A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion Essay + Opinion – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: Some people feel that governments should take a large proportion of people’s salaries to pay for necessary public services such as roads and schools. Others feel that high taxes are a bad thing. Discuss both views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người cho rằng chính phủ nên lấy một phần lớn tiền lương của người dân để chi trả cho các dịch vụ công cần thiết như đường sá và trường học. Những người khác cho rằng thuế cao là điều tồi tệ. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS TRAINERS 2 Test 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion Essay + Opinion
- Từ khóa quan trọng:
- 
- High taxes (Thuế cao).
- Necessary public services (Dịch vụ công thiết yếu như đường xá, trường học).
- Burden (Gánh nặng).
- Societal benefits (Lợi ích xã hội).
- Moderate taxation (Thuế vừa phải).
 
- Yêu cầu đề bài:
- 
- Nêu lý do cho cả hai quan điểm: Tại sao có người ủng hộ thu thuế cao? Tại sao có người phản đối?
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý với quan điểm nào? Hãy giải thích.
 
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Chủ đề: Vai trò của chính phủ trong việc cung cấp các dịch vụ công như đường xá, trường học, và chăm sóc sức khỏe, điều này cần được tài trợ bởi thuế.
- Quan điểm: Đánh thuế ở mức vừa phải là cần thiết để đảm bảo một xã hội hoạt động hiệu quả và công bằng.
- Thân bài 1: Tầm quan trọng của thuế trong việc duy trì và cải thiện dịch vụ công
- Lập luận chính: Thuế cung cấp nguồn tài chính cho cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
- Ví dụ: Ở Việt Nam, giáo dục công lập được hỗ trợ bởi thuế giúp xây dựng lớp học, cung cấp sách giáo khoa giá rẻ và trả lương cho giáo viên.
- Tác động: Không có thuế, các cơ sở vật chất này sẽ không thể được duy trì.
Thân bài 2: Đầu tư vào dịch vụ công mang lại lợi ích lâu dài
- Lập luận chính: Đầu tư vào dịch vụ công nâng cao tiêu chuẩn sống và tạo ra lực lượng lao động có trình độ.
- Ví dụ: Đường xá tốt giúp giảm thời gian đi lại, trường học công tạo cơ hội học tập cho học sinh thuộc mọi tầng lớp kinh tế.
- Tác động: Nếu không có hệ thống thuế hợp lý, những lợi ích này sẽ không thể tiếp cận được với nhiều người.
Thân bài 3: Hạn chế của việc đánh thuế quá cao
- Lập luận chính: Thuế cao có thể làm giảm động lực làm việc và sáng tạo.
- Ví dụ: Thu nhập gia đình bị giảm sút do thuế cao, gây áp lực tài chính và làm giảm khả năng chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu.
- Tác động: Thuế cao quá mức sẽ tạo ra hiệu ứng ngược, gây bất mãn trong xã hội.
Kết bài (Conclusion)
- Tóm tắt: Thuế vừa phải là điều kiện cần để duy trì các dịch vụ công thiết yếu và đảm bảo phúc lợi xã hội.
- Nhấn mạnh: Chính phủ cần cân bằng mức thuế sao cho đủ để tài trợ các dịch vụ công mà không tạo gánh nặng quá lớn cho công dân.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Governments play a crucial role in providing public services such as roads, schools, and healthcare, which are essential for societal development. Some people argue that taxing a significant portion of citizens’ income is necessary to fund these services, while others see high taxes as burdensome and counterproductive.  In my view, taxing individuals moderately is essential to ensure a functional and equitable society. Firstly, taxes are vital for maintaining and improving infrastructure and public services. Roads, schools, and healthcare facilities require substantial funding, which cannot be sustained without collective financial contributions. For instance, as a high school student in Vietnam, I benefit from publicly funded education. The construction and maintenance of classrooms, provision of affordable textbooks, and access to quality teachers depend on government revenue, which largely comes from taxation. Secondly, investing in public services creates long-term societal benefits, such as an educated workforce and improved living standards. For example, quality public roads reduce commuting time, allowing people to focus on work and personal growth. Public schools ensure that students from all socioeconomic backgrounds, including those like me who may struggle with science subjects, have access to education. Without adequate taxation, such opportunities would become inaccessible to many. However, excessively high taxes may discourage hard work and innovation. When individuals see a large portion of their income deducted, they might lose motivation. For instance, my family must carefully budget our expenses, and excessively high taxes would add undue financial pressure, impacting our ability to afford necessary household items. In conclusion, while some criticize high taxes, moderate taxation is indispensable for funding public services that benefit society as a whole. Governments must strike a balance by taxing enough to sustain critical services while ensuring citizens are not overly burdened financially. | Các chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ công như đường xá, trường học và chăm sóc sức khỏe, những yếu tố thiết yếu cho sự phát triển xã hội. Một số người cho rằng việc đánh thuế một phần lớn thu nhập của công dân là cần thiết để tài trợ cho những dịch vụ này, trong khi những người khác lại xem thuế cao là một gánh nặng và phản tác dụng. Theo quan điểm của tôi, đánh thuế ở mức vừa phải là cần thiết để đảm bảo một xã hội hoạt động hiệu quả và công bằng. Thứ nhất, thuế rất quan trọng để duy trì và cải thiện cơ sở hạ tầng cũng như các dịch vụ công. Đường xá, trường học và các cơ sở chăm sóc sức khỏe cần nguồn tài chính đáng kể, điều không thể thực hiện nếu không có sự đóng góp tài chính tập thể. Ví dụ, là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi được hưởng lợi từ giáo dục công lập do nhà nước tài trợ. Việc xây dựng và duy trì lớp học, cung cấp sách giáo khoa giá rẻ, và trả lương cho giáo viên đều phụ thuộc vào nguồn thu từ thuế. Thứ hai, đầu tư vào các dịch vụ công mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội, như tạo ra lực lượng lao động có trình độ và nâng cao tiêu chuẩn sống. Ví dụ, các con đường công cộng chất lượng cao giúp giảm thời gian di chuyển, cho phép mọi người tập trung vào công việc và sự phát triển cá nhân. Trường học công đảm bảo rằng học sinh từ mọi tầng lớp kinh tế, bao gồm những người như tôi gặp khó khăn với các môn khoa học, đều có cơ hội tiếp cận giáo dục. Nếu không có hệ thống thuế phù hợp, nhiều người sẽ mất đi những cơ hội này. Tuy nhiên, thuế quá cao có thể làm giảm động lực làm việc và đổi mới sáng tạo. Khi mọi người thấy một phần lớn thu nhập của họ bị khấu trừ, họ có thể mất động lực. Chẳng hạn, gia đình tôi phải cẩn thận lên kế hoạch chi tiêu, và thuế quá cao sẽ tạo thêm áp lực tài chính không cần thiết, ảnh hưởng đến khả năng chi trả các nhu yếu phẩm của chúng tôi. Tóm lại, mặc dù một số người chỉ trích thuế cao, nhưng thuế vừa phải là không thể thiếu để tài trợ các dịch vụ công phục vụ lợi ích chung của xã hội. Chính phủ cần đạt được sự cân bằng, đảm bảo mức thuế đủ để duy trì các dịch vụ thiết yếu mà không khiến công dân phải gánh chịu quá nhiều gánh nặng tài chính. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Equitable /ˈek.wɪ.tə.bəl/ – C2 – Adjective – Công bằng, không thiên vị.
 Collocation: Equitable distribution (phân phối công bằng), Equitable access (tiếp cận công bằng), Equitable treatment (đối xử công bằng)
 Ví dụ: “Taxing individuals moderately is essential to ensure a functional and equitable society.”
 Dịch: “Đánh thuế một cách vừa phải là cần thiết để đảm bảo một xã hội công bằng và hoạt động hiệu quả.”
-  Indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ – C2 – Adjective – Không thể thiếu, rất quan trọng.
 Collocation: Indispensable tool (công cụ không thể thiếu), Indispensable for success (không thể thiếu để thành công), Indispensable resource (tài nguyên không thể thiếu)
 Ví dụ: “Moderate taxation is indispensable for funding public services.”
 Dịch: “Thuế vừa phải là không thể thiếu để tài trợ cho các dịch vụ công.”
-  Discourage /dɪˈskʌr.ɪdʒ/ – C2 – Verb – Làm nản lòng, làm nhụt chí.
 Collocation: Discourage hard work (làm nản lòng sự chăm chỉ), Discourage innovation (cản trở sự đổi mới), Discourage from doing something (ngăn ai đó làm gì)
 Ví dụ: “Excessively high taxes may discourage hard work and innovation.”
 Dịch: “Thuế quá cao có thể làm nản lòng sự chăm chỉ và sáng tạo.”
-  Burdensome /ˈbɜː.dən.səm/ – C2 – Adjective – Nặng nề, gây khó khăn.
 Collocation: Burdensome task (nhiệm vụ nặng nề), Burdensome responsibility (trách nhiệm nặng nề), Burdensome debt (khoản nợ gây khó khăn)
 Ví dụ: “High taxes are seen as burdensome and counterproductive.”
 Dịch: “Thuế cao bị coi là nặng nề và phản tác dụng.”
-  Counterproductive /ˌkaʊn.tə.prəˈdʌk.tɪv/ – C1 – Adjective – Phản tác dụng, không hiệu quả.
 Collocation: Counterproductive approach (cách tiếp cận phản tác dụng), Counterproductive behavior (hành vi phản tác dụng), Counterproductive measures (biện pháp phản tác dụng)
 Ví dụ: “Excessively high taxes are burdensome and counterproductive.”
 Dịch: “Thuế quá cao gây khó khăn và phản tác dụng.”
-  Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – Noun – Cơ sở hạ tầng.
 Collocation: Transport infrastructure (cơ sở hạ tầng giao thông), Urban infrastructure (cơ sở hạ tầng đô thị), Critical infrastructure (cơ sở hạ tầng quan trọng)
 Ví dụ: “Taxes are vital for maintaining and improving infrastructure.”
 Dịch: “Thuế là rất quan trọng để duy trì và cải thiện cơ sở hạ tầng.”
-  Provision /prəˈvɪʒ.ən/ – C1 – Noun – Sự cung cấp.
 Collocation: Provision of services (sự cung cấp dịch vụ), Adequate provision (sự cung cấp đầy đủ), Health provision (sự cung cấp dịch vụ y tế)
 Ví dụ: “The provision of affordable textbooks depends on government revenue.”
 Dịch: “Việc cung cấp sách giáo khoa giá rẻ phụ thuộc vào nguồn thu của chính phủ.”
-  Revenue /ˈrev.ən.juː/ – C1 – Noun – Doanh thu, nguồn thu.
 Collocation: Government revenue (nguồn thu chính phủ), Tax revenue (doanh thu từ thuế), Generate revenue (tạo doanh thu)
 Ví dụ: “Government revenue largely comes from taxation.”
 Dịch: “Nguồn thu của chính phủ phần lớn đến từ thuế.”
-  Socioeconomic /ˌsəʊ.si.əʊˌek.əˈnɒm.ɪk/ – C2 – Adjective – Thuộc về kinh tế xã hội.
 Collocation: Socioeconomic background (bối cảnh kinh tế xã hội), Socioeconomic status (địa vị kinh tế xã hội), Socioeconomic inequality (bất bình đẳng kinh tế xã hội)
 Ví dụ: “Public schools ensure students from all socioeconomic backgrounds have access to education.”
 Dịch: “Các trường công đảm bảo rằng học sinh từ mọi hoàn cảnh kinh tế xã hội đều được tiếp cận giáo dục.”
-  Budget (verb) /ˈbʌdʒ.ɪt/ – C1 – Verb – Lập ngân sách, lên kế hoạch chi tiêu.
 Collocation: Budget carefully (lập ngân sách cẩn thận), Budget wisely (lập ngân sách một cách khôn ngoan), Budget for expenses (dự toán cho chi phí)
 Ví dụ: “My family must carefully budget our expenses.”
 Dịch: “Gia đình tôi phải lập ngân sách cẩn thận cho các chi tiêu.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung:
| which/that + Subject + Verb | 
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để mô tả chi tiết các đối tượng như dịch vụ công, thuế.
- Ví dụ: Governments play a crucial role in providing public services such as roads, schools, and healthcare, which are essential for societal development.
- Dịch: Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ công như đường xá, trường học, và y tế, những thứ thiết yếu cho sự phát triển xã hội.
Subordinate Clause (Mệnh đề phụ thuộc với “while”)
- Công thức chung:
| while + Subject + Verb | 
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả sự đối lập hoặc so sánh giữa hai mệnh đề.
- Bối cảnh sử dụng: So sánh giữa ý kiến ủng hộ và phản đối thuế cao.
- Ví dụ: Some people argue that taxing a significant portion of citizens’ income is necessary to fund these services, while others see high taxes as burdensome and counterproductive.
- Dịch: Một số người cho rằng đánh thuế một phần lớn thu nhập của công dân là cần thiết để tài trợ các dịch vụ này, trong khi những người khác coi thuế cao là gánh nặng và không hiệu quả.
Present Participle Clause (Mệnh đề phân từ hiện tại)
- Công thức chung:
| Verb-ing + additional details | 
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng để rút gọn mệnh đề, nhấn mạnh hành động liên quan đến chủ ngữ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích vai trò của thuế trong cung cấp dịch vụ.
- Ví dụ: Investing in public services creates long-term societal benefits, such as an educated workforce and improved living standards.
- Dịch: Đầu tư vào các dịch vụ công mang lại lợi ích xã hội lâu dài, chẳng hạn như một lực lượng lao động có học vấn và tiêu chuẩn sống được cải thiện.
Modal Verb with Necessity (Modal Verb chỉ sự cần thiết)
- Công thức chung:
| must/should + Verb-infinitive | 
- Nghĩa tiếng Việt: Biểu thị sự bắt buộc hoặc khuyến nghị mạnh mẽ.
- Bối cảnh sử dụng: Đề xuất cách chính phủ nên áp dụng thuế.
- Ví dụ: Governments must strike a balance by taxing enough to sustain critical services while ensuring citizens are not overly burdened financially.
- Dịch: Chính phủ phải tìm ra sự cân bằng bằng cách đánh thuế đủ để duy trì các dịch vụ quan trọng trong khi đảm bảo công dân không bị gánh nặng tài chính quá mức.
Second Conditional Sentence
- Công thức chung:
| If/Without + Past Simple, Subject + would/could/might + Verb-infinitive | 
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 2 được dùng để mô tả tình huống giả định không có thật hoặc không khả thi ở hiện tại. Trong trường hợp này, “Without” được sử dụng để thay thế cho “If there were no.”
- Bối cảnh sử dụng: Câu được dùng để giải thích hệ quả tiêu cực của việc không thu đủ thuế, ví dụ như cơ hội tiếp cận giáo dục hoặc dịch vụ công bị hạn chế.
- Ví dụ: Without adequate taxation, such opportunities would become inaccessible to many.
- Dịch: Nếu không có đủ thuế, những cơ hội như vậy sẽ trở nên không thể tiếp cận được đối với nhiều người.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion Essay + Opinion, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






