BÀI TEST STARTERS, MOVERS, FLYERS, KET, PET, IELTS

STARTERS - LISTENING

Bài test: Starters
Kỹ năng: Listening (nghe)
Số cầu: 20 câu
Thời gian: 20 minutes
Điểm quốc tế: 5 khiên

STARTERS - Reading & Writing

Bài test: Starters
Kỹ năng: Reading & Writing (đọc, viết)
Số cầu: 25 câu
Thời gian: 20 minutes
Điểm quốc tế: 5 Khiên

MOVERS - LISTENING

Bài test: Movers
Kỹ năng: Listening (nghe)
Số cầu: 25 câu
Thời gian: 25 minutes
Điểm quốc tế: 5 Khiên

MOVERS - Reading & Writing

Bài test: Movers
Kỹ năng: Reading & Writing (đọc, viết)
Số cầu: 35 câu
Thời gian: 35 minutes
Điểm quốc tế: 5 Khiên

FLYERS - LISTENING

Bài test: Flyers
Kỹ năng: Listening (nghe)
Số cầu: 25 câu
Thời gian: 25 minutes
Điểm quốc tế: 5 khiên

FLYERS - Reading & Writing

Bài test: Flyers
Kỹ năng: Reading & Writing (đọc, viết)
Số cầu: 43 câu
Thời gian: 40 minutes
Điểm quốc tế: 5 Khiên

KET - Listening

Bài test: KET
Kỹ năng: Listening (nghe)
Số cầu: 25 câu
Thời gian: 30 minutes
Điểm quốc tế: 150 Điểm

KET (Reading & Writing)

Bài test: KET
Kỹ năng: Reading & Writing (đọc, viết)
Số cầu: 55 câu
Thời gian: 70 minutes
Điểm quốc tế: 150 Điểm

PET - Listening

Bài test: PET
Kỹ năng: Listening (nghe)
Số cầu: 25 câu
Thời gian: 35 minutes
Điểm quốc tế: 170 Điểm

PET - Reading

Bài test: PET
Kỹ năng: Reading (Đọc)
Số cầu: 32 câu
Thời gian: 60 minutes
Điểm quốc tế: 170 Điểm

PET - WRITING

Bài test: PET
Kỹ năng: WRITING (Viết)
Thời gian: 30 minutes
Điểm quốc tế: 170 Điểm

IELTS - LISTENING

Bài test: IELTS
Kỹ năng: Listening (nghe)
Số cầu: 40 câu
Thời gian: 30 minutes
Điểm quốc tế: 9.0

IELTS - READING

Bài test: IELTS
Kỹ năng: Reading (đọc)
Số cầu: 40 câu
Thời gian: 60 minutes
Điểm quốc tế: 9.0

IELTS - WRITING

Bài test: IELTS
Kỹ năng: WRITING (Viết)
Số phần: 2 phần
Thời gian: 60 minutes
Điểm quốc tế: 9.0

Contact Me on Zalo