Tiếng anh về du lịch dành cho những bạn muốn du lịch. Tuổi trẻ chẳng mấy chốc sẽ vội vàng trôi qua như một cơn gió thoảng. Và sẽ thật tiếc nuối nếu tại cái quãng thời gian tươi đẹp nhất của cuộc đời ấy chúng ta không sống thật nồng nhiệt, không trải nghiệm đủ đầy những cung bậc cảm xúc khác nhau, không đi đâu đó thật xa để thu vào tầm mắt toàn bộ một số điều mới mẻ, thú vị của cuộc sống. Có lẽ cũng do vậy mà hầu hết những thanh niên cứ khát khao được ta bày đó đây, được thức dậy tại một nơi xa và tạm gác lại một số nghĩa vụ của bản thân dưới một lúc nào đó.
Hãy cùng A+ English phá đựng rào cản ấy bằng việc ghi chú thật nhanh một số từ vựng tiếng anh về du lịch, biết bí quyết ghi nhớ du lịch tiếng Anh là gì trong đây nhé.
I. Từ vựng
1. Từ vựng về tiếng anh du lịch
Bỏ túi bộ từng vựng tiếng anh vào bộ tài liệu tiếng anh giúp bạn chinh phục đam mê du lịch của chính bản thân.
Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa
Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm
Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách
Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên
Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều
Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi
Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do bãi bỏ
Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch
Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Airline route map: sơ đồ tuyến bay Airline schedule: lịch bay
Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
Bus schedule: Lịch trình xe buýt
Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Check-in: thủ tục vào cửa
Commission: tiền hoa hồng
Compensation: tiền bồi thường
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Customer file: hồ sơ khách hàng
Deposit: đặt cọc Destination: điểm đến
Distribution: kênh cung cấp
Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
Domestic travel: du lịch nội địa
Ticket: vé
Bổ sung từ vựng tiếng anh du lịch
Flyer: tài liệu giới thiệu
Geographic features: đặc điểm địa lý
Guide book: sách hướng dẫn
High season: mùa cao điểm
Low Season: mùa ít khách
Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
Inclusive tour: tour trọn gói
Itinerary: Lịch trình
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Visa: thị thực
Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Timetable: Lịch trình Tourism: ngành du lịch
Tourist: khách du lịch
Source market: thị trường nguồn
Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
Passport: hộ chiếu
Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
SGLB: phòng đơn
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Travel Trade: Kinh doanh du lịch
Traveller: khách du lịch
TRPB: phòng 3 người
TWNB: phòng kép
Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
2. Những động từ phổ biến về chủ đề du lịch
Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
Cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách sạn/phòng của bạn
Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
Breathtaking view: cảnh đẹp
Charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
Check-in desk: quầy check-in
Departure lounge: sảnh chờ
Far-off destination: địa điểm ở rất xa
To get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
Holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
Guided tour: tour có hướng dẫn viên
Hordes of tourists: đám đông khách du lịch
Holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng
All-in package/package holiday: du lịch trọn gói
Holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
Local crafts: sản phẩm thủ công
Holiday resort:khu nghỉ dưỡng
Long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
Bổ sung thêm cụm từ vựng du lịch
Out of season: mùa thấp điểm của du lịch
Picturesque village: một ngôi làng rất đẹp
Passport control: nơi kiểm tra passport
Places of interest: địa điểm du lịch ưa thích
Wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi
Self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn
Short break: du lịch ngắn ngày
To go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch
Stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời
Travel agent: công ty lữ hành
Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
Youth hostel: nhà trọ giá rẻ
To the seaside: nghỉ ngoài biển
Camping: đi cắm trại
To the mountains: đi lên núi
Abroad: đi nước ngoài
To the country: xung quanh thành phố
On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
Put your feet up: thư giãn
On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
Do some sunbathing: tắm nắng
On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
Get sunburnt: phơi nắng
Try the local food: thử các món đặc sản
Go out at night: đi chơi buổi tối
Dive: lặn Sailing: chèo thuyền
II. Một số mẫu câu cơ bản khi đi du lịch
1. Một số mẫu câu hỏi đường
Giao tiếp tiếng anh về du lịch được sự dụng phổ biến. Dành cho những bạn đi phượt, du lịch bụi, giúp bạn nói tiếng anh chuẩn.
Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
2. Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
3. Một số mẫu câu khi đi mua sắm
How much is this/ How much does this cost? – Cái này bao nhiêu tiền?
Have you got anything cheaper? – Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
Do you have this item in stock? – Anh/ chị còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try? – Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
4. Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch tại khách sạn
I would like to book a room for my family. – Tôi muốn đặt phòng cho gia đình tôi.
Do you have any vacancies? – Còn phòng trống không?
How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
I’d like a room for 2 nights, please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
I’d like a single room. – Tôi muốn đặt phòng đơn.
Can I see the room, please? – Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.
A+ English hy vọng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi du lịch thông dụng trên sẽ giúp mọi người tự tin có một chuyến du lịch thuận lợi, vui vẻ, đầy thú vị. Bên cạnh đó để cải thiện tiếng anh cho những hành trình du lịch bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để tăng khả năng giao tiếp tiếng anh. Khi tiếng anh đạt trình độ chứng chỉ quốc tế cao là vé thông hành chinh phục những chuyến đi khắp thế giới.