IELTS là gì? Tất tần tật thông tin về chứng chỉ IELTS

IELTS là gì? Tất tần tật thông tin về IELTS

IELTS là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế  phổ biến nhất hiện nay, được hàng nghìn trường đại học, tổ chức và chính phủ trên thế giới công nhận. Nếu bạn đang thắc mắc “IELTS là gì?, kỳ thi này gồm những phần nào và vì sao lại quan trọng đến vậy?”. Hãy cùng A+ English tìm hiểu và cập nhật tất tần tật thông tin về chứng chỉ IELTS cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất.

IELTS là gì?

IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, là một kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Kỳ thi này được phát triển và tổ chức bởi Hội đồng Anh (British Council), Đại học Cambridge và IDP Education.

Hiện nay chứng chỉ IELTS được công nhận và chấp nhận rộng rãi bởi hơn 12.000 tổ chức tại 150 quốc gia trên thế giới. Với chứng chỉ IELTS, bạn hoàn toàn có thể sử dụng để xin học bổng, du học, làm việc và thậm chí định cư tại các nước nói tiếng Anh.

Chứng chỉ IELTS Academic và IELTS General Training

Chứng chỉ IELTS có 2 loại chính:

  • IELTS Academic: dành cho những người muốn đi du học, học tập tại các trường đại học, cao đẳng, nghiên cứu ở các nước sử dụng tiếng Anh.
  • IELTS General Training: dành cho những người muốn định cư, di cư, lao động tại các nước sử dụng tiếng Anh.

Cả hai loại đều bao gồm bốn phần:

  • Nghe (Listening)
  • Nói (Speaking)
  • Đọc (Reading)
  • Viết (Writing)

Trong cả hai hình thức IELTS Academic và IELTS General Training, phần Listening và Speaking hoàn toàn giống nhau cho cả 2 dạng thi. Điểm khác biệt chỉ nằm ở hai kỹ năng Reading và Writing, khi nội dung và dạng bài được thiết kế riêng để phù hợp với từng mục tiêu.

Với IELTS Academic, các đề thi thường khai thác ngôn ngữ mang tính học thuật, bao gồm những bài đọc về khoa học, xã hội và các dạng bài viết yêu cầu kỹ năng phân tích, đánh giá. Ngược lại, IELTS General Training hướng đến ngôn ngữ trong đời sống thường nhật, với các văn bản liên quan đến công việc, học tập và các tình huống thực tế. Cả hai đều có tổng thời lượng thi là 2 giờ 30 phút và được đánh giá trên thang điểm 1–9.

Cấu trúc bài thi IELTS

Cấu trúc đề thi tiếng anh IELTS được cập nhật lần gần nhất vào năm 2017 và vẫn giữ nguyên đến hiện tại. Đề thi IELTS bao gồm 4 phần: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Tổng thời gian thi cho cả 4 kỹ năng khoảng 2 giờ 30 phút. Kỹ năng Speaking có thể thi cùng ngày hoặc trước/sau ngày thi chính, tùy thuộc vào nơi tổ chức thi.

IELTS Listening

Bao gồm 4 phần, thời gian làm bài 30 phút cho bài nghe + 10 phút viết đáp án vào Answer Sheet đối với thi giấy (nếu thi trên máy thì có 2 phút để check lại). Tất cả thí sinh IELTS Academic và IELTS General Training đều làm chung một đề Listening.

  • Phần 1: Cuộc đối thoại giữa 2 người về chủ đề đời sống thường ngày (VD: đặt phòng khách sạn, thuê nhà, hỏi thông tin dịch vụ,…).
  • Phần 2: Một người nói về thông tin hoặc sự kiện cụ thể. (VD: Hướng dẫn tham quan, giới thiệu thành phố, quảng bá dịch vụ,…).
  • Phần 3: Cuộc thảo luận giữa 2–4 người, thường là sinh viên và giảng viên (VD: Thảo luận bài tập nhóm, dự án, nghiên cứu,…)
  • Phần 4: Một bài giảng/ bài thuyết trình dài bởi 1 người. (VD: Chủ đề học thuật (khoa học, lịch sử, xã hội, môi trường,..)

Mỗi phần có các dạng bài riêng như: Form/Note/Table/Flow-chart Completion, Multiple Choice, Matching, Map/Plan/Diagram Labelling,..

Xem thêm: Chinh phục IELTS Listening: Hướng dẫn cấu trúc và mẹo luyện thi thực chiến

IELTS Speaking

Bao gồm 3 phần, thời gian làm bài khoảng 11–14 phút. Đây là phần thi trực tiếp (face-to-face) với giám khảo, áp dụng cho cả hai dạng thi IELTS Academic và IELTS General Training.

  • Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn ngắn, giám khảo hỏi những câu hỏi về chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày khoảng 4–5 phút.(VD: gia đình, công việc, sở thích, quê hương,…).

  • Phần 2: Thí sinh nhận 1 cue card (thẻ gợi ý) và có 1 phút chuẩn bị, sau đó nói trong 1–2 phút về chủ đề trên thẻ (VD: miêu tả một cuốn sách bạn vừa đọc, một chuyến đi đáng nhớ,…).

  • Phần 3: Giám khảo và thí sinh thảo luận mở rộng dựa trên chủ đề ở Part 2, với các câu hỏi mang tính học thuật và khái quát hơn (VD: vai trò của việc đọc sách trong xã hội, ảnh hưởng của du lịch đến môi trường,…).

IELTS Reading

Bao gồm 3 bài đọc (Passage 1, Passage 2, Passage 3), thời gian làm bài 60 phút, tổng cộng 40 câu hỏi. 
Cả hai bài thi IELTS Academic và IELTS General Training đều làm riêng phần Reading, không dùng chung đề như Listening.

1. IELTS Academic:

  • Phần 1: Bài đọc ngắn, độ khó thấp hơn, thường về các chủ đề đời sống thường ngày, mang tính miêu tả thông tin. (VD: quảng cáo, thông báo, hướng dẫn,…).

  • Phần 2: Độ dài và độ khó trung bình, thường là bài viết mang tính học thuật hoặc bán học thuật. (VD: bài báo khoa học phổ thông, bài phân tích xã hội,…).

  • Phần 3: Bài dài và khó nhất, thường mang tính học thuật cao, có lập luận phức tạp. (VD: nghiên cứu khoa học, quan điểm học thuật, trích đoạn sách học thuật,…).

2. IELTS General Training:

  • Phần 1–2: Các đoạn ngắn liên quan đến đời sống hàng ngày (quảng cáo, thông báo, hướng dẫn, tờ rơi,…).

  • Phần 3: Một bài đọc dài, mang tính học thuật hoặc bán học thuật, nhưng đơn giản hơn so với Academic.

Các dạng đề bài phổ biến cho cả hai bài thi: True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given, Multiple Choice, Matching Headings / Matching Information, Sentence Completion,…

IELTS Writing 

Bao gồm 2 Task và 60 phút làm bài (khuyến nghị: 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2).

1. Academic: 

  • Task 1: Viết báo cáo (150 từ) dựa trên biểu đồ, bảng, quy trình, sơ đồ (VD: mô tả xu hướng của biểu đồ đường (Line Graph), so sánh số liệu trong bảng (Table), miêu tả quy trinh sản xuất (Process),…

  • Task 2: Bài luận (250 từ) đưa ra ý kiến cá nhân về các topic quen thuộc trong xã hội (Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay), đưa ra hai quan điểm và yêu cầu bạn phải phân tích cả hai quan điểm (Discussion Essay), đưa ra một hiện tượng, yêu cầu bạn giải thích nguyên nhân, và những yếu tố tác động (Causes and Effects/Causes and Solutions/Problems and Solutions Essay),…

2. General Training: 

  • Task 1: Viết thư (150 từ) với các mục đích khác nhau: thư xin việc, thư khiếu nại, thư cảm ơn, thư đề nghị,… Có thể ở dạng formal, semi-formal hoặc informal.

  • Task 2: Bài luận (250 từ), cấu trúc và độ khó tương tự IELTS Academic Task 2, nhưng chủ đề mang tính đời sống thực tế hơn.

Thang điểm IELTS 

IELTS được thiết kế để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh ở nhiều cấp độ. Không có vấn đề đậu hay rớt trong kỳ thi IELTS. Kết quả thi được báo cáo theo thang điểm từ 1 (thấp nhất) đến 9 (cao nhất).

IELTS 9.0 Nắm vững ngôn ngữ chính xác, lưu loát và thông hiểu ngôn ngữ như người bản xứ.

IELTS 8.0 Sử dụng ngôn ngữ rất tốt, đôi khi mắc những lỗi không chính xác, chưa phù hợp. Chủ động trong các tình huống trang luận phức tạp.

IELTS 7.0 Sử dụng ngôn ngữ tốt, chỉ trong một số tình huống phức tạp thì không phù hợp.

IELTS 6.0 Sử dụng ngôn ngữ tương đối hiệu quả nhưng vẫn có chỗ không chính xác, không phù hợp. Sử dụng tốt ngôn ngữ trong tình huống quen thuộc.

IELTS 5.0 Sử dụng được một phần ngôn ngữ, năm được nghĩa tổng quát trong đa số các tình huống quen thuộc. Có thể sử dụn trong lĩnh vực quen thuộc.

IELTS 4.0 Sử dụng ngôn ngữ ở mức hạn chế. Có thể nói và hiểu trong tình huống quen thuộc. Khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

IELTS 3.0 Nói và hiểu trong tình huống rất quen thuộc. Gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp tiếp Anh.

IELTS 2.0 Chỉ giao tiếp được bằng một số từ ngữ riêng lẻ hoặc cú pháp ngắn trong tình huống đơn giản. Nói và viết tiếng Anh gặp nhiều khó khăn.

IELTS 1.0 Không biết sử dụng tiếng Anh

Thang điểm IELTS Reading và IELTS Listening

Thang điểm IELTS writing và Speaking

Writing

1. Academic:

  • Task 1: Báo cáo (biểu đồ, bảng, quy trình…).

  • Task 2: Bài luận học thuật.

2. General Training:

  • Task 1: Viết thư (formal, semi-formal, informal).

  • Task 2: Bài luận (chủ đề thực tế, xã hội).

Cả hai đều được chấm theo 4 tiêu chí:

  • Task Achievement / Task Response

  • Coherence and Cohesion

  • Lexical Resource

  • Grammatical Range and Accuracy

Speaking

 Academic và General Training: dùng chung một đề Speaking. Gồm 3 phần: Part 1 (phỏng vấn), Part 2 (nói theo chủ đề), Part 3 (thảo luận mở rộng).

Chấm theo 4 tiêu chí:

  • Fluency and Coherence

  • Lexical Resource

  • Grammatical Range and Accuracy

  • Pronunciation

Tại sao bạn nên thi IELTS?

Xét tuyển riêng vào các trường đại học lớn và miễn học tiếng Anh

Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Công văn số 6031/ BG DĐT – KTKĐCLGD ngày 23 tháng 10 năm 2014 về việc được miễn thi môn ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) năm 2015. Theo công văn trên, các bạn học sinh nếu có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở trên hoặc TOEFL IIP từ 450 hoặc TOEFL IBT 45 điểm có giá trị tính đến ngày tổ chức thi tốt nghiệp THPT sẽ được miễn thi môn ngoại ngữ đó.

Bên cạnh đó nhiều trường đại học cho phép miễn học các học phần tiếng Anh cơ bản nếu sinh viên có bằng IELTS đạt mức quy định, tiết kiệm thời gian, công sức và tập trung vào môn chuyên ngành. 

Du học hoặc Định cư

Đối với chứng chỉ IELTS Academic bạn sẽ có cơ hội rộng mở để săn học bổng, du học tại các trường đại học hàng đầu trên toàn thế giới với mức điểm tối thiểu từ 5.5 – 7.0 tùy ngành học. Theo thống kê, 6.000 tổ chức trên toàn thế giới công nhận chứng chỉ IELTS. Trong đó bao gồm 2.000 trường đại học tại Mỹ, Canada, Ireland, Anh, Australia, New Zealand và Nam Phi,…

Các khóa học cao đẳng thường yêu cần học sinh có điểm IELTS từ 5.0 – 6.0; các khóa cử nhân yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5 và các khóa sau đại học thường yêu cầu sinh viên có trình độ IELTS 6.5 (IELTS 7.0 đối cới một số ngành đặc biệt như Y học, Đào tạo,…)

Cơ hội nghề nghiệp

Có trong tay chứng chỉ IELTS, bạn sẽ dễ dàng mở ra nhiều cánh cửa nghề nghiệp mới. Đây không chỉ là “tấm vé thông hành” khi ứng tuyển vào các công ty nước ngoài hay tập đoàn đa quốc gia, mà còn là lợi thế nổi bật giúp bạn cạnh tranh với ứng viên khác. Một điểm IELTS tốt chứng minh rằng bạn có khả năng giao tiếp, làm việc bằng tiếng Anh, từ đó có cơ hội nhận được mức lương cao hơn, vị trí tốt hơn và cơ hội thăng tiến rộng mở. Không những thế, IELTS còn giúp bạn tự tin tham gia các khóa học chuyên môn, làm việc trong môi trường quốc tế và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt nhà tuyển dụng.

Với những thông tin trên A+ English đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ  IELTS, đó không chỉ là một tấm giấy chứng nhận trình độ tiếng Anh, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa học tập, sự nghiệp và tương lai rộng mở trên toàn cầu. Đầu tư cho IELTS chính là đầu tư cho bản thân, giúp bạn tự tin hội nhập, khẳng định giá trị và nắm bắt những cơ hội tốt nhất trong cuộc sống.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận