Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 7- Opinion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 7

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people feel that the legal age at which people can marry should be at least 21.To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Một số người cho rằng độ tuổi hợp pháp để kết hôn phải là ít nhất 21.Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 3 Test 7

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay
  • Từ khóa chính:
    • Legal age for marriage: Độ tuổi hợp pháp để kết hôn
    • At least 21: Tối thiểu là 21 tuổi
    • Emotional and financial readiness: Sự sẵn sàng về mặt cảm xúc và tài chính
    • Cultural diversity: Sự đa dạng văn hóa
  • Yêu cầu của đề bài: trình bày quan điểm đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý một phần với việc đặt độ tuổi kết hôn hợp pháp tối thiểu là 21.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Dẫn dắt: Tranh luận về việc có nên đặt độ tuổi kết hôn hợp pháp tối thiểu là 21 tuổi đã thu hút nhiều sự chú ý.
  • Trình bày quan điểm: Tôi đồng ý một phần, vì điều này mang lại nhiều lợi ích đáng kể, nhưng cần cân nhắc các bối cảnh văn hóa.

Thân bài 1: Trưởng thành về mặt cảm xúc:

  • Hôn nhân đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và sự ổn định tâm lý.
  • Ví dụ: Nhiều người trẻ dưới 21 tuổi, kể cả tôi, thiếu sự chín chắn để đối mặt với trách nhiệm hôn nhân.

Thân bài 2: Ổn định tài chính:

  • Ở tuổi 21, mọi người có nhiều khả năng hoàn thành việc học và bắt đầu sự nghiệp.
  • Ví dụ: Việc cân bằng giữa học tập và việc nhà đã dạy tôi rằng tài chính ổn định là yếu tố quan trọng.

Thân bài 3: Những bất lợi của việc áp đặt tuổi kết hôn tối thiểu:

  • Xung đột văn hóa:
    • Một số cộng đồng coi kết hôn sớm là truyền thống quan trọng.
    • Việc áp đặt tuổi tối thiểu có thể gây phản kháng xã hội.
  • Không phù hợp với mọi cá nhân: Một số người có thể trưởng thành và sẵn sàng kết hôn trước 21 tuổi.

Kết bài (Conclusion):

  • Tóm tắt: Tăng độ tuổi kết hôn tối thiểu lên 21 giúp đảm bảo sự trưởng thành cảm xúc và tài chính, nhưng không nên áp dụng cứng nhắc.
  • Kết luận: Chính phủ nên linh hoạt và tôn trọng sự đa dạng văn hóa khi thiết lập quy định.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The question of whether the legal age for marriage should be set at a minimum of 21 has sparked considerable debate. While some argue that it ensures greater emotional and financial readiness, others believe it infringes on personal freedom. It is my belief that raising the legal age brings substantial benefits, provided cultural contexts are taken into account.One compelling reason to set the legal marriage age at 21 is the need for emotional maturity. Marriage requires individuals to navigate responsibilities that demand advanced interpersonal skills. Had young people been required to wait until 21, many ill-prepared unions could have been avoided. For instance, as a high school student in Vietnam, I have noticed that peers under 21, myself included, often lack the emotional stability necessary for such commitments.Another advantage is financial security, which is more likely at 21. Not only would individuals have had time to complete their education, but they might also have gained work experience. For example, juggling school work and household chores has shown me how challenging it is to manage responsibilities without adequate resources. Raising the marriage age ensures a stable foundation for families.That said, universal age restrictions may not fit all societies. In certain cultures where traditions prioritize early marriage, adjusting the age might provoke unintended resistance. Governments must consider such diversity when setting legal frameworks.In conclusion, while raising the marriage age to 21 fosters emotional and financial preparedness, flexibility must accommodate cultural differences. A thoughtful approach can balance societal benefits and individual freedoms. Câu hỏi liệu tuổi kết hôn hợp pháp nên được đặt ở mức tối thiểu 21 tuổi đã gây ra nhiều tranh luận. Trong khi một số người cho rằng điều này đảm bảo sự sẵn sàng về mặt cảm xúc và tài chính, những người khác lại cho rằng nó xâm phạm quyền tự do cá nhân. Tôi tin rằng việc nâng tuổi kết hôn hợp pháp mang lại nhiều lợi ích đáng kể, với điều kiện các bối cảnh văn hóa được xem xét.Một lý do thuyết phục để đặt tuổi kết hôn hợp pháp ở mức 21 là nhu cầu về sự trưởng thành cảm xúc. Hôn nhân đòi hỏi các cá nhân phải đối mặt với những trách nhiệm cần đến kỹ năng giao tiếp nâng cao. Nếu giới trẻ được yêu cầu chờ đợi đến 21 tuổi, nhiều cuộc hôn nhân chưa sẵn sàng có thể đã được tránh. Chẳng hạn, là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi nhận thấy rằng những bạn bè dưới 21 tuổi, kể cả tôi, thường thiếu sự ổn định cảm xúc cần thiết cho những cam kết như vậy.Một lợi ích khác là sự đảm bảo tài chính, điều có khả năng đạt được hơn ở tuổi 21. Không chỉ các cá nhân có thời gian hoàn thành việc học, mà họ còn có thể tích lũy kinh nghiệm làm việc. Ví dụ, việc cân bằng giữa học tập và công việc nhà đã cho tôi thấy việc quản lý trách nhiệm mà không có đủ nguồn lực khó khăn như thế nào. Việc nâng tuổi kết hôn đảm bảo một nền tảng ổn định hơn cho các gia đình.Tuy nhiên, quy định về độ tuổi áp dụng chung có thể không phù hợp với tất cả các xã hội. Trong một số nền văn hóa nơi các truyền thống ưu tiên hôn nhân sớm, việc điều chỉnh độ tuổi có thể gây ra sự phản kháng ngoài ý muốn. Các chính phủ cần cân nhắc sự đa dạng này khi thiết lập các khuôn khổ pháp lý.Tóm lại, mặc dù việc nâng tuổi kết hôn lên 21 tuổi thúc đẩy sự chuẩn bị về cảm xúc và tài chính, nhưng sự linh hoạt cần được áp dụng để phù hợp với sự khác biệt văn hóa. Một cách tiếp cận cẩn trọng có thể cân bằng giữa lợi ích xã hội và quyền tự do cá nhân.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Compelling /kəmˈpelɪŋ/ – C1 – adjective – Hấp dẫn, thuyết phục
    Collocations: Compelling reason – Lý do thuyết phục, Compelling evidence – Bằng chứng thuyết phục, Compelling argument – Lập luận thuyết phục
    Ví dụ: One compelling reason to set the legal marriage age at 21 is the need for emotional maturity.
    Dịch: Một lý do thuyết phục để đặt độ tuổi kết hôn tối thiểu là 21 là nhu cầu về sự trưởng thành về cảm xúc.
  • Infringe /ɪnˈfrɪndʒ/ – C2 – verb – Xâm phạm, vi phạm
    Collocations: Infringe on personal freedom – Xâm phạm quyền tự do cá nhân , Infringe rights – Xâm phạm quyền lợi, Infringe laws – Vi phạm pháp luật
    Ví dụ: While some argue that it ensures greater emotional and financial readiness, others believe it infringes on personal freedom.
    Dịch: Trong khi một số người cho rằng điều đó đảm bảo sự sẵn sàng về mặt cảm xúc và tài chính, thì những người khác cho rằng nó xâm phạm quyền tự do cá nhân.
  • Spark /spɑːk/ – C1 – verb – Khơi gợi, châm ngòi
    Collocations: Spark debate – Khơi gợi tranh luận, Spark interest – Khơi gợi sự quan tâm, Spark controversy – Châm ngòi cho tranh cãi
    Ví dụ: The question of whether the legal age for marriage should be set at a minimum of 21 has sparked considerable debate.
    Dịch: Câu hỏi liệu độ tuổi kết hôn hợp pháp có nên được đặt ở mức tối thiểu là 21 hay không đã khơi gợi nhiều tranh luận đáng kể.
  • Navigate /ˈnævɪɡeɪt/ – C1 – verb – Điều hướng, xử lý
    Collocations: Navigate responsibilities – Xử lý trách nhiệm, Navigate challenges – Điều hướng thử thách, Navigate through uncertainty – Xử lý trong sự không chắc chắn
    Ví dụ: Marriage requires individuals to navigate responsibilities that demand advanced interpersonal skills.
    Dịch: Hôn nhân yêu cầu các cá nhân xử lý trách nhiệm đòi hỏi kỹ năng giao tiếp cao.
  • Juggling /ˈdʒʌɡlɪŋ/ – C1 – noun – Sự cân đối, sự xoay xở nhiều việc cùng lúc
    Collocations: Juggling responsibilities – Cân đối trách nhiệm, Juggling tasks – Xoay xở nhiều nhiệm vụ,  Juggling work and family life – Xoay xở giữa công việc và cuộc sống
    gia đình
    Ví dụ: Juggling schoolwork and household chores has shown me how challenging it is to manage responsibilities without adequate resources.
    Dịch: Việc xoay xở giữa bài vở và công việc nhà đã cho tôi thấy việc quản lý trách nhiệm mà không có đủ nguồn lực khó khăn đến mức nào.
  • Provoke /prəˈvəʊk/ – C1 – verb – Gây ra, kích động
    Collocations: Provoke resistance – Gây ra sự phản kháng, Provoke debate – Kích động tranh luận, Provoke criticism – Gây ra chỉ trích
    Ví dụ: Adjusting the age might provoke unintended resistance.
    Dịch: Điều chỉnh độ tuổi có thể gây ra sự phản kháng không mong muốn.
  • Diversity /daɪˈvɜːsəti/ – C1 – noun – Sự đa dạng
    Collocations: Cultural diversity – Sự đa dạng văn hóa,  Embrace diversity – Chấp nhận sự đa dạng, Promote diversity – Thúc đẩy sự đa dạng
    Ví dụ: Governments must consider such diversity when setting legal frameworks.
    Dịch: Các chính phủ cần xem xét sự đa dạng này khi thiết lập các khung pháp lý.
  • Framework /ˈfreɪmwɜːk/ – C2 – noun – Khuôn khổ, hệ thống
    Collocations: Legal framework – Khung pháp lý, Regulatory framework – Khuôn khổ quản lý, Policy framework – Khung chính sách
    Ví dụ: Governments must consider such diversity when setting legal frameworks.
    Dịch: Các chính phủ cần xem xét sự đa dạng này khi thiết lập các khung pháp lý.
  • Maturity /məˈtjʊərəti/ – C1 – noun – Sự trưởng thành
    Collocations: Emotional maturity – Sự trưởng thành về mặt cảm xúc, Intellectual maturity – Sự trưởng thành về mặt trí tuệ , Achieve maturity – Đạt được sự trưởng thànhVí dụ: One compelling reason to set the legal marriage age at 21 is the need for emotional maturity.
    Dịch: Một lý do thuyết phục để đặt độ tuổi kết hôn tối thiểu là 21 là nhu cầu về sự trưởng thành về mặt cảm xúc.
  • Interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ – C1 – adjective – Liên cá nhân, giữa các cá nhân
    Collocations: Interpersonal skills – Kỹ năng giao tiếp cá nhân, Interpersonal relationships – Mối quan hệ giữa các cá nhân, Develop interpersonal skills – Phát triển kỹ năng giao tiếp cá nhân
    Ví dụ: Marriage requires individuals to navigate responsibilities that demand advanced interpersonal skills.
    Dịch: Hôn nhân đòi hỏi các cá nhân phải xử lý trách nhiệm yêu cầu các kỹ năng giao tiếp cá nhân nâng cao.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Conditional Sentence (Third Conditional)

  • Công thức chung: 
Had + subject + past participle, main clause with would/could/might + have + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại ba, diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu ra một kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện trong quá khứ được đáp ứng.
  • Ví dụ: Had young people been required to wait until 21, many ill-prepared unions could have been avoided.
  • Dịch: Nếu những người trẻ được yêu cầu chờ đến 21 tuổi, nhiều cuộc hôn nhân chưa chuẩn bị kỹ lưỡng có thể đã được tránh.

Emphatic Structures with “Not Only…but Also”

  • Công thức chung: 
Not only + auxiliary/modal verb + subject + base verb, but also + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only…but also” để làm nổi bật hai ý song song.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh các yếu tố có tầm quan trọng ngang nhau.
  • Ví dụ: Not only would individuals have had time to complete their education, but they might also have gained work experience.
  • Dịch: Không chỉ những cá nhân có thời gian để hoàn thành việc học, mà họ còn có thể đã tích lũy được kinh nghiệm làm việc.

Formal Introductory Phrase with “It is my belief that…”

  • Công thức chung:
It is my belief that + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm từ dùng để trình bày quan điểm một cách trang trọng.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mở đầu quan điểm cá nhân trong các bài viết học thuật hoặc trang trọng.
  • Ví dụ: It is my belief that raising the legal age brings substantial benefits, provided cultural contexts are taken into account.
  • Dịch: Tôi tin rằng việc nâng độ tuổi hợp pháp mang lại nhiều lợi ích đáng kể, miễn là các bối cảnh văn hóa được xem xét.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Một số người cho rằng tuổi kết hôn tối thiểu nên được đặt ở mức 21 để đảm bảo sự trưởng thành về cảm xúc.
  2. Nếu những người trẻ tuổi chờ đến 21 tuổi để kết hôn, họ sẽ có nhiều thời gian hơn để hoàn thành việc học.
  3. Việc kết hôn quá sớm có thể dẫn đến những mối quan hệ chưa được chuẩn bị kỹ lưỡng.
  4. Chính phủ cần cân nhắc các bối cảnh văn hóa khi thiết lập độ tuổi kết hôn tối thiểu.
  5. Việc trì hoãn kết hôn có thể giúp các cá nhân phát triển tài chính ổn định hơn.

Bài tập viết lại câu:

  1. Conditional Sentence (Third Conditional): Many early marriages failed because the couples were not emotionally ready.
  2. Emphatic Structures with “Not Only…but Also”: Delaying marriage allows individuals to mature emotionally. It also provides them time to gain financial security.
  3. Formal Introductory Phrase with “It is my belief that…”: Raising the legal marriage age ensures better emotional and financial preparation.
  4. Conditional Sentence (Third Conditional): If governments had prioritized education over early marriage, many young people would have been better prepared for life.
  5. Emphatic Structures with “Not Only…but Also”: Setting the legal marriage age at 21 improves societal stability. It supports the rights of young people.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Some people feel that the minimum marriage age should be set at 21 to ensure emotional maturity.
  2. If young people waited until 21 to marry, they would have more time to complete their education.
  3. Marrying too early can lead to unions that are not well-prepared.
  4. Governments need to consider cultural contexts when setting the minimum marriage age.
  5. Delaying marriage can help individuals develop greater financial stability.

Bài tập viết lại câu:

  1. Had many early marriages failed because the couples were not emotionally ready, society could have learned valuable lessons earlier.
  2. Not only does delaying marriage allow individuals to mature emotionally, but it also provides them time to gain financial security.
  3. It is my belief that raising the legal marriage age ensures better emotional and financial preparation.
  4. Had governments prioritized education over early marriage, many young people would have been better prepared for life.
  5. Not only does setting the legal marriage age at 21 improve societal stability, but it also supports the rights of young people.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 3 TEST 6 – Discussion and Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận