Học giao tiếp tiếng anh cơ bản tại nhà ga đơn giản giúp bạn thuận tiện giao tiếp nơ công cộng.Ngày nay, tàu điện là phương tiện di chuyển được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới, vì vậy khi du lịch bất kỳ đất nước nào, bạn nên chọn tàu điện để được trải nghiệm nét đẹp văn hóa. Tuy nhiên, để có thể thực hiện chuyến du lịch bằng tàu, bạn cần làm các thủ tục tại nhà ga, lúc này tiếng Anh sẽ trở thành công cụ giúp bạn giao tiếp tốt nhất. Vậy tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga sẽ như thế nào, các mẫu câu giao tiếp tại nhà ga được sử dụng có điểm gì đặc biệt? Hãy cùng A+ English tìm hiểu về nhé.
1.Từ vựng liên quan đến nhà ga
Bỏ vào túi bạn những từ vựng tiếng anh trong bộ tài liệu tiếng anh. Nâng cao khả năng nói tiếng anh lưu loát.
Timetable: Lịch tàu xe
Single Ticket: Vé một chiều
Return Ticket: Vé khứ hồi
Platform: Sân ga
Waiting room: Phòng chờ
Ticket office/Booking office:Quầy bán vé
Seat: Ghế ngồi
Seat number: Số ghế
Luggage rack: Giá để hành lý
First class: Hạng nhất
Second class: Hạng hai
Ticket inspector: Thanh tra vé
Ticket collector: Nhân viên thu vé
Penalty fare: Tiền phạt
Directory: Sách hướng dẫn
Deluxe: Sang trọng
Duration: Khoảng thời gian
Offset: Bù lại
Punctual: Đúng giờ
Remote: Xa xôi hẻo lánh
Rail/Track: Đường ray
High-speed: Tốc độ cao
Buffet car/Restaurant car: Toa ăn
Carriage: Toa hành khách
Compartment: Toa tàu
Derailment: Trật bánh tàu
Express train: Tàu tốc hành
Guard: Bảo vệ
Level crossing: Đoạn đường ray giao đường bộ
Line closure: Đóng đường tàu
Live rail: Đường ray có điện
Railcard: Thẻ giảm giá tàu
Railway line: đường ray
Season ticket: Vé dài kỳ
Signal: ký hiệu
Sleeper train: Tàu nằm
Station: Nhà ga
Railway station/Train station: Ga tàu hỏa
Subway: Tàu điện ngầm
Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến
Ticket barrier: Rào chắn thu vé
Train cash: Vụ đâm tàu
Tube station/Underground station: Ga tàu điện ngầm
Train driver: Người lái tàu
2.Các mẫu câu giao tiếp cơ bản tại nhà ga
Can you tell me about trains to Hokkaido? Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido?
I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ
Which train should I take to get to Hue, please? Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue?
I’ll have a return ticket, please Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé
This train is late Chuyến tàu này đến muộn
How much is a ticket to Sapa? Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền?
Can I have the luggage delivered to my address? Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không?
When does the train leave? Khi nào tàu chuyển bánh?
Second class, window seat, please Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé
When is the next train? Khi nào có chuyến tàu mới ?
Do you go to the railway station? Anh đến nhà ga phải không?
How much is a first class return ticket? Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?
Where is the station foreman? Quản đốc sân gia đâu rồi?
I’ve been waiting here for ages Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.
Tickets, please Xin vui lòng cho kiểm tra vé
The train is due to arrive at 11:00 Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ
Bài viết trên là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại nhà ga, A+ hy vọng nó sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm dành cho việc du lịch nước ngoài, trở thành công dân toàn cầu.