A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: Modern technology has made it easier for individuals to download copyrighted music and books from the internet for no charge. To what extent is this a positive or a negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Công nghệ hiện đại đã giúp mọi người dễ dàng tải nhạc và sách có bản quyền từ internet miễn phí. Ở mức độ nào thì đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS Practice test Plus 3 Test 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay
- Từ khóa chính:
- 
- Modern technology: Công nghệ hiện đại
- Download copyrighted music and books: Tải nhạc và sách có bản quyền
- For no charge: Miễn phí
- Positive or negative development: Phát triển tích cực hay tiêu cực
 
- Yêu cầu của đề bài: Xác định liệu bạn thấy đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực, hoặc cả hai.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách mọi người tiếp cận âm nhạc và sách, khiến việc tải miễn phí trở nên phổ biến.
- Quan điểm: Dù điều này mang lại lợi ích ngắn hạn cho cá nhân, tôi cho rằng tác động tiêu cực đến các ngành công nghiệp sáng tạo và sở hữu trí tuệ vượt trội hơn.
Thân bài 1: Tăng khả năng tiếp cận:
- Hỗ trợ người có thu nhập thấp, đặc biệt là học sinh, sinh viên.
- Ví dụ: Là một học sinh tại Việt Nam, tôi thấy việc tải sách giáo khoa trực tuyến giúp giảm gánh nặng tài chính.
- Cải thiện việc học tập và giải trí:
- Cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng mà không cần chi phí.
Thân bài 2: Tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp sáng tạo:
- Làm giảm giá trị sở hữu trí tuệ: Các tác giả và nghệ sĩ mất thu nhập và sự công nhận.
- Ví dụ: Tình trạng vi phạm bản quyền khiến nhiều nhà sáng tạo ngừng sáng tác vì không có động lực.
- Cản trở sự đổi mới: Việc không có lợi nhuận có thể làm nản lòng những người sáng tạo mới.
Thân bài 3: Tác hại lâu dài đến xã hội:
- Giảm chất lượng nội dung: Sự thiếu hụt tài chính có thể làm giảm sự đa dạng và chất lượng sản phẩm sáng tạo.
- Tổn hại đến ngành công nghiệp: Ngành xuất bản và âm nhạc có thể bị suy thoái, ảnh hưởng đến nền kinh tế và văn hóa.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt: Mặc dù tải miễn phí mang lại lợi ích ngắn hạn, những hậu quả tiêu cực đến các ngành công nghiệp sáng tạo và xã hội khiến nó trở thành một xu hướng không tích cực.
- Đề xuất: Chính phủ và cộng đồng cần thúc đẩy việc tiêu dùng có đạo đức và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để đảm bảo sự phát triển bền vững.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Modern technology has significantly transformed the way people access music and books, allowing individuals to download copyrighted materials for free. While this development offers undeniable convenience and access, it raises ethical and legal concerns, making it a double-edged sword. I believe the drawbacks outweigh the benefits, particularly for content creators and industries reliant on intellectual property. Firstly, free downloading provides greater accessibility, especially for students or low-income individuals. As a high school student in Vietnam, I often struggle to afford expensive textbooks or music subscriptions. The ability to access such resources online has helped me stay informed and enjoy entertainment without financial burden. However, this convenience often comes at the expense of artists and authors who lose income and recognition for their work. Secondly, the widespread availability of copyrighted materials online undermines the value of intellectual property. Creators invest significant effort and resources into producing music and books. When their work is downloaded for free, it discourages innovation and creativity. For example, I once aspired to write short stories but hesitated after realizing the limited rewards due to rampant piracy. Lastly, while some argue that free downloads promote cultural sharing, they overlook the long-term harm to industries that sustain these works. A decline in revenue can lead to fewer opportunities for talented creators to thrive. This diminishes the quality and variety of content available to society as a whole. In conclusion, while free downloading may benefit individuals in the short term, its negative impact on creators and industries makes it a harmful development overall. Governments and communities must work together to promote ethical consumption and protect intellectual property. | Công nghệ hiện đại đã thay đổi đáng kể cách mọi người tiếp cận âm nhạc và sách, cho phép cá nhân tải xuống các tài liệu có bản quyền miễn phí. Mặc dù sự phát triển này mang lại sự tiện lợi và khả năng tiếp cận không thể phủ nhận, nó cũng đặt ra những vấn đề về đạo đức và pháp lý, khiến nó trở thành một con dao hai lưỡi. Tôi tin rằng những tác động tiêu cực vượt trội hơn so với lợi ích, đặc biệt đối với những người sáng tạo nội dung và các ngành công nghiệp dựa vào tài sản trí tuệ. Trước tiên, việc tải xuống miễn phí mang lại khả năng tiếp cận cao hơn, đặc biệt cho học sinh hoặc những người có thu nhập thấp. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi thường gặp khó khăn trong việc mua các sách giáo khoa đắt đỏ hoặc đăng ký dịch vụ âm nhạc. Khả năng tiếp cận các tài nguyên này trực tuyến đã giúp tôi cập nhật kiến thức và giải trí mà không phải chịu gánh nặng tài chính. Tuy nhiên, sự tiện lợi này thường đi kèm với cái giá phải trả là các nghệ sĩ và tác giả bị mất thu nhập và sự công nhận cho công việc của họ. Thứ hai, sự phổ biến rộng rãi của các tài liệu có bản quyền trực tuyến làm suy giảm giá trị của tài sản trí tuệ. Những người sáng tạo đầu tư rất nhiều công sức và tài nguyên vào việc sản xuất âm nhạc và sách. Khi tác phẩm của họ bị tải xuống miễn phí, điều này làm nản lòng sự đổi mới và sáng tạo. Ví dụ, tôi từng khao khát viết truyện ngắn nhưng đã do dự sau khi nhận ra những phần thưởng hạn chế do tình trạng vi phạm bản quyền tràn lan. Cuối cùng, trong khi một số người cho rằng việc tải xuống miễn phí thúc đẩy chia sẻ văn hóa, họ đã bỏ qua tác hại lâu dài đối với các ngành công nghiệp duy trì những tác phẩm này. Sự sụt giảm doanh thu có thể dẫn đến ít cơ hội hơn cho các nhà sáng tạo tài năng phát triển. Điều này làm giảm chất lượng và sự đa dạng của nội dung có sẵn cho toàn xã hội. Tóm lại, mặc dù việc tải xuống miễn phí có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho cá nhân, nhưng tác động tiêu cực của nó đối với những người sáng tạo và các ngành công nghiệp khiến nó trở thành một sự phát triển có hại. Các chính phủ và cộng đồng cần hợp tác để thúc đẩy việc tiêu thụ nội dung một cách có đạo đức và bảo vệ tài sản trí tuệ. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Accessibility /əkˌsesəˈbɪləti/ – C1 – noun – Khả năng tiếp cận
 Collocations: Greater accessibility – Khả năng tiếp cận cao hơn, Accessibility to information – Khả năng tiếp cận thông tin
 Ví dụ: Free downloading provides greater accessibility, especially for students or low-income individuals.
 Dịch: Việc tải xuống miễn phí mang lại khả năng tiếp cận cao hơn, đặc biệt là đối với học sinh hoặc những người có thu nhập thấp.
-  Burden /ˈbɜːdn/ – C1 – noun – Gánh nặng
 Collocations: Financial burden – Gánh nặng tài chính, Emotional burden – Gánh nặng cảm xúc, Bear a burden – Gánh chịu một gánh nặng
 Ví dụ: The ability to access such resources online has helped me stay informed and enjoy entertainment without financial burden.
 Dịch: Khả năng truy cập các tài nguyên như vậy trực tuyến đã giúp tôi cập nhật thông tin và giải trí mà không phải chịu gánh nặng tài chính.
-  Intellectual property /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti/ – C1 – noun – Sở hữu trí tuệ
 Collocations: Protect intellectual property – Bảo vệ sở hữu trí tuệ, Violation of intellectual property – Vi phạm sở hữu trí tuệ
 Ví dụ: This development raises ethical and legal concerns, particularly for industries reliant on intellectual property
 Dịch: Sự phát triển này đặt ra những lo ngại về đạo đức và pháp lý, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp phụ thuộc vào sở hữu trí tuệ.
-  Undermine /ˌʌndəˈmaɪn/ – C2 – verb – Làm suy yếu, làm tổn hại
 Collocations: Undermine efforts – Làm suy yếu nỗ lực, Undermine trust – Làm suy giảm lòng tin, Undermine the value – Làm suy yếu giá trị
 Ví dụ: The widespread availability of copyrighted materials online undermines the value of intellectual property.
 Dịch: Việc các tài liệu có bản quyền được phổ biến rộng rãi trực tuyến làm suy giảm giá trị của sở hữu trí tuệ.
-  Discourage /dɪsˈkʌrɪdʒ/ – C2 – verb – Làm nản lòng, ngăn cản
 Collocations: Discourage innovation – Cản trở sự đổi mới, Discourage creativity – Làm nản chí sự sáng tạo
 Ví dụ: Downloading for free discourages innovation and creativity.
 Dịch: Việc tải xuống miễn phí làm cản trở sự đổi mới và sáng tạo.
-  Rampant /ˈræmpənt/ – C1 – adjective – Lan tràn, khó kiểm soát
 Collocations: Rampant piracy – Nạn vi phạm bản quyền lan tràn, Rampant corruption – Tham nhũng tràn lan
 Ví dụ: I hesitated after realizing the limited rewards due to rampant piracy.
 Dịch: Tôi đã do dự sau khi nhận ra phần thưởng hạn chế vì tình trạng vi phạm bản quyền lan tràn.
-  Sustain /səˈsteɪn/ – C2 – verb – Duy trì, hỗ trợ
 Collocations: Sustain industries – Duy trì các ngành công nghiệp, Sustain growth – Duy trì sự phát triển, Sustain livelihoods – Duy trì kế sinh nhai
 Ví dụ: They overlook the long-term harm to industries that sustain these works.
 Dịch: Họ bỏ qua những tổn hại lâu dài đối với các ngành công nghiệp duy trì những tác phẩm này.
-  Ethical /ˈeθɪkl/ – C2 – adjective – Mang tính đạo đức
 Collocations: Ethical concerns – Các vấn đề đạo đức, Ethical consumption – Tiêu dùng có đạo đức, Ethical issues – Vấn đề đạo đức
 Ví dụ: Governments must work together to promote ethical consumption.
 Dịch: Các chính phủ cần hợp tác để thúc đẩy tiêu dùng có đạo đức.
-  Widespread /ˈwaɪdspred/ – C1 – adjective – Lan rộng, phổ biến
 Collocations: Widespread availability – Sự phổ biến rộng rãi, Widespread support – Sự ủng hộ rộng rãi, Widespread belief – Niềm tin phổ biến
 Ví dụ: The widespread availability of copyrighted materials online undermines the value of intellectual property.
 Dịch: Sự phổ biến rộng rãi của các tài liệu có bản quyền trực tuyến làm suy giảm giá trị của sở hữu trí tuệ.
-  Aspire /əˈspaɪə(r)/ – C1 – verb – Khao khát, mong muốn đạt được
 Collocations: Aspire to achieve – Khao khát đạt được, Aspire to greatness – Khao khát vươn tới sự vĩ đại, Aspire to a career in… – Mong muốn có sự nghiệp trong lĩnh vực…
 Ví dụ: I once aspired to write short stories but hesitated after realizing the limited rewards due to rampant piracy.
 Dịch: Tôi từng khao khát viết truyện ngắn nhưng đã do dự sau khi nhận ra phần thưởng hạn chế do nạn vi phạm bản quyền lan tràn.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Compound Sentence with a Present Participle
- Công thức chung:
| Main clause + present participle (-ing clause) | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu ghép với mệnh đề phân từ hiện tại (mô tả thêm hành động đồng thời hoặc kết quả).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thêm thông tin bổ sung mà không cần một câu hoàn chỉnh riêng biệt.
- Ví dụ: Modern technology has significantly transformed the way people access music and books, allowing individuals to download copyrighted materials for free.
- Dịch: Công nghệ hiện đại đã thay đổi đáng kể cách mọi người tiếp cận âm nhạc và sách, cho phép các cá nhân tải xuống miễn phí tài liệu có bản quyền.
Complex Sentence with “who” (Defining Relative Clause)
- Công thức chung:
| Main clause + noun + who/that + verb | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề quan hệ xác định (bổ sung thông tin thiết yếu về danh từ).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hoặc làm rõ người hoặc nhóm người được đề cập trong câu.
- Ví dụ: However, this convenience often comes at the expense of artists and authors who lose income and recognition for their work.
- Dịch: Tuy nhiên, sự tiện lợi này thường đi kèm với tổn thất của các nghệ sĩ và tác giả, những người mất đi thu nhập và sự công nhận cho công việc của mình.
Complex Sentence with “when” (Adverbial Clause of Time)
- Công thức chung:
| Main clause + when + subordinate clause | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (mô tả thời điểm xảy ra hành động).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời điểm mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
- Ví dụ: When their work is downloaded for free, it discourages innovation and creativity.
- Dịch: Khi tác phẩm của họ được tải xuống miễn phí, điều đó làm giảm sự đổi mới và sáng tạo.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 3- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






