Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 3 – Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 4 Band 8.0

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

A person’s worth nowadays seems to be judged according to social status and material possessions.

Old-fashioned values, such as honour, kindness and trust, no longer seem important. To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Giá trị của một người ngày nay dường như được đánh giá theo địa vị xã hội và tài sản vật chất.

Những giá trị lỗi thời như danh dự, lòng tốt và sự tin tưởng dường như không còn quan trọng nữa. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: MOCK TEST 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Đây là dạng bài Opinion Essay (bài luận nêu ý kiến cá nhân). Câu hỏi yêu cầu người viết bày tỏ ý kiến về một quan điểm xã hội liên quan đến giá trị của con người trong xã hội hiện đại.
  • Từ khóa chính:
    • A person’s worth – giá trị của một con người.
    • Judged according to social status and material possessions – đánh giá dựa trên địa vị xã hội và tài sản vật chất.
    • Old-fashioned values – các giá trị truyền thống (như: honour – danh dự, kindness – lòng tốt, trust – sự tin tưởng).
    • No longer seem important – không còn quan trọng nữa.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Người viết cần thảo luận về sự đánh giá giá trị con người hiện nay chủ yếu dựa trên địa vị xã hội và tài sản vật chất, trong khi các giá trị truyền thống như danh dự, lòng tốt, và sự tin tưởng dường như không còn được xem trọng.
    • Đưa ra quan điểm cá nhân về việc đồng ý hoặc không đồng ý (hoặc đồng ý một phần) với quan điểm trên.
    • Cần có lập luận rõ ràng và sử dụng ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm của mình.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction:

  • Xã hội hiện đại có xu hướng đánh giá giá trị con người dựa trên địa vị xã hội và tài sản vật chất, thay vì các giá trị truyền thống như lòng tốt, sự tin tưởng và danh dự. Hiện tượng này đã trở nên phổ biến, với nhiều người coi trọng sự giàu có và danh tiếng hơn đạo đức cá nhân.

Body 1:

  • Lý do 1 – Áp lực từ xã hội: Nhiều người bị ảnh hưởng bởi áp lực xã hội và truyền thông, khiến họ đánh giá người khác qua tài sản và địa vị hơn là qua các phẩm chất đạo đức. Những người giàu có và sở hữu nhiều tài sản được coi là thành công và đáng ngưỡng mộ, bất kể tính cách hay giá trị đạo đức của họ.

Body 2:

  • Lý do 2 – Áp lực tài chính: Ngoài ra, áp lực tài chính cũng đóng vai trò quan trọng. Nhiều người ưu tiên việc kiếm tiền và đạt được sự ổn định tài chính hơn là việc giữ vững các giá trị truyền thống. Họ coi trọng việc sở hữu tài sản như một biểu tượng của sự thành công và quên đi những phẩm chất quan trọng như danh dự hay lòng tin cậy.

Conclusion:

  • Những yếu tố trên dẫn đến hệ quả rằng xã hội đang dần mất đi sự coi trọng các giá trị đạo đức, thay vào đó tập trung quá mức vào sự giàu có và địa vị. Mặc dù sự ổn định tài chính là quan trọng, việc đánh giá giá trị con người dựa trên tài sản có thể làm suy yếu các giá trị truyền thống mà xã hội đã xây dựng qua nhiều thế kỷ.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In contemporary society, the primacy of social status and material possessions over traditional values such as kindness, trust, and honor has become a pervasive phenomenon. I completely agree with this statement, as monetary wealth and social prestige have become the primary criteria for assessing a person’s worth today.

The proliferation of global markets and the increased mobility of capital have significantly enhanced the purchasing power of individuals, elevating the importance of material wealth in societal hierarchies. As a result, material wealth is now associated with success and respect. People who can afford luxury items or live in comfort are often seen as more valuable to society, regardless of their personal ethics or moral standing.

Moreover, social status has increasingly become synonymous with material wealth, often overshadowing moral character. In many societies, individuals with substantial financial resources are often viewed as more desirable marriage partners or business associates, regardless of their personal ethics or moral character.

For example, in countries like India, there is a tendency for families to prioritize wealth and status over integrity when it comes to marriage. It is not uncommon for individuals with questionable ethics but substantial financial resources to be more desirable than those with modest incomes and high moral standing.

In conclusion, the shift towards judging individuals based on their material possessions and social status rather than their moral values is a reflection of modern society’s focus on wealth and success. While financial stability and social recognition are important, this trend risks undermining the fundamental values that have long been the cornerstone of human interaction and community.

Trong xã hội hiện đại, sự ưu tiên địa vị xã hội và tài sản vật chất so với các giá trị truyền thống như lòng tốt, sự tin tưởng, và danh dự đã trở thành một hiện tượng phổ biến. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, vì ngày nay, sự giàu có về tiền bạc và uy tín xã hội đã trở thành những tiêu chí chính để đánh giá giá trị của một con người.

Sự phát triển của các thị trường toàn cầu và sự gia tăng trong việc lưu chuyển vốn đã làm tăng đáng kể khả năng mua sắm của cá nhân, nâng cao tầm quan trọng của sự giàu có vật chất trong hệ thống phân cấp xã hội. Kết quả là, sự giàu có về vật chất hiện được liên kết với thành công và sự tôn trọng. Những người có thể mua các món hàng xa xỉ hoặc sống trong sự tiện nghi thường được xã hội xem trọng hơn, bất kể đạo đức hay tư cách cá nhân của họ như thế nào.

Hơn nữa, địa vị xã hội ngày càng đồng nghĩa với sự giàu có vật chất, thường làm lu mờ nhân cách đạo đức. Trong nhiều xã hội, những người có nguồn tài chính đáng kể thường được coi là những đối tác hôn nhân hoặc đối tác kinh doanh hấp dẫn hơn, bất kể đạo đức cá nhân của họ.

Ví dụ, ở các nước như Ấn Độ, các gia đình có xu hướng ưu tiên sự giàu có và địa vị hơn sự chính trực khi nói đến hôn nhân. Không hiếm khi những cá nhân có đạo đức đáng ngờ nhưng sở hữu nhiều tài sản tài chính lại được coi là hấp dẫn hơn những người có thu nhập khiêm tốn nhưng có đạo đức cao.

Tóm lại, sự chuyển dịch sang việc đánh giá con người dựa trên tài sản vật chất và địa vị xã hội hơn là các giá trị đạo đức phản ánh sự tập trung của xã hội hiện đại vào sự giàu có và thành công. Mặc dù sự ổn định tài chính và sự công nhận xã hội rất quan trọng, xu hướng này có nguy cơ làm suy yếu những giá trị cơ bản vốn đã là nền tảng của sự tương tác và cộng đồng nhân loại.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Primacy /ˈpraɪ.mə.si/ – C2 – Danh từ – Sự ưu tiên, sự ưu việt
    Collocations: Primacy of law (sự ưu tiên của luật pháp), Primacy over (sự ưu tiên hơn)
    Ví dụ: The primacy of social status over traditional values is a growing concern in modern society.
    Dịch: Sự ưu tiên của địa vị xã hội hơn các giá trị truyền thống đang là mối lo ngại ngày càng tăng trong xã hội hiện đại.
  • Proliferation /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ – C2 – Danh từ – Sự gia tăng nhanh chóng
    Collocations: Proliferation of technology (sự gia tăng công nghệ), Nuclear proliferation (sự phổ biến vũ khí hạt nhân)
    Ví dụ: The proliferation of global markets has boosted individuals’ purchasing power.
    Dịch: Sự gia tăng nhanh chóng của các thị trường toàn cầu đã thúc đẩy sức mua của các cá nhân.
  • Hierarchy /ˈhaɪəˌrɑː.ki/ – C1 – Danh từ – Hệ thống phân cấp
    Collocations: Social hierarchy (hệ thống phân cấp xã hội), Corporate hierarchy (hệ thống phân cấp trong doanh nghiệp)
    Ví dụ: Material wealth has become a key determinant in societal hierarchies.
    Dịch: Sự giàu có về vật chất đã trở thành một yếu tố quan trọng trong hệ thống phân cấp xã hội.
  • Substantial /səbˈstæn.ʃəl/ – C1 – Tính từ – Đáng kể, quan trọng
    Collocations: Substantial amount (một lượng đáng kể), Substantial difference (sự khác biệt đáng kể)
    Ví dụ: Individuals with substantial financial resources are seen as more desirable partners.
    Dịch: Những cá nhân có nguồn tài chính đáng kể được coi là đối tác mong muốn hơn.
  • Integrity /ɪnˈteɡ.rə.ti/ – C1 – Danh từ – Tính chính trực, liêm chính
    Collocations: Personal integrity (sự liêm chính cá nhân), Integrity of the system (sự liêm chính của hệ thống)
    Ví dụ: Families often prioritize wealth over integrity when considering marriage prospects.
    Dịch: Các gia đình thường ưu tiên sự giàu có hơn tính liêm chính khi cân nhắc các đối tượng kết hôn.
  • Undermine /ˌʌn.dəˈmaɪn/ – C1 – Động từ – Làm suy yếu, phá hoại
    Collocations: Undermine authority (phá hoại quyền lực), Undermine confidence (làm suy yếu niềm tin)
    Ví dụ: This trend risks undermining fundamental values that underpin human interaction.
    Dịch: Xu hướng này có nguy cơ làm suy yếu các giá trị cơ bản vốn là nền tảng của sự tương tác giữa con người.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Present Perfect Continuous (have/has + been + verb-ing)

  • Công thức chung:
have/has + been + V-ing
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Bối cảnh sử dụng: Thì này được sử dụng để nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
  • Ví dụ: “The primacy of social status and material possessions has been increasing in contemporary society.”
  • Dịch: Sự ưu tiên của địa vị xã hội và của cải vật chất đã và đang gia tăng trong xã hội hiện đại.

Passive Voice (be + past participle)

  • Công thức chung:
be + V-ed/3 (bị động)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc kết quả thay vì người thực hiện hành động.
  • Ví dụ: “Monetary wealth and social prestige have become the primary criteria for assessing a person’s worth today.”
  • Dịch: Sự giàu có về tiền bạc và uy tín xã hội đã trở thành tiêu chí chính để đánh giá giá trị của một người ngày nay.

Modal Verbs + Perfect Infinitive (modal + have + past participle)

  • Công thức chung: 
Modal + have + V-ed/3
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu + quá khứ hoàn thành (để nói về một khả năng hoặc sự chắc chắn trong quá khứ)
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để diễn đạt suy đoán hoặc kết luận về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ: “This trend may have undermined traditional moral values.”
  • Dịch: Xu hướng này có thể đã làm suy yếu các giá trị đạo đức truyền thống.

Reduced Relative Clause (Participle clause)

  • Công thức chung: 
V-ing/V-ed + phrase (dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề rút gọn
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để làm câu gọn hơn mà không làm mất ý nghĩa chính, thường sử dụng khi cả chủ ngữ và động từ của mệnh đề phụ có thể suy ra từ mệnh đề chính.
  • Ví dụ: “Individuals holding substantial financial resources are often seen as more desirable partners.”
  • Dịch: Những người có nguồn tài chính đáng kể thường được coi là đối tác mong muốn hơn.

Inversion after Negative Adverbials

  • Công thức chung: 
Negative adverbial + auxiliary verb + subject + verb (đảo ngữ sau trạng từ phủ định)
  • Nghĩa tiếng Việt: Đảo ngữ sau trạng từ phủ định
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng phủ định hoặc tiêu cực trong câu.
  • Ví dụ: “Only rarely does social status fail to overshadow moral character.”
  • Dịch: Chỉ hiếm khi địa vị xã hội không làm lu mờ tính cách đạo đức.

Complex Noun Phrases

  • Công thức chung: 
Determiner + adjective + noun + prepositional phrase
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm danh từ phức tạp
  • Bối cảnh sử dụng: Thường được dùng để diễn đạt một ý phức tạp hoặc một khái niệm trừu tượng bằng một cụm danh từ.
  • Ví dụ: “The proliferation of global markets and increased mobility of capital have significantly enhanced purchasing power.”
  • Dịch: Sự gia tăng nhanh chóng của các thị trường toàn cầu và sự di chuyển vốn đã tăng cường đáng kể sức mua.

Conditionals (Mixed Conditional)

  • Công thức chung: 
If + past perfect (had + V-ed/3), would + base form (mixed conditional)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện hỗn hợp
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để nói về một sự kiện quá khứ mà ảnh hưởng của nó vẫn còn đến hiện tại.
  • Ví dụ: “If society had prioritized moral values, we would not be seeing this shift today.”
  • Dịch: Nếu xã hội đã ưu tiên các giá trị đạo đức, chúng ta sẽ không thấy sự thay đổi này ngày nay.

Complex Sentences with Subordinating Conjunctions

  • Công thức chung: 
Subordinate clause + main clause (mệnh đề phụ + mệnh đề chính)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với liên từ phụ thuộc
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nối hai ý tưởng mà trong đó có một ý phụ thuộc vào ý chính.
  • Ví dụ: “While financial stability is important, this trend risks undermining fundamental values.”
  • Dịch: Mặc dù sự ổn định tài chính quan trọng, xu hướng này có nguy cơ làm suy yếu các giá trị cơ bản.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Mặc dù cô ấy có rất nhiều tiền, cô ấy không bao giờ quên những người bạn cũ của mình.
  2. Nếu anh ấy không bỏ lỡ chuyến tàu, anh ấy đã có thể đến đúng giờ.
  3. Việc gia tăng nhanh chóng của các công ty công nghệ đã thay đổi cách chúng ta làm việc.
  4. Họ đã chi nhiều tiền vào những thứ vật chất nhưng không cảm thấy hạnh phúc.
  5. Không những cô ấy thành công trong công việc mà còn có một cuộc sống gia đình hạnh phúc.

Bài tập viết lại câu:

  1. Rewrite the following sentence using the passive voice: “The global market trends have influenced people’s spending habits significantly.”
  2. Use the reduced relative clause to rewrite this sentence: “Individuals who possess great wealth often influence political decisions.”
  3. Rewrite the following sentence using a modal verb with a perfect infinitive: “It is possible that the company increased its profits last quarter.”
  4. Rewrite the following sentence using inversion after a negative adverbial: “Rarely do people discuss the importance of moral values in business.”
  5. Combine the two sentences using a complex noun phrase: “The rise in social media usage is growing rapidly. It is changing how people communicate.”
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Although she has a lot of money, she never forgets her old friends.
  2. If he hadn’t missed the train, he could have arrived on time.
  3. The rapid rise of technology companies has changed the way we work.
  4. They have spent a lot of money on material things but don’t feel happy.
  5. Not only is she successful in her career, but she also has a happy family life.

Bài tập viết lại câu:

  1. People’s spending habits have been significantly influenced by the global market trends.
  2. Individuals possessing great wealth often influence political decisions.
  3. The company may have increased its profits last quarter.
  4. Rarely do people discuss the importance of moral values in business.
  5. The rapid rise in social media usage is changing how people communicate.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2  MOCK TEST 2 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận