Học nhanh từ vựng IELTS qua Cambridge 11 – Reading Test 1 dành cho band 5.0–6.5+

Từ vựng IELTS Cambridge 11 Reading Test 1 band 5.0 - 6.5

A+ English gửi đến các bạn bộ từ vựng IELTS được trích từ Cambridge IELTS 11 – Reading Test 1. Đây là những từ vựng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS và cực kỳ hữu ích cho việc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Bộ từ vựng không chỉ đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào bài thi cũng như giao tiếp thực tế.

Hãy cùng khám phá và bổ sung ngay những “từ khóa” này vào sổ tay IELTS của bạn để chinh phục band điểm cao hơn nhé!

READING PASSAGE 1: Crop-growing skyscrapers

Word & Phonetic Type & Meaning Example Sentence
conservative

/kənˈsɜː.və.tɪv/

(adj.) bảo thủ, thận trọng Applying the most conservative estimates to current demographic trends, the human population will increase by about three billion people by then.

(Theo những ước tính thận trọng nhất về xu hướng nhân khẩu học hiện tại, dân số loài người sẽ tăng thêm khoảng ba tỷ người vào thời điểm đó.)

demographic

/ˌdem.əˈɡræf.ɪk/

(adj.) thuộc nhân khẩu học Applying the most conservative estimates to current demographic trends, the human population will increase by about three billion people by then.

(Theo những ước tính thận trọng nhất về xu hướng nhân khẩu học hiện tại, dân số loài người sẽ tăng thêm khoảng ba tỷ người vào thời điểm đó.)

estimate

/ˈes.tɪ.mət/

(n.) sự ước tính An estimated 10 hectares of new land will be needed to grow enough food to feed them.

(Người ta ước tính cần khoảng 10 hecta đất mới để trồng đủ lương thực nuôi sống họ.)

traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

(adj.) truyền thống …if traditional farming methods continue as they are practiced today.

(…nếu các phương pháp canh tác truyền thống tiếp tục được áp dụng như ngày nay.)

management

/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

(n.) sự quản lý Historically, some 15% of that has been laid waste by poor management practices.

(Trong lịch sử, khoảng 15% diện tích đất đã bị lãng phí do các phương thức quản lý kém.)

urgent

/ˈɜː.dʒənt/

(adj.) cấp bách, khẩn cấp What is new is the urgent need to scale up this technology to accommodate another three billion people.

(Điều mới mẻ là nhu cầu cấp bách phải mở rộng công nghệ này để đáp ứng thêm ba tỷ người.)

employ

/ɪmˈplɔɪ/

(v.) sử dụng, áp dụng Many believe an entirely new approach to indoor farming is required, employing cutting-edge technologies.

(Nhiều người tin rằng cần có một cách tiếp cận hoàn toàn mới đối với nông nghiệp trong nhà, áp dụng các công nghệ tiên tiến.)

proponent

/prəˈpəʊ.nənt/

(n.) người đề xuất If successfully implemented, proponents claim, vertical farms offer the promise of urban renewal.

(Những người đề xuất cho rằng nếu được triển khai thành công, các nông trại thẳng đứng sẽ mang lại lời hứa hẹn về sự đổi mới đô thị.)

renewal

/rɪˈnjuː.əl/

(n.) sự đổi mới, phục hồi …vertical farms offer the promise of urban renewal.

(…các nông trại thẳng đứng mang đến lời hứa hẹn về sự phục hồi đô thị.)

implement

/ˈɪm.plɪ.ment/

(v.) thực hiện, triển khai If successfully implemented, proponents claim, vertical farms offer the promise of urban renewal.

(Nếu được triển khai thành công, những người đề xuất cho rằng nông trại thẳng đứng sẽ mang đến sự đổi mới đô thị.)

verdant

/ˈvɜː.dənt/

(adj.) xanh tươi …we despoiled most of the land we worked, often turning verdant, natural ecozones into semi-arid deserts.

(Chúng ta đã hủy hoại phần lớn đất đai canh tác, thường biến những vùng sinh thái tự nhiên xanh tươi thành sa mạc bán khô hạn.)

urban

/ˈɜː.bən/

(adj.) thuộc đô thị …we evolved into an urban species, in which 60% of the human population now lives vertically in cities.

(Chúng ta đã tiến hóa thành một loài đô thị, trong đó 60% dân số hiện đang sống theo chiều dọc trong các thành phố.)

severe

/sɪˈvɪər/

(adj.) nghiêm trọng Massive floods, long droughts, hurricanes and severe monsoons take their toll each year.

(Lũ lụt lớn, hạn hán kéo dài, bão và gió mùa nghiêm trọng gây thiệt hại mỗi năm.)

optimum

/ˈɒp.tɪ.məm/

(adj.) tối ưu …as they would be kept in artificially controlled, optimum growing conditions.

(…vì chúng sẽ được duy trì trong các điều kiện sinh trưởng tối ưu được kiểm soát nhân tạo.)

herbicide

/ˈhɜː.bɪ.saɪd/

(n.) thuốc diệt cỏ All the food could be grown organically, eliminating the need for herbicides, pesticides and fertilizers.

(Tất cả thực phẩm có thể được trồng hữu cơ, loại bỏ nhu cầu sử dụng thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và phân bón.)

pesticide

/ˈpes.tɪ.saɪd/

(n.) thuốc trừ sâu All the food could be grown organically, eliminating the need for herbicides, pesticides and fertilizers.

(Tất cả thực phẩm có thể được trồng hữu cơ, loại bỏ nhu cầu sử dụng thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và phân bón.)

fertilizer

/ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/

(n.) phân bón All the food could be grown organically, eliminating the need for herbicides, pesticides and fertilizers.

(Tất cả thực phẩm có thể được trồng hữu cơ, loại bỏ nhu cầu sử dụng thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và phân bón.)

incidence

/ˈɪn.sɪ.dəns/

(n.) tần suất, mức độ xảy ra The system would greatly reduce the incidence of many infectious diseases that are acquired at the agricultural interface.

(Hệ thống sẽ làm giảm đáng kể tần suất của nhiều bệnh truyền nhiễm mắc phải trong môi trường nông nghiệp.)

particularly

/pəˈtɪk.jə.lə.li/

(adv.) đặc biệt …more needs to be done to reduce the detrimental impact it would have on the environment, particularly as regards the use of energy.

(…cần phải làm nhiều hơn để giảm tác động có hại mà nó gây ra cho môi trường, đặc biệt là liên quan đến việc sử dụng năng lượng.)

likelihood

/ˈlaɪ.kli.hʊd/

(n.) khả năng xảy ra …unless cheap, renewable energy is available, and this appears to be rather a future aspiration than a likelihood for the near future.

(…trừ khi có năng lượng tái tạo giá rẻ, và điều này dường như là một khát vọng cho tương lai hơn là một khả năng xảy ra trong tương lai gần.)

 

READING PASSAGE 2 THE FALKIRK WHEEL

Word & Phonetic Type & Meaning Example Sentence
hallenge

/ˈtʃæl.ɪndʒ/

(n.) thách thức The major challenge of the project lay in the fact that the Forth & Clyde Canal is situated 35 meters below the level of the Union Canal.

(Thách thức lớn nhất của dự án nằm ở chỗ Kênh Forth & Clyde nằm thấp hơn 35 mét so với Kênh Union.)

concept

/ˈkɒn.sept/

(n.) khái niệm, ý tưởng Numerous ideas were submitted for the project, including concepts ranging from rolling eggs to tilting tanks.

(Nhiều ý tưởng đã được gửi cho dự án, bao gồm các khái niệm từ trứng lăn đến bể nghiêng.)

structure

/ˈstrʌk.tʃər/

(n.) công trình, cấu trúc The unique shape of the structure is claimed to have been inspired by various sources.

(Hình dạng độc đáo của công trình được cho là lấy cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau.)

assemble

/əˈsem.bəl/

(v.) lắp ráp A team there carefully assembled the 1,200 tonnes of steel.

(Một nhóm đã cẩn thận lắp ráp 1.200 tấn thép.)

transport

/trænˈspɔːt/

(v.) vận chuyển The structure was then dismantled and transported on 35 lorries to Falkirk.

(Công trình sau đó được tháo dỡ và vận chuyển bằng 35 xe tải đến Falkirk.)

withstand

/wɪðˈstænd/

(v.) chịu đựng, chống lại The Wheel would need to withstand immense and constantly changing stresses as it rotated.

(Bánh xe cần phải chịu được áp lực to lớn và thay đổi liên tục khi quay.)

opposing

/əˈpəʊ.zɪŋ/

(adj.) đối diện, đối lập The Wheel consists of two sets of opposing axe-shaped arms.

(Bánh xe bao gồm hai bộ cánh tay hình rìu đối diện nhau.)

capacity

/kəˈpæs.ə.ti/

(n.) sức chứa Two diametrically opposed water-filled gondolas, each with a capacity of 360,000 liters.

(Hai gondola chứa đầy nước đối diện nhau, mỗi cái có sức chứa 360.000 lít.)

principle

/ˈprɪn.sə.pəl/

(n.) nguyên tắc This is because, according to Archimedes’ principle of displacement, floating objects displace their own weight in water.

(Điều này là bởi, theo nguyên tắc thay thế của Archimedes, vật nổi chiếm chỗ một lượng nước có khối lượng bằng chính nó.)

displacement

/dɪsˈpleɪs.mənt/

(n.) sự thay thế, dịch chuyển …according to Archimedes’ principle of displacement, floating objects displace their own weight in water.

(…theo nguyên tắc dịch chuyển của Archimedes, vật nổi sẽ chiếm chỗ một lượng nước có trọng lượng bằng chính nó.)

alanced

/ˈbæl.ənst/

(adj.) cân bằng This keeps the Wheel balanced and so, despite its enormous mass, it rotates through 180° in five and a half minutes while using very little power.

(Điều này giúp Bánh xe cân bằng và vì thế, mặc dù có khối lượng khổng lồ, nó vẫn quay 180° trong năm phút rưỡi với rất ít năng lượng.)

revolution

/ˌrev.əˈluː.ʃən/

(n.) vòng quay The Wheel rotates at a speed of 1/8 of a revolution per minute.

(Bánh xe quay với tốc độ 1/8 vòng quay mỗi phút.)

domestic

/dəˈmes.tɪk/

(adj.) thuộc về gia đình, nội địa It takes just 1.5 kilowatt-hours of energy to rotate the Wheel – roughly the same as boiling eight small domestic kettles of water.

(Chỉ cần 1,5 kilowatt-giờ năng lượng để quay Bánh xe – tương đương với việc đun sôi tám ấm nước gia đình nhỏ.)

hydraulic

/haɪˈdrɒ.lɪk/

(adj.) thủy lực Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin.

(Hai cổng thép thủy lực được nâng lên để đóng kín gondola khỏi nước trong lòng kênh.)

seal

/siːl/

(v.) niêm phong, đóng kín Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin.

(Hai cổng thép thủy lực được nâng lên để niêm phong gondola khỏi nước trong lòng kênh.)

array

/əˈreɪ/

(n.) mảng, tập hợp In the central machine room an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle.

(Trong phòng máy trung tâm, một tập hợp gồm mười động cơ thủy lực bắt đầu quay trục trung tâm.)

rotate

/rəʊˈteɪt/

(v.) xoay vòng …an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle.

(…một tập hợp gồm mười động cơ thủy lực bắt đầu quay trục trung tâm.)

axle

/ˈæk.səl/

(n.) trục quay The axle connects to the outer arms of the Wheel, which begin to rotate at a speed of 1/8 of a revolution per minute.

(Trục quay nối với các cánh tay ngoài của Bánh xe, bắt đầu quay với tốc độ 1/8 vòng quay mỗi phút.)

ensuring

/ɪnˈʃɔː.rɪŋ/

(v.) đảm bảo …so ensuring that the gondolas always remain level.

(…đảm bảo rằng các gondola luôn giữ được thăng bằng.)

situated

/ˈsɪtʃ.u.eɪ.tɪd/

(adj.) nằm ở, tọa lạc The major challenge of the project lay in the fact that the Forth & Clyde Canal is situated 35 meters below the level of the Union Canal.

(Thách thức lớn nhất của dự án nằm ở chỗ Kênh Forth & Clyde nằm thấp hơn 35 mét so với Kênh Union.)

historically

/hɪsˈtɒr.ɪ.kəl.i/

(adv.) về mặt lịch sử Historically, the two canals had been joined near the town of Falkirk by a sequence of 11 locks.

(Về mặt lịch sử, hai con kênh này đã từng được nối với nhau gần thị trấn Falkirk bằng một chuỗi 11 cửa cống.)

achieve

/əˈtʃiːv/

(v.) đạt được The remaining 11 meters of lift needed to achieve the Union Canal is done by means of a pair of locks.

(11 mét nâng còn lại để đạt tới Kênh Union được thực hiện bằng một cặp cửa cống.)

elevate

/ˈel.ɪ.veɪt/

(v.) nâng lên The Wheel could not be constructed to elevate boats over the full 35-meter difference between the two canals.

(Bánh xe không thể được xây dựng để nâng tàu lên toàn bộ 35 mét chênh lệch giữa hai con kênh.)

presence

/ˈprez.əns/

(n.) sự hiện diện …owing to the presence of the historically important Antonine Wall.

(…do sự hiện diện của Bức tường Antonine có tầm quan trọng lịch sử.)

 

READING PASSAGE 3 Reducing the Effects of Climate Change

Word & Phonetic Type & Meaning Example Sentence
manipulation

/ˌmænɪpjuˈleɪʃn/

(n.) sự thao túng, điều khiển …geo-engineering — a term which generally refers to the intentional large-scale manipulation of the environment.

(Kỹ thuật địa chất – một thuật ngữ thường dùng để chỉ sự thao túng môi trường có chủ đích trên quy mô lớn.)

proponent

/prəˈpəʊnənt/

(n.) người ủng hộ, đề xuất According to its proponents, geo-engineering is the equivalent of a backup generator.

(Theo những người ủng hộ nó, kỹ thuật địa chất giống như một máy phát điện dự phòng.)

transparent

/trænsˈpærənt/

(adj.) trong suốt, rõ ràng …to form a transparent, sunlight-refracting sunshade in an orbit 1.5 million km above the Earth.

(…tạo thành một tấm chắn nắng trong suốt, khúc xạ ánh sáng mặt trời ở quỹ đạo cách Trái đất 1,5 triệu km.)

stimulate

/ˈstɪmjuleɪt/

(v.) kích thích, thúc đẩy …depositing iron in the ocean to stimulate the growth of algae.

(…thả sắt xuống đại dương để kích thích sự phát triển của tảo.)

aerosol

/ˈeərəsɒl/

(n.) bình xịt, chất khí dung The concept of releasing aerosol sprays into the stratosphere above the Arctic has been proposed by several scientists.

(Khái niệm phun khí dung vào tầng bình lưu phía trên Bắc Cực đã được một số nhà khoa học đề xuất.)

stratosphere

/ˈstrætəsfɪər/

(n.) tầng bình lưu The concept of releasing aerosol sprays into the stratosphere above the Arctic has been proposed.

(Khái niệm phun khí dung vào tầng bình lưu phía trên Bắc Cực đã được đề xuất.)

dimming

/ˈdɪmɪŋ/

(n.) sự làm mờ, giảm ánh sáng …so that sulfur dioxide would form clouds, which would, in turn, lead to a global dimming.

(…để khí sunfur dioxide hình thành mây, từ đó dẫn đến sự làm mờ toàn cầu.)

scrutinize

/ˈskruːtənaɪz/

(v.) xem xét kỹ lưỡng Scientists have also scrutinized whether it’s possible to preserve the ice sheets of Greenland with reinforced high-tension cables.

(Các nhà khoa học cũng đã xem xét kỹ lưỡng liệu có thể bảo tồn các tảng băng của Greenland bằng cáp căng cường lực hay không.)

preserve

/prɪˈzɜːv/

(v.) bảo tồn, giữ gìn Scientists have also scrutinized whether it’s possible to preserve the ice sheets of Greenland with reinforced high-tension cables.

(Các nhà khoa học cũng đã xem xét liệu có thể bảo tồn các tảng băng của Greenland bằng cáp căng cường lực hay không.)

exclude

/ɪkˈskluːd/

(v.) loại trừ, không bao gồm …we shouldn’t exclude thinking thoroughly about this topic and its possibilities.

(…chúng ta không nên loại trừ việc suy nghĩ kỹ lưỡng về chủ đề này và các khả năng của nó.)

sunshade

/ˈsʌn.ʃeɪd/

(n.) tấm chắn nắng …to form a transparent, sunlight-refracting sunshade in an orbit 1.5 million km above the Earth.

(…tạo thành một tấm chắn nắng trong suốt khúc xạ ánh sáng mặt trời ở quỹ đạo cách Trái đất 1,5 triệu km.)

iron

/ˈaɪ.ən/

(n.) sắt …depositing iron in the ocean to stimulate the growth of algae.

(…thả sắt xuống đại dương để kích thích sự phát triển của tảo.)

algae

/ˈæl.ɡiː/

(n.) tảo …depositing iron in the ocean to stimulate the growth of algae.

(…thả sắt xuống đại dương để kích thích sự phát triển của tảo.)

cloud

/klaʊd/

(n.) đám mây …so that sulfur dioxide would form clouds, which would, in turn, lead to a global dimming.

(…để khí sunfur dioxide hình thành những đám mây, từ đó dẫn đến sự làm mờ toàn cầu.)

cable

/ˈkeɪ.bəl/

(n.) dây cáp …whether it’s possible to preserve the ice sheets of Greenland with reinforced high-tension cables.

(…liệu có thể bảo tồn các tảng băng của Greenland bằng dây cáp căng cường lực hay không.)

snow

/snəʊ/

(n.) tuyết …birches would shed their leaves in winter, thus enabling radiation to be reflected by the snow.

(…cây bạch dương sẽ rụng lá vào mùa đông, cho phép bức xạ được phản chiếu bởi tuyết.)

river

/ˈrɪv.ər/

(n.) sông Re-routing Russian rivers to increase cold water flow to ice-forming areas could also be used to slow down warming.

(Chuyển hướng các con sông ở Nga để tăng dòng nước lạnh chảy đến các khu vực hình thành băng cũng có thể được sử dụng để làm chậm quá trình ấm lên.)

Trên đây là danh sách những từ vựng quan trọng trong Cambridge IELTS 11 Reading Test 1, đặc biệt hữu ích cho các bạn đang ở mức Band 5.0–6.5+. Việc học từ vựng qua đề thi thật không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng, mà còn rèn khả năng ghi nhớ và áp dụng vào kỹ năng Writing và Speaking.

Nếu bạn muốn học IELTS một cách có hệ thống, hiệu quả và sát đề thi, hãy tham gia ngay khóa luyện thi IELTS tại A+ English. Với lộ trình cá nhân hóa, giáo trình cập nhật liên tục và sự đồng hành của giáo viên giàu kinh nghiệm, bạn hoàn toàn có thể bứt phá band điểm trong thời gian ngắn nhất.

 Liên hệ A+ English tại đây để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ngay bộ tài liệu độc quyền mới nhất!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận