A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some employers reward members of staff for their exceptional contribution to the company by giving them extra money. This practice can act as an incentive for some but may also have a negative impact on others. To what extent is this style of management effective? Are there better ways of encouraging employees to work hard? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số nhà tuyển dụng thưởng cho nhân viên vì những đóng góp đặc biệt của họ cho công ty bằng cách trả thêm tiền cho họ. Thực hành này có thể đóng vai trò là động lực cho một số người nhưng cũng có thể có tác động tiêu cực đến những người khác. Phong cách quản lý này hiệu quả đến mức nào? Có cách nào tốt hơn để khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ không? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: IELTS Practice test Plus Test 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Discussion + Opinion)
- Từ khóa: Employers reward staff, Exceptional contribution, Extra money, Incentive, Negative impact, Style of management, Encouraging employees
- Yêu cầu của đề bài:
-
- Trả lời hai câu hỏi chính một cách rõ ràng.
- Thảo luận cả ưu và nhược điểm của việc thưởng tiền.
- Đưa ra quan điểm về các phương pháp thay thế hiệu quả hơn.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề thưởng tiền cho nhân viên xuất sắc.
- Nêu ý kiến cá nhân: Monetary rewards are effective but must be complemented by other methods for sustainable motivation.
Body 1: Hiệu quả của phần thưởng tài chính:
- Tạo động lực tức thì và khuyến khích làm việc chăm chỉ.
- Ví dụ: Khi nhận thưởng cho thành tích, bản thân cảm thấy có động lực để tái lặp những thành công tương tự.
- Tăng năng suất ở các ngành cạnh tranh cao.
Body 2: Nhược điểm của việc thưởng tiền:
- Gây ra sự ganh đua, môi trường làm việc độc hại.
- Người không được thưởng cảm thấy bị bỏ qua → Giảm tinh thần làm việc.
- Ví dụ: Quan sát trong các hoạt động nhóm ở trường.
Body 3: Giải pháp thay thế
- Mentoring, cơ hội phát triển nghề nghiệp → Tăng cảm giác thuộc về.
- Kết hợp tài chính với các hình thức công nhận khác như lời khen hoặc sự ghi nhận công khai.
- Ví dụ: Đa dạng hóa chiến lược để đảm bảo công bằng.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt: Monetary rewards are effective for immediate motivation but not sufficient for long-term success.
- Đề xuất: Kết hợp phần thưởng tài chính với các sáng kiến dài hạn để thúc đẩy cả cá nhân lẫn tập thể.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Rewarding employees with financial incentives for exceptional contributions is a widely adopted strategy. While this practice can enhance productivity and dedication, it is not without limitations. I believe that while monetary rewards are effective to some extent, they must be complemented by other motivational approaches for long-term success.
One of the greatest advantages of financial rewards lies in their ability to create immediate motivation. Employees who feel their hard work is recognized and rewarded are more likely to perform consistently. For instance, were I to receive a small allowance for excelling in my school tasks, I would be highly motivated to repeat such achievements. Similarly, monetary incentives encourage employees to exceed expectations, particularly in competitive industries where output is easily measurable. Nevertheless, this approach has its flaws, particularly in the context of workplace harmony. Overemphasizing financial rewards can unintentionally foster rivalry, leading to a toxic work environment. It is often the case that those not rewarded feel overlooked, which may lead to reduced morale. For example, during group activities at school, I noticed that when one person’s efforts were disproportionately highlighted, it bred dissatisfaction among other team members. This mirrors what could occur in professional settings if recognition is not equitably distributed. To foster sustainable motivation, employers should adopt diversified strategies. Not only should monetary incentives be used, but also non-financial methods, such as mentoring programs and opportunities for professional growth, should be prioritized. What ultimately builds loyalty is not merely material gain but a sense of belonging and appreciation, which can be achieved through comprehensive recognition. In conclusion, while monetary rewards are effective in stimulating immediate motivation, they are not a panacea. By integrating financial rewards with broader initiatives, employers can foster both individual excellence and collective well-being in the workplace. |
Khen thưởng nhân viên bằng các khoản ưu đãi tài chính cho những đóng góp xuất sắc là một chiến lược được áp dụng rộng rãi. Mặc dù phương pháp này có thể nâng cao năng suất và sự cống hiến, nhưng nó không phải không có hạn chế. Tôi tin rằng, mặc dù phần thưởng tài chính có hiệu quả ở một mức độ nhất định, nhưng chúng cần được bổ sung bằng các cách tiếp cận tạo động lực khác để đạt được thành công lâu dài. Một trong những lợi ích lớn nhất của phần thưởng tài chính nằm ở khả năng tạo động lực tức thì. Nhân viên cảm thấy công sức của họ được công nhận và khen thưởng sẽ có xu hướng làm việc ổn định hơn. Ví dụ, nếu tôi nhận được một khoản trợ cấp nhỏ cho việc đạt thành tích cao trong các nhiệm vụ ở trường, tôi sẽ rất có động lực để tiếp tục lặp lại những thành tích đó. Tương tự, các ưu đãi tài chính khuyến khích nhân viên vượt qua kỳ vọng, đặc biệt trong các ngành có tính cạnh tranh cao, nơi hiệu quả làm việc dễ dàng được đo lường. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có những điểm hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh hòa hợp tại nơi làm việc. Việc quá nhấn mạnh vào phần thưởng tài chính có thể vô tình tạo ra sự cạnh tranh, dẫn đến môi trường làm việc độc hại. Thường xảy ra trường hợp những người không được thưởng cảm thấy bị bỏ qua, dẫn đến giảm tinh thần làm việc. Chẳng hạn, trong các hoạt động nhóm ở trường, tôi nhận thấy rằng khi nỗ lực của một người được đánh giá quá cao, điều này gây ra sự bất mãn trong các thành viên khác của nhóm. Điều này cũng tương tự trong môi trường làm việc chuyên nghiệp nếu sự công nhận không được phân bổ công bằng. Để duy trì động lực bền vững, các nhà tuyển dụng nên áp dụng các chiến lược đa dạng. Không chỉ nên sử dụng các phần thưởng tài chính, mà còn cần ưu tiên các phương pháp phi tài chính, chẳng hạn như các chương trình cố vấn và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Điều cuối cùng xây dựng lòng trung thành không chỉ là lợi ích vật chất mà còn là cảm giác thuộc về và được trân trọng, điều này có thể đạt được thông qua sự công nhận toàn diện. Tóm lại, mặc dù phần thưởng tài chính có hiệu quả trong việc kích thích động lực tức thời, nhưng chúng không phải là giải pháp toàn diện. Bằng cách kết hợp các phần thưởng tài chính với các sáng kiến rộng hơn, nhà tuyển dụng có thể thúc đẩy cả sự xuất sắc cá nhân và phúc lợi tập thể trong môi trường làm việc. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Incentive /ɪnˈsen.tɪv/ – C2 – Noun – Sự khích lệ, động lực
Collocation: Financial incentive (động lực tài chính), Provide an incentive (cung cấp một động lực) , Offer incentives (đưa ra động lực khích lệ)
Ví dụ: “Monetary incentives encourage employees to exceed expectations.”
Dịch: “Các động lực tài chính khuyến khích nhân viên vượt qua kỳ vọng.” - Diversified /daɪˈvɜː.sɪ.faɪd/ – C1 – Adjective – Đa dạng hóa
Collocation: Diversified strategies (các chiến lược đa dạng hóa), Highly diversified (rất đa dạng hóa), Diversified approach (phương pháp tiếp cận đa dạng hóa)
Ví dụ: “Employers should adopt diversified strategies.”
Dịch: “Nhà tuyển dụng nên áp dụng các chiến lược đa dạng hóa.” - Panacea /ˌpæn.əˈsiː.ə/ – C2 – Noun – Giải pháp vạn năng
Collocation: Not a panacea (không phải là giải pháp vạn năng), Universal panacea (giải pháp vạn năng phổ quát)
Ví dụ: “They are not a panacea for all workplace challenges.
Dịch: “Chúng không phải là giải pháp vạn năng cho tất cả các thách thức nơi làm việc.” - Monetary /ˈmʌn.ɪ.tri/ – C1 – Adjective – Thuộc về tiền tệ
Collocation: Monetary rewards (phần thưởng tài chính), Monetary system (hệ thống tiền tệ), Monetary value (giá trị tiền tệ)
Ví dụ: “Monetary rewards are effective to some extent but must be complemented by other approaches.”
Dịch: “Phần thưởng tài chính hiệu quả ở một mức độ nào đó nhưng cần được bổ sung bằng các cách tiếp cận khác.” - Complement /ˈkɒm.plɪ.ment/ – C1 – Verb – Bổ sung
Collocation: Complementary strategies (các chiến lược bổ sung), Complement each other (bổ sung lẫn nhau), Perfectly complement (bổ sung hoàn hảo)
Ví dụ: “Financial incentives must be complemented by non-financial methods.”
Dịch: “Các phần thưởng tài chính cần được bổ sung bằng các phương pháp phi tài chính.” - Exceed /ɪkˈsiːd/ – C1 – Verb – Vượt quá
Collocation: Exceed expectations (vượt quá mong đợi), Exceed a limit (vượt qua giới hạn), Exceed requirements (vượt qua yêu cầu)
Ví dụ: “Monetary incentives encourage employees to exceed expectations.”
Dịch: “Các phần thưởng tài chính khuyến khích nhân viên vượt qua mong đợi.” - Rivalry /ˈraɪ.vəl.ri/ – C2 – Noun – Sự cạnh tranh, ganh đua
Collocation: Foster rivalry (thúc đẩy sự cạnh tranh), Intense rivalry (sự cạnh tranh gay gắt), Friendly rivalry (sự cạnh tranh thân thiện)
Ví dụ: “Overemphasizing financial rewards can unintentionally foster rivalry.”
Dịch: “Nhấn mạnh quá mức vào phần thưởng tài chính có thể vô tình thúc đẩy sự cạnh tranh.” - Disproportionately /ˌdɪs.prəˈpɔː.ʃən.ət.li/ – C2 – Adverb – Một cách không cân đối
Collocation: Disproportionately affect (ảnh hưởng không cân đối), Disproportionately large (quá lớn so với mức bình thường), Disproportionately distributed (phân bổ không
đồng đều)
Ví dụ: “When one person’s efforts are disproportionately highlighted, dissatisfaction arises.”
Dịch: “Khi nỗ lực của một người được nhấn mạnh một cách không cân đối, sự bất mãn nảy sinh.” - Equitably /ˈek.wɪ.tə.bli/ – C1 – Adverb – Một cách công bằng
Collocation: Equitably distribute (phân phối công bằng), Treat equitably (đối xử công bằng), Equitably shared (chia sẻ công bằng)
Ví dụ: “Recognition should be equitably distributed among team members.”
Dịch: “Sự công nhận nên được phân phối một cách công bằng giữa các thành viên trong nhóm.” - Integrate /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ – C1 – Verb – Tích hợp, hợp nhất
Collocation: Integrate seamlessly (tích hợp một cách liền mạch), Integrate into (tích hợp vào), Integrate effectively (tích hợp hiệu quả)
Ví dụ: “Employers must integrate financial rewards with broader initiatives to ensure workplace harmony.”
Dịch: “Nhà tuyển dụng phải tích hợp phần thưởng tài chính với các sáng kiến rộng lớn hơn để đảm bảo sự hòa hợp nơi làm việc.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Inverted Conditional
- Công thức:
| Were + Subject + to-infinitive |
- Nghĩa: Đảo ngữ trong câu điều kiện loại hai để nhấn mạnh giả định không có thật.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh việc nhận thưởng sẽ tạo động lực cho người nói.
- Ví dụ: “Were I to receive a small allowance for excelling in my school tasks, I would be highly motivated to repeat such achievements.”
- Dịch: “Nếu tôi nhận được một khoản trợ cấp nhỏ vì thành tích học tập, tôi sẽ rất có động lực để lặp lại những thành tích đó.”
Adverbial Emphasis
- Công thức:
| Particularly + Clause/Context |
- Nghĩa: Sử dụng để nhấn mạnh một trường hợp cụ thể trong tổng thể.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh những tác động tiêu cực khi quá tập trung vào thưởng tài chính.
- Ví dụ: “Nevertheless, this approach has its flaws, particularly in the context of workplace harmony.”
- Dịch: “Tuy nhiên, cách tiếp cận này có những hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh hòa hợp nơi làm việc.”
Cleft Sentence (for Emphasis)
- Công thức:
| It is often the case that + Clause |
- Nghĩa: Dùng để khái quát một hiện tượng hoặc tình huống thường xuyên xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả cảm giác của nhân viên khi không được công nhận.
- Ví dụ: “It is often the case that those not rewarded feel overlooked, which may lead to reduced morale.”
- Dịch: “Thường thì những người không được thưởng cảm thấy bị bỏ qua, điều này có thể dẫn đến tinh thần làm việc suy giảm.”
Cleft Sentence
- Công thức:
| What ultimately + Verb + is + Noun/Clause |
- Nghĩa: Câu chẻ nhấn mạnh phần quan trọng nhất của câu.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thuộc về và sự công nhận đối với lòng trung thành của nhân viên.
- Ví dụ: “What ultimately builds loyalty is not merely material gain but a sense of belonging and appreciation.”
- Dịch: “Điều thực sự xây dựng lòng trung thành không chỉ là lợi ích vật chất mà còn là cảm giác thuộc về và sự công nhận.”
Correlative Conjunctions with Inversion
- Công thức:
| Not only + Auxiliary Verb + Subject + Verb, but also + Clause |
- Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh hai khía cạnh liên quan trong một câu phức.
- Bối cảnh sử dụng: Đề xuất cách kết hợp giữa thưởng tài chính và các phương pháp khác.
- Ví dụ: “Not only should monetary incentives be used, but also non-financial methods, such as mentoring programs and opportunities for professional growth, should be prioritized.”
- Dịch: “Không chỉ nên sử dụng phần thưởng tài chính, mà các phương pháp phi tài chính, như chương trình cố vấn và cơ hội phát triển nghề nghiệp, cũng nên được ưu tiên.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!




