A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: Many people assume that the goal of every country should be to produce more materials and goods. To what extent do you agree or disagree that constantly increasing production is an appropriate goal? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Nhiều người cho rằng mục tiêu của mọi quốc gia là sản xuất nhiều vật liệu và hàng hóa hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào rằng việc liên tục tăng sản lượng là một mục tiêu phù hợp? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS Practice test Plus 3 Test 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay
- Từ khóa chính:
- 
- Goal of every country: Mục tiêu của mỗi quốc gia
- Produce more materials and goods: Sản xuất nhiều nguyên liệu và hàng hóa hơn
- Constantly increasing production: Việc gia tăng sản xuất liên tục
- Appropriate goal: Mục tiêu phù hợp
 
- Yêu cầu của đề bài: Đồng ý, không đồng ý, hoặc đồng ý một phần về việc liệu gia tăng sản xuất liên tục có phải là một mục tiêu phù hợp cho mọi quốc gia hay không.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Việc sản xuất ngày càng gia tăng là một chủ đề gây tranh cãi.
- Quan điểm: Không hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng gia tăng sản xuất liên tục là một mục tiêu phù hợp. Những lợi ích kinh tế cần được cân nhắc song song với phát triển bền vững và các yếu tố xã hội.
Thân bài 1: Lợi ích của việc tăng sản xuất:
- Đóng góp vào phát triển kinh tế:
- Tăng trưởng sản xuất tạo việc làm, giảm đói nghèo.
- Ví dụ: Tại Việt Nam, sự phát triển công nghiệp đã giúp cải thiện đời sống của nhiều gia đình.
- Tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục và y tế:
- Các gia đình có thu nhập ổn định hơn từ sản xuất có thể đầu tư vào giáo dục và sức khỏe.
Thân bài 2: Tác động tiêu cực đến môi trường:
- Gây ô nhiễm không khí, nước, và làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
- Ví dụ: Ô nhiễm sông và chất lượng không khí kém tại quê nhà do các hoạt động công nghiệp không được kiểm soát.
- Hệ quả: Biến đổi khí hậu nghiêm trọng và ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
Thân bài 3: Sự mất cân bằng trong phát triển xã hội:
- Chỉ tập trung vào sản xuất có thể dẫn đến sự bỏ qua các yếu tố quan trọng như sức khỏe tinh thần và công bằng xã hội.
- Các giá trị giáo dục, sáng tạo thường bị lu mờ trong các xã hội quá chú trọng vào vật chất.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt: Gia tăng sản xuất mang lại lợi ích nhưng không nên là mục tiêu duy nhất.
- Đề xuất: Các chính phủ nên theo đuổi chiến lược phát triển cân bằng, ưu tiên bền vững và tiến bộ xã hội để đảm bảo thịnh vượng lâu dài.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The assumption that every country should aim to constantly increase production of materials and goods has sparked considerable debate. While economic growth and material abundance bring undeniable benefits, an overemphasis on production may lead to adverse consequences. I partially disagree with this perspective, as sustainable development and well-being should take precedence over mere quantitative expansion. Firstly, increasing production contributes significantly to economic development and poverty reduction. As a high school student in Vietnam, I have observed how industrial growth has created jobs and improved living standards in many regions. Factories and businesses generate income for families, allowing them to access better education and healthcare. However, relentless production growth often prioritizes quantity over quality, leading to overworked labor forces and compromised product standards. Secondly, overproduction can have detrimental effects on the environment. My hometown has experienced polluted rivers and diminishing air quality due to unchecked industrial activities. If nations focus excessively on producing more goods, they risk exacerbating climate change and depleting natural resources, leaving future generations to face severe consequences. Sustainable production practices should instead be prioritized to balance economic and ecological needs. Lastly, prioritizing production often neglects other aspects of societal development, such as mental health and social equity. As an introverted student, I understand the value of education and creativity, which are often overshadowed by materialism in production-focused societies. A nation’s success should be measured not solely by material wealth but also by the well-being and happiness of its citizens. In conclusion, while increasing production can fuel economic growth, it is not an appropriate goal in isolation. Governments must pursue balanced strategies that prioritize sustainability and overall societal progress to ensure long-term prosperity. | Quan điểm cho rằng mọi quốc gia nên không ngừng gia tăng sản xuất vật liệu và hàng hóa đã gây ra nhiều tranh luận. Mặc dù tăng trưởng kinh tế và sự dồi dào về vật chất mang lại những lợi ích không thể phủ nhận, việc quá chú trọng vào sản xuất có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực. Tôi phần nào không đồng ý với quan điểm này, vì phát triển bền vững và phúc lợi xã hội nên được ưu tiên hơn là chỉ mở rộng sản xuất một cách định lượng. Trước tiên, việc gia tăng sản xuất đóng góp đáng kể vào phát triển kinh tế và giảm nghèo đói. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi đã quan sát thấy sự phát triển công nghiệp đã tạo ra việc làm và cải thiện mức sống ở nhiều khu vực. Các nhà máy và doanh nghiệp mang lại thu nhập cho các gia đình, giúp họ có điều kiện tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Tuy nhiên, tăng trưởng sản xuất không ngừng thường đặt nặng số lượng hơn chất lượng, dẫn đến việc lực lượng lao động bị làm việc quá sức và tiêu chuẩn sản phẩm bị giảm sút. Thứ hai, sản xuất quá mức có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Quê hương tôi đã trải qua tình trạng ô nhiễm sông ngòi và chất lượng không khí giảm sút do các hoạt động công nghiệp không được kiểm soát. Nếu các quốc gia quá tập trung vào việc sản xuất nhiều hàng hóa hơn, họ có nguy cơ làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, để lại hậu quả nghiêm trọng cho các thế hệ tương lai. Thay vào đó, các quốc gia nên ưu tiên các phương thức sản xuất bền vững để cân bằng nhu cầu kinh tế và sinh thái. Cuối cùng, việc ưu tiên sản xuất thường bỏ qua các khía cạnh khác của sự phát triển xã hội, chẳng hạn như sức khỏe tinh thần và sự công bằng xã hội. Là một học sinh hướng nội, tôi hiểu giá trị của giáo dục và sáng tạo, những điều thường bị lu mờ bởi chủ nghĩa vật chất trong các xã hội đặt nặng sản xuất. Thành công của một quốc gia không nên chỉ được đo lường bằng sự giàu có về vật chất mà còn bằng phúc lợi và hạnh phúc của người dân. Tóm lại, mặc dù gia tăng sản xuất có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nó không phải là một mục tiêu phù hợp nếu xét riêng lẻ. Chính phủ cần theo đuổi các chiến lược cân bằng, ưu tiên phát triển bền vững và tiến bộ xã hội toàn diện để đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Assumption /əˈsʌmpʃn/ – C1 – noun – Giả định, sự cho rằng
 Collocations: Make an assumption – Đưa ra giả định, Challenge an assumption – Thách thức giả định, Underlying assumption – Giả định cơ bản
 Ví dụ: The assumption that every country should aim to constantly increase production has sparked considerable debate.
 Dịch: Giả định rằng mọi quốc gia nên nhắm đến việc không ngừng gia tăng sản xuất đã gây ra nhiều tranh cãi.
-  Overemphasis /ˌəʊvərˈemfəsɪs/ – C2 – noun – Sự nhấn mạnh quá mức
 Collocations: Overemphasis on materialism – Nhấn mạnh quá mức vào chủ nghĩa vật chất, Overemphasis on quantity – Nhấn mạnh quá mức vào số lượng
 Ví dụ: An overemphasis on production may lead to adverse consequences.
 Dịch: Việc nhấn mạnh quá mức vào sản xuất có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
-  Sustainable /səˈsteɪnəbl/ – C1 – adjective – Bền vững
 Collocations: Sustainable development – Phát triển bền vững, Sustainable practices – Thực hành bền vững, Sustainable growth – Tăng trưởng bền vững
 Ví dụ: Sustainable development should take precedence over mere quantitative expansion.
 Dịch: Phát triển bền vững nên được ưu tiên hơn sự mở rộng đơn thuần về mặt số lượng.
-  Relentless /rɪˈlentləs/ – C2 – adjective – Không ngừng nghỉ, liên tục
 Collocations: Relentless pursuit – Sự theo đuổi không ngừng, Relentless production growth – Sự tăng trưởng sản xuất không ngừng
 Ví dụ: Relentless production growth often prioritizes quantity over quality.
 Dịch: Sự tăng trưởng sản xuất không ngừng thường ưu tiên số lượng hơn chất lượng.
-  Detrimental /ˌdetrɪˈmentl/ – C2 – adjective – Gây hại, có hại
 Collocations: Detrimental effects – Tác động có hại, Detrimental to health – Có hại cho sức khỏe, Environmentally detrimental – Gây hại cho môi trường
 Ví dụ: Overproduction can have detrimental effects on the environment.
 Dịch: Sự sản xuất dư thừa có thể gây ra những tác động có hại đối với môi trường.
-  Adverse /ˈædvɜːs/ – C1 – adjective – Bất lợi, tiêu cực
 Collocations: Adverse effects – Tác động tiêu cực, Adverse conditions – Điều kiện bất lợi, Adverse consequences – Hậu quả tiêu cực
 Ví dụ: An overemphasis on production may lead to adverse consequences.
 Dịch: Việc nhấn mạnh quá mức vào sản xuất có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
-  Equity /ˈekwəti/ – C1 – noun – Công bằng, bình đẳng
 Collocations: Social equity – Bình đẳng xã hội, Equity in education – Sự công bằng trong giáo dục
 Ví dụ: Prioritizing production often neglects mental health and social equity.
 Dịch: Việc ưu tiên sản xuất thường bỏ qua sức khỏe tinh thần và sự công bằng xã hội.
-  Prosperity /prɒˈsperəti/ – C1 – noun – Sự thịnh vượng
 Collocations: Long-term prosperity – Sự thịnh vượng lâu dài, Economic prosperity – Sự thịnh vượng kinh tế
 Ví dụ: Balanced strategies ensure long-term prosperity.
 Dịch: Các chiến lược cân bằng đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài.
-  Quantitative /ˈkwɒntɪtətɪv/ – C1 – adjective – Thuộc về số lượng
 Collocations: Quantitative analysis – Phân tích định lượng, Quantitative expansion – Sự mở rộng về mặt số lượn, Quantitative data – Dữ liệu định lượng
 Ví dụ: Sustainable development should take precedence over mere quantitative expansion.
 Dịch: Phát triển bền vững nên được ưu tiên hơn sự mở rộng đơn thuần về mặt số lượng.
-  Deplete /dɪˈpliːt/ – C1 – verb – Làm cạn kiệt, làm suy giảm
 Collocations: Deplete resources – Làm cạn kiệt tài nguyên, Deplete energy – Làm suy giảm năng lượng, Deplete reserves – Làm cạn kiệt nguồn dự trữ
 Ví dụ: Unchecked production risks depleting natural resources.
 Dịch: Sản xuất không được kiểm soát có nguy cơ làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Conditional with “if” + modal verb (Type 1)
- Công thức chung:
| If + subject + present tense, subject + modal verb + base verb | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn đạt khả năng thực sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để cảnh báo hoặc giải thích hậu quả của một hành động.
- Ví dụ: If nations focus excessively on producing more goods, they risk exacerbating climate change and depleting natural resources.
- Dịch: Nếu các quốc gia tập trung quá mức vào việc sản xuất nhiều hàng hóa hơn, họ có nguy cơ làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
Passive Voice with Modals
- Công thức chung:
| Subject + modal verb + be + past participle | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động sử dụng động từ khuyết thiếu (nhấn mạnh hành động hơn người thực hiện).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để gợi ý hoặc nhấn mạnh điều cần được thực hiện.
- Ví dụ: Sustainable production practices should instead be prioritized to balance economic and ecological needs.
- Dịch: Thay vào đó, các phương pháp sản xuất bền vững nên được ưu tiên để cân bằng giữa nhu cầu kinh tế và sinh thái.
Gerund as Subject
- Công thức chung:
| Gerund (V-ing) + verb + object | 
- Nghĩa tiếng Việt: Dạng danh động từ làm chủ ngữ (nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái).
- Bối cảnh sử dụng: Để bắt đầu câu hoặc nhấn mạnh vai trò của hành động trong ngữ cảnh.
- Ví dụ: Increasing production contributes significantly to economic development and poverty reduction.
- Dịch: Việc gia tăng sản xuất đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế và giảm nghèo.
Concessive Clause with “while”
- Công thức chung:
| While + clause A, clause B | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề nhượng bộ với “while” (diễn tả hai ý trái ngược).
- Bối cảnh sử dụng: Để nhấn mạnh sự đối lập hoặc cân bằng giữa hai khía cạnh của vấn đề.
- Ví dụ: While economic growth and material abundance bring undeniable benefits, an overemphasis on production may lead to adverse consequences.
- Dịch: Mặc dù tăng trưởng kinh tế và sự dồi dào vật chất mang lại những lợi ích không thể phủ nhận, việc nhấn mạnh quá mức vào sản xuất có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 2- Two-Part Question Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






