A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Solutions – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: Some people get into debt by buying things they don’t need and can’t afford.What are the reasons for this behaviour? What action can be taken to prevent people from having this problem? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người mắc nợ vì mua những thứ họ không cần và không đủ khả năng chi trả.Lý do cho hành vi này là gì? Có thể thực hiện hành động nào để ngăn chặn mọi người gặp phải vấn đề này? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 8
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion + Solutions – Thảo luận lý do và đề xuất giải pháp.
- Chủ đề chính (Keywords):
- 
- Debt – Nợ nần.
- Buying things they don’t need and can’t afford – Mua những thứ không cần thiết và vượt quá khả năng chi trả.
- Reasons – Lý do cho hành vi này.
- Solutions/Actions – Các giải pháp để ngăn chặn vấn đề.
 
- Yêu cầu đề bài:
- 
- Trả lời câu hỏi 1: Tại sao nhiều người rơi vào nợ nần do mua sắm quá mức? (Nguyên nhân).
- Trả lời câu hỏi 2: Những hành động nào có thể thực hiện để ngăn chặn vấn đề này? (Giải pháp).
 
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu vấn đề nợ nần do mua sắm quá mức.
- Đưa ra quan điểm tổng thể: sẽ thảo luận lý do và giải pháp để giải quyết vấn đề này.
Body Paragraph 1 – Nguyên nhân (Reasons):
- Lý do: Áp lực xã hội và chủ nghĩa vật chất.
- Quảng cáo và mạng xã hội khuyến khích lối sống xa hoa, dẫn đến việc mua sắm bốc đồng.
- Ví dụ: Học sinh trung học cảm thấy áp lực phải mua đồ công nghệ hoặc quần áo đắt tiền để hòa nhập với bạn bè.
Body Paragraph 2 – Nguyên nhân (Reasons):
- Lý do: Thiếu kiến thức về tài chính cá nhân.
- Nhiều người không hiểu về lập ngân sách hoặc hậu quả lâu dài của việc vay nợ.
- Ví dụ: Một người bạn vay tiền để mua điện thoại mới nhưng không tính đến khả năng trả nợ.
Body Paragraph 3 – Giải pháp:
- Giải pháp 1: Giáo dục tài chính trong trường học và xã hội.
- Dạy học sinh lập kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm, và phân biệt giữa nhu cầu và mong muốn.
- Ví dụ: Các chương trình giáo dục về tài chính giúp học sinh học cách quản lý tiền bạc tốt hơn.
- Giải pháp 2: Quy định chặt chẽ hơn về hoạt động cho vay.
- Yêu cầu bằng chứng thu nhập ổn định trước khi chấp thuận khoản vay.
- Ví dụ: Kiểm tra khả năng tài chính của người vay để giảm rủi ro nợ xấu.
Conclusion (Kết bài)
- Tóm tắt lại lý do chính dẫn đến nợ nần: áp lực xã hội và thiếu hiểu biết về tài chính.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục tài chính và quy định nghiêm ngặt để giải quyết vấn đề.
- Kết luận rằng những giải pháp này có thể giúp cá nhân quản lý tiền bạc tốt hơn và tránh mắc nợ không cần thiết.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In today’s consumer-driven society, many people fall into debt by purchasing items they neither need nor can afford. This essay will explore the reasons behind this behavior and suggest measures to prevent individuals from encountering such financial difficulties.One major cause of overspending is social pressure and materialism. Modern advertising and social media often promote unrealistic lifestyles, encouraging individuals to equate success with owning luxury goods.For instance, as a high school student, I sometimes feel pressured to buy expensive gadgets or clothes just to fit in with my peers. This desire to maintain appearances often leads people to make impulsive purchases, even when they lack the financial means.Another contributing factor is the lack of financial literacy. Many people, especially young adults, do not understand budgeting or the long-term consequences of debt. I once witnessed a friend borrow money to buy a new phone, not realizing how difficult it would be to repay the debt later. Without proper education on managing finances, individuals are prone to poor spending habits and excessive borrowing.To address this issue, governments and schools should introduce financial education programs. Teaching students how to budget, save, and differentiate between needs and wants can foster responsible spending habits. Additionally, stricter regulations on lending practices can prevent banks and credit card companies from offering loans to those who cannot repay them. For example, requiring proof of stable income before approving loans could reduce the risk of unnecessary borrowing. In conclusion, overspending is often driven by social influences and insufficient financial knowledge. However, with the implementation of financial education and stricter lending policies, individuals can be better equipped to manage their money wisely and avoid falling into debt. | Trong xã hội tiêu dùng ngày nay, nhiều người rơi vào nợ nần do mua những món đồ mà họ không cần và không thể chi trả. Bài luận này sẽ khám phá các lý do dẫn đến hành vi này và đề xuất các biện pháp để ngăn chặn mọi người gặp phải những khó khăn tài chính như vậy.Một nguyên nhân chính của việc chi tiêu quá mức là áp lực xã hội và chủ nghĩa vật chất. Quảng cáo hiện đại và mạng xã hội thường quảng bá lối sống phi thực tế, khuyến khích mọi người đồng nhất thành công với việc sở hữu hàng hóa xa xỉ. Ví dụ, là một học sinh trung học, đôi khi tôi cảm thấy áp lực phải mua các thiết bị đắt tiền hoặc quần áo chỉ để hòa nhập với bạn bè. Mong muốn duy trì vẻ bề ngoài này thường khiến mọi người đưa ra các quyết định mua sắm bốc đồng, ngay cả khi họ không đủ khả năng tài chính.Một yếu tố khác góp phần là sự thiếu hiểu biết về tài chính cá nhân. Nhiều người, đặc biệt là thanh niên, không hiểu rõ về việc lập ngân sách hoặc hậu quả lâu dài của nợ nần. Tôi đã từng chứng kiến một người bạn vay tiền để mua điện thoại mới mà không nhận ra rằng việc trả nợ sau này sẽ khó khăn đến mức nào. Thiếu sự giáo dục đầy đủ về quản lý tài chính, mọi người dễ rơi vào thói quen chi tiêu kém và vay mượn quá mức.Để giải quyết vấn đề này, các chính phủ và trường học nên giới thiệu các chương trình giáo dục tài chính. Việc dạy học sinh cách lập ngân sách, tiết kiệm và phân biệt giữa nhu cầu và mong muốn có thể khuyến khích thói quen chi tiêu có trách nhiệm. Ngoài ra, các quy định nghiêm ngặt hơn về hoạt động cho vay có thể ngăn cản các ngân hàng và công ty thẻ tín dụng cấp khoản vay cho những người không thể trả nợ. Ví dụ, yêu cầu bằng chứng về thu nhập ổn định trước khi chấp thuận khoản vay có thể làm giảm rủi ro vay mượn không cần thiết. Kết luận, việc chi tiêu quá mức thường bị chi phối bởi ảnh hưởng xã hội và sự thiếu hiểu biết về tài chính. Tuy nhiên, với việc thực thi giáo dục tài chính và các chính sách cho vay chặt chẽ hơn, các cá nhân có thể được trang bị tốt hơn để quản lý tiền bạc một cách khôn ngoan và tránh rơi vào nợ nần. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Consumer-driven /kənˈsjuː.məˌdrɪv.ən/ – C1 – adjective – được thúc đẩy bởi người tiêu dùng
 Collocations: Consumer-driven market – thị trường do người tiêu dùng thúc đẩy, Consumer-driven economy – nền kinh tế do người tiêu dùng thúc đẩy
 Ví dụ: In today’s consumer-driven society, many people fall into debt by purchasing items they neither need nor can afford.
 Dịch: Trong xã hội được thúc đẩy bởi người tiêu dùng ngày nay, nhiều người rơi vào cảnh nợ nần bằng cách mua những món đồ họ không cần và không đủ khả năng chi trả.
-  Overspending /ˌəʊ.vəˈspen.dɪŋ/ – C1 – noun – chi tiêu quá mức
 Collocations: Chronic overspending – chi tiêu quá mức mãn tính, Curb overspending – kiềm chế chi tiêu quá mức
 Ví dụ: One major cause of overspending is social pressure and materialism.
 Dịch: Một nguyên nhân chính của việc chi tiêu quá mức là áp lực xã hội và chủ nghĩa vật chất.
-  Materialism /məˈtɪə.ri.ə.lɪ.zəm/ – C2 – noun – chủ nghĩa vật chất
 Collocations: Cultural materialism – chủ nghĩa vật chất văn hóa, Reject materialism – từ chối chủ nghĩa vật chất
 Ví dụ: One major cause of overspending is social pressure and materialism.
 Dịch: Một nguyên nhân chính của việc chi tiêu quá mức là áp lực xã hội và chủ nghĩa vật chất.
-  Unrealistic /ˌʌn.rɪəˈlɪs.tɪk/ – B2 – adjective – không thực tế
 Collocations: Unrealistic expectations – kỳ vọng không thực tế, Unrealistic goals – mục tiêu không thực tế
 Ví dụ: Modern advertising and social media often promote unrealistic lifestyles.
 Dịch: Quảng cáo hiện đại và mạng xã hội thường quảng bá lối sống không thực tế.
-  Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/ – C2 – adjective – bốc đồng
 Collocations: Impulsive buying – mua sắm bốc đồng, Impulsive decision – quyết định bốc đồng
 Ví dụ: This desire to maintain appearances often leads people to make impulsive purchases.
 Dịch: Mong muốn duy trì hình ảnh này thường khiến mọi người thực hiện các mua sắm bốc đồng.
-  Financial literacy /faɪˈnæn.ʃəl ˈlɪt.ər.ə.si/ – C1 – noun phrase – kiến thức tài chính
 Collocations: Improve financial literacy – cải thiện kiến thức tài chính, Lack of financial literacy – thiếu kiến thức tài chính
 Ví dụ: Another contributing factor is the lack of financial literacy.
 Dịch: Một yếu tố góp phần khác là thiếu kiến thức tài chính.
-  Budgeting /ˈbʌdʒ.ɪ.tɪŋ/ – C1 – noun – lập ngân sách
 Collocations: Effective budgeting – lập ngân sách hiệu quả, Budgeting skills – kỹ năng lập ngân sách
 Ví dụ: Many people, especially young adults, do not understand budgeting or the long-term consequences of debt.
 Dịch: Nhiều người, đặc biệt là thanh niên, không hiểu về lập ngân sách hoặc hậu quả dài hạn của nợ nần.
-  Prone /prəʊn/ – C2 – adjective – dễ bị, có khuynh hướng
 Collocations: Prone to errors – dễ mắc lỗi, Accident-prone – dễ gặp tai nạn
 Ví dụ: Without proper education on managing finances, individuals are prone to poor spending habits.
 Dịch: Nếu không được giáo dục đúng cách về quản lý tài chính, các cá nhân dễ có thói quen chi tiêu kém.
-  Excessive /ɪkˈses.ɪv/ – C1 – adjective – quá mức
 Collocations: Excessive borrowing – vay mượn quá mức, Excessive spending – chi tiêu quá mức
 Ví dụ: Individuals are prone to poor spending habits and excessive borrowing.
 Dịch: Các cá nhân dễ có thói quen chi tiêu kém và vay mượn quá mức.
-  Differentiate /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ – C2 – verb – phân biệt
 Collocations: Differentiate between – phân biệt giữa, Ability to differentiate – khả năng phân biệt
 Ví dụ: Teaching students how to budget, save, and differentiate between needs and wants can foster responsible spending habits.
 Dịch: Dạy học sinh cách lập ngân sách, tiết kiệm và phân biệt giữa nhu cầu và mong muốn có thể thúc đẩy thói quen chi tiêu có trách nhiệm.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Cụm phân từ hiện tại
- Công thức chung:
| V-ing + cụm từ bổ sung thông tin. | 
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc kết quả của hành động trước đó.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ hoặc thể hiện nguyên nhân hoặc kết quả của hành động chính.
- Ví dụ: Modern advertising and social media often promote unrealistic lifestyles, encouraging individuals to equate success with owning luxury goods.
- Dịch: Quảng cáo hiện đại và mạng xã hội thường quảng bá lối sống không thực tế, khuyến khích các cá nhân đánh đồng thành công với việc sở hữu hàng hóa xa xỉ.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu “can”
- Công thức chung:
| S + modal verb (can) + be + V3/ed. | 
- Nghĩa tiếng Việt: Có thể được làm gì đó.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Ví dụ: Individuals can be better equipped to manage their money wisely.
- Dịch: Các cá nhân có thể được trang bị tốt hơn để quản lý tiền bạc của mình một cách khôn ngoan.
Động từ khuyết thiếu với “should”
- Công thức chung:
| S + should + V1. | 
- Nghĩa tiếng Việt: Nên (lời khuyên hoặc đề xuất).
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất về điều nên làm.
- Ví dụ: Governments and schools should introduce financial education programs.
- Dịch: Chính phủ và các trường học nên giới thiệu các chương trình giáo dục tài chính.
Comparative Structure
- Công thức chung:
| Adj + -er hoặc more + Adj (dài) | 
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn – nghiêm ngặt hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc để nhấn mạnh sự gia tăng mức độ hoặc tính chất của một đặc điểm.
- Ví dụ: Stricter regulations can lead to better financial management.
- Dịch: Các quy định nghiêm ngặt hơn có thể dẫn đến quản lý tài chính tốt hơn.
Relative Clause with “who”
- Công thức chung:
| Danh từ + who + động từ. | 
- Nghĩa tiếng Việt: Người mà…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để bổ sung thông tin xác định về một nhóm người hoặc đối tượng cụ thể.
- Ví dụ: Loans should not be offered to those who cannot repay them.
- Dịch: Các khoản vay không nên được cung cấp cho những người không thể trả nợ.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Solutions, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






