noun – Khí thải
 Collocations: Reduce emissions – Giảm khí thải, Greenhouse gas emissions – Khí thải nhà kính, Carbon emissions – Khí thải carbon
 Ví dụ: Additionally, remote work reduces transportation emissions, contributing to a cleaner environment.
 Dịch: Ngoài ra, làm việc từ xa giúp giảm khí thải giao thông, góp phần làm môi trường trong sạch hơn.
-  Thrive /θraɪv/ – C1 – verb – Phát triển mạnh mẽ
 Collocations: Thrive in quiet environments – Phát triển mạnh trong môi trường yên tĩnh, Thrive on challenges – Phát triển nhờ các thử thách, Allow someone to thrive – Tạo điều kiện cho ai đó phát triển
 Ví dụ: Introverted individuals who thrive in quiet environments may find working from home beneficial.
 Dịch: Những người hướng nội phát triển tốt trong môi trường yên tĩnh có thể thấy làm việc tại nhà là có lợi.
-  Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ – C1 – noun – Sự hợp tác
 Collocations: Face-to-face collaboration – Hợp tác trực tiếp, Encourage collaboration – Khuyến khích sự hợp tác, Productive collaboration – Sự hợp tác hiệu quả
 Ví dụ: Reduced opportunities for face-to-face collaboration are one disadvantage of remote work.
 Dịch: Các cơ hội hợp tác trực tiếp bị giảm là một bất lợi của làm việc từ xa.
- Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ – C1 – verb – Giảm nhẹ, làm dịu bớt
 Collocations: Mitigate drawbacks – Giảm nhẹ nhược điểm, Mitigate challenges – Giảm nhẹ những thách thức, Mitigate the impact – Giảm tác động
 Ví dụ: Digital tools like video conferencing can mitigate some of these drawbacks.
 Dịch: Các công cụ kỹ thuật số như hội nghị trực tuyến có thể giảm nhẹ một số nhược điểm này.
-  Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ – C1 – noun – Năng suất
 Collocations: Increase productivity – Tăng năng suất, Boost productivity – Thúc đẩy năng suất, Decline in productivity – Sự sụt giảm năng suất
 Ví dụ: Remote work can enhance productivity for employees who perform better independently.
 Dịch: Làm việc từ xa có thể nâng cao năng suất cho những nhân viên làm việc tốt hơn một cách độc lập.
-  Tailor /ˈteɪlə(r)/ – C1 – verb – Điều chỉnh, tùy chỉnh
 Collocations: Tailor to individual needs – Điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân, Tailor a schedule – Tùy chỉnh lịch trình, Tailor solutions – Tùy chỉnh giải pháp
 Ví dụ: Employees can tailor their schedules to suit personal needs.
 Dịch: Nhân viên có thể tùy chỉnh lịch trình của họ để phù hợp với nhu cầu cá nhân.
-  Bustling /ˈbʌslɪŋ/ – C1 – adjective – Nhộn nhịp, tấp nập
 Collocations: Bustling city – Thành phố nhộn nhịp, Bustling environment – Môi trường nhộn nhịp,Bustling marketplace – Khu chợ tấp nập
 Ví dụ: I concentrate better on assignments when I am at home, away from the distractions of a bustling classroom.
 Dịch: Tôi tập trung vào bài tập tốt hơn khi ở nhà, tránh xa sự phân tâm của một lớp học nhộn nhịp.
-  Isolation /ˌaɪsəˈleɪʃn/ – C1 – noun – Sự cô lập, cách ly
 Collocations: Social isolation – Sự cô lập xã hội, Feel isolated – Cảm thấy bị cô lập, Reduce isolation – Giảm sự cô lập
 Ví dụ: Isolation could also be an issue, especially for extroverts who gain energy from social interactions
 Dịch: Sự cô lập cũng có thể là một vấn đề, đặc biệt đối với những người hướng ngoại lấy năng lượng từ các tương tác xã hội.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Non-defining Relative Clause
- Công thức chung:
| Noun + , which/where + clause | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ không xác định, cung cấp thông tin bổ sung không thiết yếu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mở rộng ý nghĩa của một danh từ hoặc cụm từ đã rõ ràng.
- Ví dụ: Employees can tailor their schedules to suit personal needs, which is particularly helpful for introverted individuals who thrive in quiet environments.
- Dịch: Nhân viên có thể tùy chỉnh lịch trình của họ để phù hợp với nhu cầu cá nhân, điều này đặc biệt hữu ích cho những người hướng nội phát triển mạnh mẽ trong môi trường yên tĩnh.
Concessive Clause with “While”
- Công thức chung:
| While + clause A, clause B | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề nhượng bộ, nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để so sánh hoặc đưa ra hai quan điểm trái ngược.
- Ví dụ: While this shift offers undeniable benefits such as flexibility and convenience, it also presents challenges in terms of productivity and social interaction.
- Dịch: Mặc dù sự thay đổi này mang lại những lợi ích không thể phủ nhận như tính linh hoạt và sự tiện lợi, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức về năng suất và tương tác xã hội.
Conditional with “Provided”
- Công thức chung:
| Main clause + provided (that) + subordinate clause | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện với “provided,” diễn tả điều kiện cụ thể cần đáp ứng để một kết quả xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh điều kiện quan trọng hoặc tiên quyết.
- Ví dụ: I believe the advantages outweigh the disadvantages, provided the approach is implemented thoughtfully.
- Dịch: Tôi tin rằng lợi ích vượt trội hơn bất lợi, miễn là cách tiếp cận này được thực hiện một cách cẩn thận.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion and Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 5- Two-Part Question Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






