Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ bố trí (layout plans)

ielts writing task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích Sơ đồ bố trí (layout plans). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

You should spend about 20 minutes on this task.

Plan A below shows a health centre in 2005. Plan B shows the same place In the present day. summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. 

Write at least 150 words

Writing task 1

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 6

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng biểu đồ: Sơ đồ bố trí (layout plans) – So sánh thay đổi qua thời gian.
  • Chủ đề: Trung tâm y tế (Health Centre).
  • Địa điểm: Không nêu rõ, chỉ là một trung tâm y tế giả định.
  • Thời gian: Năm 2005 và hiện tại (Present Day).
  • Đối tượng đối chiếu/so sánh: So sánh sự thay đổi về cấu trúc, cơ sở vật chất.
  • Thì sử dụng: Quá khứ đơn (past simple) cho năm 2005, hiện tại đơn (present simple) cho hiện tại.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction:
  • Giới thiệu sơ đồ và nội dung chính cần so sánh.
  1. Overview:
  • Tóm tắt những thay đổi nổi bật nhất (mở rộng diện tích, thêm phòng mới, cải thiện chỗ đậu xe).
  1. Body Paragraph 1:
  • Mô tả bố cục năm 2005 (reception, 3 consulting rooms, physiotherapy room, small car park).
  1. 4. Body Paragraph 2:
  • Mô tả bố cục hiện tại (reception lớn hơn, children’s play area, minor operations room mới, car park lớn hơn).

5: Conclusion :

  • Tổng kết: (nếu cần)

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The two plans illustrate the layout of a health centre in 2005 and how it has changed in the present day. Overall, there have been several significant developments in the building’s structure and facilities over time.

Overall, the health centre has expanded and improved its services to cater to more patients. The car parking area has been enlarged, new rooms have been added, and the reception area has been redesigned for better use. These changes show that the centre has developed to meet growing demands.

In 2005, the health centre had a small reception area located in the middle, with three consulting rooms (CR1, CR2, and CR3) around it. There was also an office and a physiotherapy room. The car park was quite small with only 12 spaces available.

In the present day, the layout is more modern. The reception area is larger and now includes a children’s play area and a dedicated seating area. Additionally, a minor operations room has been built beside the physiotherapy room. The car park has also been expanded to accommodate 30 spaces.

Hai sơ đồ minh họa cách bố trí của một trung tâm y tế vào năm 2005 và những thay đổi của nó cho đến hiện tại. Nhìn chung, đã có nhiều sự phát triển đáng kể trong cấu trúc và cơ sở vật chất của tòa nhà theo thời gian.

Tổng thể, trung tâm y tế đã mở rộng và cải thiện các dịch vụ của mình để phục vụ nhiều bệnh nhân hơn. Khu vực bãi đậu xe đã được mở rộng, nhiều phòng mới đã được thêm vào, và khu vực tiếp tân đã được thiết kế lại để sử dụng hiệu quả hơn. Những thay đổi này cho thấy trung tâm đã phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Vào năm 2005, trung tâm y tế có một khu vực tiếp tân nhỏ nằm ở giữa, với ba phòng tư vấn (CR1, CR2 và CR3) xung quanh. Ngoài ra còn có một văn phòng và một phòng vật lý trị liệu. Bãi đậu xe khi đó khá nhỏ, chỉ có 12 chỗ đậu.

Ở thời điểm hiện tại, cách bố trí đã hiện đại hơn. Khu vực tiếp tân lớn hơn và hiện có thêm khu vui chơi cho trẻ em cũng như khu vực ghế ngồi dành riêng. Ngoài ra, một phòng tiểu phẫu đã được xây dựng bên cạnh phòng vật lý trị liệu. Bãi đậu xe cũng đã được mở rộng để chứa được 30 chỗ đậu.

03 Từ vựng (Vocabulary)

1. enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Verb (Động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Làm lớn hơn, mở rộng.
  • Collocations:
    • enlarge a picture (phóng to một bức tranh)
    • enlarge a building (mở rộng một tòa nhà)
  • Ví dụ: They plan to enlarge the car parking area to fit more vehicles.
  • Dịch: Họ dự định mở rộng khu vực đậu xe để chứa thêm nhiều xe.

2. consult /kənˈsʌlt/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Verb (Động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Tham khảo, hỏi ý kiến, tư vấn.
  • Collocations:
    • consult a doctor (tham khảo ý kiến bác sĩ)
    • consult an expert (tham khảo chuyên gia)
  • Ví dụ: Patients must consult a doctor before receiving treatment.
  • Dịch: Bệnh nhân phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi điều trị.

3. expand /ɪkˈspænd/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Verb (Động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng, phát triển, nới rộng.
  • Collocations:
    • expand a business (mở rộng kinh doanh)
    • expand rapidly (mở rộng nhanh chóng)
  • Ví dụ: The health centre expanded its facilities to accommodate more patients.
  • Dịch: Trung tâm y tế đã mở rộng cơ sở vật chất để phục vụ nhiều bệnh nhân hơn.

4. demand /dɪˈmɑːnd/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Noun (Danh từ) và Verb (Động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: (Danh từ) Nhu cầu; (Động từ) Yêu cầu, đòi hỏi.
  • Collocations:
    • high demand (nhu cầu cao)
    • meet the demand (đáp ứng nhu cầu)
  • Ví dụ: There is a growing demand for better healthcare facilities.
  • Dịch: Có một nhu cầu ngày càng tăng đối với các cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

5. facilities /fəˈsɪl.ə.tiz/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Noun (plural) (Danh từ số nhiều)
  • Nghĩa tiếng Việt: Các tiện ích, cơ sở vật chất.
  • Collocations:
    • sports facilities (cơ sở vật chất thể thao)
    • medical facilities (cơ sở y tế)
  • Ví dụ: New facilities have been added to the health centre.
  • Dịch: Các tiện ích mới đã được thêm vào trung tâm y tế.

6. accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Verb (Động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Chứa, cung cấp chỗ ở.
  • Collocations:
    • accommodate needs (đáp ứng nhu cầu)
    • accommodate guests (chứa khách)
  • Ví dụ: The car park has been expanded to accommodate 30 spaces.
  • Dịch: Bãi đậu xe đã được mở rộng để chứa 30 chỗ.

7. cater /ˈkeɪ.tər/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Verb (Động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Cung cấp, phục vụ nhu cầu.
  • Collocations:
    • cater for needs (đáp ứng nhu cầu)
    • cater for events (phục vụ cho sự kiện)
  • Ví dụ: The centre has expanded to cater to more patients.
  • Dịch: Trung tâm đã mở rộng để phục vụ nhiều bệnh nhân hơn.

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Present Perfect Simple

  • Công thức chung: have/has + V3 (past participle)
  • Nghĩa tiếng Việt: Đã làm gì (kết quả vẫn ảnh hưởng tới hiện tại)
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả thay đổi kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
  • Ví dụ: The health centre has expanded its facilities.
  • Dịch: Trung tâm y tế đã mở rộng cơ sở vật chất.

2. Passive voice with present perfect (Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành)

  • Công thức chung: has/have + been + V3 (past participle)
  • Nghĩa tiếng Việt: Đã được làm bởi ai đó (nhấn mạnh vào hành động, không cần người thực hiện)
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả sự thay đổi được thực hiện (không quan trọng ai làm).
  • Ví dụ: New facilities have been added to the health centre.
  • Dịch: Các cơ sở vật chất mới đã được thêm vào trung tâm y tế.

3. To-infinitive to express purpose (Dùng “to V” để chỉ mục đích)

  • Công thức chung: to + V (infinitive)
  • Nghĩa tiếng Việt: Để làm gì.
  • Bối cảnh sử dụng: Giải thích mục đích của một hành động.
  • Ví dụ: The car park was enlarged to accommodate more cars.
  • Dịch: Bãi đậu xe đã được mở rộng để chứa thêm nhiều xe.

4. Noun + to + infinitive (Danh từ + to V)

  • Công thức chung: noun + to + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Danh từ chỉ mục tiêu, hành động tiếp theo.
  • Bối cảnh sử dụng: Nói về hành động được kỳ vọng sau một danh từ.
  • Ví dụ: Facilities to serve more patients were needed.
  • Dịch: Các cơ sở vật chất để phục vụ nhiều bệnh nhân hơn đã cần thiết.

5. Noun + for + noun/gerund (Danh từ + for + danh từ/gerund)

  • Công thức chung: noun + for + noun/V-ing
  • Nghĩa tiếng Việt: Cái gì đó dành cho mục đích gì.
  • Bối cảnh sử dụng: Nói về mục đích của vật/việc gì đó.
  • Ví dụ: There is a growing demand for better healthcare.
  • Dịch: Có nhu cầu ngày càng tăng cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Trung tâm y tế đã mở rộng cơ sở vật chất của mình.
  2. Các phòng khám mới đã được thêm vào trung tâm.
  3. Bãi đậu xe đã được mở rộng để chứa nhiều ô tô hơn.
  4. Họ xây dựng một phòng khám mới để phục vụ nhiều bệnh nhân hơn.
  5. Có nhu cầu cao đối với các dịch vụ y tế tốt hơn.

Bài tập viết lại câu:

  1. The centre expanded its facilities. (Passive voice with present perfect)
  2. New services have been added. (Thêm mục đích “to serve more people”)
  3. There is a demand for healthcare. (Dùng “growing” để nhấn mạnh)
  4. They enlarged the parking area. (Passive voice with present perfect)
  5. Patients must consult a doctor before treatment. (Dùng “in order to”)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The health centre has expanded its facilities.
  2. New consulting rooms have been added to the centre.
  3. The car park was enlarged to accommodate more cars.
  4. They built a new consulting room to serve more patients.
  5. There is a high demand for better medical services.

Bài tập viết lại câu:

  1. The facilities were expanded by the centre.
  2. New services have been added to serve more people.
  3. There is a growing demand for healthcare.
  4. The parking area was enlarged.
  5. Patients must consult a doctor in order to receive treatment.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Sơ đồ bố trí (layout plans), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Sơ đồ bố trí (layout plans) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận