Cấp độ khối YLE, ESOL Cambridge ở mức A+ đang học >= 1000 từ các từ trong 96 tiết và được chia thành 3 Part.
1/ Đầu Vào
- Tuổi: 6 – 12
- Test Starters 10/15 hoặc test Movers 6/15
2/ Chương trình
- Số tiết: 96 tiết (4 khóa)
- Thời lượng: 90 Phút / tiết
- Tài liệu: Super minds 3 + Đề Movers Cambridge
- Từ vựng: >= 1000
3/ Mục tiêu khóa học
- Đảm bảo đầu ra chứng chỉ MOVERS
- Giúp luyện nói hoàn chỉnh 5 chủ đề thường nhật chủ đề.
- Giúp học viên có kiến thức tổng quát thông qua việc học tiếng anh
- Tăng khả năng Nghe – Nói – Đọc – Viết
- Tăng khả năng phân tích và tư duy cho trẻ
- Tăng khả năng giao tiếp và tự tin
- Giúp yêu thích môn Tiếng Anh
Nội dung chi tiết 3 phân đoạn của chương trình Movers
PHÂN ĐOẠN 1
1. TÀI LIỆU: SUPER MINDS 3
- Tiết kiệm ứng dụng: 1- 60
2. PLAN ĐÀO TẠO CHI TIẾT:
Bài số | Tên bài học |
1 | Meet the explorers page 4 – 6 |
2 | Meet the explorers page 7 – 9 |
3 | Meet the explorers page 10 – 13 |
4 | Unit 1. Our school page 14 – 17 |
5 | Unit 1. Our school page 18 – 21 |
6 | Unit 2. The picnic page 22 – 25 |
7 | TEST 1 ( Listening, Reading and Writing & Practise Speaking) |
8 | TEST 1 (Practise & Video Speaking) |
9 | TEST 1 Video Speaking |
10 | Unit 2. The picnic page 26 – 29 |
11 | Unit 2. The picnic page 30 – 33 |
12 | REVIEW Unit 1, 2 |
13 | Unit 3. Daily tasks page 34 – 37 |
14 | Unit 3. Daily tasks page 38 – 41 |
15 | Unit 3. Daily tasks page 42 – 45 |
16 | TEST 2 ( Listening, Reading and Writing & Practise Speaking) |
17 | TEST 2 (Practise & Video Speaking) |
18 | TEST 2 Video Speaking |
19 | Unit 4. Around town page 46 – 48 |
20 | Unit 4. Around town page 49 – 51 |
21 | Unit 4. Around town page 52 – 55 |
22 | Unit 4. Around town page 56 – 57 |
23 | REVIEW Unit 3, 4 |
24 | Unit 5. Under the sea page 58 – 60 |
25 | Unit 5. Under the sea page 61- 63 |
26 | TEST 3 ( Listening, Reading and Writing & Practise Speaking) |
27 | TEST 3 (Practise & Video Speaking) |
28 | TEST 3 Video Speaking |
29 | Unit 5. Under the sea page 64 – 67 |
30 | Unit 5. Under the sea page 68 – 69 |
31 | REVIEW Unit 5 |
32 | Unit 6. Gadgets page 70 – 72 |
33 | Unit 6. Gadgets page 73 – 75 |
34 | Unit 6. Gadgets page 76 – 79 |
35 | Unit 6. Gadgets page 80 – 81 |
36 | TEST 4 ( Listening, Reading and Writing & Practise Speaking) |
37 | TEST 4 (Practise & Video Speaking) |
38 | TEST 4 Video Speaking |
39 | REVIEW Unit 6 |
40 | Unit 7. In the hospital page 82 – 84 |
41 | Unit 7. In the hospital page 85 – 87 |
42 | Unit 7. In the hospital page 88 – 91 |
43 | Unit 7. In the hospital page 92 – 93 |
44 | REVIEW Unit 7 |
45 | Unit 8. Around the world page 94 – 96 |
46 | TEST 5 ( Listening, Reading and Writing & Practise Speaking) |
47 | TEST 5 (Practise & Video Speaking) |
48 | TEST 5 Video Speaking |
49 | Unit 8. Around the world page 97 – 99 |
50 | Unit 8. Around the world page 100 – 103 |
51 | Unit 8. Around the world page 104 – 105 |
52 | REVIEW Unit 8 |
53 | Unit 9. Holiday plans page 106 – 108 |
54 | Unit 9. Holiday plans page 109 – 111 |
55 | Unit 9. Holiday plans page 112 – 115 |
56 | Unit 9. Holiday plans page 116 – 117 |
57 | REVIEW Unit 9 |
58 | TEST 6 ( Listening, Reading and Writing & Practise Speaking) |
59 | TEST 6 (Practise & Video Speaking) |
60 | TEST 6 Video Speaking) |
3. KIẾN THỨC BỔ SUNG:
TỔNG QUÁT | KIẾN THỨC BỔ SUNG | HOẠT ĐỘNG |
Các môn học trong trường | Âm nhạc: các loại công cụ âm nhạc và cách sử dụng chúng | Maraca thực hành, một loại nhạc cụ đơn giản và phổ biến của người dân Mexico. |
Những sản phẩm này được sử dụng trong buổi dã ngoại | Khoa học: định nghĩa và giải thích về thức ăn và môi trường sống của các loài sinh vật trong tự nhiên. | Vẽ, cắt dán để tạo ra một môi trường sống của các loài động vật. |
Những công việc hằng ngày của gia đình | Môi trường: giải thích tầm quan trọng của nước, từ đó nói lên tiết kiệm là vô cùng cần thiết. | Để một chiếc cốc ở vòi nước nhỏ giọt và xem kết quả sau 10 phút |
Cộng đồng tìm kiếm trong thành phố | Location: la bàn và phương hướng để xác định vị trí hoặc đường đi | Thực hành làm la bàn |
Những sinh vật dưới biển | Mỹ thuật và toán học: các biển sinh vật mẫu và sự phù hợp trên cơ thể chúng tôi. | Cách tạo ra một biển sinh vật bằng giấy từ đối xứng. |
Các công cụ điện tử | Toán học và lịch sử: đời sống và biến phổ của hệ thống đếm số. | Đóng vai chủ cửa hàng và khách hàng. |
The normal disease | Khoa học: giải thích nguyên nhân gây sốt, những dấu hiệu thông thường và cách phòng bệnh. | Đơn giản cách tạo. |
Một số quốc gia trên thế giới | Mỹ thuật: nguồn gốc và sự phát triển của loại hình xếp giấy nghệ thuật Origami. | Thực hành gấp giấy tạo vật thể. |
PHÂN ĐOẠN 2
1. TÀI LIỆU: MOVERS 2 & SUCCEED MOVERS
- Tiết áp dụng: 61 – 84
2. PLAN ĐÀO TẠO CHI TIẾT:
Bài số | Tên bài học |
61 | MOVERS 2 (TEST ĐẦU VÀO ) – LISTENING, READING& WRITING |
62 | MOVERS 2 (TEST ĐẦU VÀO ) – VIDEO SPEAKING |
63 | MOVERS 2 – READING TEST 2 |
64 | MOVERS 2 – LISTENING TEST 2 |
65 | MOVERS 2 – LISTENING TEST 3 |
66 | MOVERS 2 – READING TEST 3 |
67 | MOVERS 2 – SPEAKING TEST 2 + 3 |
68 | SUCCEED MOVERS (TEST GIỮA KÌ) – LISTENING, READING & WRITING TEST 1 |
69 | SUCCEED MOVERS (TEST GIỮA KÌ ) – VIDEO SPEAKING TEST 1 |
70 | SUCCEED MOVERS – READING TEST 2 |
71 | SUCCEED MOVERS – LISTENING TEST 2 |
72 | SUCCEED MOVERS – SPEAKING TEST 2 |
73 | SUCCEED MOVERS – READING TEST 3 |
74 | SUCCEED MOVERS – READING TEST 4 |
75 | SUCCEED MOVERS – LISTENING TEST 3 + 4 |
76 | SUCCEED MOVERS – SPEAKING TEST 3 + 4 |
77 | SUCCEED MOVERS – READING TEST 5 |
78 | SUCCEED MOVERS – READING TEST 6 |
79 | SUCCEED MOVERS – LISTENING TEST 5 + 6 |
80 | SUCCEED MOVERS – SPEAKING TEST 5 + 6 |
81 | SUCCEED MOVERS – READING TEST 7 |
82 | SUCCEED MOVERS – LISTENING + SPEAKING TEST 7 |
83 | SUCCEED MOVERS (TEST CUỐI KÌ ) – LISTENING, READING & WRITING TEST 8 |
84 | SUCCEED MOVERS (TEST CUỐI KÌ ) – VIDEO SPEAKING TEST 8 |
PHÂN ĐOẠN 3
1. CHƯƠNG TRÌNH HỌC: VIDEO SPEAKING
- Tiết áp dụng: 85 – 96
2. PLAN ĐÀO TẠO CHI TIẾT:
Bài số | Tên bài học |
85 | WHAT DO YOU DO AFTER SCHOOL? |
86 | WHAT DO YOU DO AFTER SCHOOL? – VIDEO SPEAKING |
87 | FAMILY |
88 | FAMILY – VDEO SPEAKING |
89 | SHOPPING |
90 | SHOPPING – VIDEO SPEAKING |
91 | YOUR EVENING |
92 | YOUR EVENING – VIDEO SPEAKING |
93 | HOLIDAY |
94 | HOLIDAY – VIDEO SPEAKING |
95 | YOUR ENGLISH TEACHER |
96 | YOUR ENGLISH TEACHER – VIDEO SPEAKING |