Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 2 – Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 2 Band 8.0

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Learning English at school is often seen as more important than learning local languages. If these are not taught, many are at risk of dying out. 

In your opinion, is it important for everyone to learn English? Should we try to ensure the survival of local languages and, if so, how?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Học tiếng Anh ở trường thường được coi là quan trọng hơn học ngôn ngữ địa phương. Nếu những điều này không được dạy, nhiều người có nguy cơ tuyệt chủng.

Theo bạn, việc học tiếng Anh có quan trọng đối với tất cả mọi người không? Chúng ta có nên cố gắng đảm bảo sự tồn tại của ngôn ngữ địa phương không và nếu có thì bằng cách nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: MOCK TEST 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Discussion of importance and solutions)
  • Yêu cầu đề bài:
    • Câu hỏi 1: Có quan trọng không khi mọi người học tiếng Anh? (Sự quan trọng)
    • Câu hỏi 2: Có nên đảm bảo sự tồn tại của các ngôn ngữ địa phương không, và nếu có, bằng cách nào? (Giải pháp)
  • Từ khóa: learning english (học tiếng anh), more important (quan trọng hơn), local languages (ngôn ngữ địa phương), at risk of dying out (có nguy cơ bị tuyệt chủng), ensure the survival (đảm bảo sự tồn tại)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction:

  • Giới thiệu hiện tượng tiếng Anh được ưu tiên hơn ngôn ngữ địa phương trong hệ thống giáo dục, dẫn đến nguy cơ các ngôn ngữ này bị mai một.

Body 1:

  • Lý do 1 – Tiếng Anh quan trọng: Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, cần thiết cho giao tiếp và tiếp cận các cơ hội kinh tế, văn hóa, chính trị.

Body 2:

  • Lý do 2 – Bảo tồn ngôn ngữ địa phương: Ngôn ngữ địa phương gắn liền với bản sắc văn hóa và việc chúng biến mất sẽ dẫn đến mất mát di sản văn hóa.

Body 3:

  • Giải pháp – Vai trò của chính phủ: Chính phủ nên thúc đẩy việc bảo tồn ngôn ngữ địa phương thông qua giáo dục và chính sách hỗ trợ.

Conclusion:

  • Nhắc lại tầm quan trọng của việc học tiếng Anh, nhưng cũng nhấn mạnh cần bảo vệ ngôn ngữ địa phương để duy trì bản sắc văn hóa.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In today’s educational systems, English is often prioritized over domestic languages, which puts many of these languages at risk of extinction. While mastering English is undeniably crucial for participating in a global society, safeguarding regional languages through state-sponsored education and support is equally important.
With the rise of globalization and digitization over the past few decades, English has become the world’s lingua franca, making it essential for modern citizens. International organizations, businesses, major news outlets, and the internet all rely on English as their primary mode of communication. Thus, lacking proficiency in English often leads to exclusion from economic, cultural, and political opportunities. This is particularly relevant in the context of increasing international labor migration and tourism, where English serves as a bridge between different cultures. A strong command of English can significantly improve opportunities for individuals, especially those from disadvantaged backgrounds, by granting them access to global markets and networks.
However, despite English’s global dominance, preserving local languages is equally important. While some may argue that English alone is sufficient for modern life, this view risks eroding cultural identity. A notable example is the unification of Germany in the 19th century, where a shared language helped foster national identity and distinguish Germans from neighboring cultures. Additionally, many cultural masterpieces, such as literature and art, are deeply tied to local languages. Scholars spend years studying languages like German or Chinese to fully grasp the meaning of literary works in their original form, as translations can never fully convey the nuances. Therefore, abandoning local languages would lead to a profound loss of cultural heritage and diversity.
To prevent this, governments should take active steps to promote the use of local languages. The state is uniquely positioned to guide society in the long term, particularly through education policies. First, local languages should be made compulsory in school curricula, with sufficient funding allocated to hire qualified teachers and develop resources. This would help create a strong foundation for language preservation. Second, policies should incentivize the practical use of these languages in daily life. For instance, governments could require proficiency in local languages for public sector employment, and official documents should be available in these languages to promote their continued relevance. A successful example of such a policy can be found in France, where radio stations are mandated by law to broadcast a minimum percentage of songs in French.
In conclusion, while learning English is undeniably important in a globalized world, it is equally vital to protect local languages. Their disappearance would lead to a significant loss of cultural identity and heritage. Governments and educational institutions should collaborate to ensure that local languages not only survive but thrive alongside English in our increasingly interconnected world.
Trong hệ thống giáo dục ngày nay, tiếng Anh thường được ưu tiên hơn các ngôn ngữ trong nước, điều này khiến nhiều ngôn ngữ có nguy cơ bị mai một. Mặc dù việc thành thạo tiếng Anh là rất quan trọng để tham gia vào xã hội toàn cầu, việc bảo vệ các ngôn ngữ địa phương thông qua giáo dục và hỗ trợ từ nhà nước cũng không kém phần quan trọng.
Với sự phát triển của toàn cầu hóa và số hóa trong vài thập kỷ qua, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của thế giới, khiến nó trở nên thiết yếu cho công dân hiện đại. Các tổ chức quốc tế, doanh nghiệp, các hãng tin lớn, và internet đều dựa vào tiếng Anh như phương tiện giao tiếp chính. Do đó, việc thiếu kỹ năng tiếng Anh có thể dẫn đến việc bị loại khỏi các cơ hội kinh tế, văn hóa và chính trị. Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh ngày càng tăng của di cư lao động quốc tế và du lịch, nơi tiếng Anh đóng vai trò cầu nối giữa các nền văn hóa khác nhau. Việc thành thạo tiếng Anh có thể cải thiện đáng kể cơ hội cho cá nhân, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn, bằng cách mở ra cánh cửa đến với các thị trường và mạng lưới toàn cầu.
Tuy nhiên, mặc dù tiếng Anh thống trị toàn cầu, việc bảo tồn các ngôn ngữ địa phương cũng quan trọng không kém. Trong khi một số người cho rằng chỉ cần biết tiếng Anh là đủ cho cuộc sống hiện đại, quan điểm này có nguy cơ làm mai một bản sắc văn hóa. Một ví dụ điển hình là việc thống nhất nước Đức vào thế kỷ 19, nơi ngôn ngữ chung đã giúp hình thành bản sắc dân tộc và phân biệt người Đức với các nền văn hóa lân cận. Thêm vào đó, nhiều kiệt tác văn hóa, chẳng hạn như văn học và nghệ thuật, gắn liền mật thiết với các ngôn ngữ địa phương. Các học giả dành nhiều năm nghiên cứu các ngôn ngữ như tiếng Đức hoặc tiếng Trung để hiểu đầy đủ ý nghĩa của các tác phẩm văn học nguyên bản, vì bản dịch không thể truyền tải hết những sắc thái tinh tế. Do đó, việc từ bỏ các ngôn ngữ địa phương sẽ dẫn đến mất mát sâu sắc về di sản và đa dạng văn hóa.
Để ngăn chặn điều này, các chính phủ nên có những bước đi tích cực để thúc đẩy việc sử dụng các ngôn ngữ địa phương. Nhà nước có vai trò đặc biệt trong việc định hướng xã hội lâu dài, đặc biệt là thông qua các chính sách giáo dục. Trước tiên, các ngôn ngữ địa phương nên được đưa vào chương trình học bắt buộc, với nguồn lực tài chính đủ để thuê giáo viên có trình độ và phát triển tài liệu học tập. Điều này sẽ giúp tạo nên nền tảng vững chắc cho việc bảo tồn ngôn ngữ. Thứ hai, chính sách cần khuyến khích việc sử dụng các ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, chính phủ có thể yêu cầu thành thạo ngôn ngữ địa phương để làm việc trong khu vực công, và các tài liệu chính thức nên có sẵn bằng những ngôn ngữ này để thúc đẩy sự tồn tại của chúng. Một ví dụ thành công về chính sách này là ở Pháp, nơi các đài phát thanh bị bắt buộc theo luật phải phát sóng một tỷ lệ phần trăm nhất định các bài hát bằng tiếng Pháp.Kết luận lại, trong khi việc học tiếng Anh là rất quan trọng trong một thế giới toàn cầu hóa, việc bảo vệ các ngôn ngữ địa phương cũng quan trọng không kém. Sự biến mất của chúng sẽ dẫn đến sự mất mát lớn về bản sắc và di sản văn hóa. Các chính phủ và tổ chức giáo dục cần hợp tác để đảm bảo rằng các ngôn ngữ địa phương không chỉ tồn tại mà còn phát triển song song với tiếng Anh trong thế giới ngày càng kết nối của chúng ta.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Prioritized /ˈpraɪə.rɪ.taɪzd/ – C1 – Động từ – Ưu tiên
    Collocations: Prioritize tasks (Ưu tiên nhiệm vụ), Prioritize over (Ưu tiên hơn)
    Ví dụ: “English is often prioritized over domestic languages.”
    Dịch: “Tiếng Anh thường được ưu tiên hơn các ngôn ngữ trong nước.”
  • Mastering /ˈmɑː.stər.ɪŋ/ – C1 – Động từ, – Thành thạo, nắm vững
    Collocations: Mastering a skill (Thành thạo một kỹ năng), Mastering English (Nắm vững tiếng Anh)
    Ví dụ: “Mastering English is undeniably crucial for participating in a global society.”
    Dịch: “Thành thạo tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng để tham gia vào xã hội toàn cầu.”
  • Safeguarding /ˈseɪf.ɡɑːrdɪŋ/ – C1 – Động từ – Bảo vệ, bảo tồn
    Collocations: Safeguard the environment (Bảo vệ môi trường), Safeguard interests (Bảo vệ lợi ích)
    Ví dụ:: “Safeguarding regional languages through state-sponsored education is equally important.”
    Dịch: “Bảo vệ các ngôn ngữ khu vực thông qua giáo dục do nhà nước tài trợ cũng quan trọng không kém.”
  • Exclusion /ɪkˈskluː.ʒən/ – C2 – Danh từ – Sự loại trừ
    Collocations: Social exclusion (Sự loại trừ xã hội), Exclusion from opportunities (Loại trừ khỏi các cơ hội)
    Ví dụ: “Lacking proficiency in English often leads to exclusion from economic opportunities.”
    Dịch: “Việc thiếu thành thạo tiếng Anh thường dẫn đến bị loại trừ khỏi các cơ hội kinh tế.”
  • Eroding /ɪˈrəʊdɪŋ/ – C2 – Động từ – Làm suy giảm, ăn mòn
    Collocations: Erode confidence (Làm suy giảm sự tự tin), Erode identity (Làm suy yếu bản sắc)
    Ví dụ: “This view risks eroding cultural identity.”
    Dịch: “Quan điểm này có nguy cơ làm suy giảm bản sắc văn hóa.”
  • Proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ – C1 – Danh từ – Sự thành thạo
    Collocations: Language proficiency (Sự thành thạo ngôn ngữ), High level of proficiency (Mức độ thành thạo cao)
    Ví dụ: “Proficiency in English opens doors to many opportunities.”
    Dịch: “Sự thành thạo tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội.”
  • Incentivize /ɪnˈsen.tɪ.vaɪz/ – C2 – Động từ – Khuyến khích, tạo động lực
    Collocations: Incentivize employees (Khuyến khích nhân viên), Incentivize behavior (Khuyến khích hành vi)
    Ví dụ: “Policies should incentivize the practical use of these languages.”
     Dịch: “Các chính sách nên khuyến khích việc sử dụng thực tế những ngôn ngữ này.”
  • Compulsory /kəmˈpʌl.sər.i/ – C1 – Tính từ – Bắt buộc
    Collocations: Compulsory education (Giáo dục bắt buộc), Compulsory requirements (Yêu cầu bắt buộc)
    Ví dụ: “Local languages should be made compulsory in school curricula.”
    Dịch: “Các ngôn ngữ địa phương nên được đưa vào chương trình học bắt buộc ở trường học.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Passive voice (Câu bị động)

  • Công thức chung: 
Subject + be (chia theo thì) + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc bị động, nhấn mạnh đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào kết quả của hành động thay vì ai đã thực hiện nó.
  • Ví dụ: “English is often prioritized over domestic languages.”
  • Dịch: “Tiếng Anh thường được ưu tiên hơn các ngôn ngữ trong nước.”

Non-defining relative clause (Mệnh đề quan hệ không xác định)

  • Công thức chung: 
Noun + , which + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ không giới hạn, cung cấp thêm thông tin bổ sung, không cần thiết cho ý nghĩa chính của câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để đưa ra thông tin bổ sung không cần thiết nhưng hữu ích về chủ ngữ.
  • Ví dụ: “English is often prioritized over domestic languages, which puts many of these languages at risk of extinction.”
  • Dịch: “Tiếng Anh thường được ưu tiên hơn các ngôn ngữ trong nước, điều này đặt nhiều ngôn ngữ vào nguy cơ bị tuyệt chủng.”

Present participle clause (Mệnh đề phân từ hiện tại)

  • Công thức chung: 
Present participle (V-ing) + complement
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại, thể hiện hành động đang diễn ra song song với hành động chính trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc để giải thích lý do cho hành động chính.
  • Ví dụ: “Lacking proficiency in English often leads to exclusion from economic, cultural, and political opportunities.”
  • Dịch: “Thiếu sự thành thạo tiếng Anh thường dẫn đến việc bị loại trừ khỏi các cơ hội kinh tế, văn hóa và chính trị.”

Future passive (Câu bị động ở thì tương lai)

  • Công thức chung: 
Subject + will + be + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động thì tương lai, diễn tả một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một hành động sẽ xảy ra nhưng không quan trọng ai thực hiện nó.
  • Ví dụ: “Their disappearance would lead to a significant loss of cultural identity and heritage.”
  • Dịch: “Sự biến mất của chúng sẽ dẫn đến một sự mất mát lớn về bản sắc và di sản văn hóa.”

First conditional (Câu điều kiện loại 1)

  • Công thức chung:
If + present simple, future simple (will + V-inf)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1, diễn tả kết quả có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện hiện tại được đáp ứng.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi nói về những điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và hậu quả thực tế.
  • Ví dụ: “If these are not taught, many are at risk of dying out.”
  • Dịch: “Nếu những ngôn ngữ này không được dạy, nhiều ngôn ngữ sẽ có nguy cơ biến mất.”

Comparative structures (Cấu trúc so sánh)

  • Công thức chung:
Comparative adjective + than
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc so sánh hơn, so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ, tính chất giữa hai đối tượng được so sánh.
  • Ví dụ: “English is often prioritized over domestic languages.”
  • Dịch: “Tiếng Anh thường được ưu tiên hơn các ngôn ngữ trong nước.”

Infinitive of purpose (Động từ nguyên thể chỉ mục đích)

  • Công thức chung: 
To + infinitive
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ nguyên thể dùng để chỉ mục đích.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng khi nói về mục đích hoặc lý do của một hành động.
  • Ví dụ: “Scholars spend years studying languages like German or Chinese to fully grasp the meaning of literary works.”
  • Dịch: “Các học giả dành nhiều năm nghiên cứu các ngôn ngữ như tiếng Đức hoặc tiếng Trung để hiểu đầy đủ ý nghĩa của các tác phẩm văn học.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Việc bảo vệ các ngôn ngữ địa phương là rất quan trọng để duy trì di sản văn hóa.
  2. Nếu những ngôn ngữ này không được dạy, chúng sẽ có nguy cơ biến mất.
  3. Việc thiếu kỹ năng tiếng Anh có thể khiến nhiều người bị loại trừ khỏi cơ hội toàn cầu.
  4. Chính phủ nên khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong các tài liệu chính thức.
  5. Trong một thế giới toàn cầu hóa, việc thành thạo tiếng Anh là điều cần thiết.

Bài tập viết lại câu:

  1. English is prioritized over local languages. (Rewrite using passive voice in the future tense)
  2. The scholars are studying languages like German to fully understand the original literary works. (Rewrite using infinitive of purpose)
  3. The disappearance of local languages will cause a loss of cultural heritage. (Rewrite using a first conditional structure)
  4. The unification of Germany helped establish a national identity. (Rewrite using non-defining relative clause)
  5. Many opportunities are lost due to a lack of proficiency in English. (Rewrite using present participle clause)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Protecting local languages is crucial to preserving cultural heritage.
  2. If these languages are not taught, they will be at risk of extinction.
  3. The lack of English skills can exclude many people from global opportunities.
  4. The government should encourage the use of local languages in official documents.
  5. In a globalized world, mastering English is essential.

Bài tập viết lại câu:

  1. Local languages will be prioritized over English in the future.
  2. The scholars are studying languages like German to fully grasp the original literary works.
  3. If local languages disappear, it will cause a loss of cultural heritage.
  4. The unification of Germany, which helped establish a national identity, was crucial in its history.
  5. Lacking proficiency in English, many opportunities are lost.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2  MOCK TEST 1 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận