A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ cột (bar chart). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The table below shows causes of injuries in Australia for teenagers and the general population.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, making comparisons where relevant.
Write at least 150 words.

Source: Oxford IELTS Practice Tests TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Bar chart (biểu đồ cột)
- Chủ đề: Tóm tắt xu hướng chính (các nước phát triển đạt mục tiêu hoặc vượt; các nước đang phát triển còn chênh lệch)
- Địa điểm: Developing countries (các nước đang phát triển), Developed countries (các nước phát triển)
- Thời gian: Năm 1990 và 2000, và một cột thể hiện “Targets” (mục tiêu)
- Đối tượng so sánh: Number of girls per 100 boys in education (số lượng bé gái so với bé trai trong ba cấp học: tiểu học, trung học và đại học)
- Thì được sử dụng: Quá khứ đơn và hiện tại đơn (miêu tả dữ liệu đã xảy ra và mô tả thực tế trong biểu đồ)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Paraphrase đề bài và giới thiệu nội dung biểu đồ
- Overview:
- Tóm tắt xu hướng chính: Tỷ lệ dân số thành thị tăng ở mọi khu vực, với Bắc Mỹ và Mỹ Latinh có tỷ lệ cao nhất
- Body Paragraph 1:
- Phân tích chi tiết cấp tiểu học và trung học
- 4. Body Paragraph 2:
- Phân tích cấp đại học (có sự khác biệt lớn)
5: Conclusion :
- Tổng kết so sánh giữa hai nhóm quốc gia và chỉ ra xu hướng chung
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The chart compares the number of girls per 100 boys enrolled in primary, secondary, and tertiary education in 1990 and 2000 for both developing and developed countries. It also shows the target number, which is 100 girls per 100 boys, for each level of education.
Overall, the number of girls enrolled in schools increased from 1990 to 2000 in both developing and developed countries. Developed countries were closer to reaching or had exceeded the target in all three education levels, while developing countries still lagged behind, especially in secondary and tertiary education. In primary education, developing countries improved from 83 girls in 1990 to 87 in 2000. In contrast, developed countries were already close to the target with 96 in 1990 and reached 96 again in 2000. For secondary education, developing countries increased from 72 to 82 girls, while developed countries almost achieved the target with 98 and 99 girls in both years. Tertiary education showed the biggest gap. Developing countries had only 66 girls per 100 boys in 1990 and improved to 75 in 2000, still far from the target. However, developed countries went beyond the target with 105 in 1990 and 112 in 2000, showing more females than males in higher education. In conclusion, developed countries performed much better in gender equality in education, especially in tertiary education, while developing countries showed progress but still need improvement to reach the goals. |
| Biểu đồ so sánh số lượng nữ sinh trên 100 nam sinh ghi danh vào bậc tiểu học, trung học và đại học trong các năm 1990 và 2000 ở cả các nước đang phát triển và phát triển. Biểu đồ cũng thể hiện con số mục tiêu, đó là 100 nữ sinh trên 100 nam sinh cho mỗi cấp học.
Nhìn chung, số lượng nữ sinh ghi danh vào trường học đã tăng từ năm 1990 đến năm 2000 ở cả các nước đang phát triển và phát triển. Các nước phát triển tiến gần hơn đến mục tiêu hoặc đã vượt qua mục tiêu ở cả ba cấp học, trong khi các nước đang phát triển vẫn còn tụt lại phía sau, đặc biệt là ở bậc trung học và đại học. Ở bậc tiểu học, các nước đang phát triển đã cải thiện từ 83 nữ sinh vào năm 1990 lên 87 vào năm 2000. Ngược lại, các nước phát triển đã gần đạt mục tiêu với 96 nữ sinh vào năm 1990 và vẫn duy trì con số này vào năm 2000. Ở bậc trung học, các nước đang phát triển tăng từ 72 lên 82 nữ sinh, trong khi các nước phát triển gần như đạt được mục tiêu với 98 và 99 nữ sinh trong hai năm này. Bậc đại học cho thấy khoảng cách lớn nhất. Các nước đang phát triển chỉ có 66 nữ sinh trên 100 nam sinh vào năm 1990 và tăng lên 75 vào năm 2000, vẫn còn cách xa mục tiêu. Tuy nhiên, các nước phát triển đã vượt qua mục tiêu với 105 nữ sinh vào năm 1990 và 112 vào năm 2000, cho thấy số nữ sinh trong giáo dục đại học nhiều hơn nam sinh. Kết luận, các nước phát triển có thành tích tốt hơn nhiều về bình đẳng giới trong giáo dục, đặc biệt là ở bậc đại học, trong khi các nước đang phát triển đã có tiến bộ nhưng vẫn cần cải thiện để đạt được các mục tiêu đề ra. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. progress /ˈprəʊ.ɡres/
- CEFR Level: B2
- Từ loại: noun (danh từ không đếm được)
- Nghĩa tiếng Việt: tiến bộ
- Collocations:
- make progress – đạt được tiến bộ
- show progress – thể hiện sự tiến bộ
- Câu ví dụ: Developing countries showed progress but still lagged behind.
- Dịch câu: Các nước đang phát triển đã có tiến bộ nhưng vẫn tụt lại phía sau.
2. exceed /ɪkˈsiːd/
- CEFR Level: B2
- Từ loại: verb (động từ)
- Nghĩa tiếng Việt: vượt quá
- Collocations:
- exceed expectations – vượt quá mong đợi
- exceed the limit – vượt giới hạn
- Câu ví dụ: Developed countries exceeded the target in tertiary education.
- Dịch câu: Các nước phát triển đã vượt mục tiêu ở bậc giáo dục đại học.
3. steady /ˈsted.i/
- CEFR Level: B2
- Từ loại: adjective (tính từ)
- Nghĩa tiếng Việt: ổn định, đều đặn
- Collocations:
- a steady number – con số ổn định
- steady increase – sự tăng đều
- Câu ví dụ: Developed countries maintained a steady number at 96 in both years.
- Dịch câu: Các nước phát triển giữ mức ổn định là 96 trong cả hai năm.
4. contrast /ˈkɒn.trɑːst/
- CEFR Level: B2
- Từ loại: noun (danh từ) và verb
- Nghĩa tiếng Việt: sự tương phản / tương phản
- Collocations:
- in contrast with/to – trái ngược với
- a sharp contrast – sự tương phản rõ rệt
- Câu ví dụ: In contrast, developed countries not only met but exceeded the target.
- Dịch câu: Trái lại, các nước phát triển không chỉ đạt mà còn vượt mục tiêu.
5. maintain /meɪnˈteɪn/
- CEFR Level: B2
- Từ loại: verb
- Nghĩa tiếng Việt: duy trì
- Collocations:
- maintain a level – duy trì mức độ
- maintain stability – giữ vững sự ổn định
- Câu ví dụ: Developed countries maintained a steady number at 96.
- Dịch câu: Các nước phát triển giữ con số ổn định ở mức 96.
6. ratio /ˈreɪ.ʃi.əʊ/
- CEFR Level: B2
- Từ loại: noun (danh từ)
- Nghĩa tiếng Việt: tỷ lệ
- Collocations:
- a ratio of A to B – tỷ lệ giữa A và B
- maintain the ratio – giữ nguyên tỷ lệ
- Câu ví dụ: The ratio of girls to boys was still lower in developing countries.
- Dịch câu: Tỷ lệ bé gái so với bé trai vẫn thấp hơn ở các nước đang phát triển.
7. lag behind /læɡ bɪˈhaɪnd/
- CEFR Level: B2
- Từ loại: phrasal verb
- Nghĩa tiếng Việt: tụt lại phía sau
- Collocations:
- lag behind others – tụt hậu so với người khác
- continue to lag behind – tiếp tục tụt lại phía sau
- Câu ví dụ: Developing countries still lagged behind the target.
- Dịch câu: Các nước đang phát triển vẫn tụt hậu so với mục tiêu đề ra.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Used in contrast clauses (In contrast, …)
- Công thức: In contrast, + mệnh đề (S + V + …)
- Nghĩa tiếng Việt: Ngược lại / Trái lại
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hai vế có ý nghĩa trái ngược (so sánh giữa nước phát triển và đang phát triển).
- Câu ví dụ: In contrast, developed countries exceeded the target.
- Dịch câu: Trái lại, các nước phát triển đã vượt mục tiêu.
2. Past simple passive (was + past participle)
- Công thức: S + was/were + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì quá khứ đơn
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hành động xảy ra trong quá khứ mà không cần nhấn mạnh chủ thể thực hiện.
- Câu ví dụ: The number of girls was increased from 83 to 87.
- Dịch câu: Số lượng bé gái đã tăng từ 83 lên 87.
3. Comparative structures (more… than / lower than / higher than)
- Công thức: adj-er + than / more + adj + than
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn
- Bối cảnh sử dụng: So sánh số liệu giữa hai năm hoặc hai nhóm quốc gia.
- Câu ví dụ: The number of girls was higher in developed countries than in developing ones.
- Dịch câu: Số lượng bé gái cao hơn ở các nước phát triển so với nước đang phát triển.
4. Present perfect (have/has + V3/ed)
- Công thức: S + have/has + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự thay đổi hoặc kết quả của hành động đến thời điểm hiện tại.
- Câu ví dụ: Developing countries have made progress in education.
- Dịch câu: Các nước đang phát triển đã có tiến bộ trong giáo dục.
5. Non-defining relative clauses (which + mệnh đề phụ)
- Công thức: , which + S + V + …
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ không xác định
- Bối cảnh sử dụng: Cung cấp thêm thông tin, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
- Câu ví dụ: Developed countries reached 112 girls in tertiary education, which is above the target.
- Dịch câu: Các nước phát triển đạt 112 bé gái ở bậc đại học, điều này vượt mục tiêu.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ cột (bar chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ cột (bar chart) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






