A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: Many major cities are facing a housing crisis as they cannot provide enough land for new buildings. Some local governments believe the problem could be solved by reassigning park land for residential development, because this land would be better used for housing. To what extent do you agree or disagree?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Nhiều thành phố lớn đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng nhà ở vì họ không thể cung cấp đủ đất cho các tòa nhà mới. Một số chính quyền địa phương tin rằng vấn đề có thể được giải quyết bằng cách phân bổ lại đất công viên để phát triển nhà ở, vì đất này sẽ được sử dụng tốt hơn cho nhà ở. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: MOCK TEST 5
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- 
- Dạng bài: Đây là dạng bài “Opinion Essay” (Bài luận về quan điểm), yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề và giải thích lý do.
 
- Từ khóa chính:
- 
- housing crisis (khủng hoảng nhà ở)
- cannot provide enough land for new buildings (không đủ đất để xây dựng nhà mới)
- reassigning park land (chuyển đổi công viên thành đất ở)
- residential development (phát triển khu dân cư)
- better used for housing (sử dụng tốt hơn cho việc xây dựng nhà ở)
 
- Yêu cầu đề bài:
- 
- Đưa ra ý kiến về việc có nên chuyển đổi đất công viên thành đất ở để giải quyết vấn đề nhà ở.
- Bài viết cần làm rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý (đồng ý một phần hoặc hoàn toàn phản đối cũng được chấp nhận).
 
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction:
- Khủng hoảng nhà ở tại các thành phố lớn và đề xuất sử dụng đất công viên để xây nhà. Phản đối vì tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường, và đề xuất giải pháp thay thế.
Body 1:
- Chuyển đổi công viên không giải quyết tận gốc vấn đề. Nên khuyến khích phát triển khu vực ngoại ô và nông thôn để giảm áp lực lên thành phố.
Body 2:
- Loại bỏ công viên gây hại cho sức khỏe và môi trường. Không gian xanh rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần và thể chất.
Conclusion:
- Phá hủy công viên không phải giải pháp bền vững. Nên tập trung vào phát triển khu vực ít dân và bảo vệ không gian xanh.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In many major cities, the shortage of housing has become a pressing issue, and some local governments propose that reallocating park land for residential development could be a viable solution. However, I strongly disagree with this approach, as it would have negative consequences on both individuals’ well-being and the environment. Instead, I believe there are better alternatives, such as encouraging the decentralization of population and businesses to areas outside the cities. Firstly, the notion that replacing parks with housing would solve the underlying issue of overcrowding is misguided. Simply increasing the number of buildings in already congested urban areas does not address the root cause, which is the overconcentration of people and businesses in metropolitan centers. A more sustainable solution would be to promote the development of suburban and rural areas, where land is abundant, and the cost of living is lower. For instance, the COVID-19 pandemic demonstrated that remote working is both feasible and effective, leading many professionals to relocate to less crowded areas. Governments should capitalize on this trend by incentivizing companies and individuals to move out of the city, thus reducing the strain on housing in urban centers. Secondly, the removal of parks for housing development would have severe repercussions on the environment and public health. Parks provide vital green spaces in cities, offering residents a place to exercise, relax, and escape from the hustle and bustle of urban life. These spaces are crucial for maintaining physical and mental well-being. Numerous studies have shown that access to green spaces can reduce stress, improve mental health, and promote healthier lifestyles. For example, cities like Tokyo, where green spaces are limited, have reported higher rates of depression and anxiety among residents. By destroying parks, cities would not only exacerbate these issues but also diminish the quality of life for urban dwellers. In conclusion, while the housing crisis is a legitimate concern, demolishing parks to build more homes is not a sustainable or beneficial solution. Instead, governments should focus on redistributing populations and businesses to less populated areas, while preserving the green spaces that are so vital to the health and well-being of city residents. Parks should be seen as an asset to be protected, not as expendable land to be developed. | Tại nhiều thành phố lớn, tình trạng thiếu hụt nhà ở đã trở thành một vấn đề cấp bách, và một số chính quyền địa phương đề xuất rằng việc chuyển đổi đất công viên sang xây dựng nhà ở có thể là một giải pháp khả thi. Tuy nhiên, tôi hoàn toàn không đồng ý với cách tiếp cận này, vì nó sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe của con người và môi trường. Thay vào đó, tôi tin rằng có những giải pháp tốt hơn, chẳng hạn như khuyến khích phân bổ dân cư và doanh nghiệp ra các khu vực ngoài thành phố. Thứ nhất, quan điểm cho rằng thay thế công viên bằng nhà ở sẽ giải quyết được vấn đề quá tải là sai lầm. Việc chỉ tăng số lượng các tòa nhà ở những khu vực đô thị đã chật chội không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ, đó là sự tập trung quá mức của con người và doanh nghiệp vào các trung tâm đô thị. Một giải pháp bền vững hơn sẽ là thúc đẩy phát triển các khu vực ngoại ô và nông thôn, nơi đất đai dồi dào và chi phí sinh hoạt thấp hơn. Ví dụ, đại dịch COVID-19 đã chứng minh rằng làm việc từ xa vừa khả thi vừa hiệu quả, khiến nhiều chuyên gia chuyển đến sống ở những khu vực ít đông đúc hơn. Chính phủ nên tận dụng xu hướng này bằng cách khuyến khích các công ty và cá nhân di dời ra khỏi thành phố, qua đó giảm bớt áp lực nhà ở tại các trung tâm đô thị. Thứ hai, việc loại bỏ các công viên để xây dựng nhà ở sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng. Công viên cung cấp những không gian xanh thiết yếu trong thành phố, mang lại cho người dân nơi để tập thể dục, thư giãn và thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống đô thị. Những không gian này rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp cận không gian xanh có thể giảm căng thẳng, cải thiện sức khỏe tâm thần và thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn. Ví dụ, những thành phố như Tokyo, nơi không gian xanh bị hạn chế, đã ghi nhận tỷ lệ trầm cảm và lo âu cao hơn ở cư dân. Việc phá hủy công viên sẽ không chỉ làm trầm trọng thêm những vấn đề này mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của những người sống ở đô thị. Tóm lại, mặc dù cuộc khủng hoảng nhà ở là một mối quan tâm chính đáng, việc phá hủy các công viên để xây dựng thêm nhà ở không phải là một giải pháp bền vững hay có lợi. Thay vào đó, chính phủ nên tập trung vào việc phân bổ lại dân cư và doanh nghiệp đến những khu vực ít đông dân hơn, đồng thời bảo vệ các không gian xanh, vốn rất quan trọng đối với sức khỏe và sự thịnh vượng của cư dân thành phố. Công viên nên được coi là một tài sản cần được bảo vệ, không phải là một phần đất có thể bị phát triển tùy tiện. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  shortage /ˈʃɔː.tɪdʒ/ – B2 – Danh từ – Sự thiếu hụt
 Collocations: shortage of (thiếu cái gì), acute shortage (sự thiếu hụt trầm trọng)
 Ví dụ: The shortage of affordable housing is causing a crisis in many cities.
 Dịch: Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ đang gây ra một cuộc khủng hoảng ở nhiều thành phố.
-  pressing /ˈpres.ɪŋ/ – C1 – Tính từ – Cấp bách
 Collocations: pressing issue (vấn đề cấp bách), pressing need (nhu cầu cấp thiết)
 Ví dụ: Climate change has become one of the most pressing issues of our time.
 Dịch: Biến đổi khí hậu đã trở thành một trong những vấn đề cấp bách nhất của thời đại chúng ta.
-  reallocating /riˈæləkeɪtɪŋ/ – C1 – Động từ – Tái phân bổ
 Collocations: reallocate resources (tái phân bổ nguồn lực), reallocate funds (tái phân bổ ngân sách)
 Ví dụ: The government is reallocating funds to improve public healthcare.
 Dịch: Chính phủ đang tái phân bổ ngân sách để cải thiện y tế công cộng.
-  viable /ˈvaɪ.ə.bəl/ – C1 – Tính từ – Khả thi
 Collocations: viable solution (giải pháp khả thi), viable option (lựa chọn khả thi)
 Ví dụ: Developing renewable energy is a viable solution to combat climate change.
 Dịch: Phát triển năng lượng tái tạo là một giải pháp khả thi để đối phó với biến đổi khí hậu.
-  overconcentration /ˌəʊ.vəˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ – C2 – Danh từ – Sự tập trung quá mức
 Collocations: overconcentration of (tập trung quá mức của), avoid overconcentration (tránh sự tập trung quá mức)
 Ví dụ: The overconcentration of industries in urban areas has led to overcrowding and pollution.
 Dịch: Sự tập trung quá mức của các ngành công nghiệp ở khu vực đô thị đã dẫn đến tình trạng quá tải và ô nhiễm.
-  sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – Tính từ – Bền vững
 Collocations: sustainable development (phát triển bền vững), sustainable solution (giải pháp bền vững)
 Ví dụ: We must focus on sustainable development to protect our planet for future generations.
 Dịch: Chúng ta phải tập trung vào phát triển bền vững để bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
-  repercussions /ˌriː.pəˈkʌʃ.ənz/ – C1 – Danh từ – Hậu quả, ảnh hưởng
 Collocations: have repercussions (có hậu quả), far-reaching repercussions (hậu quả sâu rộng)
 Ví dụ: The economic crisis had far-reaching repercussions on global trade.|
 Dịch: Cuộc khủng hoảng kinh tế đã có những hậu quả sâu rộng đối với thương mại toàn cầu.
-  incentivizing /ɪnˈsen.tɪ.vaɪ.zɪŋ/ – C2 – Động từ – Khuyến khích
 Collocations: incentivize growth (khuyến khích tăng trưởng), incentivize investment (khuyến khích đầu tư)
 Ví dụ: The government is incentivizing businesses to reduce their carbon emissions.
 Dịch: Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp giảm lượng khí thải carbon.
-  exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Động từ – Làm trầm trọng thêm
 Collocations: exacerbate a problem (làm trầm trọng vấn đề), exacerbate tensions (làm gia tăng căng thẳng)
 Ví dụ: The lack of public transportation options exacerbated the traffic problem in the city.
 Dịch: Thiếu các phương tiện giao thông công cộng đã làm trầm trọng thêm vấn đề giao thông trong thành phố.
-  undermine /ˌʌn.dəˈmaɪn/ – C1 – Động từ – Làm suy yếu
 Collocations: undermine authority (làm suy yếu quyền lực), undermine trust (làm suy giảm lòng tin)
 Ví dụ: The constant criticism undermined his confidence.
 Dịch: Những lời chỉ trích liên tục đã làm suy giảm sự tự tin của anh ấy.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Present Perfect Continuous
- Công thức chung:
| S + have/has been + V-ing | 
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
- Ví dụ: “The housing crisis has been worsening over the last decade.”
- Dịch: “Cuộc khủng hoảng nhà ở đã trở nên tồi tệ hơn trong suốt thập kỷ qua.”
Modal verbs of necessity and suggestion
- Công thức chung:
| should, must, ought to + V0 | 
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu chỉ sự cần thiết và gợi ý
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc diễn tả sự cần thiết bắt buộc.
- Ví dụ: “Governments should focus on decentralizing populations rather than demolishing parks.”
- Dịch: “Chính phủ nên tập trung vào việc phân bổ lại dân cư thay vì phá dỡ các công viên.”
Passive Voice
- Công thức chung:
| be + past participle | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động thay vì chủ thể thực hiện hành động, hoặc khi chủ thể không quan trọng.
- Ví dụ: “Parks are seen as vital spaces for public health.”
- Dịch: “Các công viên được coi là không gian quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.”
Second Conditional
- Công thức chung:
| If + past simple, would + base form | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 2
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả tình huống giả định trong hiện tại hoặc tương lai, không có thật hoặc khó xảy ra.
- Ví dụ: “If governments prioritized decentralization, urban congestion would be reduced.”
- Dịch: “Nếu các chính phủ ưu tiên phân bổ lại dân cư, tình trạng quá tải đô thị sẽ được giảm bớt.”
Relative Clauses
- Công thức chung:
| which, who, that | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ mà không phải bắt đầu câu mới, thường bắt đầu bằng “which,” “who,” “that.”
- Ví dụ: “The parks, which are essential for urban residents, should not be sacrificed for housing.”
- Dịch: “Các công viên, vốn là thiết yếu cho cư dân đô thị, không nên bị hy sinh cho việc xây dựng nhà ở.”
Comparative and Superlative Adjectives
- Nghĩa tiếng Việt:Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, hoặc khi nhấn mạnh tính chất nhất của một sự vật.
- Ví dụ: “This is the most pressing issue in urban development today.”
- Dịch: “Đây là vấn đề cấp bách nhất trong phát triển đô thị hiện nay.”
Future Passive
- Công thức chung:
| will be + past participle | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động tương lai
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một hành động sẽ được thực hiện bởi một người hoặc vật nào đó trong tương lai.
- Ví dụ: “More green spaces will be preserved to promote public well-being.”
- Dịch: “Nhiều không gian xanh sẽ được bảo tồn để nâng cao sức khỏe cộng đồng.”
Complex Sentences with Subordinating Conjunctions (because, although, while)
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với liên từ phụ thuộc
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để kết nối các mệnh đề phụ thuộc và độc lập, thường là khi muốn giải thích nguyên nhân, kết quả, hoặc sự tương phản.
- Ví dụ: “Although parks are essential for public health, some argue that housing is more important.”
- Dịch: “Mặc dù các công viên rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng, một số người cho rằng nhà ở quan trọng hơn.”
Present Perfect Passive
- Công thức chung:
| have/has been + past participle | 
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành bị động
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tác động đến hiện tại, trong cấu trúc bị động.
- Ví dụ: “Many parks have been destroyed in the name of urban development.”
- Dịch: “Nhiều công viên đã bị phá hủy nhân danh phát triển đô thị.”
Nominalization
- Công thức chung:
| turning verbs/adjectives into nouns | 
- Nghĩa tiếng Việt: Danh hóa (biến động từ/tính từ thành danh từ)
- Bối cảnh sử dụng: Dùng trong văn phong học thuật để nhấn mạnh hành động hoặc khái niệm thay vì chủ thể thực hiện.
- Ví dụ: “The removal of green spaces could lead to long-term environmental degradation.”
- Dịch: “Việc loại bỏ không gian xanh có thể dẫn đến suy thoái môi trường trong dài hạn.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 4 –Discussion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






