HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN TẠI BƯU ĐIỆN

by | Jul 4, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Học giao tiếp tiếng anh cơ bản tại bưu điện – điểm trung chuyển hàng hóa, thư tín từ đến từ khắp nơi. Và cũng là nơi mà bạn thường xuyên bắt gặp tiếng Anh trong giao tiếp lẫn tiếng Anh văn bản. Trong bài viết lần này, A+ English sẽ chia sẻ cho các bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại bưu điện thông thường, được sử dụng thường xuyên trong bưu điện, để các bạn không bị bỡ ngỡ khi gặp phải nhé!

1. Học tiếng anh cơ bản từ vựng liên quan 

Fast delivery: Chuyển phát nhanh

Express charge: Phí phát chuyển nhanh 

Airmail: Vận chuyển thư từ bưu kiện qua đường hàng không 

Express mail: Thư phát chuyển nhanh 

Postal money order: Lệnh chuyển tiền qua đường bưu điện 

Express fee: Phí nhanh 

Shipping by air: Vận chuyển bằng đường hàng không

Express mail service (EMS): dịch vụ chuyển phát nhanh  

Logistics: Hậu cần, hoạt động chuyên chở 

Money order: Lệnh chuyển tiền 

Postal money order: Lệnh chuyển tiền qua đường bưu điện 

Transportation of fake goods: Vận chuyển hàng giả 

Move around: Dịch chuyển (kiện hàng) 

Post and Telecommunication: Bưu chính viễn thông 

General Department of Post and Telecommunications: Tổng cục Bưu chính Viễn thông 

Address: Địa chỉ 

Baud rate: Tốc độ truyền 

Transfer rate: Tốc độ truyền tải 

Cable: Cáp 

Postcard: Bưu thiếp 

Parcel: Bưu kiện, gói hàng 

Post office: Bưu điện, sở bưu điện 

Cyberspace: Không gian mạng 

Weighing package weight: Cân trọng lượng gói hàng 

Fragile: Hàng dễ vỡ 

Depositors: Người gửi tiền 

Money receiver: Người nhận tiền 

Envelope: Phong bì, bao thư 

Junk mail folder: Thư mục thư rác 

Information superhighway: Siêu xa lộ thông tin 

Postage: Tiền cước, cước phí 

Public telephone: Điện thoại công cộng 

Area code (zip code): Mã vùng, mã bưu chính 

Mailman (postman): Người đưa thư 

Mail truck: Xe chở thư 

Network system: Hệ thống mạng 

Satellite: Vệ tinh 

Mailbox: Hộp thư 

Mailer: Nhà cung cấp dịch vụ thư 

Hyperlink: Siêu liên kết 

International parcel package: Gói bưu kiện quốc tế 

Satellite list: Đĩa vệ tinh 

Satellite signal: Tín hiệu vệ tinh 

Stamp: Con tem 

Telecommunication services: Dịch vụ viễn thông 

Telecommunication: Viễn thông 

Telegram: Điện tín 

Telephone: Điện thoại 

Telephone book: Sổ điện thoại, danh bạ 

Từ vựng bổ sung thêm trong chuyên ngành bưu điện

Bandwidth: băng thông rộng 

Bulk mail: thư tín gửi với số lượng lớn 

Bulletin Board System (BBS): hệ thống bảng tin 

Zip code: Mã vùng 

Package: Bưu kiện 

Phone call: Cuộc gọi điện thoại 

Seal: Dán, niêm phong 

Tear off: Xé 

Check: Kiểm tra 

Fill out: Điền vào 

Counter: Cái quầy 

Customer copy: Bản sao của khách hàng 

Receipt: Biên lai 

Waybill: Vận đơn

2. Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp 

Please send this parcel off special delivery! (Làm ơn gửi bưu phẩm này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt nhé!) 

What is the cheapest way to send it? (Hình thức vận chuyển rẻ nhất là gì?) 

Tell me more other ways to send it (Hãy nói thêm cho tôi các hình thức vận chuyển khác) 

I need some postcards (Tôi cần mấy tấm bưu thiếp) 

Can I buy stamps here? Tôi có thể mua tem ở đây được không? 

I’d like to send this package to Russia (Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga) 

Which stamp must I put on? (Tôi phải dán loại tem nào?) 

I need stamps to send eight postcards (Tôi cần tem để gửi 8 tấm bưu thiếp này) 

Are you sending them abroad? (Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?) 

I would like to mail this parcel to Hai Phong (Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Hải Phòng) 

Do I need to put a return address on the package? (Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không?) 

I like to have a postcard and 2 airmail envelopes (Bán cho tôi 1 bưu thiếp và 2 phong bì quốc tế) 

Is this where I claim parcels? (Lấy bưu kiện ở đây phải không?) 

May I have a money order? (Cho tôi 1 phiếu gửi tiền) 

Mẫu câu bổ sung thêm

Airmail changes almost twice or three times that of a normal mail (Bưu phẩm gửi bằng máy bay có giá cao gấp 2 hoặc 3 lần bưu phẩm thông thường) 

When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office (Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm) 

Go to the window marked Parcel Post (Ông phải đến làm việc với bộ phận gửi bưu điện)

The post office will stamp and date a receipt, which is to kept by the sender (Bưu điện sẽ dán tem và ghi ngày tháng vào hóa đơn, hóa đơn này do người gửi giữ)

The sender can claim the loss if the mail is not delivered correctly (Người gửi có thể đòi bồi thường, nếu thư không đến tay người nhận) 

That will be 42,000 VND. Here your stamps and the changes (Tổng cộng hết 42.000 đồng. Đây là tem và tiền thừa của ông) 

Do you wish to insure it? (Anh có muốn gửi bảo đảm không?)

Are you sending it by regular or by expr

ess? (Anh muốn gửi thư thường hay thư nhanh?) 

By sea or by air? (Gửi bằng đường thủy hay máy bay?) 

Please sign this order (Vui lòng ký tên vào phiếu này ạ)

3. Học tiếng anh cơ bản với câu hỏi trong những tình huống thường gặp

Học tiếng anh cơ bản với những từ vựng thường gặp. Giúp giao tiếp tiếng anh tự tin nói tiếng anh. Trở thành công dân toàn cầu.

Bưu kiện có thể được vận chuyển theo nhiều cách khác nhau, nên nhân viên dịch vụ vận chuyển sẽ hỏi bạn là:

Can I help you? – Tôi có thể giúp gì bạn không?

How would you like to send it? – Bạn muốn gửi nó như thế nào? 

Bạn có thể trả lời là: 

How much is it for air mail/boat/? – Gửi bưu kiện bằng máy bay/tàu có giá bao nhiêu? 

Nếu nó quá đắt, thì bạn có thể tham khảo các hình thức vận chuyển khác: 

What is the cheapest way to send it? – Hình thức vận chuyển rẻ nhất là gì? 

Tell me more other ways to send it – Hãy nói thêm cho tôi các hình thức vận chuyển khác. 

Bưu kiện đôi khi gặp những trường hợp rủi ro trên đường vận chuyển. Vì thế, nhân viên vận chuyển thường hỏi bạn về vấn đề bảo hiểm: Would you like to insure your package? – Bạn có muốn bảo hiểm bưu kiện của mình không? 

Would you like to make an insurance contract? – Bạn có muốn làm hợp đồng bảo hiểm không? 

How much is it? – Giá của nó bao nhiêu?

Trên đây là một số từ vựng, mẫu câu học giao tiếp tiếng anh cơ bản tại bưu điện mà A+ English đã tổng hợp. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sẽ dàng xử lý tình huống bằng tiếng anh một cách thành thạo. Bên cạnh đó cần đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo