A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion/Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: In the past, sporting champions used to be motivated primarily by the desire to win a match or to break world records. These days, they are more likely to be motivated by prize money and the opportunity to be famous. What message does this send to young people and how does this attitude to sport affect the sports themselves? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Trước đây, các nhà vô địch thể thao thường được thúc đẩy chủ yếu bởi mong muốn giành chiến thắng trong một trận đấu hoặc phá vỡ kỷ lục thế giới .Ngày nay, họ có nhiều khả năng được thúc đẩy bởi tiền thưởng và cơ hội trở nên nổi tiếng. Điều này gửi thông điệp gì đến những người trẻ tuổi và thái độ này đối với thể thao ảnh hưởng đến chính các môn thể thao như thế nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS Practice test Plus Test 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion/Discussion Essay
- Từ khóa chính:
- 
- In the past: Động lực trước đây của vận động viên là chiến thắng và phá kỷ lục.
- These days: Hiện tại, động lực tập trung vào tiền thưởng và danh tiếng.
- Message to young people: Thông điệp gửi tới giới trẻ.
- Affect sports: Ảnh hưởng đến thể thao.
 
- Yêu cầu đề bài:
- 
- Xác định thông điệp mà xu hướng này gửi đến giới trẻ.
- Phân tích tác động của xu hướng này đến thể thao.
 
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu xu hướng thay đổi động lực của vận động viên qua thời gian.
- Nêu rõ hai vấn đề chính cần thảo luận:
- Thông điệp xu hướng này gửi tới giới trẻ.
- Ảnh hưởng của xu hướng đến bản chất thể thao.
 
Thân bài 1. Thông điệp gửi tới giới trẻ
- Ý chính: Động lực dựa trên tiền thưởng và danh tiếng tác động tiêu cực đến giá trị sống của thanh thiếu niên.
- Ví dụ: Giới trẻ dễ bị cuốn vào việc đo lường thành công bằng vật chất và danh tiếng hơn là nỗ lực cá nhân.
- Phân tích: Truyền bá tư tưởng vật chất, giảm giá trị của sự bền bỉ và niềm vui trong quá trình rèn luyện.
Thân bài 2: Ảnh hưởng đến thể thao
- Ý chính: Sự tập trung vào tiền bạc và danh tiếng làm suy giảm tinh thần thể thao.
- Ví dụ: Gia tăng hành vi phi đạo đức như sử dụng chất kích thích để đạt thành tích.
- Phân tích: Làm mất đi tính chính trực của các cuộc thi và giảm sức hấp dẫn của thể thao.
Thân bài 3: Thể thao trở nên thương mại hóa
- Ý chính: Các môn thể thao phổ biến thu hút tài trợ, trong khi các môn kém nổi bị bỏ qua.
- Ví dụ: Các môn thể thao nhỏ không đủ nguồn lực để phát triển.
- Phân tích: Gây mất cân bằng và giảm sự đa dạng trong thể thao.
Kết bài
- Tác động đến hệ giá trị của giới trẻ.
- Làm tổn hại đến tinh thần và sự đa dạng của thể thao.
- Kêu gọi bảo tồn giá trị cốt lõi của thể thao: đam mê, công bằng, và sự cống hiến.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In earlier times, athletes were primarily driven by a desire to achieve personal milestones, whether by securing a victory or breaking records. However, contemporary sports increasingly revolve around financial incentives and the pursuit of fame. This shift in motivation conveys significant messages to the younger generation and profoundly impacts the nature of sports.For young people like me, who juggle school work and household chores, the emphasis on material rewards may distort the values associated with success. When athletes focus on fame and financial gain, it propagates the belief that recognition is more valuable than personal effort or growth. Consequently, adolescents are likely to develop a mindset where achievements are assessed solely by external validation, overshadowing the importance of perseverance and the joy of learning.The consequences of such attitudes are not limited to individuals but extend to sportsmanship itself. For instance, a growing obsession with wealth often encourages unethical behavior, including the use of performance-enhancing substances. As a result, the moral foundation of sports is compromised, and athletes are no longer viewed as paragons of integrity and dedication. Instead, their behavior risks tarnishing the ideals they are supposed to embody.Equally concerning is the increasing commercial bias in sports, which disadvantages lesser-known disciplines. While popular sports thrive on sponsorships and media attention, niche disciplines are marginalized. This unequal distribution of resources undermines the diversity that is vital to a vibrant sporting culture.In conclusion, the prioritization of fame and monetary rewards in modern sports sends a problematic message to young people, fostering materialistic values and eroding the fundamental ethics of athletic competition. It is imperative to rekindle the spirit of genuine passion and fair play to preserve the true essence of sports. | Trong thời gian trước đây, các vận động viên chủ yếu được thúc đẩy bởi mong muốn đạt được các cột mốc cá nhân, cho dù đó là giành chiến thắng hay phá kỷ lục. Tuy nhiên, thể thao hiện đại ngày càng xoay quanh các động lực tài chính và việc theo đuổi danh vọng. Sự thay đổi này trong động lực truyền tải những thông điệp quan trọng đến thế hệ trẻ và ảnh hưởng sâu sắc đến bản chất của thể thao.Đối với những người trẻ như tôi, vừa phải cân bằng giữa việc học và công việc gia đình, sự nhấn mạnh vào phần thưởng vật chất có thể làm méo mó các giá trị liên quan đến thành công. Khi các vận động viên tập trung vào danh vọng và lợi ích tài chính, điều đó truyền tải niềm tin rằng sự công nhận quan trọng hơn nỗ lực cá nhân hoặc sự trưởng thành. Kết quả là, thanh thiếu niên có khả năng phát triển tư duy đánh giá thành tựu chỉ dựa trên sự công nhận từ bên ngoài, làm lu mờ tầm quan trọng của sự kiên trì và niềm vui trong việc học hỏi.Hệ quả của những thái độ như vậy không chỉ giới hạn ở cá nhân mà còn lan rộng đến tinh thần thể thao. Ví dụ, sự ám ảnh ngày càng tăng với sự giàu có thường khuyến khích các hành vi phi đạo đức, bao gồm việc sử dụng các chất kích thích để nâng cao hiệu suất. Kết quả là, nền tảng đạo đức của thể thao bị tổn hại, và các vận động viên không còn được nhìn nhận như những tấm gương về sự chính trực và tận tụy. Thay vào đó, hành vi của họ có nguy cơ làm hoen ố các lý tưởng mà họ được cho là đại diện.Một mối quan ngại không kém phần quan trọng là sự thiên vị thương mại ngày càng tăng trong thể thao, gây bất lợi cho các môn ít được biết đến. Trong khi các môn thể thao phổ biến phát triển mạnh nhờ tài trợ và sự chú ý từ truyền thông, thì các môn thể thao ít phổ biến hơn lại bị gạt ra ngoài lề. Sự phân bổ không đồng đều về tài nguyên này làm suy yếu tính đa dạng, yếu tố quan trọng đối với một nền văn hóa thể thao phong phú.Tóm lại, việc ưu tiên danh vọng và phần thưởng tiền bạc trong thể thao hiện đại gửi đi một thông điệp đáng lo ngại đến giới trẻ, nuôi dưỡng các giá trị vật chất và làm xói mòn các nguyên tắc đạo đức cơ bản của cạnh tranh thể thao. Điều cần thiết là phải khơi dậy lại tinh thần đam mê chân thành và tinh thần thi đấu công bằng để bảo vệ bản chất thực sự của thể thao. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Juggle /ˈdʒʌɡ.əl/ – C2 – Verb – Xoay sở nhiều việc cùng lúc
 Collocations: Juggle responsibilities (xoay sở trách nhiệm), Juggle multiple tasks (xoay sở nhiều công việc)
 Ví dụ: Young people juggle school work and household chores.
 Dịch: Người trẻ phải xoay sở giữa việc học và công việc nhà.
-  Distort /dɪˈstɔːt/ – C1 – Verb – Làm méo mó, bóp méo
 Collocations: Distort the truth (bóp méo sự thật), Distort perceptions (bóp méo nhận thức)
 Ví dụ: Material rewards may distort the values associated with success.
 Dịch: Phần thưởng vật chất có thể làm méo mó các giá trị gắn liền với thành công.
-  Marginalize /ˈmɑː.dʒɪ.nəl.aɪz/ – C1 – Verb – Gạt ra ngoài lề, làm cho kém quan trọng
 Collocations: Marginalize certain groups (gạt một số nhóm ra ngoài lề), Feel marginalized (cảm thấy bị ra rìa)
 Ví dụ: Niche disciplines are marginalized due to a lack of sponsorships.
 Dịch: Các môn thể thao ít phổ biến bị gạt ra ngoài lề do thiếu tài trợ.
-  Erode /ɪˈrəʊd/ – C2 – Verb – Xói mòn, làm suy yếu
 Collocations: Erode trust (xói mòn lòng tin), Erode values (làm suy yếu các giá trị)
 Ví dụ: Materialistic values erode the fundamental ethics of sports.
 Dịch: Các giá trị vật chất làm xói mòn đạo đức cơ bản của thể thao.
-  Rekindle /ˌriːˈkɪn.dəl/ – C2 – Verb – Nhen nhóm lại
 Collocations: Rekindle hope (nhen nhóm hy vọng), Rekindle passion (nhen nhóm đam mê)
 Ví dụ: It is imperative to rekindle the spirit of genuine passion.
 Dịch: Việc nhen nhóm lại tinh thần đam mê thực sự là điều cần thiết.
-  Pursuit /pəˈsjuːt/ – C2 – Noun – Sự theo đuổi, mưu cầu
 Collocations: In pursuit of (để theo đuổi), Pursuit of excellence (sự theo đuổi sự xuất sắc), Lifelong pursuit (sự theo đuổi suốt đời)
 Ví dụ: In earlier times, athletes were driven by a pursuit of personal milestones.
 Dịch: Trong những thời kỳ trước, các vận động viên được thúc đẩy bởi sự theo đuổi các cột mốc cá nhân.
-  Profoundly /prəˈfaʊnd.li/ – C2 – Adverb – Sâu sắc, lớn lao
 Collocations: Profoundly impact (ảnh hưởng sâu sắc), Profoundly influenced by (bị ảnh hưởng sâu sắc bởi), Profoundly different (khác biệt hoàn toàn)
 Ví dụ: This shift in motivation profoundly impacts the nature of sports.
 Dịch: Sự thay đổi trong động lực này ảnh hưởng sâu sắc đến bản chất của thể thao.
-  Propagate /ˈprɒp.ə.ɡeɪt/ – C2 – Verb – Truyền bá, lan truyền
 Collocations: Propagate ideas (truyền bá ý tưởng), Propagate beliefs (truyền bá niềm tin), Propagate rumors (lan truyền tin đồn)
 Ví dụ: Athletes’ focus on fame propagates the belief that recognition outweighs effort.
 Dịch: Việc các vận động viên tập trung vào danh tiếng truyền bá niềm tin rằng sự công nhận quan trọng hơn nỗ lực.
-  Overshadowing /ˌəʊ.vəˈʃæd.əʊ.ɪŋ/ – C2 – Verb – Làm lu mờ, che khuất
 Collocations: Overshadow achievements (làm lu mờ thành tích), Overshadow contributions (che khuất sự đóng góp), Overshadow progress (làm lu mờ sự tiến bộ)
 Ví dụ: The desire for external validation often overshadows the importance of perseverance.
 Dịch: Mong muốn được công nhận từ bên ngoài thường làm lu mờ tầm quan trọng của sự kiên trì.
-  Perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ – C2 – Noun – Sự kiên trì, bền bỉ
 Collocations: Show perseverance (thể hiện sự kiên trì), Require perseverance (đòi hỏi sự kiên trì), Perseverance pays off (sự kiên trì được đền đáp)
 Ví dụ: Perseverance is overshadowed by the desire for fame and wealth.
 Dịch: Sự kiên trì bị lu mờ bởi mong muốn đạt được danh tiếng và tài sản.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Relative clauses
- Công thức:
| Noun + who/which/that + verb (or clause) | 
- Nghĩa: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, cung cấp thông tin thêm.
- Bối cảnh sử dụng: Cung cấp thông tin chi tiết về một đối tượng được đề cập.
- Ví dụ: For young people like me, who juggle school work and household chores, the emphasis on material rewards may distort the values associated with success.
- Dịch: Với những người trẻ như tôi, những người phải xoay sở giữa việc học và công việc nhà, việc nhấn mạnh vào phần thưởng vật chất có thể làm méo mó các giá trị liên quan đến thành công.
Participle clauses
- Công thức:
| Present participle (-ing) / Past participle (-ed) + clause | 
- Nghĩa: Mệnh đề rút gọn, dùng để làm rõ ý hoặc thêm chi tiết mà không cần mệnh đề đầy đủ.
- Bối cảnh sử dụng: Tóm gọn ý diễn đạt hoặc nhấn mạnh hành động liên quan.
- Ví dụ: Equally concerning is the increasing commercial bias in sports, which disadvantages lesser-known disciplines.
- Dịch: Điều đáng lo ngại không kém là sự thiên vị thương mại ngày càng tăng trong thể thao, điều này gây bất lợi cho các môn ít được biết đến.
Cấu trúc: It is imperative to …
- Công thức:
| It is imperative to + verb | 
- Nghĩa: Cụm cấu trúc dùng để nhấn mạnh tính cấp thiết hoặc cần thiết của một hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Nêu ý kiến mạnh mẽ về điều nên làm.
- Ví dụ: It is imperative to rekindle the spirit of genuine passion and fair play.
- Dịch: Việc nhen nhóm lại tinh thần đam mê thực sự và sự công bằng là điều cần thiết.
Coordinating Conjunction (“whether … or”)
- Công thức:
| Whether + clause/phrase … or + clause/phrase | 
- Nghĩa tiếng Việt: Liên từ thể hiện sự lựa chọn hoặc khả năng giữa hai lựa chọn.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi cần nêu ra hai khả năng hoặc phương án khác nhau.
- Ví dụ: Whether by securing a victory or breaking records.
- Dịch: Dù là bằng cách giành chiến thắng hay phá kỷ lục.
Abstract Noun as Subject
- Công thức:
| Abstract noun + verb | 
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng danh từ trừu tượng làm chủ ngữ để nhấn mạnh khái niệm hoặc giá trị.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về các khái niệm hoặc hiện tượng chung trong một bối cảnh trang trọng.
- Ví dụ: The prioritization of fame and monetary rewards sends a problematic message.
- Dịch: Việc ưu tiên danh tiếng và phần thưởng tài chính truyền tải một thông điệp có vấn đề.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion/Discussion Essay , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 2- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






