A+ English gửi đến các bạn phần lý giải chi tiết đề IELTS Reading Cambridge 11 – Test 1. Đây là một trong những đề đọc sát với cấu trúc đề thi thật, giúp người học vừa rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, vừa làm quen với các dạng câu hỏi phổ biến trong IELTS.
Trong phần lý giải, chúng ta sẽ đi qua từng câu hỏi, phân tích từ khóa, chỉ ra vị trí thông tin trong bài đọc và giải thích vì sao đáp án đó là chính xác. Cách học này không chỉ giúp bạn tránh được những bẫy thường gặp mà còn rèn luyện kỹ năng scanning, skimming và paraphrasing – những yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao hơn.
Hãy cùng bắt đầu phân tích để hiểu rõ hơn cách xử lý từng dạng câu hỏi trong đề này nhé!
Nội dung chính
READING PASSAGE 1
Crop-growing skyscrapers
Những tòa nhà chọc trời trồng trọt
By the year 2050, nearly 80% of the Earth’s population will live in urban centers. Applying the most conservative estimates to current demographic trends, the human – population will increase by about three billion people by then. An estimated 10 hectares of new land (about 20% larger than Brazil) will be needed to grow enough food to feed them, if traditional farming methods continue as they are practiced today. At present, throughout the world, over 80% of the land that is suitable for raising crops is in use. Historically, some 15% of that has been laid waste by poor management practices. What can be done to ensure enough food for the world’s population to live on?
Đến năm 2050, gần 80% dân số Trái Đất sẽ sống ở các khu đô thị. Theo những ước tính thận trọng nhất dựa trên xu hướng dân số hiện nay, dân số loài người sẽ tăng thêm khoảng ba tỷ người vào thời điểm đó. Người ta ước tính cần khoảng 10 triệu hecta đất mới (tức lớn hơn Brazil khoảng 20%) để trồng đủ lương thực nuôi sống họ, nếu các phương pháp canh tác truyền thống vẫn tiếp tục được áp dụng như hiện nay. Hiện tại, trên toàn thế giới, hơn 80% diện tích đất thích hợp để trồng trọt đã được khai thác. Trong lịch sử, khoảng 15% diện tích này đã bị hủy hoại bởi những phương pháp quản lý kém. Vậy cần làm gì để đảm bảo có đủ lương thực cho dân số thế giới tồn tại?
The concept of indoor farming is not new, since hothouse production of tomatoes and other produce has been in vogue for some time. What is new is the urgent need to scale up this technology to accommodate another three billion people. Many believe an entirely new approach to indoor farming is required, employing cutting-edge technologies. One such proposal is for the ‘Vertical Farm’. The concept is of multi-storey buildings in which food crops are grown in environmentally controlled conditions. Situated in the heart of urban centers, they would drastically reduce the amount of transportation required to bring food to consumers. Vertical farms would need to be efficient, cheap to construct and safe to operate. If successfully implemented, proponents claim, vertical farms offer the promise of urban renewal, sustainable production of a safe and varied food supply through year-round production of all crops, and the eventual repair of ecosystems that have been sacrificed for horizontal farming.
Khái niệm canh tác trong nhà không phải là mới, vì việc trồng cà chua và một số loại nông sản khác trong nhà kính đã phổ biến từ lâu. Điều mới mẻ hiện nay là nhu cầu cấp thiết phải mở rộng quy mô công nghệ này để đáp ứng thêm ba tỷ người nữa. Nhiều người tin rằng cần có một cách tiếp cận hoàn toàn mới đối với canh tác trong nhà, áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất. Một đề xuất như vậy là “Nông trại thẳng đứng”. Ý tưởng này là những tòa nhà nhiều tầng, trong đó cây lương thực được trồng trong điều kiện môi trường được kiểm soát. Đặt ngay tại trung tâm đô thị, chúng sẽ giảm đáng kể lượng vận chuyển cần thiết để đưa thực phẩm đến tay người tiêu dùng. Các nông trại thẳng đứng cần phải hiệu quả, rẻ để xây dựng và an toàn khi vận hành. Nếu được triển khai thành công, những người ủng hộ cho rằng, nông trại thẳng đứng hứa hẹn mang lại sự tái thiết đô thị, sản xuất bền vững nguồn thực phẩm đa dạng và an toàn thông qua việc trồng quanh năm tất cả các loại cây trồng, và cuối cùng là khôi phục lại các hệ sinh thái đã bị hy sinh cho việc canh tác ngang truyền thống.
It took humans 10,000 years to learn how to grow most of the crops we now take for granted. Along the way, we despoiled most of the land we worked, often turning verdant, natural ecozones into semi-arid deserts. Within that same time frame, we evolved into an urban species, in which 60% of the human population now lives vertically in cities. This means that, for the majority, we humans have shelter from the elements, yet we subject our food-bearing plants to the rigors of the great outdoors and can do no more than hope for a good weather year. However, more often than not now, due to a rapidly changing climate, that is not what happens. Massive floods, long droughts, hurricanes and severe monsoons take their toll each year, destroying millions of tons of valuable crops.
Con người đã mất 10.000 năm để học cách trồng hầu hết các loại cây lương thực mà ngày nay chúng ta coi là hiển nhiên. Trong quá trình đó, chúng ta đã tàn phá phần lớn diện tích đất được canh tác, thường biến những vùng sinh thái tự nhiên xanh tươi thành những vùng bán hoang mạc. Trong cùng khoảng thời gian ấy, chúng ta đã phát triển thành một loài sống đô thị, trong đó 60% dân số hiện nay sống trong các tòa nhà cao tầng ở thành phố. Điều này có nghĩa là phần lớn chúng ta được che chở khỏi các yếu tố khắc nghiệt của thiên nhiên, nhưng lại để cây trồng phải chịu đựng khắc nghiệt ngoài trời và chỉ có thể trông chờ vào một năm thời tiết thuận lợi. Tuy nhiên, hiện nay điều đó hiếm khi xảy ra, do khí hậu thay đổi nhanh chóng. Lũ lụt lớn, hạn hán kéo dài, bão và gió mùa dữ dội hằng năm đã tàn phá, phá hủy hàng triệu tấn hoa màu quý giá.
The supporters of vertical farming claim many potential advantages for the system. For instance, crops would be produced all year round, as they would be kept in artificially controlled, optimum growing conditions. There would be no weather-related crop failures due to droughts, floods or pests. All the food could be grown organically, eliminating the need for herbicides, pesticides and fertilizers. The system would greatly reduce the incidence of many infectious diseases that are acquired at the agricultural interface. Although the system would consume energy, it would return energy to the grid via methane generation from composting non-edible parts of plants. It would also dramatically reduce fossil fuel use, by cutting out the need for tractors, plows and shipping.
Những người ủng hộ nông trại thẳng đứng đưa ra nhiều lợi ích tiềm năng của hệ thống này. Ví dụ, cây trồng có thể được sản xuất quanh năm, vì chúng được giữ trong điều kiện phát triển tối ưu do con người kiểm soát. Sẽ không còn những thất bại mùa màng liên quan đến thời tiết như hạn hán, lũ lụt hay sâu bệnh. Tất cả lương thực đều có thể được trồng theo phương pháp hữu cơ, loại bỏ nhu cầu sử dụng thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và phân bón hóa học. Hệ thống này cũng sẽ làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiều bệnh truyền nhiễm thường mắc phải trong môi trường nông nghiệp truyền thống. Mặc dù hệ thống tiêu tốn năng lượng, nhưng nó sẽ trả lại năng lượng cho lưới điện thông qua việc tạo khí methane từ quá trình ủ phân các bộ phận không ăn được của cây. Nó cũng sẽ giảm mạnh việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, bằng cách loại bỏ nhu cầu dùng máy kéo, cày và vận chuyển.
A major drawback of vertical farming, however, is that the plants would require artificial light. Without it, those plants nearest the windows would be exposed to more sunlight and grow more quickly, reducing the efficiency of the system. Single-storey greenhouses have the benefit of natural overhead light: even so, many still need artificial lighting. A multi-storey facility with no natural overhead light would require far more. Generating enough light could be prohibitively expensive, unless cheap, renewable energy is available, and this appears to be rather a future aspiration than a likelihood for the near future.
Tuy nhiên, một nhược điểm lớn của nông trại thẳng đứng là cây trồng sẽ cần ánh sáng nhân tạo. Nếu không có nó, những cây gần cửa sổ sẽ nhận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn và phát triển nhanh hơn, làm giảm hiệu quả của hệ thống. Nhà kính một tầng có lợi thế là ánh sáng tự nhiên chiếu từ trên xuống; dù vậy, nhiều nơi vẫn cần đến ánh sáng nhân tạo. Một cơ sở nhiều tầng không có ánh sáng tự nhiên từ trên xuống sẽ cần ánh sáng nhân tạo nhiều hơn rất nhiều. Việc tạo đủ ánh sáng có thể tốn kém đến mức khó chấp nhận, trừ khi có nguồn năng lượng tái tạo giá rẻ, và điều này dường như vẫn là một khát vọng cho tương lai hơn là khả năng có thể đạt được trong tương lai gần.
One variation on vertical farming that has been developed is to grow plants in stacked trays that move on rails. Moving the trays allows the plants to get enough sunlight. This system is already in operation, and works well within a single-storey greenhouse with light reaching it from above: it is not certain, however, that it can be made to work without that overhead natural light.
Một biến thể của nông trại thẳng đứng đã được phát triển là trồng cây trong các khay xếp chồng lên nhau và di chuyển trên đường ray. Việc di chuyển các khay cho phép cây trồng nhận đủ ánh sáng mặt trời. Hệ thống này hiện đã được vận hành, và hoạt động tốt trong nhà kính một tầng với ánh sáng chiếu từ trên xuống; tuy nhiên, vẫn chưa chắc chắn rằng nó có thể hoạt động nếu không có nguồn ánh sáng tự nhiên từ trên xuống.
Vertical farming is an attempt to address the undoubted problems that we face in producing enough food for a growing population. At the moment, though, more needs to be done to reduce the detrimental impact it would have on the environment, particularly as regards the use of energy. While it is possible that much of our food will be grown in skyscrapers in future, most experts currently believe it is far more likely that we will simply use the space available on urban rooftops.
Nông trại thẳng đứng là một nỗ lực nhằm giải quyết những vấn đề không thể phủ nhận mà chúng ta đang đối mặt trong việc sản xuất đủ lương thực cho dân số ngày càng tăng. Tuy nhiên, vào thời điểm hiện tại, cần phải làm nhiều hơn nữa để giảm tác động bất lợi mà nó có thể gây ra cho môi trường, đặc biệt là liên quan đến việc sử dụng năng lượng. Mặc dù có khả năng rằng trong tương lai phần lớn thực phẩm của chúng ta sẽ được trồng trong các tòa nhà chọc trời, nhưng hầu hết các chuyên gia hiện nay tin rằng khả năng cao hơn là chúng ta sẽ chỉ sử dụng không gian có sẵn trên mái nhà ở đô thị.
Questions 1—7
Complete the sentences below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer. Write your answers in boxes 1—7 on your answer sheet.
Indoor farming
- Some food plants, including ……………………….., are already grown indoors.
- Vertical farms would be located in ……………………….., meaning that there would be less need to take them long distances to customers.
- Vertical farms could use methane from plants and animals to produce …………………. .
- The consumption of ……………………….. would be cut because agricultural vehicles would be unnecessary.
- The fact that vertical farms would need ……………………….. light is a disadvantage.
- One form of vertical farming involves planting in ……………………….. which are not fixed.
- The most probable development is that food will be grown on ……………………….. in towns and cities.
Câu hỏi 1 : “Some food plants, including ……………………….., are already grown indoors.”
Paraphrasing:
- *”food plants” = “crops”
- “already grown indoors” = “have been in vogue for some time”
- “… including” = “such as tomatoes and other produce”
Giải thích chi tiết
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Keywords: “food plants, including”
- Loại từ cần điền: tên loại thực phẩm (danh từ).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 2:
“The concept of indoor farming is not new, since hothouse production of tomatoes and other produce has been in vogue for some time.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn để đối chiếu:
Các loại thực phẩm bao gồm tomatoes (cà chua) được trồng trong nhà kính.
Đáp án: tomatoes
Câu hỏi 2: “Vertical farms would be located in ……………………….., meaning that there would be less need to take them long distances to customers.”
Paraphrasing:
- “Vertical farms” = “farms situated in tall buildings”
- “less need to take them long distances” = “reduce transportation”
- “… would be located in …” = “in urban centers”
Giải thích chi tiết
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Keywords: “vertical farms would be located in”
- Loại từ cần điền: danh từ (chỉ vị trí).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 3:
“Situated in the heart of urban centers, they would drastically reduce the amount of transportation required to bring food to consumers.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn để đối chiếu:
Các trang trại sẽ nằm ở trung tâm đô thị (urban centers).
Đáp án: urban centres/centers
Câu hỏi 3: “Vertical farms could use methane from plants and animals to produce …………………. .”
Paraphrasing:
- “use methane” = “produce energy”
- “plants and animals” = “non-edible parts of plants”
- “produce energy” = “energy”
Giải thích chi tiết
- Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Keywords: “use methane … to produce”
- Loại từ cần điền: danh từ (chỉ sản phẩm từ năng lượng).
- Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn 4:
“… it would return energy to the grid via methane generation from composting non-edible parts of plants.” - Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn để đối chiếu:
- Sử dụng methane để sản xuất energy (năng lượng).
Đáp án: energy
Câu hỏi 4: “The consumption of ……………………….. would be cut because agricultural vehicles would be unnecessary.”
Paraphrasing:
- “the consumption of” = “reduce the use of”
- “agricultural vehicles” = “tractors, plows, and shipping”
- “would be unnecessary” = “unnecessary for farming.”
- “… would be cut” = “would reduce”
Giải thích chi tiết
- Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Keywords: “consumption of”
- Loại từ cần điền: danh từ (chỉ loại năng lượng).
- Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn 4:
“It would also dramatically reduce fossil fuel use, by cutting out the need for tractors, plows and shipping.” - Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn để đối chiếu:
- Việc sử dụng fossil fuel sẽ giảm đi vì không cần đến các phương tiện canh tác.
Đáp án: fossil fuel
Câu hỏi 5: “A major drawback of vertical farming, however, is that the plants would require ……………………….. light.”
Paraphrasing:
- “plants would require” = “need”
- “light” = “artificial light”
- “a major drawback” = “a disadvantage”
Giải thích chi tiết
- Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Keywords: “plants would require”
- Loại từ cần điền: tính từ (chỉ ánh sáng).
- Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn 5:
“A major drawback of vertical farming, however, is that the plants would require artificial light.” - Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn để đối chiếu:
- Được nhắc đến rõ ràng là yêu cầu artificial light (ánh sáng nhân tạo).
Đáp án: artificial
Câu hỏi 6: “One form of vertical farming involves planting in ……………………….. which are not fixed.”
Paraphrasing:
- “planting in” = “growing plants in”
- “which are not fixed” = “moving”
- “… involves planting in” = “uses movable trays for planting”
Giải thích chi tiết
- Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Keywords: “planting in … which are not fixed”
- Loại từ cần điền: danh từ (chỉ vật dụng trồng cây).
- Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn 6:
“One variation on vertical farming that has been developed is to grow plants in stacked trays that move on rails.” - Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn để đối chiếu:
- Trồng cây trong trays (khay) di động.
Đáp án: (stacked) trays
Câu hỏi 7: “The most probable development is that food will be grown on ……………………….. in towns and cities.”
Paraphrasing:
- “food will be grown” = “food will be produced”
- “most probable development” = “most likely scenario”
- “grown on” = “produced on rooftops”
Giải thích chi tiết
- Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Keywords: “food will be grown on”
- Loại từ cần điền: danh từ (chỉ vị trí).
- Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn 8:
“While it is possible that much of our food will be grown in skyscrapers in future, most experts currently believe it is far more likely that we will simply use the space available on urban rooftops.” - Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn để đối chiếu:
- Thực phẩm sẽ được trồng trên rooftops (mái nhà đô thị).
Đáp án: (urban) rooftops
Questions 8—13
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 8—13 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
- Methods for predicting the Earth’s population have recently changed.
- Human beings are responsible for some of the destruction to food-producing land.
- The crops produced in vertical farms will depend on the season.
- Some damage to food crops is caused by climate change.
- Fertilizers will be needed for certain crops in vertical farms.
- Vertical farming will make plants less likely to be affected by infectious diseases.
Câu 8: Methods for predicting the Earth’s population have recently changed.
Paraphrasing:
Câu hỏi: Các phương pháp dự đoán dân số thế giới đã thay đổi gần đây.
Đáp án: Bài đọc không đề cập đến sự thay đổi của phương pháp dự đoán dân số.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi:
Câu hỏi: Methods for predicting the Earth’s population have recently changed.
Từ khóa: Methods, predicting, Earth’s population, recently changed.
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Không có thông tin nào trong bài đọc đề cập đến sự thay đổi phương pháp dự đoán dân số gần đây.
Kết luận:
⇒ Đáp án: NOT GIVEN.
Câu 9: Human beings are responsible for some of the destruction to food-producing land.
Paraphrasing:
Câu hỏi: Con người chịu trách nhiệm cho một phần sự tàn phá đất đai sản xuất thực phẩm.
Đáp án: It took humans 10,000 years to learn how to grow most of the crops we now take for granted. Along the way, we despoiled most of the land we worked, often turning verdant, natural ecozones into semi-arid deserts.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi:
Câu hỏi: Human beings are responsible for some of the destruction to food-producing land.
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn C: “Along the way, we despoiled most of the land we worked, often turning verdant, natural ecozones into semi-arid deserts.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc chỉ rõ rằng con người đã tàn phá đất đai trong quá trình canh tác.
Kết luận:
⇒ Đáp án: TRUE.
Câu 10: The crops produced in vertical farms will depend on the season.
Paraphrasing:
Câu hỏi: Các loại cây trồng trong các trang trại thẳng đứng sẽ phụ thuộc vào mùa vụ.
Đáp án: For instance, crops would be produced all year round, as they would be kept in artificially controlled, optimum growing conditions.”
=> Bài đọc nêu rằng trong trang trại thẳng đứng, cây trồng có thể được sản xuất quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi:
Câu hỏi: The crops produced in vertical farms will depend on the season.
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn E: “For instance, crops would be produced all year round, as they would be kept in artificially controlled, optimum growing conditions.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc nêu rõ rằng trong hệ thống trang trại thẳng đứng, các cây trồng có thể được sản xuất quanh năm mà không bị ảnh hưởng bởi mùa vụ.
Kết luận:
⇒ Đáp án: FALSE.
Câu 11: Some damage to food crops is caused by climate change.
Paraphrasing:
Câu hỏi: Một số thiệt hại đối với cây trồng thực phẩm là do biến đổi khí hậu.
Đáp án: However, more often than not now, due to a rapidly changing climate, that is not what happens. Massive floods, long droughts, hurricanes and severe monsoons take their toll each year, destroying millions of tons of valuable crops.
=> Bài đọc nêu rằng thiệt hại cây trồng do thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và bão, là một phần của sự thay đổi khí hậu.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi:
Câu hỏi: Some damage to food crops is caused by climate change.
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn D: “However, more often than not now, due to a rapidly changing climate, that is not what happens. Massive floods, long droughts, hurricanes and severe monsoons take their toll each year, destroying millions of tons of valuable crops.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc chỉ ra rằng thiệt hại cây trồng do các yếu tố thời tiết cực đoan là một phần của biến đổi khí hậu.
Kết luận:
⇒ Đáp án: TRUE.
Câu 12: Fertilizers will be needed for certain crops in vertical farms.
Paraphrasing:
Câu hỏi: Phân bón sẽ cần thiết cho một số loại cây trồng trong trang trại thẳng đứng.
Đáp án: All the food could be grown organically, eliminating the need for herbicides, pesticides and fertilizers.
=> Bài đọc cho biết rằng trong trang trại thẳng đứng, thực phẩm có thể được trồng hữu cơ mà không cần phân bón.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi:
Câu hỏi: Fertilizers will be needed for certain crops in vertical farms.
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn D: “All the food could be grown organically, eliminating the need for herbicides, pesticides and fertilizers.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc chỉ rõ rằng trong trang trại thẳng đứng, cây trồng có thể được trồng hữu cơ mà không cần phân bón, thuốc trừ sâu hay thuốc diệt cỏ.
Kết luận:
⇒ Đáp án: FALSE.
Câu 13: Vertical farming will make plants less likely to be affected by infectious diseases.
Paraphrasing:
Câu hỏi: Trang trại thẳng đứng sẽ làm giảm khả năng cây trồng bị ảnh hưởng bởi các bệnh truyền nhiễm.
Đáp án: Bài đọc nêu rằng việc trồng cây trong điều kiện môi trường kiểm soát giúp giảm bớt các bệnh liên quan đến nông nghiệp.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi:
Câu hỏi: Vertical farming will make plants less likely to be affected by infectious diseases.
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn D: “It would also dramatically reduce the incidence of many infectious diseases that are acquired at the agricultural interface.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc khẳng định rằng trang trại thẳng đứng giúp giảm các bệnh truyền nhiễm mà nông dân thường gặp phải.
Kết luận:
⇒ Đáp án: TRUE.
READING PASSAGE 2
THE FALKIRK WHEEL
Bánh xe Falkirk
A unique engineering achievement
Một thành tựu kỹ thuật độc đáo
The Falkirk Wheel in Scotland is the world’s first and only rotating boat lift. Opened in 2002, it is central to the ambitious £84.5m Millennium Link project to restore navigability across Scotland by reconnecting the historic waterways of the Forth & Clyde and Union Canals.
Bánh xe Falkirk ở Scotland là thang nâng thuyền quay đầu tiên và duy nhất trên thế giới. Khai trương vào năm 2002, nó là trung tâm của dự án Millennium Link đầy tham vọng trị giá 84,5 triệu bảng nhằm khôi phục khả năng giao thông đường thủy trên khắp Scotland bằng cách nối lại các tuyến kênh lịch sử Forth & Clyde và Union.
The major challenge of the project lay in the fact that the Forth & Clyde Canal is situated 35 meters below the level of the Union Canal. Historically, the two canals had been joined near the town of Falkirk by a sequence of 11 locks — enclosed sections of canal in which the water level could be raised or lowered — that stepped down across a distance of 1.5 km. This had been dismantled in 1933, thereby breaking the link. When the project was launched in 1994, the British Waterways authority were keen to create a dramatic twenty-first-century landmark which would not only be a fitting commemoration of the Millennium, but also a lasting symbol of the economic regeneration of the region.
Thách thức lớn nhất của dự án nằm ở chỗ Kênh Forth & Clyde nằm thấp hơn Kênh Union 35 mét. Trong lịch sử, hai con kênh này đã được nối với nhau gần thị trấn Falkirk bằng một chuỗi 11 khóa nước — những đoạn kênh khép kín mà mực nước có thể được nâng lên hoặc hạ xuống — trải dài 1,5 km. Hệ thống này đã bị tháo dỡ vào năm 1933, do đó làm gián đoạn sự kết nối. Khi dự án được khởi động vào năm 1994, cơ quan British Waterways mong muốn tạo ra một công trình mang tính biểu tượng của thế kỷ 21, không chỉ để tưởng niệm thiên niên kỷ mà còn trở thành biểu tượng lâu dài cho sự phục hồi kinh tế của khu vực.
Numerous ideas were submitted for the project, including concepts ranging from rolling eggs to tilting tanks, from giant see-saws to overhead monorails. The eventual winner was a plan for the huge rotating steel boat lift which was to become The Falkirk Wheel. The unique shape of the structure is claimed to have been inspired by various sources, both manmade and natural, most notably a Celtic double-headed axe, but also the vast turning propeller of a ship, the ribcage of a whale or the spine of a fish.
Nhiều ý tưởng đã được đề xuất cho dự án, bao gồm các khái niệm từ quả trứng lăn đến bể nghiêng, từ bập bênh khổng lồ đến đường sắt một ray treo trên cao. Phương án thắng cuộc là thiết kế thang nâng thuyền bằng thép khổng lồ có khả năng quay, sau này trở thành Bánh xe Falkirk. Hình dáng độc đáo của công trình được cho là lấy cảm hứng từ nhiều nguồn, cả nhân tạo lẫn tự nhiên, nổi bật nhất là chiếc rìu hai đầu của người Celt, ngoài ra còn có cánh quạt khổng lồ của con tàu, lồng xương sườn của cá voi hoặc sống lưng của loài cá.
The various parts of The Falkirk Wheel were all constructed and assembled, like one giant toy building set, at Butterley Engineering’s Steelworks in Derbyshire, some 400 km from Falkirk. A team there carefully assembled the 1,200 tonnes of steel, painstakingly fitting the pieces together to an accuracy of just 10 mm to ensure a perfect final fit. In the summer of 2001, the structure was then dismantled and transported on 35 lorries to Falkirk, before all being bolted back together again on the ground, and finally lifted into position in five large sections by crane. The Wheel would need to withstand immense and constantly changing stresses as it rotated, so to make the structure more robust, the steel sections were bolted rather than welded together. Over 45,000 bolt holes were matched with their bolts, and each bolt was hand-tightened.
Các bộ phận khác nhau của Bánh xe Falkirk đều được chế tạo và lắp ráp, giống như một bộ đồ chơi xây dựng khổng lồ, tại nhà máy thép Butterley Engineering ở Derbyshire, cách Falkirk khoảng 400 km. Một nhóm kỹ sư ở đó đã cẩn thận lắp ráp 1.200 tấn thép, tỉ mỉ ghép các chi tiết với độ chính xác chỉ 10 mm để đảm bảo sự khớp nối hoàn hảo. Mùa hè năm 2001, toàn bộ cấu trúc được tháo rời và vận chuyển bằng 35 xe tải đến Falkirk, trước khi được bắt vít lại trên mặt đất, và cuối cùng được nâng vào vị trí bằng cần cẩu trong 5 phần lớn. Bánh xe cần chịu được áp lực khổng lồ và thay đổi liên tục khi quay, nên để làm cho cấu trúc chắc chắn hơn, các phần thép được bắt vít thay vì hàn. Hơn 45.000 lỗ bu lông đã được ghép chính xác với bu lông của chúng, và mỗi chiếc bu lông đều được siết chặt bằng tay.
The Wheel consists of two sets of opposing axe-shaped arms, attached about 25 meters apart to a fixed central spine. Two diametrically opposed water-filled ’gondolas’, each with a capacity of 360,000 liters, are fitted between the ends of the arms. These gondolas always weigh the same, whether or not they are carrying boats. This is because, according to Archimedes’ principle of displacement, floating objects displace their own weight in water. So when a boat enters a gondola, the amount of water leaving the gondola, weighs exactly the same as the boat. This keeps the Wheel balanced and so, despite its enormous mass, it rotates through 180° in five and a half minutes while using very little power. It takes just 1.5 kilowatt-hours (5.4 MJ) of energy to rotate the Wheel – roughly the same as boiling eight small domestic kettles of water.
Bánh xe bao gồm hai cặp cánh tay hình rìu đối diện nhau, được gắn cách nhau khoảng 25 mét vào một trục trung tâm cố định. Hai “gondola” chứa đầy nước, nằm đối diện nhau theo đường kính, mỗi cái có sức chứa 360.000 lít, được gắn giữa các đầu cánh tay. Các gondola này luôn có cùng trọng lượng, dù có chở thuyền hay không. Điều này là do theo nguyên lý lực đẩy Archimedes, vật thể nổi sẽ chiếm chỗ lượng nước có trọng lượng bằng chính nó. Vì vậy, khi một con thuyền đi vào gondola, lượng nước bị đẩy ra có trọng lượng chính xác bằng với con thuyền. Điều này giữ cho Bánh xe luôn cân bằng, và do đó, bất chấp khối lượng khổng lồ, nó có thể quay 180° trong vòng năm phút rưỡi mà chỉ sử dụng rất ít điện năng. Nó chỉ tiêu thụ 1,5 kilowatt-giờ (5,4 MJ) năng lượng để quay — xấp xỉ bằng việc đun sôi tám ấm đun nước nhỏ trong gia đình.
Boats needing to be lifted up enter the canal basin at the level of the Forth & Clyde Canal and then enter the lower gondola of the Wheel. Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin. The water between the gates is then pumped out. A hydraulic clamp, which prevents the arms of the Wheel moving while the gondola is docked, is removed, allowing the Wheel to turn. In the central machine room an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle. The axle connects to the outer arms of the Wheel, which begin to rotate at a speed of 1/8 of a revolution per minute. As the wheel rotates, the gondolas are kept in the upright position by a simple gearing system. Two eight-meter-wide cogs orbit a fixed inner cog of the same width, connected by two smaller cogs traveling in the opposite direction to the outer cogs — so ensuring that the gondolas always remain level. When the gondola reaches the top, the boat passes straight onto the aqueduct situated 24 meters above the canal basin.
Những con thuyền cần được nâng lên sẽ đi vào bể kênh ở mức của Kênh Forth & Clyde và sau đó đi vào gondola thấp hơn của Bánh xe. Hai cánh cổng thép thủy lực được nâng lên, để tách gondola ra khỏi nước trong bể kênh. Lượng nước giữa các cổng sau đó được bơm ra ngoài. Một kẹp thủy lực, vốn giữ cho cánh tay của Bánh xe không chuyển động khi gondola đang neo, sẽ được tháo ra, cho phép Bánh xe quay. Trong phòng máy trung tâm, một hệ thống gồm mười động cơ thủy lực bắt đầu quay trục trung tâm. Trục này nối với các cánh tay ngoài của Bánh xe, bắt đầu quay với tốc độ 1/8 vòng mỗi phút. Khi bánh xe quay, các gondola được giữ ở vị trí thẳng đứng nhờ một hệ thống bánh răng đơn giản. Hai bánh răng rộng tám mét quay quanh một bánh răng cố định bên trong có cùng kích thước, được kết nối với hai bánh răng nhỏ hơn quay ngược chiều với bánh răng ngoài — đảm bảo các gondola luôn giữ thăng bằng. Khi gondola lên đến đỉnh, thuyền sẽ đi thẳng ra cầu máng nước nằm cao hơn bể kênh 24 mét.
The remaining 11 meters of lift needed to reach the Union Canal is achieved by means of a pair of locks. The Wheel could not be constructed to elevate boats over the full 35-meter difference between the two canals, owing to the presence of the historically important Antonine Wall, which was built by the Romans in the second century AD. Boats travel under this wall via a tunnel, then through the locks, and finally on to the Union Canal.
Phần nâng còn lại 11 mét để đạt đến Kênh Union được thực hiện bằng một cặp khóa nước. Bánh xe không thể được xây dựng để nâng thuyền vượt qua toàn bộ chênh lệch 35 mét giữa hai con kênh, do sự hiện diện của Bức tường Antonine có ý nghĩa lịch sử, được xây dựng bởi người La Mã vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Thuyền đi qua dưới bức tường này qua một đường hầm, sau đó qua các khóa nước, và cuối cùng tiến vào Kênh Union.
Questions 14 – 19
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 2?
In boxes 14 – 19 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
14. The Falkirk Wheel has linked the Forth & Clyde Canal with the Union Canal for the first time in their history.
15. There was some opposition to the design of the Falkirk Wheel at first.
16. The Falkirk Wheel was initially put together at the location where its components were manufactured.
17. The Falkirk Wheel is the only boat lift in the world which has steel sections bolted together by hand.
18. The weight of the gondolas varies according to the size of the boat being carried.
19. The construction of the Falkirk Wheel site took into account the presence of a nearby ancient monument.
Câu 14: The Falkirk Wheel has linked the Forth & Clyde Canal with the Union Canal for the first time in their history
Paraphrasing:
Câu hỏi: Falkirk Wheel đã liên kết lần đầu tiên giữa kênh Forth & Clyde với kênh Union trong lịch sử của chúng.
Đáp án: Bài đọc nêu rằng sự liên kết trước đây đã tồn tại nhưng đã bị tháo dỡ vào năm 1933.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi: The Falkirk Wheel has linked the Forth & Clyde Canal with the Union Canal for the first time in their history
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn B: “Historically, the two canals had been joined near the town of Falkirk by a sequence of 11 locks… This had been dismantled in 1933, thereby breaking the link.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Thông tin cho thấy hai kênh đã được liên kết trước đó nhưng đã bị tháo dỡ vào năm 1933.
Kết luận:
⇒ Đáp án: FALSE.
Câu 15: There was some opposition to the design of the Falkirk Wheel at first
Paraphrasing:
Câu hỏi: Ban đầu có sự phản đối nào đối với thiết kế của Falkirk Wheel không?
Đáp án: Bài đọc không đề cập đến việc có sự phản đối đối với thiết kế của Falkirk Wheel.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi: There was some opposition to the design of the Falkirk Wheel at first
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Bài đọc không cung cấp thông tin về sự phản đối thiết kế của Falkirk Wheel.
Kết luận:
⇒ Đáp án: NOT GIVEN.
Câu 16: The Falkirk Wheel was initially put together at the location where its components were manufactured
Paraphrasing:
Câu hỏi: Falkirk Wheel ban đầu được lắp ráp tại nơi các thành phần của nó được sản xuất.
Đáp án: Bài đọc mô tả rằng Falkirk Wheel đã được lắp ráp tại Butterley Engineering’s Steelworks, nơi các thành phần đã được chế tạo.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi: The Falkirk Wheel was initially put together at the location where its components were manufactured
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn D: “The various parts of The Falkirk Wheel were all constructed and assembled… at Butterley Engineering’s Steelworks in Derbyshire…”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc cho biết các thành phần của Falkirk Wheel đã được lắp ráp tại nơi sản xuất các thành phần này.
Kết luận:
⇒ Đáp án: TRUE.
Câu 17: The Falkirk Wheel is the only boat lift in the world which has steel sections bolted together by hand
Paraphrasing:
Câu hỏi: Falkirk Wheel là hệ thống nâng thuyền duy nhất trên thế giới có các phần thép được bắt vít bằng tay.
Đáp án: Bài đọc không nói rõ rằng Falkirk Wheel là duy nhất trong việc sử dụng các vít được bắt tay.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi: The Falkirk Wheel is the only boat lift in the world which has steel sections bolted together by hand
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Bài đọc nêu rằng các phần thép được bắt vít thủ công, nhưng không chỉ rõ rằng Falkirk Wheel là hệ thống duy nhất trên thế giới làm vậy.
Kết luận:
⇒ Đáp án: NOT GIVEN.
Câu 18: The weight of the gondolas varies according to the size of the boat being carried
Paraphrasing:
Câu hỏi: Trọng lượng của các gondola thay đổi theo kích thước của thuyền được mang theo.
Đáp án: Bài đọc cho biết trọng lượng của các gondola luôn giống nhau, bất kể có mang thuyền hay không.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi: The weight of the gondolas varies according to the size of the boat being carried
Bướ 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn F: “These gondolas always weigh the same, whether or not they are carrying boats.”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc chỉ rõ trọng lượng của các gondola không thay đổi dù có mang thuyền hay không.
Kết luận:
⇒ Đáp án: FALSE.
Câu 19: The construction of the Falkirk Wheel site took into account the presence of a nearby ancient monument
Paraphrasing:
Câu hỏi: Việc xây dựng vị trí của Falkirk Wheel đã xem xét sự hiện diện của một di tích cổ đại gần đó.
Đáp án: Bài đọc nói rằng sự hiện diện của Antonine Wall, một di tích lịch sử, đã ảnh hưởng đến việc thiết kế và xây dựng.
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi: The construction of the Falkirk Wheel site took into account the presence of a nearby ancient monument
Bước 2: Xác định vị trí thông tin trong bài đọc:
Đoạn H: “The Wheel could not be constructed to elevate boats over the full 35-meter difference between the two canals, owing to the presence of the historically important Antonine Wall…”
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và đối chiếu với câu hỏi:
Bài đọc chỉ rõ rằng sự có mặt của Antonine Wall đã được tính đến trong thiết kế.
Kết luận:
⇒ Đáp án: TRUE.
Questions 20—26
Label the diagram below.
Choose ONE WORD from the passage for each answer. Write your answers in boxes 20—26 on your answer sheet.
Question 20: A pair of 20 … are lifted in order to shut out water from canal basin.
Bước 1:
Đọc hướng dẫn của câu hỏi ta biết được đề bài yêu cầu chúng ta sử dụng một từ duy nhất được lấy trong bài đọc để trả lời mỗi câu hỏi.
Hướng dẫn: Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Giới hạn từ: một từ.
Bước 2:
Xem biểu đồ và xác định từ khóa:
- Từ khóa: gates, lifted, shut out water.
- Câu hỏi yêu cầu tìm thứ gì được nâng lên để ngừng dòng nước.
Bước 3:
Tìm phần chứa thông tin của câu hỏi trong bài đọc:
- Vị trí: Đoạn 7
“Boats needing to be lifted up enter the canal basin at the level of the Forth & Clyde Canal and then enter the lower gondola of the Wheel.Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin.”- Câu này mô tả việc hai cánh cổng được nâng lên để ngừng dòng nước từ lưu vực kênh.
Phân tích:
“Cánh cổng” được mô tả là các “gates” trong bài đọc.
Đáp án: Gates.
Question 21: A 21 … is taken out, enabling Wheel to rotate.
Answer: Clamp
Bước 1:
Đọc hướng dẫn của câu hỏi và gạch chân giới hạn từ:
Hướng dẫn: Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Giới hạn từ: một từ.
Bước 2:
Xem biểu đồ và xác định từ khóa:
- Từ khóa: taken out, enable rotate, wheel.
- Câu hỏi yêu cầu tìm thứ gì đó được lấy ra để giúp Wheel quay.
Bước 3:
Tìm phần chứa thông tin của câu hỏi trong bài đọc:
- Vị trí: Đoạn 7
“A hydraulic clamp, which prevents the arms of the Wheel moving while the gondola is docked, is removed, allowing the Wheel to turn.”- Câu này cho biết bộ phận clamp được tháo ra để Wheel có thể quay.
Phân tích:
“Cái kẹp” này giúp Wheel quay, tương ứng với “clamp”.
Đáp án: Clamp.
Question 22: Hydraulic motors drive 22 …
Answer: Axle
Bước 1:
Đọc hướng dẫn của câu hỏi và gạch chân giới hạn từ:
Hướng dẫn: Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Giới hạn từ: một từ.
Bước 2:
Xem biểu đồ và xác định từ khóa:
- Từ khóa: hydraulic motors, drive, wheel.
- Câu hỏi yêu cầu tìm bộ phận được điều khiển bởi các động cơ thủy lực.
Bước 3:
Tìm phần chứa thông tin của câu hỏi trong bài đọc:
- Vị trí: Đoạn 7
“In the central machine room an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle.”- Câu này mô tả việc các động cơ thủy lực quay trục trung tâm (axle).
Phân tích:
“Axle” là bộ phận bị quay bởi động cơ thủy lực.
Đáp án: Axle.
Question 23: A range of different-sized 23 … ensures boat keeps upright.
Bước 1:
Đọc hướng dẫn của câu hỏi và gạch chân giới hạn từ:
Hướng dẫn: Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Giới hạn từ: một từ.
Bước 2:
Xem biểu đồ và xác định từ khóa:
- Từ khóa: different-sized, ensures upright, keeps.
- Câu hỏi yêu cầu tìm các bộ phận giúp giữ cho thuyền luôn thẳng đứng.
Bước 3:
Tìm phần chứa thông tin của câu hỏi trong bài đọc:
- Vị trí: Đoạn 8
“Two eight-meter-wide cogs orbit a fixed inner cog of the same width, connected by two smaller cogs traveling in the opposite direction to the outer cogs – so ensuring that the gondolas always remain level.”- Các bánh răng giúp giữ cho thuyền luôn thẳng đứng.
Phân tích:
“Cog” là bộ phận giúp thuyền luôn thẳng đứng.
Đáp án: Cogs.
Question 24: Boat reaches top Wheel, then moves directly onto 24 …
Bước 1:
Đọc hướng dẫn của câu hỏi và gạch chân giới hạn từ:
Hướng dẫn: Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Giới hạn từ: một từ.
Bước 2:
Xem biểu đồ và xác định từ khóa:
- Từ khóa: moves directly onto, top wheel.
- Câu hỏi yêu cầu tìm nơi thuyền di chuyển ngay khi lên đến đỉnh.
Bước 3:
Tìm phần chứa thông tin của câu hỏi trong bài đọc:
- Vị trí: Đoạn 8
“When the gondola reaches the top, the boat passes straight onto the aqueduct situated 24 meters above the canal basin..”- Thuyền di chuyển trực tiếp lên kênh thủy lợi (aqueduct) sau khi lên đến đỉnh.
Phân tích:
Thuyền di chuyển vào “aqueduct” sau khi lên đến đỉnh.
Đáp án: Aqueduct.
Question 25: Boat travels through tunnel beneath Roman 25 …
Bước 1:
Đọc hướng dẫn của câu hỏi và gạch chân giới hạn từ:
Hướng dẫn: Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Giới hạn từ: một từ.
Bước 2:
Xem biểu đồ và xác định từ khóa:
- Từ khóa: travels, beneath, Roman.
- Câu hỏi yêu cầu tìm thứ gì đó bên dưới mà thuyền đi qua.
Bước 3:
Tìm phần chứa thông tin của câu hỏi trong bài đọc:
- Vị trí: Đoạn 8
“Boats travel under this wall via a tunnel.”- Thuyền đi qua dưới bức tường của người La Mã.
Phân tích:
Thuyền di chuyển dưới “wall” của người La Mã.
Đáp án: Wall.
Question 26: … raise boat 11 m to level of Union Canal.
Bước 1:
Đọc hướng dẫn của câu hỏi và gạch chân giới hạn từ:
Hướng dẫn: Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Giới hạn từ: một từ.
Bước 2:
Xem biểu đồ và xác định từ khóa:
- Từ khóa: raise, boat 11 m, level.
- Câu hỏi yêu cầu tìm phương pháp nâng thuyền lên 11 mét.
Bước 3:
Tìm phần chứa thông tin của câu hỏi trong bài đọc:
- Vị trí: Đoạn 9
“The remaining 11 meters of lift needed to reach the Union Canal is achieved by means of a pair of locks.”- Các khóa được sử dụng để nâng thuyền lên 11 mét.
Phân tích:
Khóa được sử dụng để nâng thuyền.
Đáp án: Locks.
READING PASSAGE 3
Reducing the Effects of Climate Change
Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu
Mark Rowe reports on the increasingly ambitious geo-engineering projects being explored by scientists
Mark Rowe đưa tin về những dự án kỹ thuật địa cầu ngày càng tham vọng mà các nhà khoa học đang nghiên cứu
Such is our dependence on fossil fuels, and such is the volume of carbon dioxide already released into the atmosphere, that many experts agree that significant global warming is now inevitable. They believe that the best we can do is keep it at a reasonable level, and at present the only serious option for doing this is cutting back on our carbon emissions. But while a few countries are making major strides in this regard, the majority are having great difficulty even stemming the rate of increase, let alone reversing it. Consequently, an increasing number of scientists are beginning to explore the alternative of geo-engineering — a term which generally refers to the intentional large-scale manipulation of the environment. According to its proponents, geo-engineering is the equivalent of a backup generator: if Plan A — reducing our dependence on fossil fuels — fails, we require a Plan B, employing grand schemes to slow down or reverse the process of global warming.
Sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch, cùng với lượng lớn khí carbon dioxide đã thải vào khí quyển, khiến nhiều chuyên gia đồng ý rằng tình trạng nóng lên toàn cầu nghiêm trọng là không thể tránh khỏi. Họ tin rằng điều tốt nhất chúng ta có thể làm là giữ nó ở mức hợp lý, và hiện tại lựa chọn nghiêm túc duy nhất để làm điều này là cắt giảm lượng khí thải carbon. Nhưng trong khi một vài quốc gia đã đạt được tiến bộ lớn trong vấn đề này, thì phần lớn các nước lại gặp khó khăn ngay cả trong việc kiềm chế tốc độ gia tăng, chứ chưa nói đến việc đảo ngược nó. Do đó, ngày càng nhiều nhà khoa học bắt đầu khám phá một lựa chọn thay thế gọi là kỹ thuật địa cầu (geo-engineering) — một thuật ngữ thường đề cập đến việc can thiệp có chủ đích, trên quy mô lớn vào môi trường. Theo những người ủng hộ, kỹ thuật địa cầu giống như một máy phát điện dự phòng: nếu Kế hoạch A — giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch — thất bại, chúng ta cần một Kế hoạch B, sử dụng những giải pháp lớn nhằm làm chậm hoặc đảo ngược quá trình nóng lên toàn cầu.
Geo-engineering has been shown to work, at least on a small localized scale. For decades, May Day parades in Moscow have taken place under clear blue skies, aircraft having deposited dry ice, silver iodide and cement powder to disperse clouds. Many of the schemes now suggested look to do the opposite, and reduce the amount of sunlight reaching the planet. The most eye-catching idea of all is suggested by Professor Roger Angel of the University of Arizona. His scheme would employ up to 16 trillion minute spacecraft, each weighing about one gram, to form a transparent, sunlight-refracting sunshade in an orbit 1.5 million km above the Earth. This could, argues Angel, reduce the amount of light reaching the Earth by two per cent.
Kỹ thuật địa cầu đã được chứng minh là có hiệu quả, ít nhất là ở quy mô nhỏ, cục bộ. Trong nhiều thập kỷ, các cuộc diễu hành Ngày Quốc tế Lao động ở Moscow diễn ra dưới bầu trời trong xanh, do máy bay đã rải băng khô, iod bạc và bột xi măng để xua tan mây. Nhiều kế hoạch hiện nay lại hướng tới điều ngược lại: giảm lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuống Trái Đất. Ý tưởng thu hút nhiều sự chú ý nhất được đề xuất bởi Giáo sư Roger Angel thuộc Đại học Arizona. Kế hoạch của ông sẽ sử dụng tới 16 nghìn tỷ tàu vũ trụ siêu nhỏ, mỗi chiếc nặng khoảng một gram, để tạo thành một tấm chắn trong suốt, khúc xạ ánh sáng mặt trời ở quỹ đạo cách Trái Đất 1,5 triệu km. Angel cho rằng điều này có thể giảm 2% lượng ánh sáng chiếu tới Trái Đất.
The majority of geo-engineering projects so far carried out — which include planting forests in deserts and depositing iron in the ocean to stimulate the growth of algae — have focused on achieving a general cooling of the Earth. But some looks specifically at reversing the melting at the poles, particularly the Arctic. The reasoning is that if you replenish the ice sheets and frozen waters of the high latitudes, more light will be reflected back into space, reducing the warming of the oceans and atmosphere.
Phần lớn các dự án kỹ thuật địa cầu đã được tiến hành cho đến nay — bao gồm việc trồng rừng ở sa mạc và thả sắt xuống đại dương để kích thích sự phát triển của tảo — đều tập trung vào việc làm mát Trái Đất nói chung. Nhưng một số kế hoạch lại hướng đến việc đảo ngược tình trạng băng tan ở các cực, đặc biệt là Bắc Cực. Lập luận ở đây là nếu bổ sung lại các tảng băng và vùng nước đóng băng ở vĩ độ cao, nhiều ánh sáng sẽ được phản xạ trở lại không gian, từ đó giảm sự nóng lên của đại dương và khí quyển.
The concept of releasing aerosol sprays into the stratosphere above the Arctic has been proposed by several scientists. This would involve using sulfur or hydrogen sulfide aerosols so that sulfur dioxide would form clouds, which would, in turn, lead to a global dimming. The idea is modeled on historic volcanic explosions, such as that of Mount Pinatubo in the Philippines in 1991, which led to a short-term cooling of global temperatures by 0.5 °C. Scientists have also scrutinized whether it’s possible to preserve the ice sheets of Greenland with reinforced high-tension cables, preventing icebergs from moving into the sea. Meanwhile in the Russian Arctic, geo-engineering plans include the planting of millions of birch trees. Whereas the region’s native evergreen pines shade the snow and absorb radiation, birches would shed their leaves in winter, thus enabling radiation to be reflected by the snow. Re-routing Russian rivers to increase cold water flow to ice-forming areas could also be used to slow down warming, say some climate scientists.
Khái niệm phun các hạt sol khí vào tầng bình lưu phía trên Bắc Cực đã được nhiều nhà khoa học đề xuất. Điều này liên quan đến việc sử dụng sol khí lưu huỳnh hoặc hydro sunfua để tạo ra các đám mây sulfur dioxide, từ đó dẫn đến hiện tượng làm tối toàn cầu. Ý tưởng này dựa trên các vụ phun trào núi lửa trong lịch sử, chẳng hạn như núi Pinatubo ở Philippines năm 1991, đã làm nhiệt độ toàn cầu tạm thời giảm 0,5°C. Các nhà khoa học cũng đã xem xét khả năng bảo vệ các tảng băng ở Greenland bằng cáp chịu lực gia cố, ngăn băng trôi ra biển. Trong khi đó, ở Bắc Cực thuộc Nga, các kế hoạch kỹ thuật địa cầu bao gồm việc trồng hàng triệu cây bạch dương. Khác với những cây thông thường xanh bản địa che phủ tuyết và hấp thụ bức xạ, bạch dương sẽ rụng lá vào mùa đông, cho phép tuyết phản xạ bức xạ. Một số nhà khoa học khí hậu cũng cho rằng việc đổi dòng các con sông ở Nga để tăng dòng chảy nước lạnh đến các khu vực hình thành băng cũng có thể được dùng để làm chậm sự ấm lên.
But will such schemes ever be implemented? Generally speaking, those who are most cautious about geo-engineering are the scientists involved in the research. Angel says that his plan is ‘no substitute for developing renewable energy: the only permanent solution’. And Dr Phil Rasch of the US-based Pacific Northwest National Laboratory is equally guarded about the role of geo-engineering: ‘I think all of us agree that if we were to end geo-engineering on a given day, then the planet would return to its pre-engineered condition very rapidly, and probably within ten to twenty years. That’s certainly something to worry about.’
Nhưng liệu những kế hoạch này có bao giờ được triển khai? Nhìn chung, những người thận trọng nhất về kỹ thuật địa cầu lại chính là các nhà khoa học tham gia nghiên cứu. Angel cho rằng kế hoạch của ông “không thể thay thế việc phát triển năng lượng tái tạo: đó mới là giải pháp lâu dài duy nhất”. Và Tiến sĩ Phil Rasch thuộc Phòng thí nghiệm Quốc gia Tây Bắc Thái Bình Dương (Mỹ) cũng thận trọng không kém về vai trò của kỹ thuật địa cầu: “Tôi nghĩ tất cả chúng ta đều đồng ý rằng nếu dừng kỹ thuật địa cầu vào một ngày nào đó, thì Trái Đất sẽ trở lại trạng thái trước khi được can thiệp rất nhanh, có lẽ chỉ trong vòng mười đến hai mươi năm. Điều đó chắc chắn là đáng lo ngại.”
The US National Center for Atmospheric Research has already suggested that the proposal to inject sulfur into the atmosphere might affect rainfall patterns across the tropics and the Southern Ocean. ‘Geo-engineering plans to inject stratospheric aerosols or to seed clouds would act to cool the planet, and act to increase the extent of sea ice,’ says Rasch. ‘But all the models suggest some impact on the distribution of precipitation.’
Trung tâm Nghiên cứu Khí quyển Quốc gia Mỹ đã cho rằng đề xuất bơm lưu huỳnh vào khí quyển có thể ảnh hưởng đến mô hình mưa ở vùng nhiệt đới và Nam Đại Dương. Rasch nói: “Các kế hoạch kỹ thuật địa cầu nhằm bơm sol khí vào tầng bình lưu hoặc gieo mây sẽ giúp làm mát Trái Đất và làm tăng diện tích băng biển, nhưng tất cả các mô hình đều cho thấy sẽ có tác động nhất định đến sự phân bố lượng mưa.”
A further risk with geo-engineering projects is that you can “overshoot”,’ says Dr Dan Lunt, from the University of Bristol’s School of Geophysical Sciences, who has studied the likely impacts of the sunshade and aerosol schemes on the climate. ‘You may bring global temperatures back to pre-industrial levels, but the risk is that the poles will still be warmer than they should be and the tropics will be cooler than before industrialisation.’ To avoid such a scenario, Lunt says Angel’s project would have to operate at half strength; all of which reinforces his view that the best option is to avoid the need for geo-engineering altogether.
Một rủi ro khác của các dự án kỹ thuật địa cầu là khả năng “vượt quá mức cần thiết”, theo Tiến sĩ Dan Lunt, Trường Khoa học Địa vật lý thuộc Đại học Bristol, người đã nghiên cứu tác động tiềm tàng của dự án tấm chắn mặt trời và sol khí đối với khí hậu. Ông nói: “Bạn có thể đưa nhiệt độ toàn cầu trở lại mức tiền công nghiệp, nhưng rủi ro là các vùng cực vẫn ấm hơn mức bình thường, còn vùng nhiệt đới lại lạnh hơn so với trước thời kỳ công nghiệp hóa.” Để tránh kịch bản như vậy, Lunt cho rằng dự án của Angel sẽ phải vận hành ở mức một nửa công suất; tất cả những điều này càng củng cố quan điểm của ông rằng lựa chọn tốt nhất là tránh cần phải dùng đến kỹ thuật địa cầu ngay từ đầu.
The main reason why geo-engineering is supported by many in the scientific community is that most researchers have little faith in the ability of politicians to agree — and then bring in — the necessary carbon cuts. Even leading conservation organizations see the value of investigating the potential of geo-engineering. According to Dr Martin Sommerkorn, climate change advisor for the World Wildlife Fund’s International Arctic Programme, ‘Human-induced climate change has brought humanity to a position where we shouldn’t exclude thinking thoroughly about this topic and its possibilities.’
Lý do chính khiến kỹ thuật địa cầu được nhiều người trong giới khoa học ủng hộ là vì hầu hết các nhà nghiên cứu ít tin tưởng vào khả năng các chính trị gia có thể đạt được thỏa thuận — rồi thực sự thực hiện — việc cắt giảm carbon cần thiết. Ngay cả những tổ chức bảo tồn hàng đầu cũng nhìn thấy giá trị của việc nghiên cứu tiềm năng của kỹ thuật địa cầu. Theo Tiến sĩ Martin Sommerkorn, cố vấn về biến đổi khí hậu của Chương trình Bắc Cực Quốc tế thuộc Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF): “Biến đổi khí hậu do con người gây ra đã đưa nhân loại đến vị trí mà chúng ta không nên loại trừ việc suy nghĩ thấu đáo về chủ đề này và những khả năng của nó.”
Questions 27 – 29
Reading Passage 3 has eight paragraphs A—H.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A—H, in boxes 27—29 on your answer sheet.
27. mention of a geo-engineering project based on an earlier natural phenomenon
28. an example of a successful use of geo-engineering
29. a common definition of geo-engineering
Câu 27
Paraphrasing
- Question: Mention of a geo-engineering project based on an earlier natural phenomenon.
- Answer in the passage: “This would involve using sulphur or hydrogen sulphide aerosols so that sulphur dioxide would form clouds, which would, in turn, lead to a global dimming. The idea is modelled on historic volcanic explosions, such as that of Mount Pinatubo in the Philippines in 1991.”
Phân tích:
- geo-engineering project based on an earlier natural phenomenon = modelled on historic volcanic explosions.
Lý giải:
Bước 1:Đọc câu hỏi trước, gạch chân từ khóa
Câu hỏi: Mention of a geo-engineering project based on an earlier natural phenomenon.
Gạch chân từ khóa: geo-engineering project, earlier natural phenomenon.
⇒ Nội dung: Tìm đoạn nói về một dự án geo-engineering dựa trên hiện tượng tự nhiên trước đó.
Bước 2: Đọc từng đoạn, đối chiếu ý nghĩa với câu hỏi
Đọc đoạn D:
Thông tin: “The idea is modeled on historic volcanic explosions, such as that of Mount Pinatubo in the Philippines in 1991, which led to a short-term cooling of global temperatures by 0.5 °C.”
Đoạn này nêu rõ dự án geo-engineering liên quan đến việc phun aerosols vào tầng bình lưu, lấy cảm hứng từ các vụ phun trào núi lửa như vụ Pinatubo.
Kết luận:
Đáp án đúng là D vì đoạn này đề cập đến một dự án geo-engineering dựa trên hiện tượng tự nhiên trước đó.
Câu 28
Paraphrasing
- Question: An example of a successful use of geo-engineering.
- Answer in the passage: “For decades, MayDay parades in Moscow have taken place under clear blue skies, aircraft having deposited dry ice, silver iodide and cement powder to disperse clouds.”
Phân tích:
- successful use of geo-engineering = MayDay parades in Moscow with clear blue skies, thanks to geo-engineering methods.
Lý giải:
Bước 1:Đọc câu hỏi trước, gạch chân từ khóa
Câu hỏi: An example of a successful use of geo-engineering.
Gạch chân từ khóa: successful use, geo-engineering.
⇒ Nội dung: Tìm đoạn nói về một ví dụ thành công trong việc áp dụng geo-engineering.
Bước 2: Đọc từng đoạn, đối chiếu ý nghĩa với câu hỏi
Đọc đoạn B:
Thông tin: “MayDay parades in Moscow have taken place under clear blue skies, aircraft having deposited dry ice, silver iodide and cement powder to disperse clouds.”
Đoạn này cung cấp một ví dụ thực tế về geo-engineering thành công, cụ thể là việc làm sạch bầu trời cho cuộc diễu hành ở Moscow.
Kết luận:
Đáp án đúng là B vì đoạn này mô tả một ví dụ thành công về việc sử dụng geo-engineering.
Câu 29
Paraphrasing
- Question: A common definition of geo-engineering.
- Answer in the passage: “Geo-engineering – a term which generally refers to the intentional large-scale manipulation of the environment.”
Phân tích:
- geo-engineering = intentional large-scale manipulation of the environment.
Lý giải:
Bước 1:Đọc câu hỏi trước, gạch chân từ khóa
Câu hỏi: A common definition of geo-engineering.
Gạch chân từ khóa: definition, geo-engineering.
⇒ Nội dung: Tìm đoạn đưa ra định nghĩa chung về geo-engineering.
Bước 2: Đọc từng đoạn, đối chiếu ý nghĩa với câu hỏi
Đọc đoạn A:
Thông tin: “Geo-engineering – a term which generally refers to the intentional large-scale manipulation of the environment.”
=> Đoạn này đưa ra định nghĩa phổ biến về geo-engineering, là hành động can thiệp vào môi trường quy mô lớn có chủ đích.
Kết luận:
Đáp án đúng là A vì đoạn này đưa ra định nghĩa của geo-engineering.
Questions 30—36
Complete the table below.
Choose ONE WORD from the passage for each answer. Write your answers in boxes 30—36 on your answer sheet.
GEO-ENGINEERING PROJECTS
Procedure | Aim |
put a large number of tiny spacecraft into orbit far above Earth | to create a 30……………………… that would reduce the amount of light reaching Earth |
place 31……………………… in the sea | to encourage 32……………………… to form |
release aerosol sprays into the stratosphere | to create 33……………………… that would reduce the amount of light reaching Earth |
fix strong 34………………………to Greenland ice sheets | to prevent icebergs moving into the sea |
plant trees in Russian Arctic that would lose their leaves in winter | to allow the 35……………………… to reflect radiation |
change the direction of 36 ……………………… | to bring more cold water into ice-forming areas |
Question 30: to create a 30 ____________ that would reduce the amount of light reaching Earth
Paraphrasing:
- Question phrases: “to create a ____________ that would reduce the amount of light reaching Earth” = “His scheme would employ up to 16 trillion minute spacecraft… to form a transparent, sunlight-refracting sunshade in an orbit 1.5 million km above the Earth.”
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Từ khóa: reduce the amount of light, create a ____________
- Loại từ cần điền: danh từ (một vật thể giảm lượng ánh sáng).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 2 (trích từ bài):
“His scheme would employ up to 16 trillion minute spacecraft, each weighing about one gram, to form a transparent, sunlight-refracting sunshade in an orbit 1.5 million km above the Earth.”
Bước 3: Đọc đoạn văn và phân tích để chọn đáp án:
- Đoạn văn chỉ rõ rằng mục đích của kế hoạch là tạo ra một sunshade để giảm ánh sáng chiếu xuống Trái Đất.
Kết luận: Đáp án là: sunshade
Question 31: place 31 ____________ in the sea
Paraphrasing:
- Question phrases: “place ____________ in the sea” = “depositing iron in the ocean to stimulate the growth of algae.”
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Từ khóa: place ____________ in the sea
- Loại từ cần điền: danh từ (vật liệu được đưa vào biển).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 3 (trích từ bài):
“The majority of geo-engineering projects so far carried out… include planting forests in deserts and depositing iron in the ocean to stimulate the growth of algae.”
Bước 3: Đọc đoạn văn và phân tích để chọn đáp án:
- Đoạn văn mô tả việc iron được đưa vào biển để kích thích sự phát triển của tảo.
Kết luận: Đáp án là: iron
Question 32: to encourage 32 ____________ to form
Paraphrasing:
- Question phrases: “to encourage ____________ to form” = “to stimulate the growth of algae.”
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Từ khóa: encourage ____________ to form
- Loại từ cần điền: danh từ (loại sinh vật được khuyến khích phát triển).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 3 (trích từ bài):
“depositing iron in the ocean to stimulate the growth of algae.”
Bước 3: Đọc đoạn văn và phân tích để chọn đáp án:
- Đoạn văn chỉ rõ rằng mục đích là khuyến khích sự phát triển của algae trong đại dương.
Kết luận: Đáp án là: algae
Question 33: to create 33 ____________ that would reduce the amount of light reaching Earth
Paraphrasing:
- Question phrases: “to create ____________ that would reduce the amount of light reaching Earth” = “releasing aerosol sprays into the stratosphere… to form clouds, which would, in turn, lead to a global dimming.”
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Từ khóa: create ____________ to reduce light
- Loại từ cần điền: danh từ (hình thức tạo mây).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 4 (trích từ bài):
“This would involve using sulphur or hydrogen sulphide aerosols so that sulphur dioxide would form clouds, which would, in turn, lead to a global dimming.”
Bước 3: Đọc đoạn văn và phân tích để chọn đáp án:
- Đoạn văn nói rằng mục tiêu là tạo ra clouds để làm giảm ánh sáng.
Kết luận: Đáp án là: clouds
Question 34: fix strong 34 ____________ to Greenland ice sheets
Paraphrasing:
- Question phrases: “fix strong ____________ to Greenland ice sheets” = “preserve the ice sheets of Greenland with reinforced high-tension cables
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Từ khóa: strong ____________ to Greenland ice sheets
- Loại từ cần điền: danh từ (loại vật liệu để bảo vệ).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 4 (trích từ bài):
“Scientists have also scrutinised whether it’s possible to preserve the ice sheets of Greenland with reinforced high-tension cables.”
Bước 3: Đọc đoạn văn và phân tích để chọn đáp án:
- Đoạn văn đề cập đến việc sử dụng cables để bảo vệ lớp băng Greenland.
Kết luận: Đáp án là: cables
Question 35: to allow the 35 ____________ to reflect radiation
Paraphrasing:
- Question phrases: “to allow ____________ to reflect radiation” = “birches would shed their leaves in winter, thus enabling radiation to be reflected by the snow.”
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Từ khóa: reflect radiation
- Loại từ cần điền: danh từ (loại vật liệu giúp phản chiếu bức xạ).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 5 (trích từ bài):
“birches would shed their leaves in winter, thus enabling radiation to be reflected by the snow.”
Bước 3: Đọc đoạn văn và phân tích để chọn đáp án:
- Đoạn văn chỉ rõ rằng snow sẽ phản chiếu bức xạ.
Kết luận: Đáp án là: snow
Question 36: change the direction of 36 ____________
Paraphrasing:
- Question phrases: “change the direction of ____________” = “Re-routing Russian rivers to increase cold water flow to ice-forming areas could also be used to slow down warming.”
Giải thích chi tiết:
Bước 1: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền:
- Từ khóa: direction of ____________
- Loại từ cần điền: danh từ (loại tự nhiên cần thay đổi hướng).
Bước 2: Locate vị trí thông tin trong bài đọc:
- Đoạn 6 (trích từ bài):
“Re-routing Russian rivers to increase cold water flow to ice-forming areas could also be used to slow down warming.”
Bước 3: Đọc đoạn văn và phân tích để chọn đáp án:
- Đoạn văn nhắc đến việc thay đổi hướng của rivers để làm chậm sự nóng lên.
Kết luận: Đáp án là: rivers
Questions 37-40
look at the following statements (Questions 37—40) and the list of scientists below. Match each statement with the correct scientist, A—D.
Write the correct letter, A—D, in boxes 37—40 on your answer sheet.
37. The effects of geo-engineering may not be long-lasting.
38. Geo-engineering is a topic worth exploring.
39. It may be necessary to limit the effectiveness of geo-engineering projects.
40. Research into non-fossil-based fuels cannot be replaced by geo-engineering.
List of Scientists A Roger Angel B Phil Rasch C Dan Lunt D Martin Sommerkorn |
Question 37: The effects of geo-engineering may not be long-lasting.
Answer: I think all of us agree that if we were to end geo-engineering on a given day, then the planet would return to its pre-engineered condition very rapidly, and probably within ten to twenty years.
So sánh từ khóa:
- Effects not long-lasting = return to pre-engineered condition rapidly
- Not permanent = very rapidly
Giải thích chi tiết
Bước 1: Đọc câu hỏi và gạch chân từ khóa.
Câu hỏi: The effects of geo-engineering may not be long-lasting.
- Từ khóa chính: effects, not long-lasting.
Bước 2: Khoanh vùng thông tin trong bài đọc.
Đọc lướt bài để tìm thông tin liên quan đến Phil Rasch.
- Đoạn E: I think all of us agree that if we were to end geo-engineering on a given day, then the planet would return to its pre-engineered condition very rapidly, and probably within ten to twenty years (Phil Rasch).
Bước 3: Đọc kỹ và đối chiếu từ khóa.
- Return to its pre-engineered condition rapidly nghĩa là hiệu quả của geo-engineering không kéo dài.
⟹ Thông tin này khớp với câu hỏi.
Đáp án: B – Phil Rasch
Question 38: Geo-engineering is a topic worth exploring.
Answer: Human-induced climate change has brought humanity to a position where we shouldn’t exclude thinking thoroughly about this topic and its possibilities (Martin Sommerkorn).
So sánh từ khóa:
- Worth exploring = shouldn’t exclude thinking thoroughly
- Geo-engineering = topic
Giải thích chi tiết
Bước 1: Đọc câu hỏi và gạch chân từ khóa.
Câu hỏi: Geo-engineering is a topic worth exploring.
- Từ khóa chính: worth exploring, topic.
Bước 2: Khoanh vùng thông tin trong bài đọc.
Đọc lướt bài để tìm thông tin liên quan đến Martin Sommerkorn.
- Đoạn H: Human-induced climate change has brought humanity to a position where we shouldn’t exclude thinking thoroughly about this topic and its possibilities (Martin Sommerkorn).
Bước 3: Đọc kỹ và đối chiếu từ khóa.
- Shouldn’t exclude thinking thoroughly khớp với việc geo-engineering là một chủ đề xứng đáng được khám phá.
⟹ Thông tin này khớp với câu hỏi.
Đáp án: D – Martin Sommerkorn
Question 39: It may be necessary to limit the effectiveness of geo-engineering projects.
Answer: You may bring global temperatures back to pre-industrial levels, but the risk is that the poles will still be warmer than they should be and the tropics will be cooler than before industrialisation.
So sánh từ khóa:
- Limit effectiveness = risk, may overshoot
- Geo-engineering projects = bringing temperatures back
Giải thích chi tiết
Bước 1: Đọc câu hỏi và gạch chân từ khóa.
Câu hỏi: It may be necessary to limit the effectiveness of geo-engineering projects.
- Từ khóa chính: limit effectiveness, geo-engineering projects.
Bước 2: Khoanh vùng thông tin trong bài đọc.
Đọc lướt bài để tìm thông tin liên quan đến Dan Lunt.
- Đoạn G: You may bring global temperatures back to pre-industrial levels, but the risk is that the poles will still be warmer than they should be and the tropics will be cooler than before industrialisation (Dan Lunt).
Bước 3: Đọc kỹ và đối chiếu từ khóa.
- Limit the effectiveness được nói đến trong việc overshoot và điều chỉnh các mức độ nhiệt độ giữa các khu vực.
⟹ Thông tin này khớp với câu hỏi.
Đáp án: C – Dan Lunt
Question 40: Research into non-fossil-based fuels cannot be replaced by geo-engineering.
Answer: Angel says that his plan is ‘no substitute for developing renewable energy: the only permanent solution’.
So sánh từ khóa:
- Cannot be replaced = no substitute
- Geo-engineering = Angel’s plan
Giải thích chi tiết
Bước 1: Đọc câu hỏi và gạch chân từ khóa.
Câu hỏi: Research into non-fossil-based fuels cannot be replaced by geo-engineering.
- Từ khóa chính: cannot be replaced, geo-engineering.
Bước 2: Khoanh vùng thông tin trong bài đọc.
Đọc lướt bài để tìm thông tin liên quan đến Roger Angel.
- Đoạn E: Angel says that his plan is ‘no substitute for developing renewable energy: the only permanent solution’.
Bước 3: Đọc kỹ và đối chiếu từ khóa.
- No substitute nghĩa là nghiên cứu năng lượng tái tạo không thể bị thay thế bởi geo-engineering.
⟹ Thông tin này khớp với câu hỏi.
Đáp án: A – Roger Angel
Qua phần lý giải chi tiết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn cách xử lý từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading Cambridge 11 – Test 1. Việc không chỉ biết đáp án đúng, mà còn hiểu lý do tại sao đáp án đó được chọn sẽ giúp bạn rèn luyện tư duy đọc hiểu, tránh mắc bẫy thường gặp và cải thiện kỹ năng làm bài nhanh chóng hơn.
Tại A+ English, chúng tôi xây dựng lộ trình luyện thi IELTS cá nhân hóa theo trình độ, kết hợp tài liệu Cambridge chuẩn quốc tế và phương pháp học hiệu quả, giúp bạn từng bước nâng band điểm. Đặc biệt, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm cùng hệ thống hỗ trợ học viên 1-1 sẽ đồng hành cùng bạn đến ngày thi thật.
Liên hệ A+ English tại đây để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ngay bộ tài liệu độc quyền mới nhất!
xem thêm: Học nhanh từ vựng IELTS qua Cambridge 11 – Reading Test 1 dành cho band 5.0–6.5+