Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 5- Opinion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 5

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

To be labelled a ‘Work of Art’, a painting, sculpture or other art form should display certain qualities that are unique.

However, over the past century there has been a decline in the quality of prize-winning artwork and it is now possible for quite ordinary pieces of art to be labelled ‘masterpieces’ whilst true works of art pass unnoticed.Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Để được dán nhãn là ‘Tác phẩm nghệ thuật’, một bức tranh, tác phẩm điêu khắc hoặc hình thức nghệ thuật khác phải thể hiện một số phẩm chất độc đáo.

Tuy nhiên, trong thế kỷ qua, chất lượng tác phẩm nghệ thuật đoạt giải đã giảm sút và hiện nay, những tác phẩm nghệ thuật khá bình thường có thể được dán nhãn là ‘kiệt tác’ trong khi những tác phẩm nghệ thuật thực sự lại không được chú ý.Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus Test 5

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay
  • Yêu cầu đề bài:
    • Đưa ra ý kiến cá nhân: Đồng ý, không đồng ý, hoặc đồng ý một phần.
    • Cung cấp lập luận, ví dụ hỗ trợ quan điểm cá nhân.
    • Trình bày rõ ràng, mạch lạc, và có sự phát triển ý tưởng.
  • Từ khóa quan trọng:
    • Work of Art: Tác phẩm nghệ thuật.
    • Qualities that are unique: Các phẩm chất độc đáo.
    • Decline in quality: Sự suy giảm về chất lượng.
    • Prize-winning artwork: Tác phẩm nghệ thuật đạt giải.
    • Ordinary pieces: Những tác phẩm bình thường.
    • True masterpieces: Những kiệt tác thực sự.
    • Pass unnoticed: Bị bỏ qua.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): Giới thiệu vấn đề:

  • Nghệ thuật là sự thể hiện văn hóa và cảm xúc của con người, nhưng tiêu chuẩn để gắn nhãn “kiệt tác” đã thay đổi theo thời gian.
  • Nêu quan điểm: Tôi đồng ý rằng chất lượng nghệ thuật đạt giải thưởng đã suy giảm, dẫn đến việc những tác phẩm bình thường được tôn vinh trong khi các kiệt tác thực sự bị bỏ qua.

Thân bài 1. Sự thay đổi trong cách đánh giá nghệ thuật

  • Ý chính: Từ kỹ năng kỹ thuật sang ý tưởng trừu tượng hoặc gây tranh cãi.
  • Ví dụ: Những tác phẩm tối giản nhận được sự chú ý dù không yêu cầu nhiều kỹ năng, trong khi các tác phẩm chi tiết bị coi là lỗi thời.
  • Phân tích: Điều này làm suy yếu giá trị nghệ thuật và bỏ qua sự khéo léo của người sáng tạo.

Thân bài 2: Thương mại hóa nghệ thuật

  • Ý chính: Tập trung vào lợi nhuận thay vì sáng tạo.
  • Ví dụ: Các nghệ sĩ nổi tiếng nhận được sự công nhận nhờ tầm ảnh hưởng xã hội, thay vì chất lượng tác phẩm.
  • Phân tích: Những người hướng nội, dù tài năng, khó cạnh tranh vì thiếu khả năng tự quảng bá.

Thân bài 3: Sự phát triển của nền tảng kỹ thuật số

  • Ý chính: Các thuật toán và xu hướng trực tuyến làm lu mờ chất lượng thực sự.
  • Ví dụ: Các tác phẩm trung bình được lan truyền nhờ độ phổ biến, trong khi các tác phẩm xuất sắc không nhận được sự chú ý.
  • Phân tích: Tính nguyên bản và sự tinh tế bị lấn át bởi yếu tố thị trường.

  

  • Chất lượng nghệ thuật đạt giải thưởng đã suy giảm do thay đổi tiêu chuẩn, thương mại hóa, và ảnh hưởng của công nghệ số.
  • Nhấn mạnh: Cần tái định nghĩa các tiêu chí nghệ thuật để bảo vệ giá trị nghệ thuật thực sự cho thế hệ tương lai.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Art embodies the cultural and emotional expressions of humanity, yet its standards have undeniably shifted over time. I firmly agree that the criteria for labelling something as a “masterpiece” have weakened, leading to ordinary pieces gaining undue acclaim while true masterpieces remain underappreciated.

To begin with, the evolving emphasis on abstract concepts over technical skill has played a significant role in this decline. Instead of valuing mastery in technique, modern art tends to glorify novelty or controversial ideas. For instance, as a high school student, I often observe classmates gaining recognition for minimalist projects that require minimal effort, whereas detailed and complex artwork is dismissed as outdated. Such a shift not only undermines artistic merit but also neglects the value of craftsmanship.

Furthermore, the commercialization of the art world has shifted the focus from creativity to profitability. Artists who possess strong social influence or marketing strategies frequently gain acclaim regardless of the quality of their work. This phenomenon alienates introverted individuals, like myself, who may lack the resources for self-promotion but have exceptional talent. The imbalance dissuades emerging artists from pursuing excellence.

Lastly, the rise of digital platforms has further exacerbated the issue. Online algorithms prioritize trends and popularity, enabling mediocre art to overshadow timeless and meaningful creations. Consequently, visibility often outweighs quality, discouraging artists who strive for originality and precision.

In conclusion, the dilution of artistic standards stems from shifting priorities in art appreciation, commercial interests, and the influence of digital media. It is imperative to redefine the parameters of artistic excellence to preserve the integrity of art for future generations.

Nghệ thuật thể hiện những giá trị văn hóa và cảm xúc của nhân loại, nhưng các tiêu chuẩn của nó đã thay đổi không thể phủ nhận theo thời gian. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng tiêu chí để gán nhãn một tác phẩm là “kiệt tác” đã trở nên lỏng lẻo, dẫn đến việc các tác phẩm tầm thường được ca ngợi một cách không xứng đáng, trong khi những kiệt tác thực sự lại bị đánh giá thấp.
Trước hết, sự thay đổi tập trung vào các ý tưởng trừu tượng hơn là kỹ năng kỹ thuật đã góp phần đáng kể vào sự suy giảm này. Thay vì coi trọng sự tinh thông về kỹ thuật, nghệ thuật hiện đại có xu hướng tôn vinh những ý tưởng mới lạ hoặc gây tranh cãi. Ví dụ, là một học sinh trung học, tôi thường thấy các bạn cùng lớp được công nhận với những dự án tối giản đòi hỏi ít nỗ lực, trong khi những tác phẩm chi tiết và phức tạp lại bị coi là lỗi thời. Sự thay đổi này không chỉ làm suy giảm giá trị của nghệ thuật mà còn bỏ qua giá trị của tay nghề điêu luyện.
Hơn nữa, sự thương mại hóa của thế giới nghệ thuật đã chuyển trọng tâm từ sáng tạo sang lợi nhuận. Các nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng xã hội mạnh mẽ hoặc chiến lược tiếp thị tốt thường nhận được sự ca ngợi bất kể chất lượng tác phẩm của họ. Hiện tượng này khiến những cá nhân hướng nội, như tôi, cảm thấy bị xa lánh vì thiếu nguồn lực để tự quảng bá dù có tài năng xuất sắc. Sự mất cân bằng này làm nản lòng các nghệ sĩ trẻ trong việc theo đuổi sự hoàn hảo.
Cuối cùng, sự gia tăng của các nền tảng kỹ thuật số đã làm trầm trọng thêm vấn đề. Các thuật toán trực tuyến ưu tiên xu hướng và sự phổ biến, cho phép những tác phẩm nghệ thuật trung bình lấn át những sáng tạo có giá trị lâu dài và ý nghĩa sâu sắc. Do đó, sự hiện diện thường vượt trội hơn chất lượng, làm nản lòng các nghệ sĩ luôn cố gắng đạt đến sự độc đáo và chính xác.
Tóm lại, sự suy giảm các tiêu chuẩn nghệ thuật bắt nguồn từ sự thay đổi ưu tiên trong cách nhìn nhận nghệ thuật, các lợi ích thương mại và ảnh hưởng của truyền thông kỹ thuật số. Điều cần thiết là phải tái định nghĩa các tiêu chí về sự xuất sắc trong nghệ thuật để bảo vệ tính chính trực của nghệ thuật cho các thế hệ tương lai.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Embody /ɪmˈbɒd.i/ – C2 – Verb – Hiện thân, đại diện cho
    Collocations: Embody a concept (thể hiện một khái niệm), Embody values (đại diện cho các giá trị)
    Ví dụ: Art embodies the cultural and emotional expressions of humanity.
    Dịch: Nghệ thuật thể hiện những biểu đạt văn hóa và cảm xúc của nhân loại.
  • Undeniably /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/ – C2 – Adverb – Không thể phủ nhận
    Collocations: Undeniably true (không thể phủ nhận là đúng), Undeniably important (không thể phủ nhận là quan trọng)
    Ví dụ: Its standards have undeniably shifted over time.
    Dịch: Các tiêu chuẩn của nó đã thay đổi một cách không thể phủ nhận theo thời gian.
  • Criteria /kraɪˈtɪə.ri.ə/ – C1 – Noun (plural) – Tiêu chí
    Collocations: Meet criteria (đáp ứng tiêu chí), Set criteria (đặt ra tiêu chí)
    Ví dụ: I firmly agree that the criteria for labelling something as a “masterpiece” have weakened.
    Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý rằng các tiêu chí để gán nhãn một thứ là “kiệt tác” đã bị suy yếu.
  • Glorify /ˈɡlɔː.rɪ.faɪ/ – C2 – Verb – Ca ngợi, tán dương quá mức
    Collocations: Glorify an idea (ca ngợi một ý tưởng), Glorify violence (tán dương bạo lực)
    Ví dụ: Modern art tends to glorify novelty or controversial ideas.
    Dịch: Nghệ thuật hiện đại có xu hướng tán dương sự mới lạ hoặc các ý tưởng gây tranh cãi.
  • Merit /ˈmer.ɪt/ – C1 – Noun – Giá trị, công lao
    Collocations: Artistic merit (giá trị nghệ thuật), Deserve merit (xứng đáng nhận được công lao)
    Ví dụ: Such a shift not only undermines artistic merit but also neglects the value of craftsmanship.
    Dịch: Sự thay đổi như vậy không chỉ làm suy yếu giá trị nghệ thuật mà còn bỏ qua giá trị của sự khéo léo.
  • Commercialization /kəˌmɜː.ʃəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ – C2 – Noun – Thương mại hóa
    Collocations: The commercialization of art (sự thương mại hóa nghệ thuật), Driven by commercialization (được thúc đẩy bởi sự thương mại hóa)
    Ví dụ: The commercialization of the art world has shifted the focus from creativity to profitability.
    Dịch: Sự thương mại hóa thế giới nghệ thuật đã chuyển trọng tâm từ sáng tạo sang lợi nhuận.
  • Alienate /ˈeɪ.li.ə.neɪt/ – C1 – Verb – Làm xa lánh, tách biệt
    Collocations: Alienate someone from society (làm ai đó xa rời xã hội), Feel alienated (cảm thấy bị xa lánh)
    Ví dụ: This phenomenon alienates introverted individuals, like myself, who may lack the resources for self-promotion but have exceptional talent.
    Dịch: Hiện tượng này làm xa lánh những cá nhân hướng nội như tôi, những người có thể thiếu nguồn lực để tự quảng bá nhưng lại sở hữu tài năng xuất sắc.
  • Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Verb – Làm trầm trọng thêm
    Collocations: Exacerbate a problem (làm trầm trọng vấn đề), Exacerbate the situation (làm tình hình thêm nghiêm trọng)
    Ví dụ: The rise of digital platforms has further exacerbated the issue.
    Dịch: Sự gia tăng của các nền tảng kỹ thuật số đã làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Dilution /daɪˈluː.ʃən/ – C2 – Noun – Sự pha loãng, suy giảm
    Collocations: Dilution of standards (sự suy giảm tiêu chuẩn), Dilution of focus (sự loãng trong tập trung)
    Ví dụ: The dilution of artistic standards stems from shifting priorities in art appreciation.
    Dịch: Sự suy giảm tiêu chuẩn nghệ thuật bắt nguồn từ những ưu tiên thay đổi trong việc đánh giá nghệ thuật.
  • Redefine /ˌriː.dɪˈfaɪn/ – C1 – Verb – Định nghĩa lại
    Collocations: Redefine success (định nghĩa lại thành công), Redefine the boundaries (định nghĩa lại ranh giới)
    Ví dụ: It is imperative to redefine the parameters of artistic excellence.
    Dịch: Điều cần thiết là phải định nghĩa lại các tiêu chí của sự xuất sắc trong nghệ thuật.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Concessive Clause

  • Công thức:
Clause + yet + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề trong một câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong văn phong trang trọng để thể hiện ý kiến trái ngược hoặc đối lập giữa các ý tưởng.
  • Ví dụ: Art embodies the cultural and emotional expressions of humanity, yet its standards have undeniably shifted over time.
  • Dịch: Nghệ thuật hiện thân cho những biểu đạt văn hóa và cảm xúc của nhân loại, tuy nhiên các tiêu chuẩn của nó đã thay đổi một cách không thể phủ nhận theo thời gian.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

  • Công thức: 
Noun + who/which/that + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin chi tiết về danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong các bài viết học thuật để cung cấp thêm thông tin mà không cần tách thành câu riêng.
  • Ví dụ: Artists who possess strong social influence or marketing strategies frequently gain acclaim regardless of the quality of their work.
  • Dịch: Những nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng xã hội hoặc chiến lược marketing mạnh thường xuyên nhận được sự tán dương bất kể chất lượng tác phẩm của họ.

Từ nối chỉ kết quả (Resultative Clauses with “Consequently”)

  • Công thức: 
Clause 1 + consequently + clause 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ ra kết quả trực tiếp của một sự kiện hoặc ý tưởng.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong các đoạn văn lập luận để liên kết các ý tưởng và nhấn mạnh kết quả.
  • Ví dụ: Consequently, visibility often outweighs quality, discouraging artists who strive for originality and precision.
  • Dịch: Kết quả là, độ nổi bật thường được đánh giá cao hơn chất lượng, làm nản lòng những nghệ sĩ theo đuổi sự sáng tạo và độ chính xác.

Cụm danh từ làm chủ ngữ (Noun Phrases as Subjects)

  • Công thức: 
Abstract noun + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng danh từ trừu tượng làm chủ ngữ để nhấn mạnh ý kiến hoặc giá trị.
  • Bối cảnh sử dụng: Tạo sự trang trọng và chuyên sâu trong các bài viết học thuật.
  • Ví dụ: The commercialization of the art world has shifted the focus from creativity to profitability.
  • Dịch: Sự thương mại hóa của thế giới nghệ thuật đã chuyển trọng tâm từ sáng tạo sang lợi nhuận.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Một tác phẩm nghệ thuật thực sự phải thể hiện được sự sáng tạo và kỹ thuật độc đáo.
  2. Trong thế kỷ qua, chất lượng của các tác phẩm nghệ thuật đoạt giải đã suy giảm rõ rệt.
  3. Những tác phẩm bình thường đôi khi lại được gọi là kiệt tác, trong khi các tác phẩm thực sự bị bỏ qua.
  4. Sự phổ biến của các nền tảng kỹ thuật số đã khiến cho nghệ thuật tầm thường lấn át những tác phẩm vượt thời gian.
  5. Điều quan trọng là phải tái định nghĩa các tiêu chí để đánh giá sự xuất sắc của nghệ thuật.

Bài tập viết lại câu:

  1. Concessive Clause: Many people admire modern artworks, even though they may lack technical skill.
  2. Resultative Clauses with “Consequently”: Digital platforms have popularized mediocre art. As a result, true masterpieces are often overlooked.
  3. Noun Phrases as Subjects: True works of art require both creativity and technical mastery.
  4. Concessive Clause: Some paintings are considered masterpieces, but they lack originality.
  5. Relative Clause: Artists who have strong social influence often gain acclaim.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. A true work of art must showcase creativity and unique technical mastery.
  2. Over the past century, the quality of prize-winning artwork has significantly declined.
  3. Ordinary pieces of art are sometimes labelled as masterpieces, while true works of art remain unnoticed.
  4. The popularity of digital platforms has caused mediocre art to overshadow timeless creations.
  5. It is essential to redefine the criteria for evaluating artistic excellence.

Bài tập viết lại câu:

  1. Even though modern artworks may lack technical skill, many people admire them.
  2. Digital platforms have popularized mediocre art; consequently, true masterpieces are often overlooked.
  3. The combination of creativity and technical mastery is essential for true works of art.
  4. Although some paintings are considered masterpieces, they lack originality.
  5. Artists who have strong social influence are often the ones who gain acclaim.

 

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm:  Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 4- Opinion/Argumentative Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận