Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Biểu đồ tròn (Pie chart)

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ tròn (pie chart). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

writing task 1

Source: IELTS TRAINERS 2 TEST 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • Chủ đề: Chi tiêu trung bình của sinh viên tại một trường đại học
  • Địa điểm: Một trường đại học không xác định (at one university)
  • Thời gian: Năm 2000 và năm 2010
  • Đối tượng so sánh: Các loại chi tiêu khác nhau của sinh viên
  • Thì sử dụng: Quá khứ đơn (vì nói về năm 2000 và 2010)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction
  • Giới thiệu về biểu đồ và các yếu tố chính: loại biểu đồ, thời gian, đối tượng, mục đích.
  1. Overview
  • Nêu xu hướng chính: mục chi tiêu cao nhất, những thay đổi đáng chú ý.
  1. Body Paragraph 1
  • Phân tích chi tiết số liệu năm 2000.
  • So sánh tỉ lệ giữa các hạng mục.
  1. Body Paragraph 2
  • Phân tích chi tiết số liệu năm 2010.
  • Nhấn mạnh những thay đổi so với năm 2000.
  1. Conclusion
  • Tóm tắt những điểm tương đồng và khác biệt chính giữa hai năm.

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The two pie charts illustrate how students at one university spent their money in 2000 and 2010. The spending categories include food and drink, eating out, utilities, transport, holidays, clothing, and sports and cultural activities.

Overall, food and drink at home remained the highest area of spending in both years. However, there were some changes in other categories such as utilities and eating out, which saw noticeable increases over the 10-year period.

In 2000, students spent the most on food and drink (29%), followed by sports and cultural activities (17%) and utilities (21%). Spending on clothing was also significant at 16%, while holidays, transport, and eating out were lower, at 5%, 8%, and 4% respectively.

By 2010, food and drink stayed the same at 29%, but spending on utilities rose to 27%. Eating out doubled from 4% to 8%, while clothing spending dropped to 5%. The proportion spent on sports and cultural activities remained constant.

In conclusion, while some areas of expenditure stayed similar over the ten years, others such as utilities and eating out saw an increase, suggesting changes in student lifestyle and needs.

Hai biểu đồ tròn minh họa cách sinh viên tại một trường đại học chi tiêu tiền của họ vào các năm 2000 và 2010. Các hạng mục chi tiêu bao gồm đồ ăn và thức uống tại nhà, ăn ngoài, tiện ích, giao thông, kỳ nghỉ, quần áo và các hoạt động thể thao và văn hóa.

Nhìn chung, chi tiêu cho đồ ăn và thức uống tại nhà vẫn là hạng mục cao nhất trong cả hai năm. Tuy nhiên, đã có một số thay đổi ở các hạng mục khác như tiện ích và ăn ngoài, với mức tăng đáng kể trong khoảng thời gian 10 năm.

Vào năm 2000, sinh viên chi tiêu nhiều nhất cho đồ ăn và thức uống (29%), tiếp theo là các hoạt động thể thao và văn hóa (17%) và tiện ích (21%). Chi tiêu cho quần áo cũng đáng kể với 16%, trong khi kỳ nghỉ, giao thông và ăn ngoài lần lượt ở mức thấp hơn, với 5%, 8% và 4%.

Đến năm 2010, chi tiêu cho đồ ăn và thức uống vẫn giữ nguyên ở mức 29%, nhưng chi tiêu cho tiện ích tăng lên 27%. Chi tiêu cho ăn ngoài tăng gấp đôi từ 4% lên 8%, trong khi chi tiêu cho quần áo giảm xuống còn 5%. Tỷ lệ chi cho các hoạt động thể thao và văn hóa vẫn không đổi.

Kết luận, trong khi một số lĩnh vực chi tiêu giữ nguyên trong suốt mười năm, thì những lĩnh vực khác như tiện ích và ăn ngoài đã tăng lên, cho thấy sự thay đổi trong lối sống và nhu cầu của sinh viên.

03 Từ vựng (Vocabulary)

1. Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Minh họa, thể hiện
  • Collocations:
    • Illustrate the point – minh họa quan điểm
    • Clearly illustrate – minh họa rõ ràng
  • Câu ví dụ: The chart illustrates how students spent their money in two different years.
  • Dịch câu: Biểu đồ minh họa cách sinh viên đã chi tiêu tiền vào hai năm khác nhau.

2. Proportion /prəˈpɔː.ʃən/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Tỷ lệ
  • Collocations:
    • A large proportion – một tỷ lệ lớn
    • In equal proportions – với tỷ lệ bằng nhau
  • Câu ví dụ: A large proportion of the budget was spent on utilities.
  • Dịch câu: Một tỷ lệ lớn ngân sách đã được chi cho các tiện ích.
  1. Remain /rɪˈmeɪn/
  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Vẫn, duy trì
  • Collocations:
    • Remain stable – giữ nguyên, ổn định
    • Remain unchanged – không thay đổi
  • Câu ví dụ: Spending on food and drink remained the same in both years.
  • Dịch câu: Việc chi tiêu cho đồ ăn và thức uống không thay đổi trong cả hai năm.

4. Constant /ˈkɒn.stənt/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Không thay đổi, liên tục
  • Collocations:
    • Remain constant – duy trì không thay đổi
    • Constant rate – tỷ lệ không đổi
  • Câu ví dụ: The proportion of spending on cultural activities remained constant.
  • Dịch câu: Tỷ lệ chi tiêu cho các hoạt động văn hóa vẫn không thay đổi.

5. Suggest /səˈdʒest/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Cho thấy, gợi ý
  • Collocations:
    • Suggest a change – gợi ý sự thay đổi
    • The data suggests – dữ liệu cho thấy
  • Câu ví dụ: The increase in utilities suggests a shift in student needs.
  • Dịch câu: Việc tăng chi tiêu cho tiện ích cho thấy sự thay đổi trong nhu cầu của sinh viên.

6. Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Đáng kể, quan trọng
  • Collocations:
    • A significant increase – một sự tăng đáng kể
    • Significant difference – sự khác biệt đáng kể
  • Câu ví dụ: There was a significant rise in spending on utilities in 2010.
  • Dịch câu: Có một sự tăng đáng kể trong chi tiêu cho tiện ích vào năm 2010.

7. Compare /kəmˈpeər/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh
  • Collocations:
    • Compare A to/with B – so sánh A với B
    • Difficult to compare – khó so sánh
  • Câu ví dụ: When we compare the two years, we can see changes in several categories.
  • Dịch câu: Khi chúng ta so sánh hai năm, chúng ta có thể thấy những thay đổi trong một số hạng mục.

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Past Simple Passive

  • Công thức chung: was/were + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì quá khứ đơn
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi hành động đã hoàn thành trong quá khứ và người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được nhắc đến.
  • Câu ví dụ: A large proportion of the budget was spent on utilities.
  • Dịch câu: Một phần lớn ngân sách đã được chi cho các tiện ích.

2. There + be + noun phrase + in + year/time

  • Công thức chung: There was/were + danh từ + in + mốc thời gian
  • Nghĩa tiếng Việt: Có … vào năm/thời điểm …
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả sự xuất hiện hoặc thay đổi của sự vật/sự việc tại một thời điểm cụ thể.
  • Câu ví dụ: There was a significant rise in spending on eating out in 2010.
  • Dịch câu: Có một sự tăng đáng kể trong chi tiêu cho ăn ngoài vào năm 2010.

3. When we compare A and B, we can see…

  • Công thức chung: When we compare A and B, we can see + mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Khi chúng ta so sánh A và B, ta có thể thấy…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để trình bày sự khác biệt/sự tương đồng giữa hai đối tượng trong bài mô tả biểu đồ.
  • Câu ví dụ: When we compare the two years, we can see changes in several categories.
  • Dịch câu: Khi so sánh hai năm, chúng ta có thể thấy có những thay đổi ở một vài hạng mục.

4. The + adj + noun + remained + adj/the same/constant

  • Công thức chung: The + tính từ + danh từ + remained + trạng thái
  • Nghĩa tiếng Việt: Mục … vẫn giữ nguyên/trạng thái nào đó
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả sự ổn định hoặc không thay đổi của một yếu tố qua thời gian.
  • Câu ví dụ: The spending on cultural activities remained constant.
  • Dịch câu: Việc chi tiêu cho hoạt động văn hóa vẫn giữ nguyên.

5. Suggest + that + clause (impersonal use)

  • Công thức chung: Subject + suggest + that + mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: … cho thấy rằng …
  • Bối cảnh sử dụng: Trình bày suy luận, giải thích dữ liệu biểu đồ một cách khách quan.
  • Câu ví dụ: The increase in utilities suggests that students’ priorities have shifted.
  • Dịch câu: Việc tăng chi tiêu cho tiện ích cho thấy rằng ưu tiên của sinh viên đã thay đổi.

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Có một sự khác biệt đáng kể trong chi tiêu giữa năm 2000 và 2010.
  2. Khi chúng ta so sánh hai biểu đồ, chúng ta có thể thấy chi tiêu cho tiện ích đã tăng.
  3. Chi tiêu cho thức ăn và đồ uống vẫn giữ nguyên trong suốt 10 năm.
  4. Một tỷ lệ lớn ngân sách đã được chi cho các hoạt động văn hóa.
  5. Sự gia tăng trong chi tiêu cho ăn ngoài cho thấy sự thay đổi trong thói quen sinh viên.

Bài tập viết lại câu:

  1. Students spent 21% on utilities in 2000. → (Passive voice)
  2. The chart shows the student expenditure. → (Use: “illustrates”)
  3. Spending on transport was 8% in 2000 and 5% in 2010. → (Use: “compare”)
  4. Food and drink stayed at 29% in both years. → (Use: “remained”)
  5. The chart shows that students’ needs have changed. → (Use: “suggests”)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. There was a significant difference in spending between 2000 and 2010.
  2. When we compare the two charts, we can see spending on utilities increased.
  3. Spending on food and drink remained the same over the ten years.
  4. A large proportion of the budget was spent on cultural activities.
  5. The increase in spending on eating out suggests a change in student habits.

Bài tập viết lại câu:

  1. 21% of utilities spending was made by students in 2000.
  2. The chart illustrates the student expenditure.
  3. When we compare the two years, we can see a drop in spending on transport.
  4. Spending on food and drink remained at 29% in both years.
  5. The chart suggests that students’ needs have changed.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ tròn (Pie chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ tròn (Pie chart) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận