A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Opinion Essay– một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: Some people argue that it is more important to have an enjoyable job than to earn a lot of money. Others disagree and think that a good salary leads to a better life. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người cho rằng có một công việc thú vị quan trọng hơn là kiếm được nhiều tiền. Những người khác không đồng ý và nghĩ rằng mức lương cao sẽ dẫn đến cuộc sống tốt đẹp hơn. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS TRAINERS Test 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion + Opinion Essay Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân (Discuss Both Views and Give Your Own Opinion).
- Từ khóa chính:
- 
- “enjoyable job” (công việc thú vị, thoải mái)
- “earn a lot of money” (kiếm nhiều tiền)
- “important” (quan trọng)
- “better life” (cuộc sống tốt hơn)
 
- Yêu cầu đề bài:
- 
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Công việc thú vị quan trọng hơn.
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Mức lương cao quan trọng hơn.
- Đưa ra ý kiến cá nhân và giải thích tại sao bạn đồng tình với một trong hai quan điểm.
 
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề: Tranh luận giữa tầm quan trọng của công việc thú vị và lương cao.
- Nêu ý kiến cá nhân: Công việc thú vị quan trọng hơn vì mang lại hạnh phúc lâu dài và sự hài lòng cá nhân.
Thân bài 1: Quan điểm ủng hộ lương cao quan trọng hơn
- Lợi ích:
- Đảm bảo ổn định tài chính.
- Tiếp cận các cơ hội tốt hơn về giáo dục, y tế, và giải trí.
 
- Ví dụ: Ổn định tài chính giúp giảm bớt áp lực trong cuộc sống hàng ngày.
- Hạn chế: Công việc đơn điệu hoặc căng thẳng có thể gây bất mãn và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
Thân bài 2: Quan điểm ủng hộ công việc thú vị quan trọng hơn
- Lợi ích:
- Công việc thú vị mang lại hạnh phúc, động lực và cảm giác có mục đích.
- Giảm căng thẳng, cân bằng cuộc sống công việc và cá nhân tốt hơn.
 
- Ví dụ: Giáo viên đam mê công việc truyền cảm hứng tốt hơn cho học sinh.
Thân bài 3: Ý kiến cá nhân
- Giải thích tại sao bạn đồng ý với quan điểm rằng công việc thú vị quan trọng hơn.
- Một sự nghiệp phù hợp giúp phát triển cá nhân và chuyên môn, có thể dẫn đến phần thưởng tài chính về lâu dài.
- Ví dụ: Yêu thích các nhiệm vụ sáng tạo giúp bạn vượt qua những thử thách khó khăn.
Kết luận
- Tóm tắt lại hai quan điểm.
- Nhấn mạnh ý kiến cá nhân: Công việc thú vị là chìa khóa cho một cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc lâu dài.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The debate over whether job satisfaction or a high salary is more important remains a divisive topic. While some argue that financial stability leads to a better quality of life, I believe that enjoying one’s work is more essential for long-term happiness and personal fulfillment.On one hand, a high salary offers financial security and access to better opportunities. A stable income allows individuals to afford quality education, healthcare, and leisure activities, which contribute to overall well-being. For instance, as someone who supports household chores in my family, I understand how financial stability can ease daily challenges and provide a more comfortable lifestyle. However, relying solely on income can lead to dissatisfaction if the job is monotonous or stressful, ultimately affecting mental health. On the other hand, an enjoyable job fosters happiness and motivation. People who are passionate about their work often feel a stronger sense of purpose and satisfaction. For example, I have noticed that teachers who love their profession inspire their students more effectively and maintain a positive attitude. Enjoyable work also reduces stress, creating a healthier balance between professional and personal life. In my opinion, job satisfaction outweighs the benefits of a high salary. A fulfilling career encourages productivity and personal growth, which, in turn, may lead to financial rewards over time. As someone who struggles with science subjects but thrives when working on creative tasks, I know the value of enjoying what I do. In conclusion, while a good salary provides essential financial security, it is job satisfaction that ensures long-term well-being and personal growth. Choosing a career aligned with one’s passions is the key to a truly meaningful life. | Cuộc tranh luận về việc nên ưu tiên sự hài lòng trong công việc hay một mức lương cao vẫn là một chủ đề gây chia rẽ. Trong khi một số người cho rằng ổn định tài chính sẽ mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn, tôi tin rằng yêu thích công việc của mình quan trọng hơn cho hạnh phúc lâu dài và sự viên mãn cá nhân.Một mặt, một mức lương cao mang lại sự an toàn tài chính và cơ hội tiếp cận những điều kiện tốt hơn. Thu nhập ổn định cho phép cá nhân chi trả cho giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các hoạt động giải trí chất lượng, góp phần cải thiện sự thoải mái tổng thể. Ví dụ, là một người hỗ trợ công việc nhà trong gia đình, tôi hiểu rằng sự ổn định tài chính có thể giảm bớt những khó khăn hàng ngày và mang lại lối sống thoải mái hơn. Tuy nhiên, chỉ dựa vào thu nhập có thể dẫn đến sự bất mãn nếu công việc đơn điệu hoặc căng thẳng, cuối cùng ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Mặt khác, một công việc thú vị thúc đẩy hạnh phúc và động lực. Những người đam mê công việc của mình thường cảm thấy ý nghĩa và hài lòng hơn. Chẳng hạn, tôi nhận thấy rằng những giáo viên yêu nghề thường truyền cảm hứng hiệu quả hơn cho học sinh và duy trì thái độ tích cực. Công việc thú vị cũng giúp giảm căng thẳng, tạo ra sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Theo ý kiến của tôi, sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn lợi ích của mức lương cao. Một sự nghiệp trọn vẹn khuyến khích năng suất và sự phát triển cá nhân, điều này có thể mang lại phần thưởng tài chính theo thời gian. Là người gặp khó khăn với các môn khoa học nhưng phát triển tốt khi làm các nhiệm vụ sáng tạo, tôi hiểu giá trị của việc yêu thích công việc của mình. Tóm lại, mặc dù một mức lương tốt mang lại sự an toàn tài chính cần thiết, chính sự hài lòng trong công việc mới đảm bảo sự phát triển cá nhân và hạnh phúc lâu dài. Lựa chọn một sự nghiệp phù hợp với đam mê của bản thân chính là chìa khóa để có một cuộc sống thực sự ý nghĩa. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Debate /dɪˈbeɪt/ – B2 – noun (danh từ) – Cuộc tranh luận
 Collocations: heated debate (tranh luận sôi nổi), ongoing debate (cuộc tranh luận đang diễn ra)
 Ví dụ: The debate over whether job satisfaction or a high salary is more important remains a divisive topic.
 Dịch: Cuộc tranh luận về việc hài lòng trong công việc hay mức lương cao quan trọng hơn vẫn là một chủ đề gây chia rẽ.
-  Stability /stəˈbɪl.ə.ti/ – C1 – noun (danh từ) – Sự ổn định
 Collocations: financial stability (sự ổn định tài chính), political stability (sự ổn định chính trị)
 Ví dụ: A high salary offers financial security and access to better opportunities.
 Dịch: Mức lương cao mang lại sự an toàn tài chính và cơ hội tốt hơn.
-  Fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/ – C1 – noun (danh từ) – Sự thỏa mãn, sự hoàn thành
 Collocations: personal fulfillment (sự thỏa mãn cá nhân), sense of fulfillment (cảm giác hoàn thành)
 Ví dụ: I believe that enjoying one’s work is more essential for long-term happiness and personal fulfillment.
 Dịch: Tôi tin rằng việc yêu thích công việc của mình quan trọng hơn đối với hạnh phúc lâu dài và sự thỏa mãn cá nhân.
-  Monotonous /məˈnɒt.ən.əs/ – C1 – adjective (tính từ) – Đơn điệu, nhàm chán
 Collocations: monotonous tasks (những công việc nhàm chán), monotonous routine (thói quen đơn điệu)
 Ví dụ: However, relying solely on income can lead to dissatisfaction if the job is monotonous or stressful.
 Dịch: Tuy nhiên, chỉ dựa vào thu nhập có thể dẫn đến sự bất mãn nếu công việc đơn điệu hoặc căng thẳng.
-  Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ – C1 – noun (danh từ) – Năng suất
 Collocations: enhance productivity (nâng cao năng suất), boost productivity (tăng năng suất)
 Ví dụ: A fulfilling career encourages productivity and personal growth.
 Dịch: Một sự nghiệp ý nghĩa khuyến khích năng suất và sự phát triển cá nhân.
-  Align /əˈlaɪn/ – C1 – verb (động từ) – Căn chỉnh, phù hợp
 Collocations: align with (phù hợp với), align goals (căn chỉnh mục tiêu)
 Ví dụ: Choosing a career aligned with one’s passions is the key to a truly meaningful life.
 Dịch: Chọn một sự nghiệp phù hợp với đam mê của mình là chìa khóa cho một cuộc sống thực sự ý nghĩa.
-  Divisive /dɪˈvaɪ.sɪv/ – C2 – adjective (tính từ) – Gây chia rẽ
 Collocations: divisive issue (vấn đề gây chia rẽ), highly divisive (cực kỳ gây chia rẽ)
 Ví dụ: The debate over whether job satisfaction or a high salary is more important remains a divisive topic.
 Dịch: Cuộc tranh luận về việc sự hài lòng trong công việc hay mức lương cao quan trọng hơn vẫn là một chủ đề gây chia rẽ.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung:
| [Noun] + who/which/that + [Verb/Clause] | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, cung cấp thêm thông tin.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để giải thích các đối tượng trong câu.
- Ví dụ: People who are passionate about their work often feel a stronger sense of purpose and satisfaction.
- Dịch: Những người đam mê công việc của mình thường cảm thấy một mục đích và sự hài lòng mạnh mẽ hơn.
Present Participle Clause (Cụm phân từ hiện tại)
- Công thức chung:
| [Verb-ing] + [Additional details] | 
- Nghĩa tiếng Việt: Một dạng rút gọn của mệnh đề trạng ngữ, chỉ hành động song song hoặc kết quả của hành động chính.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hành động đồng thời hoặc hậu quả.
- Ví dụ: Enjoyable work also reduces stress, creating a healthier balance between professional and personal life.
- Dịch: Công việc thú vị cũng làm giảm căng thẳng, tạo ra sự cân bằng lành mạnh hơn giữa cuộc sống công việc và cá nhân.
Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)
- Công thức chung:
| [Clause 1] + while/although/because + [Clause 2] | 
- Nghĩa tiếng Việt: Kết nối hai mệnh đề để chỉ mối quan hệ thời gian, lý do, hoặc tương phản.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để làm rõ quan hệ giữa hai ý trong câu.
- Ví dụ: While some argue that financial stability leads to a better quality of life, I believe that enjoying one’s work is more essential for long-term happiness.
- Dịch: Trong khi một số người cho rằng sự ổn định tài chính dẫn đến chất lượng cuộc sống tốt hơn, tôi tin rằng tận hưởng công việc của mình quan trọng hơn cho hạnh phúc lâu dài.
Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)
- Công thức chung:
| [Subject] + can/may/might/should + [Verb] | 
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu được dùng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, hoặc lời khuyên.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh các khả năng hoặc khuyến nghị.
- Ví dụ: A fulfilling career encourages productivity and personal growth, which, in turn, may lead to financial rewards over time.
- Dịch: Một sự nghiệp viên mãn khuyến khích năng suất và sự phát triển cá nhân, điều này, đến lượt nó, có thể dẫn đến phần thưởng tài chính theo thời gian.
Present Perfect Tense (Thì hiện tại hoàn thành)
- Công thức chung:
| Subject + have/has + past participle | 
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn nói về một trải nghiệm hoặc quan sát có tác động đến thời điểm hiện tại.
- Ví dụ: I have noticed that passionate teachers are more effective in class.
- Dịch: Tôi đã nhận thấy rằng những giáo viên nhiệt huyết thì giảng dạy hiệu quả hơn trong lớp học.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 2- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






