Trong học tập để tìm được một phương pháp dạy học thú vị, nâng cao việc học và sự thích thú môn học là điều rất khó. Hôm nay A+ English chia sẽ bí quyết để bạn tìm hiểu thêm nhé.
Nội dung chính
1. Định nghĩa phương pháp dạy học
Phương pháp dạy học chính là cách thức, sự tương tác chung giữa giáo viên và học sinh ở trong điều kiện dạy học nhất định, nhằm đạt được các mục tiêu của việc dạy học.
Có ba bình diện cần xem xét trong phương pháp dạy học, bao gồm: quan điểm, phương pháp dạy cụ thể và kỹ thuật dạy học
Sử dụng phương pháp dạy học hợp lý làm gia tăng sự tương tác hai chiều trong giờ học
1.1 Quan điểm về phương pháp dạy học
Được hiểu là tổng thể các định hướng về hành động phương pháp, mà ở đó có sự kết hợp của nhiều yếu tố như: nguyên tắc dạy học; cơ sở lý thuyết của lý luận dạy học; môi trường và điều kiện dạy học; định hướng cụ thể về vai trò của giáo viên, học sinh khi tham gia vào quá trình dạy học.
Quan điểm dạy học bao gồm các định hướng có tính chiến lược và nó chính là mô hình lý thuyết của phương pháp dạy học.
1.2 Phương pháp dạy học cụ thể
Có rất nhiều phương pháp dạy học như phương pháp thảo luận, nghiên cứu, trò chơi hay xử lý tình huống, đóng vai, học nhóm,… Ở đây, phương pháp dạy học sẽ được hiểu là những hành động, cách thức của giáo viên và học sinh nhằm đạt được mục tiêu của việc dạy học, ở trong những điều kiện dạy học nhất định.
Phương pháp dạy học là cách thức của giáo viên và học sinh nhằm đạt được mục tiêu của việc học tập.
1.3 Kỹ thuật dạy học
Kỹ thuật dạy học bao gồm các phương pháp, cách thức hành động của giáo viên ở từng tình huống cụ thể, nhằm thực hiện và điều khiển toàn bộ quá trình dạy học. Một số kỹ thuật dạy học cho giáo viên gồm: kỹ thuật chia nhóm, đặt câu hỏi, kỹ thuật hỏi chuyên gia, phòng tranh, kỹ thuật các mảnh ghép hay hoàn thành một nhiệm vụ,…
1.4 Lưu ý
Với mỗi một quan điểm dạy học sẽ có phương pháp dạy học phù hợp. Và với mỗi phương pháp dạy học cụ thể cũng có các kỹ thuật dạy học đặc thù. Tuy nhiên, đôi khi cũng có ngoại lệ.
Việc phân biệt phương pháp dạy học và kỹ thuật dạy học đôi khi chỉ mang tính chất tương đối. Ví dụ: động não, ở một số trường hợp được xem là phương pháp hoặc kỹ thuật dạy học.
Có các phương pháp dạy học chung cho nhiều môn học. Tuy nhiên cũng có phương pháp đặc thù cho các môn học riêng hoặc một nhóm các môn học.
Một phương pháp dạy học hay kỹ thuật môn học sẽ được gọi với nhiều cái tên khác nhau.
Có phương pháp dạy học chung cho nhiều môn học nhưng cũng có phương pháp đặc thù cho từng môn
2. Một số phương pháp dạy học tích cực
2.1 Phương pháp dạy học nhóm
Đây là một trong số phương pháp dạy học tích cực được đánh giá cao hiện nay, bởi nếu giáo viên có thể tổ chức tốt sẽ góp phần thúc đẩy giúp các em học sinh phát huy tính tích cực của bản thân. Đồng thời phát triển khả năng làm việc nhóm, trách nhiệm và khả năng giao tiếp của các em. Trong chương trình tiếng anh thiếu nhi tốt.
Quy trình thực hiện:
Cả lớp làm việc:
Giới thiệu về chủ đề.
Xác định nhiệm vụ chung cho các nhóm.
Tạo nhóm.
Làm việc nhóm:
Chọn chỗ cùng làm việc.
Lập kế hoạch về việc cần làm.
Đề ra các quy tắc làm việc chung.
Giải quyết nhiệm vụ được giao.
Chuẩn bị để báo cáo kết quả.
Các nhóm lần lượt trình bày kết quả.
Đánh giá kết quả.
Kỹ thuật chia nhóm:
Dựa vào số thứ tự điểm danh, dựa vào màu sắc, các mùa hoặc các loài hoa. Điều kiện chung nhóm là chung một số, một màu, một mùa hoặc một loài hoa.
Theo sở thích: Những em học sinh có cùng sở thích sẽ tự động tạo thành 1 nhóm.
Dựa theo tháng sinh: Điều kiện chung nhóm là có cùng tháng sinh với nhau.
Phương pháp học nhóm giúp phát huy khả năng giao tiếp và tính chịu trách nhiệm của học sinh
2.2 Phương pháp nghiên cứu trường hợp điển hình
Cũng là một trong các phương pháp dạy học được áp dụng phổ biến hiện nay. Với phương pháp này, giáo viên sẽ kể một câu chuyện có thật hoặc câu chuyện được viết dựa theo các tình huống xảy ra thực trong cuộc sống nhằm chứng minh cho một vấn đề nào đó. Phương pháp nghiên cứu trường hợp điển hình có thể được thực hiện bằng văn bản, đoạn ghi âm hoặc video.
Quy trình thực hiện:
Học sinh sẽ cùng đọc hoặc nghe, xem về một trường hợp điển hình nào đó.
Suy ngẫm về trường hợp điển hình.
Tiến hành thảo luận dựa theo sự hướng dẫn của giáo viên.
2.3 Phương pháp giải quyết vấn đề
Nằm trong số các phương pháp dạy học mới nhằm kích thích tính tự lực và chủ động giải quyết vấn đề của học sinh. Với phương pháp này, giáo viên sẽ đưa ra các vấn đề nhận thức mà ở đó có sự mâu thuẫn giữa những cái đã biết và chưa biết, và hướng học sinh tìm cách giải quyết.
Quy trình thực hiện:
Xác định vấn đề, tình huống cần giải quyết.
Tìm kiếm các thông tin có liên quan đến vấn đề, tình huống.
Liệt kê các biện pháp để giải quyết vấn đề.
Phân tích và đánh giá về kết quả của các biện pháp.
So sánh kết quả các biện pháp.
Chọn biện pháp tối ưu nhất.
Thực hiện theo biện pháp đã chọn.
Rút kinh nghiệm khi giải quyết vấn đề, tình huống khác.
Phương pháp giải quyết vấn đề nhằm kích thích tính tự lực của học sinh khi giải quyết vấn đề
2.4 Phương pháp đóng vai
Nếu nhắc đến một số phương pháp dạy học tích cực thiên về thực hành, thì phương pháp đóng vai luôn được nhiều giáo viên áp dụng. Khi sử dụng phương pháp đóng vai, giáo viên sẽ để học sinh thực hành, diễn thử một số cách ứng xử liên quan đến một tình huống nào đó. Tuy nhiên việc diễn thử chỉ là một phần, điều quan trọng nhất vẫn là thảo luận của học sinh sau khi thực hành thử.
Quy trình thực hiện:
Giáo viên đưa ra chủ đề, phân nhóm, đưa tình huống và yêu cầu phân vai cho từng nhóm. Bao gồm thời gian chuẩn bị, thời gian diễn của mỗi nhóm.
Các nhóm cùng nhau thảo luận.
Lần lượt từng nhóm diễn đóng vai.
Cả lớp thảo luận, đánh giá về cách diễn, cách ứng xử, ý nghĩa của các cách ứng xử.
Giáo viên đưa ra kết luận, định hướng cho học sinh đâu là cách ứng xử tích cực với tình huống đã đưa ra.
2.5 Phương pháp trò chơi
Là phương pháp dạy học mà giáo viên sẽ tổ chức cho các em học sinh tìm hiểu về một vấn đề nào đó thông qua chơi trò chơi. Và phương pháp này thuộc danh sách các phương pháp dạy học mới giúp tăng sự kích thích, hứng thú tìm hiểu vấn đề của học sinh.
Quy trình thực hiện:
Giáo viên phổ biến về trò chơi bao gồm tên, nội dung và quy tắc chơi.
Tiến hành chơi thử (nếu thấy cần thiết).
Cho học sinh bắt đầu chơi trò chơi.
Đánh giá khi trò chơi kết thúc.
Cùng thảo luận về ý nghĩa của trò chơi.
2.6 Dạy học theo dự án (Phương pháp dự án)
Là phương pháp dạy học mà học sinh cần phải thực hiện một nhiệm vụ học tập gắn liền với thực tiễn và có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Nhiệm vụ học tập này đòi hỏi người học có tính tự lực cao, khi phải đảm nhiệm mọi công đoạn gồm lập kế hoạch, thực hiện dự án và đánh giá kết quả của dự án. Phương pháp này được dạy theo hình thức chia nhóm.
Quy trình thực hiện:
Bước 1: Lập kế hoạch
Xác định chủ đề.
Xây dựng tiểu chủ đề.
Lập kế hoạch về nhiệm vụ học tập.
Tiếp theo, bước 2: Thực hiện dự án
Tìm kiếm thông tin.
Tiến hành điều tra.
Thảo luận với các thành viên ở trong nhóm.
Nhờ giáo viên hướng dẫn.
Bước 3: Tổng hợp kết quả.
Tổng hợp về các kết quả tìm được.
Xây dựng về sản phẩm.
Trình bày kết quả tìm được.
Phản ánh lại kết quả của quá trình học tập.
2.7 Phương pháp Bàn tay nặn bột
Hiện nay có 1 số phương pháp dạy học tích cực dựa trên thí nghiệm, nghiên cứu, được áp dụng phổ biến cho môn học tự nhiên. Phương pháp bàn tay nặn bột là một trong số đó.
Với phương pháp dạy học này, kiến thức của học sinh sẽ được hình thành thông qua các thí nghiệm. Các em sẽ tự mình tìm tòi nghiên cứu để tìm ra câu trả lời cho những vấn đề được đặt ra ở trong cuộc sống bằng cách tiến hành các thí nghiệm, đọc, điều tra, nghiên cứu các tài liệu.
Phương pháp bàn tay nặn bột thích hợp áp dụng với môn học tự nhiên
Quy trình 1 tiết dạy của phương pháp bàn tay nặn bột:
Đâì tiên: Nêu ra các tình huống có vấn đề và xác định được vấn đề cần phải giải quyết.
Bước 2: Xây dựng các hoạt động nhằm giải quyết vấn đề.
Cuối cùng, bước 3: Củng cố và đề xuất các định hướng mở rộng.
Quy trình của một thực nghiệm gồm:
Bước 1: Nêu ra tình huống có vấn đề cần giải quyết.
Tiếp theo, bước 2: Học sinh đưa ra các câu hỏi, giả thuyết, dự đoán về kết quả theo nhóm hoặc theo từng cá nhân.
Bước 3: Làm thực nghiệm.
Thêm bước 4: So sánh kết quả đạt được với dự đoán ban đầu.
Bước 5: Đưa ra kết luận.
2.8 Phương pháp dạy theo góc
Là một phương pháp dạy học mới mà ở đó học sinh cần phải thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, ở các vị trí cụ thể trong phạm vi lớp học, đáp ứng được nhiều phong cách học tập khác nhau.
Phương pháp dạy học theo góc sẽ giúp học sinh lựa chọn hoạt động cũng như phong cách học: Thực hành, khám phá, cơ hội để phát triển
khả năng sáng tạo, cơ hội đọc, hiểu các nhiệm vụ do giáo viên đề xuất, cơ hội để mỗi cá nhân áp dụng, trải nghiệm.
Ví dụ khi có các chủ đề về môi trường hoặc giao thông, giáo viên có thể tổ chức các góc bao gồm: Viết, vẽ, đọc, xem video, thảo luận…
Tăng sự hứng thú, mang lại hiệu quả học tập cao với phương pháp dạy học theo góc
3. 10 kỹ thuật dạy học tích cực hiệu quả
3.1 Kỹ thuật “Các mảnh ghép” (Jigsaw)
Đây là hình thức học tập mà giáo viên sẽ kết hợp các cá nhân tạo thành nhóm, nhằm giải quyết chung một nhiệm vụ với nhiều chủ đề. Kỹ thuật này sẽ khuyến khích các em học sinh tích cực tham gia, và nâng cao vai trò của mỗi cá nhân trong suốt quá trình hợp tác.
Ưu điểm:
Phát huy khả năng làm việc theo nhóm.
Phát huy tính trách nhiệm của các em học sinh.
Giúp học sinh hiểu biết đúng về các vấn đề.
Hiểu sâu về các kiến thức thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nhược điểm:
Kết quả chịu ảnh hưởng từ quá trình thảo luận ở vòng 1. Nếu sai từ vòng 1 thì cả quá trình không mang lại hiệu quả.
Có sự không đồng đều giữa thành viên trong nhóm.
Không áp dụng được kỹ thuật này với những nội dung thảo luận có mối quan hệ nhân quả.
Kỹ thuật các mảnh ghép giúp giải quyết nhiệm vụ chung trong một nhóm, nâng cao vai trò của các thành viên khi hợp tác
3.2 Kỹ thuật Khăn phủ bàn (Khăn trải bàn)
Nằm trong danh sách 1 số phương pháp dạy học tích cực được đánh giá cao. Ở kỹ thuật khăn phủ bàn, giáo viên sẽ tổ chức các hoạt động có sự kết hợp giữa hoạt động nhóm và cá nhân với mục đích thúc đẩy sự tham gia của các em học sinh. Đồng thời phát huy được tính độc lập, trách nhiệm của mỗi cá nhân và tăng sự tương tác giữa học sinh với nhau.
Ưu điểm:
Giúp phát huy được tính độc lập và trách nhiệm của mỗi cá nhân người học.
Nhược điểm:
Chi phí lớn.
Lưu trữ và sửa đổi kết quả khó khăn.
3.3 Kỹ thuật Brainstorming
Kỹ thuật Brainstorming hay còn gọi là “động não, công não” được phát triển bởi Alex Osborn người Mỹ. Đây là kỹ thuật dạy học tích cực, giúp huy động nhiều tư tưởng độc đáo và mới mẻ trong một chủ đề do các thành viên nhóm cùng thảo luận. Các thành viên càng tham gia tích cực thì càng nhiều ý tưởng sẽ được tạo ra.
Ưu điểm:
Thực hiện dễ dàng, ít tốn thời gian.
Tập trung ý kiến của các thành viên trong nhóm.
Khuyến khích các thành viên tham gia thảo luận.
Nhược điểm:
Dễ lạc đề.
Tốn nhiều thời gian để chọn ra ý kiến tốt nhất.
Một số thành viên tham gia tích cực, một số lại không tham gia.
Lưu trữ khó khăn, gây lãng phí.
Tạo ra nhiều ý tưởng nhờ kỹ thuật Brainstorming
3.4 Kỹ thuật “Bể cá”
Được áp dụng trong phương pháp dạy học nhóm, học sinh sẽ được phân thành từng nhóm, nhận chủ đề và thảo luận. Những học sinh còn lại trong lớp sẽ ở phía bên ngoài cùng theo dõi các nhóm thảo luận và đưa ra nhận xét, đánh giá về cách ứng xử của học sinh trực tiếp thảo luận.
Điểm đặc biệt của kỹ thuật “Bể cá” chính là luôn có một chỗ trống trong các nhóm thảo luận để học sinh bên ngoài có thể ngồi và đóng góp ý kiến của mình. Trong suốt quá trình thảo luận, vai trò của người thảo luận trong nhóm và người ngồi ở bên ngoài hoàn toàn có thể bị thay đổi.
Ưu điểm:
Giải quyết triệt để các vấn đề.
Phát triển được kỹ năng quan sát và khả năng giao tiếp của học sinh.
Nhược điểm:
Không gian thảo luận cần phải rộng rãi.
Cần có sự hỗ trợ của thiết bị âm thanh hoặc phải nói to trong khi thảo luận.
Thành viên quan sát bên ngoài khó tập trung vào chủ đề thảo luận.
3.5 Kỹ thuật “Tia chớp”
Là kỹ thuật nhằm huy động sự tham gia của tất cả thành viên trong lớp vào một câu hỏi, với mục đích phát huy khả năng giao tiếp và cải thiện không khí học tập chung của cả lớp. Kỹ thuật “tia chớp” yêu cầu học sinh phải trả lời các câu hỏi thật nhanh và ngắn gọn.
Ưu điểm:
Dễ dàng thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong buổi học.
Giúp phát huy khả năng giao tiếp và cải thiện không khí học tập chung của lớp học.
Nhược điểm:
Học sinh khó diễn đạt câu trả lời của mình chỉ trong vòng 1-2 câu ngắn gọn.
Huy động cả lớp tham gia với một câu hỏi để tăng khả năng giao tiếp và cải thiện không khí học tập trong lớp
3.6 Kỹ thuật “XYZ” (Kỹ thuật 365)
Được áp dụng nhằm phát huy tính tích cực của học sinh trong nhóm thảo luận. Ở kỹ thuật XYZ, X được xem là số người ở trong nhóm, Y là số ý kiến mà mỗi thành viên trong nhóm đưa ra, còn Z là số phút dành cho mỗi thành viên.
Thông thường, kỹ thuật này sẽ cần đến 6 thành viên trong mỗi nhóm, mỗi người có 5 phút để viết ra 3 ý kiến về cách giải quyết vấn đề trong tờ giấy rồi chuyển cho thành viên khác, nên nó còn được biết đến với kỹ thuật 365.
Ưu điểm:
Đảm bảo các thành viên trong nhóm đều phải làm việc.
Nhược điểm:
Cần nhiều thời gian cho hoạt động nhóm, đặc biệt là khâu tổng hợp và đánh giá các ý kiến của thành viên.
3.7 Kỹ thuật Mindmap
Trong số các phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật mindmap – kỹ thuật bản đồ tư duy được đánh giá rất cao. Đây thực chất là một hình thức ghi chép mà học sinh sẽ dùng đến màu sắc và hình ảnh để mở rộng cũng như đào sâu các kiến thức, ý tưởng.
Ưu điểm:
Đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng học sinh khác nhau.
Phù hợp để ôn tập hay liên hệ lý thuyết với thực tiễn.
Giúp học sinh nắm nhanh về thông tin, ý tưởng cũng như giải thích, kết nối các thông tin với nhau dựa theo cách hiểu của mình.
Kỹ thuật bản đồ tư duy giúp đào sâu ý tưởng thông qua hình ảnh và màu sắc
3.8 Kỹ thuật “Chia sẻ nhóm đôi” (Think, Pair, Share)
Trong các phương pháp dạy học, kỹ thuật “chia sẻ nhóm đôi” ra đời cách đây khá lâu vào năm 1981, được phát triển bởi giáo sư Frank Lyman thuộc đại học Maryland. Kỹ thuật này hoạt động theo hình thức chia nhóm đôi nhằm phát triển khả năng tư duy của các thành viên trong nhóm khi cùng giải quyết một vấn đề.
Ưu điểm:
Có sự phối hợp giữa thành viên trong nhóm để tạo ra câu trả lời tốt nhất.
Nhược điểm:
Khó quản lý dẫn đến việc học sinh trao đổi về những vấn đề không nằm trong phạm vi bài học.
3.9 Kỹ thuật Kipling (5W1H)
Được áp dụng khi muốn có thêm các ý tưởng mới hay trong trường hợp muốn xét đến nhiều khía cạnh của một vấn đề hay lựa chọn các ý tưởng để phát triển.
Ưu điểm:
Ít tốn thời gian, có tính logic cao.
Áp dụng được cho nhiều tình huống.
Áp dụng được cho nhiều đối tượng học sinh khác nhau.
Nhược điểm:
Mang cảm giác bị điều tra.
Xảy ra tình trạng mỗi người một ý.
Sự kết hợp của thành viên trong nhóm bị hạn chế.
Tạo thêm các ý tưởng mới nhờ kỹ thuật Kipling
3.10 Kỹ thuật KWL (KWLH)
Đây là một hình thức giảng dạy bằng các hoạt động đọc hiểu được Donna Ogle phát triển và giới thiệu rộng rãi từ năm 1986. Với phương pháp dạy học tích cực này, học sinh giữ vai trò chủ đạo.
Sau khi có chủ đề bài đọc, học sinh sẽ suy nghĩ và ghi tất cả những hiểu biết của mình về chủ đề vào trong cột K (What we Know) của biểu đồ. Tiếp đến học sinh sẽ lên một danh sách các câu hỏi mà các em muốn biết rồi ghi vào trong cột W (What we Want to learn). Khi đã đọc xong bài, học sinh lần lượt trả lời câu hỏi ở mục W vào mục L (What we Learn).
Ưu điểm:
Kích thích được sự hứng thú học tập cho học sinh.
Tăng khả năng định hướng về học tập cho mỗi cá nhân.
Giáo viên và học sinh tự đánh giá về kết quả dạy và học.
Nhược điểm:
Lưu trữ sơ đồ trong thời gian dài vì khi hoàn tất bước K và W, phải mất thêm một khoảng thời gian mới thực hiện đến bước
Kỹ thuật dạy học dựa trên hoạt động đọc hiểu với vai trò của học sinh làm chủ đạo
4. Điều kiện để áp dụng phương pháp dạy học tích cực thành công
4.1 Đối với giáo viên
Để áp dụng 1 số phương pháp dạy học tích cực, tích hợp Toán-Khoa học-Tiếng anh. Giáo viên cần phải trải qua quá trình đào tạo mới có thể dễ dàng thích nghi với những thay đổi về chức năng cũng như nhiệm vụ giảng dạy của mình. Bên cạnh đó, thầy cô còn phải nhiệt tình, sẵn sàng tiếp nhận các thay đổi mới của nền giáo dục.
Giáo viên trực tiếp đứng lớp giảng dạy phải là những người nắm vững về kiến thức chuyên môn, có kỹ năng sư phạm, khéo léo trong cách ứng xử, sử dụng thành thạo công nghệ thông tin để ứng dụng vào việc giảng dạy, biết cách định hướng học sinh theo đúng mục tiêu giáo dục đã đề ra. Tuy nhiên cũng cần phải đảm bảo được sự tự do nhận thức của học sinh.
4.2 Đối với học sinh
Học sinh phải dần xây dựng các phẩm chất và khả năng thích nghi với phương pháp dạy học mới. Xác định được mục tiêu của việc học, tạo tính tự giác học tập, có trách nhiệm với việc học của mình. Việc học chung của cả lớp, tự giác học tập ở bất kì hoàn cảnh hay điều kiện nào,…
Học sinh cần phát huy tính tự giác học tập mọi lúc mọi nơi
4.3 Sách giáo khoa
Sách giáo khoa nên có sự giảm tải về khối lượng kiến thức. Giảm những nội dung buộc học sinh phải ghi nhớ, các câu hỏi tái tạo hay kết luận mang tính áp đặt. Thay vào đó nên bổ sung thêm bài tập tích hợp toán-khoa học- tiếng anh. Bố sung kiến thức cơ bản cho con trong quá trình học tiếng anh tại A+ English.
4.4 Trang thiết bị dạy học
Đảm bảo trang thiết bị dạy học ở mức độ tối thiểu phục vụ công tác dạy và học.
Cung cấp đủ trang thiết bị thực hành. Để học sinh thực hiện bài thực hành thử nghiệm.
Các trang thiết bị đắt tiền sẽ được bố trí để dùng chung. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo về nguyên tắc sử dụng, bảo quản theo từng hoàn cảnh cụ thể. Nhằm giúp học sinh và giáo viên có thể sử dụng ở mức tối đa.
Xây dựng phòng học đa năng và kho để chứa thiết bị ở ngay cạnh phòng học bộ môn.
4.5 Đổi mới cách đánh giá kết quả của học sinh
Với các phương pháp dạy học tích cực, cá nhân hóa từng học sinh.Cần phải đánh giá kết quả học tập học sinh một cách công khai và công bằng. Bộ công cụ sử dụng để đánh giá được bổ sung thêm các hình thức như câu hỏi và bài tập trắc nghiệm.
Hệ thống câu hỏi được sử dụng làm kiểm tra, đánh giá phải chứa đựng 70% nội dung ở mức độ chuẩn Cambrige. Bám xác chuẩn quốc tế với những xu thế mới nhất Đại học Cambrige cập nhập. Đưa đến các em học sinh kết quả nhất định với chương trình đảm bảo đầu ra về chứng chỉ quốc tế.
Giáo viên cần đánh giá học sinh trong suốt quá trình học tập.Ngoài ra, còn bên thứ 3 tổ chứng thi chứng chỉ quốc tế đánh giá.
4.6 Đối với nhà trường
Áp dụng phương pháp dạy học tích cực cho toàn trường. Đồng thời nhấn mạnh vai trò của phương pháp dạy khoa học kết hợp cá nhân hóa cho từng học viên. Đưa học sinh trở thành công dân toàn cầu giao tiếp tiếng anh tự tin. Với chất lượng đầu ra kết quả nhất định.
Hiệu trưởng giữ thái độ tôn trọng, đồng tình với các đề xuất. Sáng kiến mang tính tiến bộ của giáo viên, dù là nhỏ. Bên cạnh đó cũng cần hỗ trợ. Chỉ dẫn cho giáo viên khi áp dụng phương pháp dạy học mới vào trong giảng dạy để phù hợp với hoàn cảnh. Điều kiện giảng dạy, đặc điểm của từng đối tượng học trò, giúp việc giảng dạy mang lại hiệu quả hơn.
Hy vọng với những thông tin mà A+ English đã chia sẻ trên đây sẽ giúp phía nhà trường, và giáo viên chọn được phương pháp dạy học phù hợp. Đồng thời, đưa ngôn ngữ thứ 2 tiếng anh cho các học sinh tự nhiên và dễ dàng.