Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 4 – Discussion Eassay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion Eassay một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

It is generally believed that the Internet is an excellent means of communication but some people suggest that it may not be the best place to find information.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Người ta thường cho rằng Internet là phương tiện truyền thông tuyệt vời nhưng một số người cho rằng đây có thể không phải là nơi tốt nhất để tìm thông tin.

Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS Test 4

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion essay (Bài luận thảo luận)
  • Từ khóa:
    • “Internet”
    • “excellent means of communication”
    • “not the best place to find information”
    • “discuss both views”
    • “give your own opinion”
  • Yêu cầu đề bài:
    • Phân tích cả hai mặt của vấn đề: Internet là một công cụ giao tiếp hiệu quả nhưng không phải là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất.
    • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng, lựa chọn giữa một trong hai quan điểm.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tiếp cận thông tin.
  • Nêu quan điểm cá nhân: Mặc dù Internet rất hiệu quả trong giao tiếp, độ tin cậy của nó như một nguồn thông tin nên được đặt câu hỏi.

Body Paragraph 1: Internet là một công cụ giao tiếp tuyệt vời.

  • Lợi ích: Kết nối toàn cầu, giao tiếp dễ dàng qua mạng xã hội, video calls, tin nhắn.
  • Ví dụ: Học sinh Việt Nam dùng Internet để làm việc nhóm hiệu quả bất chấp lịch trình bận rộn.
  • Kết luận: Internet giúp xây dựng mối quan hệ và tăng cường sự hợp tác.

Body Paragraph 2: Internet không phải luôn là nguồn thông tin đáng tin cậy.

  • Vấn đề: Thiếu kiểm chứng thông tin dẫn đến lan truyền tin giả.
  • Ví dụ: Gặp khó khăn khi tra cứu thông tin khoa học trực tuyến vì có nhiều lời giải thích sai lệch.
  • Kết luận: Người dùng cần đánh giá cẩn thận thông tin từ Internet.

Body Paragraph 3: Sự phong phú của thông tin trên Internet gây khó khăn trong việc chọn lọc nguồn tin đáng tin cậy.

  • Học liệu truyền thống như sách giáo khoa và tài liệu học thuật mang tính tin cậy hơn.
  • Ví dụ: Ưu tiên dùng sách giáo khoa để học thay vì chỉ dựa vào bài viết trực tuyến.
  • Kết luận: Internet cần được bổ sung bằng các nguồn tài liệu chính thống.

Conclusion:

  • Tóm tắt lại quan điểm: Internet là công cụ giao tiếp hiệu quả nhưng không phải là nguồn thông tin hoàn toàn đáng tin cậy.
  • Lời khuyên: Người dùng cần cẩn trọng khi sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The Internet has revolutionized the way people communicate and access information. While its role as a communication tool is widely acknowledged, some argue that it may not always be the most reliable source of information. I firmly believe that, despite its communication advantages, the Internet’s reliability for information should be questioned.

Firstly, the Internet is unparalleled in connecting people worldwide. Social media platforms, video calls, and instant messaging enable users to interact effortlessly across borders. For instance, as a high school student in Vietnam, I use the Internet daily to communicate with classmates for group projects. Its convenience allows us to collaborate effectively despite our busy schedules, which include school and household responsibilities. This seamless communication fosters collaboration and builds stronger relationships.

However, the Internet’s accessibility to everyone means that not all information found online is accurate. Many websites lack proper fact-checking, leading to the spread of misinformation. As someone who struggles with science subjects, I often turn to online resources for help. However, I have encountered inaccurate explanations, which hinder rather than help my understanding. This demonstrates the need to critically evaluate information obtained online, as unreliable sources can mislead users.

Furthermore, the abundance of information on the Internet can be overwhelming, making it difficult to discern credible sources. Academic books and peer-reviewed journals often provide more reliable and concise content. For example, I now prioritize textbooks for studying rather than solely relying on online articles, ensuring that I receive accurate information for my assignments.

In conclusion, while the Internet is an excellent tool for communication, its reliability as an information source is questionable due to misinformation and the difficulty of verifying content. Users must remain cautious and supplement online data with trusted materials to make informed decisions.

Internet đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp và tiếp cận thông tin. Mặc dù vai trò của nó như một công cụ giao tiếp được công nhận rộng rãi, một số người cho rằng Internet không phải lúc nào cũng là nguồn thông tin đáng tin cậy. Tôi tin chắc rằng, dù có những lợi ích về giao tiếp, độ tin cậy của Internet như một nguồn thông tin vẫn cần được xem xét.

Thứ nhất, Internet là công cụ vô song trong việc kết nối con người trên toàn thế giới. Các nền tảng mạng xã hội, cuộc gọi video và tin nhắn tức thì cho phép người dùng tương tác một cách dễ dàng qua biên giới. Ví dụ, là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi sử dụng Internet hàng ngày để liên lạc với bạn học cho các dự án nhóm. Sự tiện lợi của nó giúp chúng tôi hợp tác hiệu quả bất chấp lịch trình bận rộn bao gồm việc học và công việc nhà. Sự giao tiếp liền mạch này thúc đẩy sự hợp tác và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.

Tuy nhiên, khả năng truy cập Internet của mọi người cũng đồng nghĩa với việc không phải tất cả thông tin trên mạng đều chính xác. Nhiều trang web thiếu kiểm tra sự thật, dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch. Là người gặp khó khăn với các môn khoa học, tôi thường tìm kiếm sự trợ giúp từ các tài nguyên trực tuyến. Tuy nhiên, tôi đã gặp phải những giải thích không chính xác, gây cản trở hơn là hỗ trợ sự hiểu biết của tôi. Điều này cho thấy cần đánh giá thông tin trực tuyến một cách cẩn thận, vì các nguồn không đáng tin cậy có thể gây hiểu lầm cho người dùng.

Hơn nữa, lượng thông tin dồi dào trên Internet có thể khiến người dùng bị choáng ngợp, khiến việc nhận diện các nguồn đáng tin cậy trở nên khó khăn. Sách học thuật và các tạp chí đã được kiểm duyệt thường cung cấp nội dung đáng tin cậy và súc tích hơn. Ví dụ, hiện tôi ưu tiên sử dụng sách giáo khoa để học thay vì chỉ dựa vào các bài viết trực tuyến, đảm bảo rằng tôi nhận được thông tin chính xác cho các bài tập của mình.

Tóm lại, mặc dù Internet là công cụ tuyệt vời cho giao tiếp, độ tin cậy của nó như một nguồn thông tin vẫn cần được đặt dấu hỏi vì sự lan truyền thông tin sai lệch và khó khăn trong việc xác minh nội dung. Người dùng cần cẩn trọng và bổ sung dữ liệu trực tuyến bằng các tài liệu đáng tin cậy để đưa ra những quyết định sáng suốt.

 

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Revolutionize /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ – C1 – Verb – Cách mạng hóa
    Collocations: Revolutionize communication (cách mạng hóa giao tiếp), Revolutionize access (cách mạng hóa quyền truy cập)
    Ví dụ: The Internet has revolutionized the way people communicate and access information.
    Dịch: Internet đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp và truy cập thông tin.
  • Acknowledged /əkˈnɒlɪdʒd/ – C1 – Adjective (past participle) – Được công nhận, thừa nhận
    Collocations: Widely acknowledged (được công nhận rộng rãi), Officially acknowledged (được thừa nhận chính thức)
    Ví dụ: Its role as a communication tool is widely acknowledged.
    Dịch: Vai trò của nó như một công cụ giao tiếp được công nhận rộng rãi.
  • Unparalleled /ʌnˈpærəleld/ – C2 – Adjective – Không gì sánh kịp
    Collocations: Unparalleled growth (sự phát triển không gì sánh kịp), Unparalleled opportunities (cơ hội không gì sánh bằng)
    Ví dụ: The Internet is unparalleled in connecting people worldwide.
    Dịch: Internet không gì sánh kịp trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới.
  • Misinformation /ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Thông tin sai lệch
    Collocations: Spread misinformation (lan truyền thông tin sai lệch), Combat misinformation (chống lại thông tin sai lệch)
    Ví dụ: Many websites lack proper fact-checking, leading to the spread of misinformation.
    Dịch: Nhiều trang web thiếu kiểm tra thông tin, dẫn đến sự lan truyền thông tin sai lệch.
  • Overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ – C1 – Adjective – Quá tải, áp đảo
    Collocations: Overwhelming amount (lượng áp đảo), Overwhelming evidence (bằng chứng áp đảo)
    Ví dụ: The abundance of information on the Internet can be overwhelming.
    Dịch: Lượng thông tin dồi dào trên Internet có thể gây quá tải.
  • Discern /dɪˈsɜːn/ – C2 – Verb – Nhận ra, phân biệt
    Collocations: Discern the truth (nhận ra sự thật), Discern differences (phân biệt sự khác biệt)
    Ví dụ: It can be difficult to discern credible sources.
    Dịch: Thật khó để phân biệt được các nguồn đáng tin cậy.
  • Critically /ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/ – B2 – Adverb – Một cách có suy xét, phân tích
    Collocations: Critically evaluate (đánh giá một cách phân tích), Critically important (cực kỳ quan trọng)
    Ví dụ: This demonstrates the need to critically evaluate information obtained online.
    Dịch: Điều này cho thấy sự cần thiết phải đánh giá thông tin trên mạng một cách phân tích.
  • Supplement /ˈsʌp.lɪ.ment/ – C2 – Verb – Bổ sung
    Collocations: Supplement income (bổ sung thu nhập), Supplement diet (bổ sung chế độ ăn uống)
    Ví dụ: Users must supplement online data with trusted materials.
    Dịch: Người dùng phải bổ sung dữ liệu trực tuyến bằng tài liệu đáng tin cậy.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Subordinate Clause with “while”

  • Công thức: 
Main Clause + while + Subordinate Clause (Subject + Verb)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ với “while” (trong khi).
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh hoặc nêu hai khía cạnh đối lập của một vấn đề.
  • Ví dụ: While its role as a communication tool is widely acknowledged, some argue that it may not always be the most reliable source of information.
  • Dịch: Trong khi vai trò của nó như một công cụ giao tiếp được công nhận rộng rãi, một số người cho rằng nó không phải lúc nào cũng là nguồn thông tin đáng tin cậy.

Modal Verb with Necessity

  • Công thức: 
Subject + Modal Verb (must/should/need to) + Verb (infinitive)
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu diễn tả sự cần thiết.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra lời khuyên hoặc nhấn mạnh điều cần làm.
  • Ví dụ: Users must remain cautious and supplement online data with trusted materials.
  • Dịch: Người dùng phải cẩn trọng và bổ sung dữ liệu trực tuyến bằng các tài liệu đáng tin cậy.

Present Participle Clause

  • Công thức: 
Present Participle (V-ing) + Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm phân từ hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả hậu quả hoặc hành động song song.
  • Ví dụ: The abundance of information on the Internet can be overwhelming, making it difficult to discern credible sources.
  • Dịch: Sự phong phú của thông tin trên Internet có thể gây choáng ngợp, khiến việc phân biệt các nguồn đáng tin cậy trở nên khó khăn.

Relative Clause with “which” 

  • Công thức: 
Main Clause + , which + Relative Clause (Subject + Verb)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ với “which”.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích hoặc bổ sung thông tin về danh từ đứng trước.
  • Ví dụ: I have encountered inaccurate explanations, which hinder rather than help my understanding.
  • Dịch: Tôi đã gặp phải những lời giải thích không chính xác, điều này cản trở thay vì hỗ trợ tôi hiểu bài.

Present Perfect Tense

  • Công thức chung: 
Subject + has/have + past participle.
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả ảnh hưởng lâu dài của Internet đến cách giao tiếp và tiếp cận thông tin.
  • Ví dụ: The Internet has revolutionized the education system worldwide.
  • Dịch: Internet đã cách mạng hóa hệ thống giáo dục trên toàn thế giới.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Internet được coi là một công cụ tuyệt vời để giao tiếp, nhưng không phải ai cũng tin rằng nó là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất.
  2. Một số người cho rằng Internet khuyến khích giao tiếp nhanh chóng, trong khi những người khác lo ngại về việc lan truyền thông tin sai lệch.
  3. Tôi thường dùng Internet để trao đổi với bạn bè, nhưng tôi không hoàn toàn dựa vào đó để tìm kiếm thông tin học tập.
  4. Bạn có nghĩ rằng Internet có thể thay thế hoàn toàn các nguồn thông tin truyền thống như sách và tạp chí không?
  5. Mặc dù Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng người dùng cần thận trọng để tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch.

Bài tập viết lại câu:

  1. Subordinate Clause with “while”: The Internet is fast, but some people still prefer books.
  2. Modal Verb with Necessity: People should evaluate online information carefully.
  3. Present Participle Clause: The Internet provides instant communication, and this saves time.
  4. Relative Clause with “which”: Online platforms often lack proper fact-checking. This leads to misinformation.
  5. Present Perfect Tense: The Internet revolutionized communication.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The Internet is considered an excellent tool for communication, but not everyone believes it is the most reliable source of information.
  2. Some people argue that the Internet promotes quick communication, while others worry about the spread of misinformation.
  3. I often use the Internet to interact with friends, but I do not fully rely on it for academic research.
  4. Do you think the Internet can completely replace traditional sources of information like books and magazines?
  5. Although the Internet brings many benefits, users must be cautious to avoid being influenced by false information.

Bài tập viết lại câu:

  1. While the Internet is fast, some people still prefer books.
  2. People must evaluate online information carefully.
  3. Providing instant communication, the Internet saves time.
  4. Online platforms often lack proper fact-checking, which leads to misinformation.
  5. The Internet has revolutionized communication.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion Essay , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 3 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận