Từ vựng giao tiếp tiếng anh quán cà phê với xu thế hiện nay. Những ai có kỹ năng Tiếng Anh tốt sẽ là một lợi thế rất lớn trong việc ứng tuyển vào các vị trí làm việc trong các quán cafe sang trọng. Vậy nếu vốn từ ngữ của bạn vẫn chưa làm hài lòng các nhà tuyển dụng khó tính. Chính vì vậy hãy cùng A+ English tìm hiểu thêm một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán Cafe thông dụng sau đây.
Nội dung chính
1.Dành cho nhân viên phục vụ trong quán cafe
Từ vựng tiếng anh nâng cao kiến thức để giao tiếp tiếng anh trôi chảy, mạch lạc.Bên cạnh đó, nên bổ sung vốn tài liệu trong nguồn tài liệu tiếng anh.
Here’s your coffee (Đây là cafe của quý khách )
Sorry, we are out of cappuccino (Xin lỗi, chúng tôi hết cappuccino rồi)
Would you like anything to drink? (Quý khách có uống gì không?)
What would you like to drink? (Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?)
Eat in or take – away? (Bạn sẽ ăn ở đây hay muốn mang đi?)
Oh yeah, take your time (Được chứ ạ, bạn cứ thoải mái đi ạ)
Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?)
Good morning/afternoon. Can I help you? (Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
What are you having? (Quý khách dùng gì?)
What can I get you? (Tôi có thể lấy giúp cho bạn cái gì ạ?)
Do you have a book, please? (Bạn có đặt bàn trước không ạ?)
Would you like ice with that ? (Bạn có muốn dùng cùng với đá không?)
What can I get you? (Quý khách gọi gì ạ?)
Please give me a few minutes, ok? (Hãy cho mình vài phút nhé, được chứ ạ?)
What flavour would you like? (Quý khách thích vị gì?)
Is it for here or to go? (Bạn sẽ uống ở đây hay muốn mang về?)
Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa ạ?)
Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
Wifi password is …. (Mật khẩu Wifi là….)
I’m sorry, we are out of that (Xin lỗi, chúng tôi không còn món đó nữa)
2. Giao tiếp dành cho khách hàng
Để nói tiếng anh tốt hơn cần bỏ túi những câu tiếng anh tốt hơn.
Just give me a few minutes, ok? (Cho tôi vài phút nhé, được chứ?)
I think i’ll take this one (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này nhé.)
Yes, I’d like a glass of orange juice, please (Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn.)
I would like a cup of coffee, please (Cho tôi một tách cà phê nhé.)
I think i will take this (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này luôn.)
Do you serve food? (Ở đây có dịch vụ đồ ăn không vậy?)
I’ll have a cappuccino, please (Cho tôi một ly capuchino.)
I want a beer, please (Cho tôi một cốc bia được chứ.)
Sorry, we are out of orange juice (Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi.)
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Caffeine (caffeine): Một loại chất kích thích có trong hạt cà phê.
Black coffee: Cà phê đen (Cafe không có sữa)
Skinny coffee: Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.
Latte: một loại Cà phê của Ý
Coffee tree: Cây cà phê
Grind: Nghiền cà phê thành bột để pha
Filter coffee: Cà phê phin
Instant coffee: Cà phê hòa tan
Espresso: Một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc.
Coffee-spoon: Thìa cà phê
To roast/grind coffee: Rang/ xay cà phê
Mince pies: Bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
Rhubarb crumble: Bánh hấp đại hoàng
Chocolate cake: Bánh ga tô sô cô la
Fruit salad: Salad hoa quả
Apple crumble: Bánh hấp táo
Bread and butter pudding: Bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ
Apple pie: Bánh táo
Cheesecake: Bánh phô mai
Custard: Món sữa trứng
Danish pastry: Bánh Đan Mạch
Ice cream: Kem
Fruit salad: Salad hoa quả
Lemon meringue pie: Bánh kem chanh
Lemon tart: Bánh tart chanh
Bài viết trên là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê, A+ English hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều vốn từ và mẫu câu để tự tin giao tiếp thực tế trong công việc. Bên cạnh đó, cần đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh.