Trong loạt bài viết này, A+ English chia sẻ chuyên sâu về TESOL, từ giảng dạy tiếng Anh, chứng chỉ nghề nghiệp đến kỹ năng lớp học và định hướng phát triển sự nghiệp giáo viên. Chương 1 của The Ultimate TESOL Guide tập trung vào “Nghề Nghiệp Giảng Dạy Tiếng Anh”, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực TESOL.
Nội dung chính
Thế giới của TESOL
TESOL là gì?
Nghề giảng dạy tiếng Anh được biết đến với tên gọi là “Giảng dạy tiếng Anh cho người nói các ngôn ngữ khác” (Teaching English to Speakers of Other Languages – TESOL) và “Giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ” (Teaching English as a Foreign Language – TEFL). ELT, TESOL và TEFL đều là các từ viết tắt. Do đó, bạn sẽ thường gặp những từ viết tắt như ELT, TESOL và TEFL. Cuốn sách này sử dụng từ viết tắt ELT/TESOL xuyên suốt.

Nếu bạn quan tâm đến ELT/TESOL, có thể bạn đã từng gõ cụm từ “English Language Teaching”, “ELT”, “TESOL” hoặc một cụm tương tự vào thanh tìm kiếm của trình duyệt. Kết quả trả về có thể lên đến hàng chục nghìn, một con số khổng lồ. Trong quá trình đó, bạn cũng sẽ bắt gặp thêm nhiều từ viết tắt khác như EFL, ESL, ESOL, và TESL, cũng như các thuật ngữ như “specific grammar instruction” (giảng dạy ngữ pháp chuyên biệt) — và đó còn chưa tính đến việc bạn xem qua bất kỳ trang kết quả nào.
Nếu bạn tiếp tục thu hẹp tìm kiếm bằng cách thêm từ “certificate” (chứng chỉ), bạn sẽ nhận được hàng chục nghìn kết quả khác, và chỉ cần nhìn lướt qua trang đầu tiên, bạn sẽ thấy rằng bạn có thể tham gia một khóa học chứng chỉ vào cuối tuần, học trực tuyến, học từ xa, học toàn thời gian, bán thời gian, tại Vương quốc Anh, Thái Lan hoặc New Zealand. Nếu bạn đi sâu hơn vào các trang web đó, bạn sẽ gặp thêm nhiều từ viết tắt và thuật ngữ khác như CELTA, RSA, CertTESOL, UCLES, Cambridge ESOL, và guided observation (quan sát có hướng dẫn).
ELT (được phát âm bằng ba chữ cái riêng biệt) là viết tắt của English Language Teaching – Giảng dạy tiếng Anh. Trong khi đó, TESOL (được phát âm thành một từ, với âm đầu phát như từ “tea”) là viết tắt của Teaching English to Speakers of Other Languages – Giảng dạy tiếng Anh cho người nói các ngôn ngữ khác. Tương tự TESOL, TEFL cũng được phát âm thành một từ. EFL (đọc rời từng chữ cái) là viết tắt của English as a Foreign Language – Tiếng Anh như một ngoại ngữ.
Tất cả những từ viết tắt này đều chỉ về cùng một lĩnh vực, tập trung vào con người và ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ viết tắt không chỉ giới hạn trong các cụm từ mô tả lĩnh vực này; bạn còn sẽ phát hiện ra vô số từ viết tắt khác liên quan đến mọi khía cạnh của ngành, có thể do sự phát triển và mở rộng gần đây của nó.
Bắt đầu với chính nghề nghiệp này, ngoài bốn từ viết tắt trên, còn có nhiều cách gọi và thuật ngữ khác nhau để chỉ những người làm trong ngành, cũng như nhiều cách để gọi hoặc mô tả ngôn ngữ tiếng Anh. Dưới đây là phần giải thích nhanh về các thuật ngữ mà bạn có thể gặp nếu bạn đang cân nhắc theo đuổi ngành ELT/TESOL. Tôi sẽ bắt đầu bằng việc nói về nghề nghiệp này, sau đó là mô tả các thuật ngữ dùng để chỉ những người trong lĩnh vực và ngôn ngữ mà người học theo đuổi.
ELT là một từ viết tắt thực tế, trung lập và được sử dụng rộng rãi để chỉ lĩnh vực này. Từ này có lẽ phổ biến hơn ở Vương quốc Anh so với TESOL, vốn được gắn liền hơn với lĩnh vực này tại Hoa Kỳ. Mặc dù ELT và TESOL cùng chỉ một phạm vi hoạt động rộng lớn, nhưng TESOL lại hữu ích hơn vì việc bỏ chữ “T” cho phép tập trung vào ngôn ngữ và người học, thay vì chỉ việc giảng dạy.
Từ viết tắt TEFL (Teaching English as a Foreign Language – Giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ) cũng được sử dụng phổ biến, nhưng dường như đang giảm dần để nhường chỗ cho ELT hoặc TESOL. Điều này có thể là vì TEFL mang ý nghĩa thiên về những người muốn học tiếng Anh, thay vì những người cần học tiếng Anh để sinh sống hoặc phát triển trong một quốc gia nói tiếng Anh.
Sự khác biệt này nằm ở cốt lõi của việc phân biệt giữa English as a Foreign Language (EFL – tiếng Anh như một ngoại ngữ) và English as a Second Language (ESL – tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai), cả hai đều được đọc rời từng chữ cái chứ không phát âm thành từ.
Hai cụm này đều nói đến cùng một mục tiêu: thành thạo tiếng Anh. Tuy nhiên, EFL thường được hiểu là tiếng Anh được học vì mục tiêu xã hội, học tập hoặc nghề nghiệp lâu dài, và không nhất thiết được sử dụng phổ biến trong cộng đồng nơi nó được học. Trong khi đó, ESL dùng để chỉ tiếng Anh được học khi người học đang sống, hoặc dự định sống, làm việc hay học tập tại một quốc gia nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức hoặc ngôn ngữ chung. Trong những trường hợp này, tiếng Anh được sử dụng trong cộng đồng mà họ sinh sống.
Các lớp ESL tại Vương quốc Anh thường được tổ chức trong các trường cao đẳng hoặc viện có số lượng lớn người nói các ngôn ngữ khác nhau. Ngoài ra, còn có thuật ngữ EAL (English as an Additional Language – Tiếng Anh như ngôn ngữ bổ sung) được dùng thay cho ESL.
Với tư cách là một nghề nghiệp, ELT/TESOL mang đến nhiều cơ hội thú vị, bao gồm việc giảng dạy cho trẻ em hoặc người lớn. Cuốn sách này tập trung cụ thể vào giảng dạy tiếng Anh cho người lớn.
Một sự nghiệp trong ELT/TESOL có thể phù hợp với bạn nếu:
• Bạn yêu thích công việc liên quan đến ngôn ngữ (bạn không cần là người bản ngữ hoặc am hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Anh trước khi bắt đầu).
• Bạn muốn công việc cho phép gặp gỡ và làm việc với người lớn đến từ nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
• Bạn thích làm việc với trẻ em.
• Bạn thích sinh sống và làm việc ở nước ngoài (mặc dù nghề ELT/TESOL không nhất thiết yêu cầu phải ra nước ngoài; bạn hoàn toàn có thể làm việc tại thành phố của mình).
Tại sao mọi người theo học các chứng chỉ TEFL/TESOL?

Mọi người tham gia các khóa học chứng chỉ vì nhiều lý do khác nhau.
Ví dụ, có thể bạn:
• Quan tâm đến cả việc học và giảng dạy tiếng Anh.
• Muốn tự trang trải chi phí cho bản thân trong một “gap year” (năm tạm nghỉ) trước khi tiếp tục học lên cao hơn.
• Là sinh viên mới tốt nghiệp đại học và xem ELT/TESOL như một sự nghiệp tạm thời trước khi quyết định hướng đi lâu dài.
• Muốn làm việc tại một hoặc nhiều quốc gia khác ngoài quê hương.
• Đã nghỉ hưu sau khi làm việc trong một lĩnh vực khác nhưng vẫn muốn tiếp tục lao động – ELT/TESOL có thể là một lựa chọn linh hoạt và đầy hứng khởi.
• Không hài lòng với công việc hiện tại hoặc bị mất việc và đang tìm kiếm cơ hội đổi nghề.
• Là giáo viên có chứng chỉ và muốn mở rộng kỹ năng bằng cách bổ sung bằng cấp ELT/TESOL.
• Có trình độ chuyên môn ở lĩnh vực khác nhưng đang sinh sống tại quốc gia mà việc tìm việc đúng ngành khó khăn – ví dụ bạn đi theo người thân công tác ở nước ngoài.
• Có con nhỏ và mong muốn một công việc bán thời gian linh hoạt, có tiềm năng phát triển thành toàn thời gian trong tương lai.
Tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế
Mục tiêu của việc học tiếng Anh là gì?
- Ngày nay, tiếng Anh được giảng dạy tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Không thể phủ nhận rằng tiếng Anh là một sản phẩm được đánh giá cao và vô cùng giá trị. Tại sao lại như vậy? Mục tiêu của việc giảng dạy tiếng Anh cho học sinh quốc tế là gì? Liệu nó đã thay đổi trong vài thập kỷ qua?
- Vào những năm 1970 và 1980, các giáo viên EFL cho rằng việc giảng dạy tiếng Anh là một hoạt động mang tính giáo dục, trung lập về chính trị, và đối với người học, đây là một yêu cầu tất yếu cũng như cơ hội để phát triển. Tiếng Anh giúp mở rộng cơ hội học tập và kinh tế. Nói đơn giản, tiếng Anh mở ra cánh cửa mới.
- Ngôn ngữ tiếng Anh được xem như tài sản biểu tượng quý giá của thế giới nói tiếng Anh, đặc biệt là Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Người bản ngữ được xem là “người dẫn đường” với tri thức và hiểu biết đặc biệt. Tiếng Anh chủ yếu được xem là công cụ thể hiện một nền văn hóa giàu có và tinh tế, mà lĩnh vực văn học của nó được cho là có giá trị và tầm ảnh hưởng toàn cầu.
- Khi bước sang thế kỷ XXI, hình ảnh đó đã thay đổi phần nào. Tiếng Anh giờ đây là ngôn ngữ của toàn cầu hóa, giao tiếp quốc tế, thương mại, truyền thông và văn hóa đại chúng; không còn là đặc quyền của giới tinh hoa nói tiếng Anh nữa. Nó là một “hàng hóa mang tính biểu tượng” thường được gọi là “World English” hoặc “International English” (tiếng Anh toàn cầu).
- Mặt khác, tiếng Anh chỉ là một trong nhiều ngôn ngữ đang cạnh tranh vị thế trên thế giới, và tại nhiều quốc gia, các nội dung tiếng Anh trong truyền thông đang được lồng tiếng hoặc dịch sang ngôn ngữ địa phương. Những liên kết mang tính lịch sử giữa tiếng Anh với Anh và Mỹ ngày càng ít liên quan đến việc giảng dạy ngôn ngữ. Giáo viên ngày nay không còn phải là chuyên gia về văn hóa Anh hoặc Mỹ.
- Nhiều học giả đã chỉ ra rằng tiếng Anh chỉ là một trong nhiều ngôn ngữ mà người học sử dụng trong vốn ngôn ngữ đa dạng của họ, nhằm tăng cơ hội thành công trong xã hội đa văn hóa và đa ngôn ngữ (Bisong, 1995). Tiếng Anh vẫn được xem là công cụ thực tế hỗ trợ học tập và thành công kinh tế, nhưng ở nhiều nơi trên thế giới, người ta mong muốn học tiếng Anh mà không cần gắn với các yếu tố văn hóa kèm theo.
- Trong thế giới kinh doanh toàn cầu đang không ngừng thay đổi và phụ thuộc nhiều vào tiếng Anh, khả năng sử dụng ngôn ngữ này là một lợi thế không thể thiếu.
Tóm lại, qua hai thập kỷ, quan điểm về tiếng Anh đã thay đổi như sau:
Trước đây:
• Tiếng Anh được coi là sự mở rộng văn hóa.
• Là ngôn ngữ của các quốc gia nói tiếng Anh.
• Người bản ngữ có vị thế ưu tiên.
• Giáo viên được xem như đại diện văn hóa.
• Tiếng Anh được giảng dạy thông qua văn học.
• Phát âm và độ trôi chảy là mục tiêu của người học.
Ngày nay:
• Tiếng Anh là công cụ hữu ích.
• Là sản phẩm toàn cầu.
• Chương trình học không còn gắn với chủ nghĩa văn hóa thống trị.
• Tập trung hơn vào giá trị quốc gia.
• Chấp nhận đa dạng giọng nói.
• Hiểu và giao tiếp là mục tiêu chính.
Ngôn ngữ tiếng Anh

Tiếng Anh có một số đặc điểm nổi bật như sau:
Tương đối dễ học
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ tự nhiên dễ học và dễ hiểu nhất trên thế giới – tất nhiên, điều này còn phụ thuộc vào năng lực và trải nghiệm ngôn ngữ của người học. So với các ngôn ngữ khó như Ả Rập, Quan Thoại, Hàn, Nhật, tiếng Anh được xem là khá đơn giản để học, hiểu và giao tiếp.
Bảng chữ cái Latin
Tiếng Anh sử dụng bảng chữ cái Latin – bảng chữ cái ngắn gọn, phổ biến và dễ học nhất (chỉ có bảng chữ cái Hy Lạp là ngắn hơn). Bảng chữ cái này gồm 26 chữ cái cơ bản, thể hiện đúng tinh thần của một bảng chữ cái “thuần túy”.
Sự biến đổi hình thái đơn giản (inflection)
“Inflection” là các phần đuôi thêm vào danh từ, động từ, tính từ khi chúng thay đổi hình thức ngữ pháp, ví dụ: cat → cats; eat → eats; big → bigger. Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ “biến tố yếu” so với tiếng Pháp hay tiếng Nga. Danh từ tiếng Anh chỉ có vài dạng biến tố (chủ yếu là số nhiều và đại từ), động từ thường có bốn dạng: look, looks, looked, looking.
Ngay cả với động từ bất quy tắc, sự thay đổi giữa các ngôi rất ít (trừ ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại, ví dụ: I eat, you eat, she eats). Tiếng Anh có thể thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu mà không cần thay đổi nhiều về hình thức.
Tính tiếp nhận cao
Một đặc điểm nổi bật khác của tiếng Anh là khả năng tiếp nhận và vay mượn từ ngữ từ nhiều ngôn ngữ khác:
- Từ tiếng Tây Ban Nha: Alligator (từ el lagarto – con thằn lằn), Cargo (từ cargar – chất hàng).
- Từ tiếng Hindi: Bungalow (từ bangla – kiểu nhà ở Bengal), Jungle (từ jangal – rừng).
- Từ tiếng Trung: Ketchup (từ kê-tsiap – nước sốt cá lên men, sau được thêm cà chua); Gung ho (nhiệt huyết, từ nghĩa “làm việc cùng nhau”).
Tiếng Anh đã tiếp nhận từ vựng từ châu Á, châu Âu, châu Phi, Ấn Độ, Nhật, Trung Quốc và nhiều ngôn ngữ khác, kể cả từ các ngôn ngữ cổ như Latin, Hy Lạp, Sanskrit.
Trật tự từ cố định (SVO)
Một đặc điểm mạnh của tiếng Anh là trật tự từ cố định: Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (SVO). Ví dụ:
• I bought a new top.
• She doesn’t like spiders.
• Why did you do that?
Dù có một số biến thể, trật tự SVO vẫn phổ biến nhất, giúp người học dễ nắm bắt.
Phát âm
Phát âm các từ như this, thin, twelfth, months gây khó khăn cho người học đến từ ngôn ngữ không dùng đầu lưỡi để phát âm.
Thì tiếp diễn
Nhiều ngôn ngữ không có thì tiếp diễn, nên người học thường sai như: I had a bath when the phone rang thay vì I was having a bath when the phone rang.
Mạo từ (a, an, the)
Hệ thống mạo từ là một thách thức lớn với người học mà ngôn ngữ mẹ đẻ không có mạo từ.
Cụm động từ
Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), ví dụ: break down, see to, gaze down on. Đây là phần cực kỳ quan trọng nhưng khó đối với người mới học, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.
Không phải ngôn ngữ thanh điệu
Tiếng Anh không phải ngôn ngữ thanh điệu như tiếng Trung hay tiếng Việt, nơi cao độ quyết định nghĩa từ. Trong tiếng Anh, cao độ chỉ thể hiện cảm xúc hoặc nhấn mạnh, không làm thay đổi nghĩa.
Chính tả và phát âm
Một đặc điểm khiến người học gặp khó là mối quan hệ giữa âm và chữ viết không nhất quán. Người học khó đoán được cách phát âm từ mới hoặc cách viết của từ nghe lần đầu. Ví dụ:
- though, although, rough (cùng “ough” nhưng phát âm khác nhau)
- ate – eight, hear – here, their – there (phát âm giống, viết khác)
- know, could, hour (chữ câm không đọc)
- read (hiện tại) – read (quá khứ), present (món quà) – present (trình bày).
————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————–
The world of TESOL
What is TESOL?
The profession of English Language Teaching is also known as Teaching English to Speakers of Other Languages and Teaching English as a Foreign Language. ELT,TESOL and TEFL are all shortened. Therefore, you will encounter ELT, TESOL, and TEFL. This book uses the abbreviation ELT/TESOL throughout.

If you are interested in ELT/TESOL, you may have put ‘English Language Teaching,’ELT,’ ‘TESOL,’ or a similar term into your web browser’s search bar. This will have generated tens of thousands of results, an untenable number. In the process, you will also encounter additional abbreviations such as EFL, ESL, ESOL, and TESL,as well as jargon such as “specific grammar instruction.” And this is before you’ve even viewed any of the search results pages.
If you then refined your search to include the word “certificate,” you would have received tens of thousands of results, and a quick glance at the first page of results would likely reveal that you can take a certificate course over the weekend, online, through distance learning,full-time,part-time,in the United Kingdom,Thailand,and New Zealand. If you had explored these sites in greater depth, you would have likely encountered other acronyms and jargon,such as CELTA,RSA,CertTESOL,UCLES, Cambridge ESOL, and guided observation.
ELT (which is spoken as three separate letters) stands for English Language Teaching.whereas TESOL (which is pronounced as one word, with the first syllable sounding like’tea’) refers to Teaching English to Speakers Of Other Languages. Similar to TESOL, TEFL is pronounced as a word. EFL (spoken as three separate letters) is an abbreviation for English as a Foreign Language. These acronyms and abbreviations all indicate that the area or profession is fundamentally concerned with people and language. However, the usage of abbreviations is not limited to phrases used to discuss the topic; you will also discover an enormous variety of abbreviations referring to all elements of the field, for reasons possibly connected to its recent development and expansion. Beginning with the profession itself,there are the four acronyms listed above, as well as others; there are a variety of labels and phrases used to refer to its members, and there are a number of ways to refer to or describe the English language.
Following is a quick explanation of the phrases you may encounter if you are contemplating a move into ELT/TESOL.I will begin by discussing the profession,followed by a description of terminology used to refer to persons in the area and the language that learners study.
ELT is a practical,impartial, and widely used umbrella acronym for the area. It is possibly more prevalent in the United Kingdom than the phrase TESOL, which has been more closely associated with the sector in the United States. While ELT and TESOL refer to the same broad areas of activity, the acronym TESOL is more helpful since omitting the letter ‘T’ allows for a focus on the language and its learners, as opposed to only the teaching of it.
The acronym TEFL (Teaching English as a Foreign Language) is also commonly used,but its use looks to be waning in favor of ELT or TESOL. This is likely because the phrase provides the impression of referring primarily to those who want to study English, as opposed to those who need to learn English to survive or thrive in an English-speaking country. This distinction is at the heart of the distinction between English as a Foreign Language (EFL)and English as a Second Language (ESL), the abbreviations for both of which are spoken as individual letters, not as words. These two phrases allude to the same concept:mastering the English language. However, EFL is commonly understood to relate to the English that individuals study for ultimate social, educational, or professional benefit, and it is not necessarily widely used in the community where it is being studied. ESL, on the other hand,refers to the English learned when people find themselves, or expect to find themselves,living and working or studying in a country where English is the first or official language, or where it is used as a language-in-common; in these situations, English is spoken in the community in which it is being studied. ESL lessons in the United Kingdom often occur in state colleges or institutions where there is a sizable number of speakers of other languages. EAL is an alternative acronym that may be used in place of ESL (English as an Additional Language).
As a profession, ELT/TESOL offers several exciting opportunities,including the chance to instruct youngsters or adults. This book focuses specifically on English Language Teaching for adults.
A career in ELT/TESOL could suit you if:
- You like the thought of a job that involves working with language (although you do not need to speak English as a first language to become qualified to teach it; nor do you need to know a great deal about English grammar before you begin)
- You would like a job that involves meeting and working with adults from other countries and cultures
- You would like a job that involves working with children
- You enjoy living and working in another country (although a career in ELT/TESOL does not necessarily need you to work abroad; you may be able to remain in your city)
Why do people take TEFL/TESOL certificates?

People enroll in certificate courses for a variety of reasons. For example,perhaps you:
- Are interested both in teaching the English language
- Want to support yourself during a ‘gap year’ before you continue with higher education education
- Are a recent university or college graduate, and see ELT/TESOL as a temporary career until you decide what you want to do
- Want to work in a country or countries other than your own
- Have retired after a career in a different area but would like to continue working ELT/TESOL can be a flexible and exciting choice
- Are dissatisfied with your current job, or have been made redundant, and are seeking a change of career
- Are a qualified teacher and would like to expand your range of skills and qualifications to include an ELT/TESOL qualification
- Are well qualified in another area, but living in a country where it is challenging to find employment in your field – you might be in this position if you accompany your partner overseas
- Have children to take care of and would like flexible part-time work with opportunities for full-time employment and career development in the future
English as an International Language
What are the goals of learning english?
Today,English is taught in more than 100 countries globally. It is undeniable that it is a highly appreciated and precious product. Why is this the case? What is the objective of English education for international students? Has it evolved over the past few decades?
In the 1970s and 1980s. EFL instructors assumed that teaching English was an educationally based,politically neutral activity, and that for those who acquired it,the students.it was an unquestionable requirement and possibility for growth. English would facilitate educational and economic advancement. English, very simply, opened doors. The English language was viewed as a highly symbolic asset of the English-speaking world,especially the United Kingdom and the United States. Its native speakers assumed the role of the shaman,with exceptional perception and wisdom. It was primarily the instrument for the expression of a rich and sophisticated culture, the literary sphere of which was believed to have global value and significance.
As we reach the twenty-first century, this image has shifted slightly. English is now the language of globalisation, international communication, commerce and trade, media and popular culture, and is no longer the exclusive domain of an elite English-speaking world culture; it is, in fact, a highly symbolic commodity frequently referred to as world English or International English. On the other hand, English is one of the many languages in the globe competing for dominance, and in an increasing number of nations, English-language media and information is being dubbed and translated into local languages.
More often than not, the historically elite and cultural associations with Britain and the United States are deemed irrelevant to language instruction and the language itself.
Teachers are no longer required to be British or American culture specialists. Numerous academics have noted that English is only one among a number of languages that compose the speech repertoire of many individuals who study English to increase their chances of success in a multicultural and multilingual society (Bisong 1995). English is still pushed as a pragmatic tool that may aid in educational and economic success, but in many parts of the world it is considered as something that is preferable to be gained without any of the accompanying cultural trappings. In a global business that is continually evolving and increasingly reliant on the English language,English proficiency is an indispensable asset.
In conclusion, a review of attitudes over the previous two decades reveals the following:
- English was a cultural enrichment
- It was the language of English-speaking countries
- It conferred a preferential position on native speakers
- It allowed teachers to be perceived as cultural attachés
- It was taught through its literature
- Both accent and fluency were objectives for the student
In contrast, we now see:
- English as a useful tool
- English as a global product
- Educational programs unrelated to cultural imperialism
- Educational initiatives with a greater emphasis on national values
- The accents of the first language are better acceptable
- Understanding and communication as objectives
The English Language

Here are some specific characteristics of the English Language:
Fairly easy to learn
English is one of the world’s easiest and most straightforward natural languages.Obviously, everything is relative. It relies on the learner’s abilities and prior language acquisition experiences. In comparison to extremely difficult languages such as Arabic,Cantonese, Mandarin, Korean, and Japanese, English is a comparatively straightforward language to learn,comprehend,and speak.
Latin alphabet
The Latin alphabet is used by the English language. It is the simplest, shortest and most ubiquitous alphabet (only the Greek alphabet is shorter and simpler). Also, the Latin alphabet appears in its purest form in English as a real alphabet with only 26 fundamental letters.
Its simple inflection
Inflection is the name for the extra letters added to nouns, verbs and adjectives in their different grammatical forms,e.g., cat, cats; eat, eats; big, bigger. English is considered to be a weakly inflected language when compared to, say, French or Russian. Its nouns have only traces of inflection (plurals, the pronouns), and its regular verbs have only four forms, e.g.,look, looks, looked, looking. Even for irregular verbs, there is almost no variation in person (except the 3rd person singular in the present tense, e.g., I eat, you eat,she eats). The English language can indicate the relationship of words in a sentence with only the minimum of change in their structure. There are other languages that do this, but this is a strong characteristic of English.
Receptiveness
A significant feature of the English language is its receptiveness to accepting and adopting words from other languages. Here are a few examples:
From Spanish:
Alligator: from el lagarto meaning the lizard
Cargo: from the verb cargar, meaning to load
From Hindi:
Bungalow: from the Hindi word bangla, a type of cottage built for early European settlers in Bengal.
Jungle: from Hindi jangal, a desert, forest,wasteland, uncultivated ground
From Chinese:
Ketchup: from the Hokkien Chinese term kê-tsiap, a sauce made from fermented fish.Europeans later added tomato as an ingredient.
Gung ho: it means to show enthusiasm. From a Chinese word, meaning work together.
You can find out the derivation of many common English words at https://www.etymonline.com
English has accepted and adopted words from Asian,European, African, Indian,Japanese,Chinese and other languages. Also, English has accepted words from classical languages like Latin,Greek,and Sanskrit.
Its (generally) fixed word order
Another strong characteristic of the English language is its (typically) fixed word order.Most English sentences (clauses) conform to the SVO word order. This means that the Subject comes before the Verb, which comes before the Object. Examples:
- I(S) bought (V) a new top (O).
- She (S) doesn’t like (V) spiders (O).
- Why did you (S) do (V) that (O)?
There are other word orders in English, but the SVO order is by far the most used,making it easy for learners to grasp.
Pronunciation
The pronunciation of English terms such as this, thin, garments, twelfth, and months necessarily poses difficulties for language learners who do not utilize the tip of their tongue to form words in their native languages.
Continuous tense
Many languages do not have a continuous tense form, so English learners may make mistakes such as: I had a bath when the phone rang; instead of I was having a bath when the phone rang.
Articles (a, an, the)
The article system is another feature of English grammar that causes some students enormous difficulties;mainly, of course, those whose native language does not use articles.
Phrasal verbs
A phrasal verb is an idiomatic phrase composed of a verb plus another element,generally an adverb, as in break down, or a preposition, as in see to, or both, as in gaze down on. (An item is a tiny, self-contained chunk of language that may be taught or practiced in a lesson).
These phrasal verbs are an EXTREMELY important aspect of the English language and can provide substantial challenges for beginners. Sentences such as I attributed it to the weather or I made it up with my sister are typically meaningless to non-native English speakers who are just learning the language.
Phrasal verbs are particularly abundant in colloquial (informal, daily, conversational) English,which is unfortunate for English language learners.
Non-tonal
English is a non-tonal language. In tone languages,e.g., Chinese and Vietnamese, pitch (the degree of highness or lowness of a tone) is used to distinguish word meaning. So, a word said with high pitch may have a different meaning from the same word said with a low pitch.In English, changes in pitch are used to emphasize or express emotion, not to give a different word meaning to the sound. It is not surprising that native speakers of tone languages often have strong accents when speaking English.
Sound and spelling
A final feature of English that causes problems for non-native learners (and some native-English speakers) is the lack of a connection between word sound and word spelling.
It is difficult for non-native learners of English to predict the pronunciation of English words they first come across in writing or the spelling of many English words they first hear.The critical point is that this happens with some of the most common words in the language:
- Words containing ough:thought,although,rough.
- Words that have different spellings but they sound the same: ate, eight; hear, here; their, there
- Words with silent letters, not pronounced: know,could,hour
- Words that look the same but must be pronounced differently: read (present tense), read (past tense); present (a gift), present (to give to); close (near); close (to shut).

Hy vọng chương này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Nghề Nghiệp Giảng Dạy Tiếng Anh” trong TESOL. Ở những chương tiếp theo, A+ English sẽ tiếp tục cung cấp các nội dung chuyên sâu, hỗ trợ bạn phát triển kỹ năng giảng dạy và định hướng nghề nghiệp giáo viên tiếng Anh một cách hiệu quả!






