TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ TẠI HIỆU THUỐC

by | Jul 4, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Tiếng anh giao tiếp theo chủ đề tại hiệu thuốc. Trao đổi với các dược sĩ tại hiệu thuốc bằng tiếng Anh là một tình huống không hề dễ dàng với bất kỳ ai. Từ vựng thì chuyên ngành, hơn nữa lại còn phải nghe hiểu và trả lời được chính xác tình trạng sức khỏe của mình. Vậy nên, trong bài viết này. A+ English sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc cần thiết nhất, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong trường hợp nguy cấp này.

I.Bệnh nhân và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc 

1.Khi hỏi mua thuốc 

I’d like to speak to the pharmacist, please. Tôi muốn gặp dược sĩ. 

I’d like some… Tôi muốn mua thuốc… 

Have you got anything for…? Bạn có thuốc nào chữa cho… không? 

Can you recommend anything for….? Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không? 

I’ve got a rash. Tôi bị phát ban. 

I’m suffering from…Can you give me something for it? Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không? 

Can I buy this without a prescription? Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? 

I’ve got a prescription here from the doctor. Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ. 

Can you prepare this prescription? Bạn có thể lấy thuốc cho tôi theo đơn thuốc này được không?

2.Khi hỏi cách sử dụng thuốc 

How do I take this medicine? Thuốc này tôi uống thế nào? 

How many tablets do I have to take each time? Mỗi lần tôi phải uống mấy viên? 

When do I take this medicine? Tôi uống thuốc này lúc nào? 

Does it have any side – effects? Cái này có tác dụng phụ không? 

Can this medicine be used for all ages? Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?

II. Dược sĩ và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc 

1.Khi trả lời về các loại thuốc 

Do you have a prescription? Bạn có đơn thuốc không? 

I need to have your prescription. Tôi cần đơn thuốc của bạn. 

It’s only available on prescription. Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ. 

What are your symptoms? Triệu chứng của bạn là gì? 

This medicine will relieve your pain. Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn 

Are you allergic to any medication? Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?

I’ll prescribe some (high dose) medicine for you. Tôi sẽ kê 1 ít thuốc (liều cao) cho bạn. 

You could try this cream. Anh/chị có thể thử loại kem bôi này. 

This medicine can make you feel drowsy. Loại thuốc này có thể khiến anh/chị buồn ngủ. 

Have you tried….? Bạn đã thử…. chưa?

2. Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc 

Giao tiếp tiếng anh theo chủ đề tai nhà thuốc. Ngoài ra, bổ sung thêm tài liệu nâng cao nói tiếng anh.

The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully. 

Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé. 

Please take the medicine according to the instruction. Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé. 

Take two of these pills three times a day and after meals. Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn. 

One tablet each time, three times daily Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày. 

Don’t take the medicine while drinking wine Không uống thuốc trong khi dùng rượu 

You should avoid alcohol. Anh/chị nên tránh rượu bia. 

Take this medicine before eating. Uống thuốc này trước khi ăn nhé. 

Take it before going to bed. Uống trước khi đi ngủ nhé. 

This medication should be taken before/ with/ after meals. Loại thuốc này nên uống trước/ trong/ sau khi ăn. 

Take it in the afternoon, two teaspoons a day. Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày. 

Don’t drink wine while taking this medication! Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc! 

Don’t drive after taking this medication! Không lái xe sau khi uống thuốc 

This medicine is for drink use only. Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.

III. Từ vựng về chủ đề giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc

1.Các loại thuốc 

Aspirin: Thuốc hạ sốt 

Antibiotics: Kháng sinh 

Cough mixture: Thuốc ho nước 

Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy 

Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp 

Eye drops: Thuốc nhỏ mắt  

fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè 

Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa 

Laxatives: Thuốc nhuận tràng 

Lip balm (lip salve): Sáp môi 

Medicine: Thuốc 

Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin 

Painkillers: Thuốc giảm đau 

Plasters: Miếng dán vết thương 

Prescription: Đơn thuốc 

Sleeping tablets: Thuốc ngủ 

Throat lozenges: Thuốc đau họng viên 

Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe 

Vitamin pills: Thuốc vitamin 

Medication: Dược phẩm 

Capsule: Thuốc con nhộng 

Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm 

Ointment: Thuốc mỡ 

Paste: Thuốc bôi 

Pessary: Thuốc đặt âm đạo 

Powder: Thuốc bột 

Solution: Thuốc nước 

Spray: Thuốc xịt 

Suppository: Thuốc đạn 

Syrup: Thuốc bổ dạng siro 

Tablet: Thuốc viên 

Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau

2. Các loại bệnh trong tiếng Anh 

Toothache: Đau răng 

Backache: Đau lưng 

Stomachache: Đau bụng 

Earache: Đau tai 

Headache: Đau đầu 

Sore throat: Đau cổ họng 

Diarrhoea: Tiêu chảy 

Measles: Bệnh sởi 

Flu: Cảm cúm 

Broken leg: Gãy chân 

Fever: Sốt 

Cramp: Chuột rút 

Runny nose: Chảy nước mũi 

Rash: Phát ban 

Cold: Cảm lạnh 

Chickenpox: Bệnh thủy đậu 

Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm 

Acne: Mụn trứng cá 

Burn: Vết bỏng 

Indigestion: Khó tiêu

Bài viết trên là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề tại hiệu thuốc. A+ English hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều vốn từ và mẫu câu để tự tin giao tiếp thực tế. Bên cạnh đó, đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh nâng cao trình độ cải thiện tiếng anh. Giúp trở thành công dân toàn cầu.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo