A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people think that e-books will eventually replace traditional paper-based books. Others, however, believe that both versions will continue to exist side by side. Discuss both these views and give your own opinion.Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người cho rằng sách điện tử cuối cùng sẽ thay thế sách giấy truyền thống. Tuy nhiên, những người khác lại tin rằng cả hai phiên bản sẽ tiếp tục tồn tại song song.Hãy thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: Practice test for IELTS 3 Test 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion Essay + Opinion – Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
- Các từ khóa chính:
-
- E-books: sách điện tử.
- Replace traditional paper-based books: thay thế hoàn toàn sách giấy truyền thống.
- Coexist side by side: cùng tồn tại song song.
- Discuss both views and give your own opinion: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
- Yêu cầu đề bài: Bàn luận về 2 quan điểm:
-
- E-books sẽ thay thế hoàn toàn sách giấy.
- E-books và sách giấy sẽ cùng tồn tại song song.
- Nêu rõ quan điểm cá nhân: Đưa ra ý kiến cá nhân về xu hướng nào khả thi hơn và lý do.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề tranh luận về việc sách điện tử có thay thế hoàn toàn sách giấy hay không.
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Tin rằng cả hai sẽ cùng tồn tại và bổ sung cho nhau.
Body Paragraph 1 (Ý kiến ủng hộ e-books sẽ thay thế sách giấy):
- Lợi ích của e-books:
- Tiện lợi và linh hoạt: Có thể lưu trữ hàng ngàn cuốn sách trong một thiết bị nhỏ gọn.
- Thân thiện với môi trường: Giảm tiêu thụ giấy, góp phần bảo vệ rừng.
- Hỗ trợ học tập: Tính năng tìm kiếm nhanh, phóng to chữ, từ điển tích hợp giúp học tập hiệu quả hơn.
- Ví dụ: Là học sinh bận rộn, tôi sử dụng e-books để giảm trọng lượng túi xách và tiết kiệm chi phí.
Body Paragraph 2 (Ý kiến ủng hộ sách giấy sẽ không bị thay thế):
- Giá trị cảm xúc và trải nghiệm thực tế:
- Cảm giác lật trang sách và mùi giấy mang lại trải nghiệm khó thay thế.
- Tính biểu tượng và di sản văn hóa: Nhiều người lưu giữ sách như quà tặng hoặc kỷ vật.
- Ví dụ: Tôi thường đọc sách giấy để thư giãn và cảm thấy kết nối hơn so với việc đọc trên màn hình.
Body Paragraph 3 (Ý kiến cá nhân về sự cùng tồn tại của cả hai):
- Lợi ích kết hợp:
- E-books phục vụ cho mục đích học tập, nghiên cứu nhanh chóng.
- Sách giấy phù hợp cho giải trí và cảm giác hoài niệm.
- Ví dụ: Tôi sử dụng e-books để học tập nhưng vẫn thích đọc tiểu thuyết giấy vào cuối tuần.
Conclusion (Kết bài)
- Tóm tắt quan điểm: E-books và sách giấy có thể tồn tại song song và bổ sung cho nhau.
- Nhấn mạnh sự cân bằng giữa công nghệ hiện đại và truyền thống lâu đời, mang đến trải nghiệm đọc sách đa dạng và phong phú hơn.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The debate over whether e-books will completely replace traditional paper books or if the two formats will coexist continues to generate discussion. While e-books offer undeniable convenience and innovation, paper books remain cherished for their sensory and emotional value. In my opinion, both will endure, fulfilling complementary roles in the modern world.Proponents of e-books highlight their practicality and adaptability.
For busy students like me, e-books provide an efficient way to manage academic materials. A single e-reader can store countless textbooks, reducing the need to carry heavy bags. Moreover, features like search functions, adjustable fonts, and built-in dictionaries streamline learning and enhance productivity, making e-books particularly appealing in education. Additionally, their digital nature aligns with environmental concerns, minimizing paper consumption.On the other hand, traditional books hold enduring significance due to their tangible and sentimental qualities. Turning the pages of a paper book evokes a sensory connection that digital screens cannot replicate. For introverts like me, who value moments of quiet reflection, holding a physical book can be grounding. Moreover, paper books often serve as meaningful keepsakes, passed down through generations or treasured as personal gifts.In my perspective, the coexistence of both formats is inevitable and beneficial. E-books are invaluable for academic and professional needs, providing accessibility and efficiency, while paper books cater to emotional and cultural experiences. As a Vietnamese high school student, I rely on e-books for my studies but cherish traditional books for leisure reading. In conclusion, rather than one format replacing the other, e-books and paper books will likely continue to complement each other. This dual existence enriches the reading experience, balancing technological advancements with timeless traditions. |
Cuộc tranh luận về việc liệu sách điện tử có hoàn toàn thay thế sách giấy truyền thống hay cả hai định dạng này sẽ cùng tồn tại vẫn tiếp tục thu hút sự quan tâm. Mặc dù sách điện tử mang lại sự tiện lợi và đổi mới không thể phủ nhận, sách giấy vẫn được trân trọng nhờ giá trị cảm xúc và cảm giác mà chúng mang lại. Theo quan điểm của tôi, cả hai loại sách sẽ cùng tồn tại, đảm nhận những vai trò bổ sung cho nhau trong thế giới hiện đại.Những người ủng hộ sách điện tử nhấn mạnh tính thực tiễn và khả năng thích ứng của chúng.
Đối với những học sinh bận rộn như tôi, sách điện tử cung cấp một cách quản lý tài liệu học tập hiệu quả. Một thiết bị đọc sách điện tử có thể lưu trữ vô số sách giáo khoa, giúp giảm nhu cầu mang theo những chiếc cặp nặng nề. Hơn nữa, các tính năng như tìm kiếm, phông chữ có thể điều chỉnh và từ điển tích hợp giúp việc học tập trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn, khiến sách điện tử đặc biệt hấp dẫn trong giáo dục. Ngoài ra, đặc tính kỹ thuật số của chúng phù hợp với các mối quan tâm về môi trường, giảm thiểu việc tiêu thụ giấy.Mặt khác, sách giấy vẫn giữ được ý nghĩa lâu dài nhờ giá trị hữu hình và cảm xúc của chúng. Việc lật từng trang sách mang lại kết nối xúc giác mà màn hình kỹ thuật số không thể tái tạo. Đối với những người hướng nội như tôi, những người trân trọng những khoảnh khắc suy tư yên tĩnh, việc cầm một cuốn sách thực tế có thể mang lại cảm giác ổn định. Hơn nữa, sách giấy thường trở thành những kỷ vật ý nghĩa, được truyền qua nhiều thế hệ hoặc được trân quý như những món quà cá nhân.Theo quan điểm của tôi, sự cùng tồn tại của cả hai định dạng là điều không thể tránh khỏi và có lợi. Sách điện tử là công cụ vô giá cho nhu cầu học tập và công việc, mang lại khả năng tiếp cận và hiệu quả, trong khi sách giấy phục vụ cho những trải nghiệm cảm xúc và văn hóa. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi dựa vào sách điện tử để học tập nhưng vẫn yêu thích sách giấy để đọc giải trí. Kết luận, thay vì để một định dạng thay thế định dạng còn lại, sách điện tử và sách giấy có thể sẽ tiếp tục bổ sung cho nhau. Sự tồn tại song song này làm phong phú thêm trải nghiệm đọc, cân bằng giữa những tiến bộ công nghệ và các giá trị truyền thống vượt thời gian. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Debate /dɪˈbeɪt/ – B2 – Noun – Cuộc tranh luận
Collocation: Heated debate (tranh luận sôi nổi), Debate over/about (tranh luận về)
Ví dụ: “The debate over whether e-books will completely replace traditional paper books continues to generate discussion.”
Dịch: “Cuộc tranh luận về việc liệu sách điện tử có thay thế hoàn toàn sách giấy truyền thống hay không vẫn tiếp tục gây ra nhiều ý kiến thảo luận.”
- Undeniable /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/ – C1 – Adjective – Không thể phủ nhận
Collocation: Undeniable fact (sự thật không thể phủ nhận), Undeniable advantage (lợi thế không thể phủ nhận)
Ví dụ: “While e-books offer undeniable convenience and innovation…”
Dịch: “Trong khi sách điện tử mang lại sự tiện lợi và đổi mới không thể phủ nhận…”
- Cherished /ˈtʃer.ɪʃt/ – C1 – Adjective – Được trân quý
Collocation: Cherished memory (kỷ niệm đáng trân quý), Cherished possession (vật sở hữu đáng trân trọng)
Ví dụ: “Paper books remain cherished for their sensory and emotional value.”
Dịch: “Sách giấy vẫn được trân quý vì giá trị cảm xúc và cảm giác mà chúng mang lại.”
- Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Khả năng thích nghi
Collocation: Show adaptability (thể hiện khả năng thích nghi), Require adaptability (đòi hỏi sự thích nghi)
Ví dụ: “Proponents of e-books highlight their practicality and adaptability.”
Dịch: “Những người ủng hộ sách điện tử nhấn mạnh tính thực tiễn và khả năng thích nghi của chúng.”
- Streamline /ˈstriːm.laɪn/ – C1 – Verb – Đơn giản hóa, hợp lý hóa
Collocation: Streamline a process (đơn giản hóa quy trình), Streamline operations (hợp lý hóa hoạt động)
Ví dụ: “…features like search functions streamline learning and enhance productivity.”
Dịch: “…các tính năng như chức năng tìm kiếm giúp hợp lý hóa việc học và nâng cao năng suất.”
- Sentimental /ˌsen.tɪˈmen.təl/ – C2 – Adjective – Giàu cảm xúc, mang tính hoài niệm
Collocation: Sentimental value (giá trị cảm xúc), Sentimental journey (chuyến đi đầy cảm xúc)
Ví dụ: “…traditional books hold enduring significance due to their tangible and sentimental qualities.”
Dịch: “…sách truyền thống có ý nghĩa bền vững nhờ những đặc điểm cảm xúc và hữu hình của chúng.”
- Coexistence /ˌkəʊ.ɪɡˈzɪs.təns/ – C1 – Noun – Sự chung sống
Collocation: Peaceful coexistence (sự chung sống hòa bình), Coexistence of cultures (sự chung sống của các nền văn hóa)
Ví dụ: “In my perspective, the coexistence of both formats is inevitable and beneficial.”
Dịch: “Theo quan điểm của tôi, sự chung sống của cả hai hình thức là không thể tránh khỏi và có lợi.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)
- Công thức chung:
| While/Although/Though + S + V, S + V. |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả sự đối lập giữa hai hành động hoặc quan điểm.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để so sánh lợi ích của sách điện tử và sách giấy.
- Ví dụ: While e-books offer undeniable convenience and innovation, paper books remain cherished for their sensory and emotional value.
- Dịch: Mặc dù sách điện tử mang lại sự tiện lợi và đổi mới không thể phủ nhận, sách giấy vẫn được yêu thích vì giá trị cảm xúc và cảm giác của chúng.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung:
| S + who/which/that + V… |
- Nghĩa tiếng Việt: Bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để miêu tả đặc điểm của sách điện tử và sách giấy.
- Ví dụ: For introverts like me, who value moments of quiet reflection, holding a physical book can be grounding.
- Dịch: Đối với những người hướng nội như tôi, những người trân trọng những khoảnh khắc tĩnh lặng, việc cầm một cuốn sách giấy có thể mang lại cảm giác vững vàng.
Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng (Modal Verbs for Possibility/Prediction)
- Công thức chung:
| S + may/might/could + V. |
- Nghĩa tiếng Việt: Đưa ra khả năng hoặc dự đoán về tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dự đoán sự phát triển đồng thời của cả hai loại sách trong tương lai.
- Ví dụ: E-books and paper books will likely continue to complement each other.
- Dịch: Sách điện tử và sách giấy có khả năng sẽ tiếp tục bổ sung cho nhau.
Cụm từ phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)
- Công thức chung:
| V-ing + phần bổ sung (thêm thông tin về hành động hoặc trạng thái). |
- Nghĩa tiếng Việt: Mô tả hành động đang diễn ra hoặc bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để mô tả các hành động có liên quan đến việc sử dụng sách điện tử.
- Ví dụ: E-books are invaluable for academic and professional needs, providing accessibility and efficiency, while paper books cater to emotional and cultural experiences.
- Dịch: Sách điện tử rất có giá trị cho nhu cầu học tập và chuyên môn, cung cấp khả năng tiếp cận và hiệu quả, trong khi sách giấy đáp ứng các nhu cầu về cảm xúc và văn hóa.
Complex Sentence with Subordinating Conjunction (Rather than)
- Công thức chung:
| Rather than + V-ing/Noun + Clause
Rather than + Clause + Clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Thay vì… thì… (Diễn đạt sự lựa chọn thay thế hoặc so sánh giữa hai hành động hoặc tình huống.)
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng trong bài để nhấn mạnh rằng việc cùng tồn tại của hai định dạng sách (thay vì loại trừ lẫn nhau) là một giải pháp hợp lý hơn.
- Ví dụ: “In conclusion, rather than one format replacing the other, e-books and paper books will likely continue to complement each other.”
- Dịch: “Kết luận lại, thay vì một định dạng thay thế định dạng kia, sách điện tử và sách giấy có khả năng sẽ tiếp tục bổ sung cho nhau.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 4 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






