Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 6 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 6 Band 8.0

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Unhealthy eating has a negative effect on both individuals and the society in which they live.

Some people think that the government should tax unhealthy foods while others believe that a ‘fat tax’ is unfair and unnecessary.

Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Ăn uống không lành mạnh có tác động tiêu cực đến cả cá nhân và xã hội nơi họ sống.

Một số người cho rằng chính phủ nên đánh thuế thực phẩm không lành mạnh trong khi những người khác tin rằng ‘thuế chất béo’ là không công bằng và không cần thiết.

Hãy thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: MOCK TEST 6

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion + Opinion Essay (Bài luận thảo luận kèm ý kiến cá nhân)
  • Từ khóa:
    • Unhealthy eating (Ăn uống không lành mạnh)
    • Negative effect (Tác động tiêu cực)
    • Individuals and society (Cá nhân và xã hội)
    • Government tax on unhealthy foods (Đánh thuế thực phẩm không lành mạnh)
    • Fat tax (Thuế béo phì)
  • Yêu cầu đề bài:
    • Thảo luận: Phân tích cả hai quan điểm:
    • Ý kiến cá nhân: Người viết cần nêu rõ quan điểm của mình (đồng ý với quan điểm nào hoặc đề xuất giải pháp kết hợp).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài:

  • Giới thiệu tác động tiêu cực của ăn uống không lành mạnh và tranh luận về việc đánh thuế thực phẩm không lành mạnh.

Body 1: Lý do ủng hộ thuế:

  • Thực phẩm không lành mạnh gây ra bệnh tật như béo phì và tiểu đường, làm tăng gánh nặng cho y tế.
  • Thuế có thể giảm tiêu thụ và khuyến khích lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn.

Body 2: Lý do phản đối thuế:

  • Thuế ảnh hưởng tiêu cực đến người thu nhập thấp và ngành thức ăn nhanh.
  • Điều này có thể làm giảm lựa chọn thực phẩm và gây mất việc làm.

Kết bài:

  • Dù có những lo ngại, đánh thuế thực phẩm không lành mạnh là cần thiết để giảm tiêu thụ và hỗ trợ thực phẩm lành mạnh.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

It is widely recognized that consuming unhealthy food can negatively impact an individual’s health and society as a whole. While some believe that imposing taxes on such foods is an effective solution, others argue that this approach is both unfair and ineffective. However, I argue in favor of introducing taxes on unhealthy food items.

One compelling reason to support taxing fast food is the rise of chronic diseases linked to poor dietary choices. Unhealthy foods, which are typically high in fat, sugar, and salt, are major contributors to conditions such as obesity, diabetes, and heart disease. Regular consumption of such food decreases the quality of life and places an immense burden on healthcare systems.

Moreover, an unhealthy population negatively impacts the economy, as it results in a less effective workforce with reduced productivity. Imposing taxes on unhealthy food could discourage consumption and push consumers towards healthier alternatives. For example, the sugar tax introduced in various countries has successfully reduced the sales of sugary drinks, leading to a decline in sugar consumption.

On the other hand, critics argue that taxing unhealthy food is not a fair solution. For many people, particularly those from lower socioeconomic backgrounds, fast food is more affordable and accessible than healthier options. A tax on unhealthy food would disproportionately affect these individuals, further limiting their food choices. Additionally, imposing such taxes could potentially harm the fast food industry, which contributes significantly to national economies. A sudden drop in sales due to higher prices could lead to job losses and economic instability in certain sectors.

In conclusion, while some believe that a tax on unhealthy food is unfair and could harm lower-income individuals and the fast food industry, I firmly believe that such a tax is necessary. It would not only discourage the consumption of unhealthy food but also generate revenue that could be used to educate the public about healthier eating habits and subsidize nutritious food options. In the long run, this approach would benefit both individuals and society as a whole.

Người ta thừa nhận rộng rãi rằng việc tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cá nhân và xã hội nói chung. Trong khi một số người tin rằng việc áp thuế lên các loại thực phẩm này là một giải pháp hiệu quả, những người khác lại cho rằng cách tiếp cận này vừa không công bằng vừa không hiệu quả. Tuy nhiên, tôi ủng hộ việc áp thuế lên các mặt hàng thực phẩm không lành mạnh.
Một lý do thuyết phục để ủng hộ việc đánh thuế đồ ăn nhanh là sự gia tăng của các bệnh mãn tính liên quan đến lựa chọn ăn uống kém. Thực phẩm không lành mạnh, thường chứa nhiều chất béo, đường và muối, là nguyên nhân chính gây ra các bệnh như béo phì, tiểu đường và bệnh tim. Việc tiêu thụ thường xuyên các loại thực phẩm này làm giảm chất lượng cuộc sống và đặt gánh nặng lớn lên hệ thống y tế. Hơn nữa, một dân số không khỏe mạnh ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, do lực lượng lao động kém hiệu quả và năng suất giảm. Việc áp thuế lên thực phẩm không lành mạnh có thể ngăn chặn việc tiêu thụ và khuyến khích người tiêu dùng chọn các lựa chọn lành mạnh hơn. Chẳng hạn, thuế đường được áp dụng ở nhiều quốc gia đã giảm doanh số bán đồ uống có đường, dẫn đến giảm tiêu thụ đường.
Tuy nhiên, những người phản đối cho rằng việc đánh thuế thực phẩm không lành mạnh là không công bằng. Đối với nhiều người, đặc biệt là những người có thu nhập thấp, đồ ăn nhanh thường rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn so với các lựa chọn lành mạnh. Việc đánh thuế lên thực phẩm không lành mạnh sẽ ảnh hưởng không cân xứng đến những cá nhân này, làm hạn chế thêm sự lựa chọn thực phẩm của họ. Ngoài ra, việc áp thuế này có thể gây hại cho ngành công nghiệp đồ ăn nhanh, vốn đóng góp đáng kể cho nền kinh tế quốc gia. Việc giảm doanh thu đột ngột do giá cao hơn có thể dẫn đến mất việc làm và bất ổn kinh tế trong một số lĩnh vực.
Tóm lại, trong khi một số người cho rằng việc đánh thuế thực phẩm không lành mạnh là không công bằng và có thể gây hại cho những người có thu nhập thấp cũng như ngành công nghiệp đồ ăn nhanh, tôi tin chắc rằng loại thuế này là cần thiết. Nó không chỉ ngăn chặn việc tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh mà còn tạo ra nguồn thu nhập để giáo dục cộng đồng về thói quen ăn uống lành mạnh và trợ cấp cho các lựa chọn thực phẩm dinh dưỡng. Về lâu dài, cách tiếp cận này sẽ mang lại lợi ích cho cả cá nhân và xã hội nói chung.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Recognized /ˈrek.əɡ.naɪzd/ – C1 – Động từ – Được công nhận
    Collocations: Widely recognized (được công nhận rộng rãi), Recognized authority (nhà chức trách được công nhận)
    Ví dụ: It is widely recognized that consuming unhealthy food can negatively impact an individual’s health and society as a whole.
    Dịch: Việc tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh được công nhận rộng rãi là có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cá nhân và xã hội nói chung.
  • Impact /ˈɪm.pækt/ – C1 – Động từ – Tác động
    Collocations: Negatively impact (tác động tiêu cực), Major impact (tác động lớn)
    Ví dụ: Consuming unhealthy food can negatively impact an individual’s health and society as a whole.
    Dịch: Tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe của cá nhân và xã hội nói chung.
  • Chronic /ˈkrɒn.ɪk/ – C2 – Tính từ – Mãn tính
    Collocations: Chronic diseases (bệnh mãn tính), Chronic condition (tình trạng mãn tính)
    Ví dụ: One compelling reason to support taxing fast food is the rise of chronic diseases linked to poor dietary choices.
    Dịch: Một lý do thuyết phục để ủng hộ việc đánh thuế đồ ăn nhanh là sự gia tăng các bệnh mãn tính liên quan đến thói quen ăn uống kém.
  • Burden /ˈbɜː.dən/ – C1 – Danh từ – Gánh nặng
    Collocations: Immense burden (gánh nặng lớn),Financial burden (gánh nặng tài chính)
    Ví dụ: Regular consumption of such food decreases the quality of life and places an immense burden on healthcare systems.
    Dịch: Việc tiêu thụ thực phẩm này thường xuyên làm giảm chất lượng cuộc sống và đặt ra một gánh nặng lớn lên hệ thống y tế.
  • Subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ – C2 – Động từ – Trợ cấp
    Collocations: Subsidized costs (trợ cấp chi phí), Subsidized healthy food options (trợ cấp thực phẩm lành mạnh)
    Ví dụ: The tax would generate revenue that could be used to educate the public about healthier eating habits and subsidize nutritious food options.
    Dịch: Thuế sẽ tạo ra doanh thu có thể được sử dụng để giáo dục công chúng về thói quen ăn uống lành mạnh và trợ cấp các lựa chọn thực phẩm bổ dưỡng.

4 Ngữ pháp (Grammar)

It is widely recognized that …

  • Công thức: 
It is widely recognized that + Mệnh đề (That-Clause)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mọi người đều thừa nhận rằng…
  • Bối cảnh sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự thật đã được thừa nhận rộng rãi, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng.
  • Ví dụ: It is widely recognized that consuming unhealthy food can negatively impact an individual’s health and society as a whole.
  • Dịch: Mọi người đều thừa nhận rằng việc tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cá nhân và xã hội nói chung.

While …

  • Công thức: 
While + Mệnh đề, others argue that + Mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Trong khi… thì những người khác cho rằng…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả hai quan điểm hoặc ý kiến trái ngược nhau, đặc biệt trong văn viết nghị luận.
  • Ví dụ: While some believe that imposing taxes on such foods is an effective solution, others argue that this approach is both unfair and ineffective.
  • Dịch: Trong khi một số người tin rằng việc đánh thuế lên các loại thực phẩm này là giải pháp hiệu quả, những người khác lại cho rằng cách tiếp cận này vừa không công bằng vừa không hiệu quả.

One compelling reason to support …

  • Công thức: 
One compelling reason to support + Danh từ/cụm danh từ + is + Mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Một lý do thuyết phục để ủng hộ… là…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra lập luận mạnh mẽ và mang tính thuyết phục, thường được sử dụng trong văn nghị luận.
  • Ví dụ: One compelling reason to support taxing fast food is the rise of chronic diseases linked to poor dietary choices.
  • Dịch: Một lý do thuyết phục để ủng hộ việc đánh thuế lên đồ ăn nhanh là sự gia tăng các bệnh mãn tính liên quan đến thói quen ăn uống kém.
  • Công thức:
Moreover, + Mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Hơn nữa…
  • Bối cảnh sử dụng: Cấu trúc này dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc lý lẽ sau khi đã trình bày một luận điểm trước đó.
  • Ví dụ: Moreover, an unhealthy population negatively impacts the economy, as it results in a less effective workforce with reduced productivity.
  • Dịch: Hơn nữa, một dân số không khỏe mạnh ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, vì nó dẫn đến lực lượng lao động kém hiệu quả và năng suất giảm.
  • Công thức:
For instance, + Mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Ví dụ như…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra ví dụ minh họa cho lập luận hoặc quan điểm đã trình bày trước đó.
  • Ví dụ: For instance, the sugar tax introduced in various countries has successfully reduced the sales of sugary drinks, leading to a decline in sugar consumption.
  • Dịch: Ví dụ như, thuế đường được áp dụng ở nhiều quốc gia đã thành công trong việc giảm doanh số bán đồ uống có đường, dẫn đến việc giảm tiêu thụ đường.
  • Công thức: 
In conclusion, + Mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Kết luận lại…
  • Bối cảnh sử dụng: Cấu trúc này thường xuất hiện ở phần cuối bài luận hoặc bài viết để tóm tắt và đưa ra kết luận.
  • Ví dụ: In conclusion, while some believe that a tax on unhealthy food is unfair and could harm lower-income individuals and the fast food industry, I firmly believe that such a tax is necessary.
  • Dịch: Kết luận lại, mặc dù một số người tin rằng việc đánh thuế lên thực phẩm không lành mạnh là không công bằng và có thể gây hại cho người có thu nhập thấp và ngành công nghiệp đồ ăn nhanh, tôi vẫn kiên định tin rằng loại thuế này là cần thiết.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Chính phủ nên đánh thuế lên các loại thực phẩm không lành mạnh để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  2. Việc di dời các doanh nghiệp ra ngoài các khu vực đô thị có thể giải quyết vấn đề thiếu hụt nhà ở.
  3. Công viên trong thành phố rất quan trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần của người dân.
  4. Một trong những lý do khiến việc làm việc từ xa trở nên phổ biến là khả năng làm việc hiệu quả từ bất kỳ đâu.
  5. Trong khi một số người nghĩ rằng mạng xã hội mang lại lợi ích, những người khác lo ngại về tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe tâm lý.

Bài tập viết lại câu:

  1. Rewrite the sentence using “One compelling reason to support…”: “People believe that increasing taxes on fast food will improve public health.”
  2. Rewrite the sentence using “In conclusion…”: “Taxing unhealthy food may not be a fair solution, but it is necessary to improve the overall health of the population.”
  3. Rewrite the sentence using “For instance”: “The introduction of higher taxes on sugary drinks has led to a decrease in their consumption.”
  4. Rewrite the sentence using “While…others argue that…”: “Some people think that remote working is beneficial, but others disagree.”
  5. Rewrite the sentence using “Moreover”: “Fast food is cheaper and more convenient for many people, but it has long-term negative effects on health.”
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The government should impose taxes on unhealthy foods to improve public health.
  2. Relocating businesses outside urban areas can address the housing shortage issue.
  3. Parks in cities are crucial for residents’ physical and mental well-being.
  4. One reason why remote working has become so popular is the ability to work effectively from anywhere.
  5. While some people think social media brings benefits, others are concerned about its negative impact on mental health.

Bài tập viết lại câu:

  1. One compelling reason to support increasing taxes on fast food is the potential improvement in public health.
  2. In conclusion, taxing unhealthy food may not be a fair solution, but it is necessary to improve the overall health of the population.
  3. For instance, the introduction of higher taxes on sugary drinks has led to a decrease in their consumption.
  4. While some people think that remote working is beneficial, others argue that it creates challenges.
  5. Moreover, fast food is cheaper and more convenient for many people, but it has long-term negative effects on health.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2  MOCK TEST 5 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận