A+ English xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong kỳ thi IELTS – đó chính là việc phân tích biểu đồ bao gồm một biểu đồ tròn và một biểu đồ thanh. trong IELTS Writing Task 1 band 8.0. Bài viết này trang bị cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải những biểu đồ tương tự. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
1. Đề bài (Assignment)
Task: The charts below give information on the location and types of dance classes young people in a town in Australia are currently attending. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.
“Biểu đồ bên dưới cung cấp thông tin về địa điểm và loại lớp học khiêu vũ mà những người trẻ tuổi tại một thị trấn ở Úc hiện đang tham gia.
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”
Source: CAM 19 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Bao gồm một biểu đồ tròn và một biểu đồ thanh.
- Chủ đề: Các địa điểm và loại hình lớp học nhảy mà giới trẻ tại một thị trấn ở Úc đang tham gia.
- Địa điểm: Thị trấn không xác định tại Úc.
- Thời gian: Hiện tại (dựa trên mô tả là hiện trạng tham gia lớp học nhảy).
- Đối tượng đối chiếu/so sánh: Các địa điểm và loại hình lớp học nhảy, phân chia theo độ tuổi (dưới 11 tuổi và từ 11-16 tuổi).
- Thì: Sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả số liệu và xu hướng hiện tại.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction: |
Giới thiệu về biểu đồ và nêu khái quát về việc tham gia các lớp học nhảy của giới trẻ tại thị trấn này. |
Body 1: | Mô tả các địa điểm tổ chức lớp học nhảy dựa trên biểu đồ tròn. Nêu ra rằng phần lớn các lớp học diễn ra tại các studio tư nhân, sau đó là các hội trường trường học, hội trường cộng đồng và các studio tại trường đại học. |
Body 2: | Mô tả chi tiết các loại hình lớp học nhảy (ballet, tap, và nhảy hiện đại) và sự khác biệt giữa các nhóm tuổi dựa trên biểu đồ thanh. Chỉ ra rằng ballet phổ biến nhất với nhóm trẻ, trong khi nhảy hiện đại lại phổ biến hơn với nhóm tuổi lớn hơn. |
Conclusion: | Tóm tắt sự khác biệt trong xu hướng tham gia lớp học nhảy, nhấn mạnh sự ưa thích của các studio tư nhân và xu hướng tham gia theo độ tuổi (trẻ hơn thích ballet, lớn hơn thích nhảy hiện đại). |
2. Bài Mẫu (Sample Essay)
The charts provide an overview of where young people in a town in Australia attend dance classes and which types of dance they participate in, segmented by age group.
The pie chart reveals that nearly half of all dance classes are conducted in private studios, accounting for 48% of locations. School halls follow, representing 24%, while community halls and college-based studios are less popular at 18% and 10%, respectively. The bar chart divides dance classes into three categories—ballet, tap, and modern dance—while distinguishing between age groups under 11 and those aged 11-16. Ballet is the most popular dance type among younger students, with around 600 participants under 11 compared to just over 200 in the older age group. Tap dance has more balanced participation, with approximately 400 younger students and around 500 older ones. Meanwhile, modern dance shows a reversed trend, with significantly higher engagement among the older group, reaching close to 500 participants, as opposed to fewer than 100 under 11. Overall, private studios are the preferred location, and younger students gravitate towards ballet, whereas older students show a greater interest in modern dance. Tap dance, meanwhile, maintains steady popularity across both age groups. |
Dịch: Các biểu đồ cung cấp tổng quan về nơi thanh thiếu niên ở một thị trấn tại Úc tham gia lớp học khiêu vũ và các loại hình khiêu vũ mà họ tham gia, phân theo nhóm tuổi.Biểu đồ tròn cho thấy gần một nửa các lớp học khiêu vũ được tổ chức tại các studio tư nhân, chiếm 48% số địa điểm. Tiếp theo là các hội trường trường học với 24%, trong khi các hội trường cộng đồng và studio tại các trường cao đẳng ít phổ biến hơn, lần lượt chiếm 18% và 10%.Biểu đồ cột phân loại các lớp học khiêu vũ thành ba loại—ballet (múa ba lê), tap (múa nhạc jazz), và modern dance (múa hiện đại)—đồng thời phân biệt giữa nhóm tuổi dưới 11 và nhóm tuổi 11-16. Ballet là loại hình khiêu vũ phổ biến nhất trong số các học sinh nhỏ tuổi, với khoảng 600 người tham gia dưới 11 tuổi so với chỉ hơn 200 người ở nhóm tuổi lớn hơn. Múa nhạc jazz có sự tham gia cân bằng hơn, với khoảng 400 học sinh nhỏ tuổi và khoảng 500 học sinh lớn tuổi. Trong khi đó, múa hiện đại cho thấy xu hướng ngược lại, với sự tham gia đáng kể hơn ở nhóm tuổi lớn hơn, đạt gần 500 người, so với dưới 100 người dưới 11 tuổi.Tóm lại, các studio tư nhân là địa điểm ưa chuộng nhất, và học sinh nhỏ tuổi có xu hướng chọn ballet, trong khi học sinh lớn tuổi có hứng thú hơn với múa hiện đại. Trong khi đó, múa nhạc jazz duy trì sự phổ biến ổn định ở cả hai nhóm tuổi. |
3. Từ vựng (Vocabulary)
- Overview /ˈəʊ.və.vjuː/ – C1 – Danh từ (noun) – Tổng quan
- Collocation:
-
- provide an overview – đưa ra tổng quan
- overview of the process – tổng quan về quy trình
- Ví dụ: “The charts provide an overview of where young people attend dance classes.”
- Dịch: “Các biểu đồ cung cấp một cái nhìn tổng quan về nơi giới trẻ tham gia các lớp học nhảy.”
- Conduct /kənˈdʌkt/ – C1 – Động từ (verb) – Tiến hành, thực hiện
- Collocation:
-
- conduct classes – tổ chức các lớp học
- conduct research – tiến hành nghiên cứu
- Ví dụ: “Nearly half of all dance classes are conducted in private studios.”
- Dịch: “Gần một nửa số lớp học nhảy được tổ chức tại các phòng thu tư nhân.”
- Represent /ˌrep.rɪˈzent/ – C1 – Động từ (verb) – Chiếm, đại diện cho
- Collocation:
-
- represent a percentage – chiếm một tỷ lệ phần trăm
- represent an organization – đại diện cho một tổ chức
- Ví dụ: “School halls represent 24% of locations for dance classes.”
- Dịch: “Các hội trường của trường học chiếm 24% trong số các địa điểm tổ chức lớp học nhảy.”
- Distinguish /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ – C2 – Động từ (verb) – Phân biệt
- Collocation:
-
- distinguish between two things – phân biệt giữa hai thứ
- distinguish from – phân biệt khỏi
- Ví dụ: “The bar chart distinguishes between age groups under 11 and those aged 11-16.”
- Dịch: “Biểu đồ cột phân biệt giữa các nhóm tuổi dưới 11 và từ 11 đến 16 tuổi.”
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ – C1 – Danh từ (noun) – Sự tham gia
- Collocation:
-
- student engagement – sự tham gia của học sinh
- engagement in activities – tham gia vào các hoạt động
- Ví dụ: “Modern dance shows a reversed trend, with significantly higher engagement among the older group.”
- Dịch: “Nhảy hiện đại cho thấy một xu hướng ngược lại, với mức độ tham gia cao hơn đáng kể trong nhóm tuổi lớn hơn.”
- Gravitate /ˈɡræv.ɪ.teɪt/ – C1 – Động từ (verb) – Có xu hướng, nghiêng về
- Collocation:
-
- gravitate toward something – nghiêng về cái gì đó
- gravitate to certain activities – có xu hướng với một số hoạt động nhất định
- Ví dụ: “Younger students gravitate towards ballet.”
- Dịch: “Học sinh nhỏ tuổi có xu hướng chọn ballet.”
- Steady /ˈsted.i/ – C1 – Tính từ (adjective) – Ổn định
- Collocation:
-
- steady growth – tăng trưởng ổn định
- steady popularity – mức độ phổ biến ổn định
- Ví dụ: “Tap dance maintains steady popularity across both age groups.”
- Dịch: “Nhảy tap giữ mức độ phổ biến ổn định ở cả hai nhóm tuổi.”
4. Ngữ pháp (Grammar)
- Passive Voice with Present Simple
- Công thức:
Subject + is/are + Past participle - Nghĩa: Câu bị động thì hiện tại đơn
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động
- Ví dụ: “Nearly half of all dance classes are conducted in private studios.”
- Dịch: Gần một nửa số lớp học khiêu vũ được tổ chức trong các studio tư nhân.
- Present Simple for General Facts
- Công thức:
Subject + Base verb - Nghĩa: Thì hiện tại đơn dùng để nói về sự thật chung
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả các sự kiện, thói quen hoặc sự thật phổ quát
- Ví dụ: “Ballet is the most popular dance type among younger students.”
- Dịch: Ballet là loại hình khiêu vũ phổ biến nhất trong nhóm học sinh nhỏ tuổi hơn.
- Quantifiers with Nouns (e.g., “nearly half,” “approximately”)
- Công thức:
Quantifier + Noun - Nghĩa: Lượng từ dùng để chỉ số lượng một cách ước chừng
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để cung cấp số liệu xấp xỉ trong biểu đồ
- Ví dụ: “Nearly half of all dance classes are conducted in private studios.”
- Dịch: Gần một nửa số lớp học khiêu vũ được tổ chức trong các studio tư nhân.
- Comparative Structures (e.g., “more popular,” “less popular”)
- Công thức:
Subject + is + Comparative adjective - Nghĩa: Cấu trúc so sánh dùng để so sánh tính chất của các danh từ
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh sự phổ biến của các loại hình khiêu vũ khác nhau
- Ví dụ: “School halls follow, representing 24%, while community halls and college-based studios are less popular.”
- Dịch: Các hội trường trường học theo sau, chiếm 24%, trong khi các hội trường cộng đồng và studio trong trường đại học ít phổ biến hơn.
- Present Participle for Describing Ongoing Actions (e.g., “distinguishing between age groups”)
- Công thức:
Verb + -ing - Nghĩa: Hiện tại phân từ để mô tả hành động đang diễn ra
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả các đặc điểm liên quan trong biểu đồ
- Ví dụ: “The bar chart divides dance classes into three categories—ballet, tap, and modern dance—while distinguishing between age groups under 11 and those aged 11-16.”
- Dịch: Biểu đồ cột phân chia các lớp khiêu vũ thành ba loại: ballet, tap, và khiêu vũ hiện đại, đồng thời phân biệt giữa các nhóm tuổi dưới 11 và từ 11-16.
5. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYA. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh
B. Viết lại câu (Rewriting sentences)
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về biểu đồ tròn và một biểu đồ thanh, A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Line Graph mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!