A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Two-Part Question Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic Meat production requires relatively more land than crop production. Some people think that as land is becoming scarce, the world’s meat consumption should be reduced. What measures could be taken to reduce the world’s meat consumption? What kinds of problems might such measures cause?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Sản xuất thịt đòi hỏi nhiều đất hơn so với sản xuất cây trồng. Một số người cho rằng khi đất đai trở nên khan hiếm, lượng tiêu thụ thịt của thế giới nên giảm.Có thể áp dụng những biện pháp nào để giảm lượng tiêu thụ thịt của thế giới? Những biện pháp như vậy có thể gây ra những vấn đề gì? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS Practice test Plus 3 Test 5
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Two-Part Question Essay
- Từ khóa chính:
- 
- Meat production: Sản xuất thịt
- Crop production: Sản xuất cây trồng
- Land becoming scarce: Tài nguyên đất ngày càng khan hiếm
- Meat consumption: Tiêu thụ thịt
- Measures to reduce: Biện pháp giảm
- Problems caused: Các vấn đề phát sinh
 
- Yêu cầu đề bài:
- 
- Đưa ra các biện pháp cụ thể để giảm tiêu thụ thịt.
- Phân tích các vấn đề có thể phát sinh từ những biện pháp này.
 
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Việc sản xuất thịt đòi hỏi nhiều đất hơn so với cây trồng, gây áp lực lên tài nguyên đất đang ngày càng khan hiếm.
- Trình bày quan điểm: Giảm tiêu thụ thịt là một giải pháp khả thi, nhưng cần xem xét các vấn đề có thể phát sinh.
Thân bài 1: Nâng cao nhận thức cộng đồng
- Giáo dục công chúng về tác động môi trường của sản xuất thịt.
- Ví dụ: Chiến dịch “Meatless Mondays” giúp khuyến khích lối sống bền vững.
Thân bài 2: Cung cấp các lựa chọn thay thế:
- Trợ cấp thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
- Đầu tư vào nghiên cứu cải thiện hương vị và giá cả của các sản phẩm thay thế.
Thân bài 3: Các vấn đề có thể phát sinh từ những biện pháp này:
- Tác động kinh tế:
- Cộng đồng phụ thuộc vào chăn nuôi có thể gặp khó khăn tài chính nếu nhu cầu giảm.
- Ngành công nghiệp thịt có thể phản kháng trước các chính sách trợ cấp thực phẩm thay thế.
 
- Trở ngại văn hóa:
- Nhiều quốc gia coi thịt là một phần quan trọng trong truyền thống và lễ hội.
- Việc thay đổi thói quen ăn uống có thể gặp phải sự phản đối.
 
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt: Mặc dù có những biện pháp khả thi để giảm tiêu thụ thịt, nhưng các vấn đề kinh tế và văn hóa cần được giải quyết.
- Đề xuất: Chính phủ nên triển khai các biện pháp một cách cẩn trọng, đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển bền vững và bảo vệ các cộng đồng bị ảnh hưởng.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| As global land resources become increasingly scarce, reducing meat consumption has been proposed as a solution to ensure sustainable food production. Meat production requires significantly more land than crop production, prompting calls for dietary shifts toward plant-based foods. While several measures could effectively lower global meat consumption, they are not without challenges. One key measure to reduce meat consumption is raising public awareness about the environmental impact of meat production. Governments and educational institutions could promote campaigns that highlight how reducing meat intake can alleviate deforestation and greenhouse gas emissions. As a high school student in Vietnam, I have participated in “meatless Mondays,” an initiative that encourages sustainability. Were such campaigns to be implemented globally, a significant reduction in meat consumption might be achieved. Another approach is to provide affordable and appealing plant-based alternatives. Many people are reluctant to change their diets due to cost or a lack of options. Subsidizing plant-based foods and investing in research to improve their taste and accessibility could make them more attractive. Should governments prioritize these initiatives, they could encourage more people to adopt plant-based diets. However, such subsidies might strain budgets and provoke resistance from traditional meat industries. Despite these efforts, reducing meat consumption could lead to social and economic challenges. Communities reliant on livestock farming might face financial difficulties, and cultural traditions tied to meat consumption might hinder dietary changes. Although such measures are well-intentioned, they may inadvertently cause harm if not managed properly. In conclusion, while measures like awareness campaigns and improved plant-based alternatives can reduce meat consumption, they must be implemented thoughtfully. By addressing economic and cultural concerns, governments can promote more sustainable food systems without creating undue hardship. | Khi tài nguyên đất trên toàn cầu ngày càng khan hiếm, việc giảm tiêu thụ thịt đã được đề xuất như một giải pháp để đảm bảo sản xuất lương thực bền vững. Sản xuất thịt đòi hỏi nhiều đất hơn đáng kể so với sản xuất cây trồng, thúc đẩy những lời kêu gọi chuyển đổi chế độ ăn uống sang thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Mặc dù có nhiều biện pháp có thể hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ thịt trên toàn cầu, nhưng chúng cũng không tránh khỏi những thách thức. Một biện pháp quan trọng để giảm tiêu thụ thịt là nâng cao nhận thức cộng đồng về tác động môi trường của việc sản xuất thịt. Các chính phủ và tổ chức giáo dục có thể thúc đẩy các chiến dịch nêu bật cách giảm lượng thịt tiêu thụ có thể giảm thiểu nạn phá rừng và phát thải khí nhà kính. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi đã tham gia “Thứ Hai không thịt,” một sáng kiến khuyến khích sự bền vững. Nếu các chiến dịch như vậy được triển khai trên toàn cầu, có thể đạt được sự giảm đáng kể trong tiêu thụ thịt. Một cách tiếp cận khác là cung cấp các sản phẩm thay thế có nguồn gốc thực vật với giá cả phải chăng và hấp dẫn. Nhiều người không muốn thay đổi chế độ ăn uống của mình do chi phí hoặc thiếu sự lựa chọn. Việc trợ giá thực phẩm có nguồn gốc thực vật và đầu tư vào nghiên cứu để cải thiện hương vị và khả năng tiếp cận có thể làm cho chúng trở nên hấp dẫn hơn. Nếu các chính phủ ưu tiên các sáng kiến này, họ có thể khuyến khích nhiều người hơn áp dụng chế độ ăn dựa trên thực vật. Tuy nhiên, những khoản trợ cấp này có thể gây áp lực lên ngân sách và gây phản ứng từ các ngành công nghiệp thịt truyền thống. Bất chấp những nỗ lực này, việc giảm tiêu thụ thịt có thể dẫn đến những thách thức xã hội và kinh tế. Các cộng đồng phụ thuộc vào chăn nuôi gia súc có thể đối mặt với khó khăn tài chính, và các truyền thống văn hóa gắn liền với việc tiêu thụ thịt có thể cản trở sự thay đổi trong chế độ ăn uống. Mặc dù các biện pháp như vậy có ý định tốt, nhưng chúng có thể vô tình gây hại nếu không được quản lý đúng cách. Tóm lại, mặc dù các biện pháp như chiến dịch nâng cao nhận thức và cải thiện các sản phẩm thay thế từ thực vật có thể giúp giảm tiêu thụ thịt, chúng cần được triển khai một cách cẩn thận. Bằng cách giải quyết các mối quan tâm kinh tế và văn hóa, các chính phủ có thể thúc đẩy hệ thống thực phẩm bền vững hơn mà không gây ra những khó khăn không đáng có. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Scarce /skeəs/ – C1 – adjective – Khan hiếm
 Collocations: Scarce resources – Tài nguyên khan hiếm, Make something scarce – Làm điều gì đó trở nên khan hiếm, Increasingly scarce – Ngày càng khan hiếm
 Ví dụ: As global land resources become increasingly scarce, reducing meat consumption has been proposed as a solution.
 Dịch: Khi tài nguyên đất toàn cầu ngày càng khan hiếm, việc giảm tiêu thụ thịt đã được đề xuất như một giải pháp.
-  Sustainable /səˈsteɪnəbl/ – C1 – adjective – Bền vững
 Collocations: Sustainable food production – Sản xuất thực phẩm bền vững, Sustainable development – Phát triển bền vững, Environmentally sustainable – Bền vững về môi trường
 Ví dụ: Reducing meat consumption has been proposed as a solution to ensure sustainable food production.
 Dịch: Giảm tiêu thụ thịt đã được đề xuất như một giải pháp để đảm bảo sản xuất thực phẩm bền vững.
-  Alleviate /əˈliːvieɪt/ – C1 – verb – Làm giảm bớt, xoa dịu
 Collocations: Alleviate deforestation – Giảm bớt nạn phá rừng ,Alleviate poverty – Xoa dịu tình trạng nghèo đói, Alleviate stress – Giảm căng thẳng
 Ví dụ: Reducing meat intake can alleviate deforestation and greenhouse gas emissions.
 Dịch: Giảm tiêu thụ thịt có thể giảm bớt nạn phá rừng và khí thải nhà kính.
-  Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ – C1 – noun – Sáng kiến
 Collocations: Launch an initiative – Khởi động một sáng kiến, Community initiative – Sáng kiến cộng đồng, Take the initiative – Chủ động thực hiện
 Ví dụ: I have participated in “meatless Mondays,” an initiative that encourages sustainability.
 Dịch: Tôi đã tham gia “Thứ Hai không thịt,” một sáng kiến khuyến khích sự bền vững.
-  Subsidize /ˈsʌbsɪdaɪz/ – C1 – verb – Trợ cấp
 Collocations: Subsidize plant-based foods – Trợ cấp thực phẩm có nguồn gốc thực vật, Government-subsidized – Được chính phủ trợ cấp, Subsidize industries – Trợ cấp ngành công nghiệp
 Ví dụ: Subsidizing plant-based foods could make them more attractive.
 Dịch: Việc trợ cấp thực phẩm từ thực vật có thể khiến chúng trở nên hấp dẫn hơn.
-  Reluctant /rɪˈlʌktənt/ – C1 – adjective – Miễn cưỡng, không sẵn lòng
 Collocations: Reluctant to change – Miễn cưỡng thay đổi, Feel reluctant – Cảm thấy miễn cưỡng, Reluctant participant – Người tham gia không sẵn lòng
 Ví dụ: Many people are reluctant to change their diets due to cost or a lack of options.
 Dịch: Nhiều người miễn cưỡng thay đổi chế độ ăn uống của mình vì chi phí hoặc thiếu sự lựa chọn.
-  Undue /ˌʌnˈdjuː/ – C2 – adjective – Quá mức, không đáng có
 Collocations: Undue hardship – Khó khăn không đáng có, Undue pressure – Áp lực quá mức, Without undue delay – Không chậm trễ quá mức
 Ví dụ: Governments can promote sustainable food systems without creating undue hardship.
 Dịch: Chính phủ có thể thúc đẩy hệ thống thực phẩm bền vững mà không gây ra khó khăn không đáng có.
-  Shift /ʃɪft/ – C1 – noun/verb – Sự thay đổi, thay đổi
 Collocations: A shift in perspective – Sự thay đổi quan điểm, Shift towards something – Chuyển sang một thứ gì đó, Significant shift – Sự thay đổi đáng kể
 Ví dụ: Dietary shifts toward plant-based foods could significantly reduce land use.
 Dịch: Những thay đổi trong chế độ ăn hướng đến thực phẩm có nguồn gốc thực vật có thể giảm đáng kể việc sử dụng đất.
-  Emission /ɪˈmɪʃn/ – C1 – noun – Khí thải, sự phát thải
 Collocations: Greenhouse gas emissions – Khí thải nhà kính, Carbon emissions – Khí thải carbon, Reduce emissions – Giảm phát thải
 Ví dụ: Reducing meat consumption can alleviate greenhouse gas emissions caused by livestock farming.
 Dịch: Giảm tiêu thụ thịt có thể làm giảm khí thải nhà kính do chăn nuôi gây ra.
-  Provoke /prəˈvəʊk/ – C1 – verb – Khiêu khích, kích động, gây ra
 Collocations: Provoke resistance – Gây ra sự phản kháng, Provoke a reaction – Kích động một phản ứng, Provoke debate – Gây ra tranh luận
 Ví dụ: Subsidizing plant-based foods might provoke resistance from traditional meat industries.
 Dịch: Việc trợ cấp thực phẩm có nguồn gốc thực vật có thể gây ra sự phản kháng từ các ngành công nghiệp thịt truyền thống.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Concessive Clause with “Although”
- Công thức chung:
| Although + subordinate clause, main clause | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề nhượng bộ với “although” (nhấn mạnh sự trái ngược giữa hai ý).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để trình bày sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc tình huống.
- Ví dụ: Although such measures are well-intentioned, they may inadvertently cause harm if not managed properly.
- Dịch: Mặc dù những biện pháp này có ý tốt, chúng có thể vô tình gây hại nếu không được quản lý đúng cách.
Participle Clause for Cause and Effect
- Công thức chung:
| Main clause + participle clause (-ing or past participle) | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả.
- Bối cảnh sử dụng: Tinh giản câu để tạo sự mạch lạc và súc tích.
- Ví dụ: Meat production requires significantly more land than crop production, prompting calls for dietary shifts toward plant-based foods.
- Dịch: Việc sản xuất thịt đòi hỏi nhiều đất hơn đáng kể so với cây trồng, dẫn đến những lời kêu gọi chuyển đổi chế độ ăn sang thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
Inverted Conditional with “Were”
- Công thức chung:
| Were + subject + to + verb, main clause | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện đảo ngữ với “were” (nhấn mạnh giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh tính giả định của hành động hoặc tình huống.
- Ví dụ: Were such campaigns to be implemented globally, a significant reduction in meat consumption might be achieved.
- Dịch: Nếu các chiến dịch như vậy được triển khai trên toàn cầu, một sự giảm đáng kể trong tiêu thụ thịt có thể đạt được.
Conditional with “Should” (Inversion)
- Công thức chung:
| Should + subject + verb (base form), main clause | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện đảo ngữ với “should” (giả định khả năng xảy ra ở tương lai).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện sự trang trọng hoặc nhấn mạnh trong giả định.
- Ví dụ: Should governments prioritize these initiatives, they could encourage more people to adopt plant-based diets.
- Dịch: Nếu các chính phủ ưu tiên những sáng kiến này, họ có thể khuyến khích nhiều người áp dụng chế độ ăn từ thực vật hơn.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Two-Part Question Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 4- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






