Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Biểu đồ cột (bar chart)

by | Dec 29, 2024 | IELTS Writing Task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong kỳ thi IELTS – đó chính là việc phân tích biểu đồ cột (bar chart). trong IELTS Writing Task 1 band 8.0. Bài viết này trang bị cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải những biểu đồ tương tự. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài (Assignment)

Task: The chart below shows the number of households in the US by their annual income in 2007, 2011 and 2015. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.

“Biểu đồ bên dưới hiển thị số hộ gia đình ở Hoa Kỳ theo thu nhập hàng năm của họ vào năm 2007, 2011 và 2015.
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”
Source: CAM 18 TEST 2

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (bar chart).
  • Chủ đề: Số lượng hộ gia đình ở Mỹ theo mức thu nhập hàng năm.
  • Địa điểm: Hoa Kỳ (US).
  • Thời gian: Các năm 2007, 2011, và 2015.
  • Đối tượng so sánh: So sánh số lượng hộ gia đình giữa các nhóm thu nhập khác nhau.
  • Thì: Quá khứ (2007, 2011, 2015).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction

Giới thiệu về biểu đồ: Biểu đồ cột mô tả số lượng hộ gia đình ở Mỹ được phân loại theo thu nhập hàng năm trong ba năm (2007, 2011, và 2015).
Nêu tổng quan: Biểu đồ cung cấp thông tin về xu hướng thu nhập thay đổi qua thời gian.

Overview Xu hướng chính:

  • Số lượng hộ gia đình có thu nhập $100,000 hoặc hơn tăng rõ rệt.
  • Hộ gia đình có thu nhập dưới $25,000 giảm dần.
  • Các nhóm thu nhập trung bình dao động nhẹ với các thay đổi khác nhau.
Body 1 Nhóm thu nhập thấp và cao:

  • Năm 2007: Nhóm thu nhập dưới $25,000 chiếm số lượng lớn nhất (~30 triệu).
  • Năm 2015: Nhóm này giảm xuống còn khoảng 27 triệu, trong khi nhóm $100,000 hoặc hơn tăng từ 25 triệu lên 33 triệu.
Body 2 Các nhóm thu nhập trung bình:

  • Nhóm $25,000–$49,999: Giảm nhẹ từ năm 2007 đến 2015.
  • Nhóm $50,000–$74,999 và $75,000–$99,999: Gần như ổn định, dao động nhẹ trong giai đoạn này.
Conclusion

Tóm tắt xu hướng: Sự gia tăng đáng kể ở nhóm thu nhập cao và giảm ở nhóm thu nhập thấp.
Nhận xét: Những thay đổi này phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập gia tăng và các biến động kinh tế trong giai đoạn quan sát.

 

2.  Bài Mẫu (Sample Essay)

The bar chart depicts the number of US households, measured in millions, categorized by annual income brackets for the years 2007, 2011, and 2015. The data provides insights into shifting economic patterns and income distributions over this period.

Overall, the chart demonstrates a discernible upward trajectory in the number of households earning $100,000 or more, while those earning less than $25,000 experienced a progressive decline. Meanwhile, middle-income categories exhibited marginal fluctuations, with some displaying moderate increases or declines over time.

In 2007, households earning less than $25,000 comprised the largest cohort, numbering approximately 30 million, closely followed by those in the $25,000–$49,999 range. However, by 2015, this group had contracted to about 27 million, having been eclipsed by households in the $100,000 or more category, which escalated substantially from 25 million in 2007 to 33 million in 2015.

Middle-income categories witnessed divergent trends. The $25,000–$49,999 segment saw a slight reduction, whereas the $50,000–$74,999 and $75,000–$99,999 groups remained relatively stable, oscillating insignificantly throughout the observed period.

In conclusion, the data underscores a marked expansion in high-income households and a gradual contraction in the lowest income group, reflecting heightened income disparity and potential economic transformations during this timeframe.

Dịch:

Biểu đồ cột mô tả số lượng hộ gia đình ở Mỹ, được đo lường bằng triệu, phân loại theo các mức thu nhập hàng năm trong các năm 2007, 2011 và 2015. Dữ liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong các mô hình kinh tế và phân phối thu nhập trong giai đoạn này.

Tổng quan, biểu đồ cho thấy một xu hướng tăng rõ rệt về số lượng hộ gia đình có thu nhập từ 100.000 USD trở lên, trong khi các hộ gia đình có thu nhập dưới 25.000 USD trải qua sự suy giảm dần dần. Trong khi đó, các nhóm thu nhập trung bình thể hiện sự dao động nhẹ, với một số nhóm có sự tăng hoặc giảm vừa phải theo thời gian.

Vào năm 2007, các hộ gia đình có thu nhập dưới 25.000 USD chiếm nhóm lớn nhất, với khoảng 30 triệu hộ, theo sau là nhóm có thu nhập từ 25.000–49.999 USD. Tuy nhiên, đến năm 2015, nhóm này đã giảm xuống còn khoảng 27 triệu, và bị vượt qua bởi nhóm hộ gia đình có thu nhập từ 100.000 USD trở lên, tăng mạnh từ 25 triệu năm 2007 lên 33 triệu vào năm 2015.

Các nhóm thu nhập trung bình cho thấy xu hướng khác nhau. Nhóm 25.000–49.999 USD giảm nhẹ, trong khi các nhóm 50.000–74.999 USD và 75.000–99.999 USD vẫn tương đối ổn định, dao động không đáng kể trong suốt giai đoạn được quan sát.

Kết luận, dữ liệu nhấn mạnh sự mở rộng đáng kể ở các hộ gia đình có thu nhập cao và sự thu hẹp dần ở nhóm có thu nhập thấp nhất, phản ánh sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập và các biến động kinh tế trong giai đoạn này.

 

3. Từ vựng (Vocabulary)

Depict /dɪˈpɪkt/ 
C2 – Verb – Mô tả, minh họa

Collocations:
depict a trend (mô tả một xu hướng)
depict accurately (mô tả chính xác)
depict changes (mô tả những thay đổi)

Ví dụ: The bar chart depicts the number of US households, measured in millions.
Dịch: Biểu đồ cột mô tả số lượng hộ gia đình ở Hoa Kỳ, được đo lường bằng triệu.

Discernible /dɪˈsɜː.nə.bəl/
C1 – Adjective – Có thể nhận thấy, rõ ràng
Collocations:
discernible trend (xu hướng có thể nhận thấy)
discernible impact (tác động rõ ràng)
discernible difference (sự khác biệt rõ ràng)Ví dụ: The chart demonstrates a discernible upward trajectory in the number of households earning $100,000 or more.
Dịch: Biểu đồ thể hiện một quỹ đạo đi lên rõ ràng trong số lượng hộ gia đình có thu nhập từ 100.000 USD trở lên.
Progressive /prəˈɡres.ɪv/
C1 – Adjective – Dần dần, từ từ
Collocations:
progressive decline (sự suy giảm từ từ)
progressive increase (sự gia tăng từ từ)
progressive change (sự thay đổi từ từ)Ví dụ: Households earning less than $25,000 experienced a progressive decline.
Dịch: Các hộ gia đình có thu nhập dưới 25.000 USD đã trải qua sự suy giảm từ từ.

Marginal /ˈmɑː.dʒɪ.nəl/
C2 – Adjective – Nhẹ, nhỏ, không đáng kể

Collocations:
marginal fluctuations (dao động nhỏ)
marginal improvement (cải thiện nhỏ)
marginal growth (tăng trưởng nhẹ)Ví dụ: Middle-income categories exhibited marginal fluctuations.
Dịch: Các nhóm thu nhập trung bình thể hiện sự dao động nhỏ.
Cohort /ˈkəʊ.hɔːt/
C2 – Noun – Nhóm, tập thể (cùng đặc điểm)
Collocations:
largest cohort (nhóm lớn nhất)
cohort of individuals (nhóm cá nhân)
cohort analysis (phân tích nhóm)Ví dụ: Households earning less than $25,000 comprised the largest cohort.
Dịch: Các hộ gia đình có thu nhập dưới 25.000 USD chiếm nhóm lớn nhất.  
Eclipse /ɪˈklɪps/
C2 – Verb – Vượt qua, làm lu mờ
Collocations:
eclipse competitors (vượt qua đối thủ)
eclipse expectations (vượt qua kỳ vọng)
eclipse achievements (làm lu mờ thành tích)Ví dụ: By 2015, this group had been eclipsed by households in the $100,000 or more category.
Dịch: Đến năm 2015, nhóm này đã bị vượt qua bởi các hộ gia đình thuộc nhóm thu nhập từ 100.000 USD trở lên.
Oscillate /ˈɒs.ɪ.leɪt/
C2 – Verb – Dao động qua lại
Collocations:
oscillate slightly (dao động nhẹ)
oscillate between values (dao động giữa các giá trị)
oscillate around a point (dao động xung quanh một điểm)Ví dụ: The $50,000–$74,999 and $75,000–$99,999 groups remained relatively stable, oscillating insignificantly throughout the observed period.
Dịch: Các nhóm có thu nhập từ 50.000–74.999 USD và 75.000–99.999 USD vẫn tương đối ổn định, dao động không đáng kể trong suốt giai đoạn quan sát.
Underscore /ˌʌn.dəˈskɔːr/
C2 – Verb – Nhấn mạnh, làm nổi bật
Collocations:
underscore the importance (nhấn mạnh tầm quan trọng)
underscore a trend (làm nổi bật một xu hướng)
underscore an issue (nhấn mạnh một vấn đề)Ví dụ: The data underscores a marked expansion in high-income households.
Dịch: Dữ liệu nhấn mạnh sự mở rộng đáng kể ở các hộ gia đình có thu nhập cao.
Heightened /ˈhaɪ.tənd/
 C1 – Adjective – Tăng cao, gia tăng
Collocations:
heightened awareness (nâng cao nhận thức)
heightened risk (gia tăng rủi ro)
heightened disparity (bất bình đẳng gia tăng)Ví dụ: This reflects heightened income disparity and potential economic transformations.
Dịch: Điều này phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập gia tăng và các chuyển đổi kinh tế tiềm năng.

 

4. Ngữ pháp (Grammar)

  1. Present Perfect with Passive Voice
  • Công thức chung:
    Subject + have/has + been + Past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nói về một sự kiện hoặc thay đổi đã xảy ra và vẫn có ảnh hưởng ở hiện tại, với hành động được nhấn mạnh.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả nhóm thu nhập thấp bị vượt qua bởi nhóm thu nhập cao.
  • Ví dụ: This group had contracted to about 27 million, having been eclipsed by households in the $100,000 or more category.
  • Dịch: Nhóm này đã giảm xuống còn khoảng 27 triệu, và bị vượt qua bởi nhóm hộ gia đình có thu nhập từ 100.000 USD trở lên.
  1. Noun Phrases with Modifiers (Adjectives/Prepositional Phrases)
  • Công thức chung:
    Adjective + Noun + Prepositional Phrase
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm danh từ với tính từ bổ nghĩa hoặc cụm giới từ để mô tả chi tiết hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh các nhóm thu nhập khác nhau trong biểu đồ.
  • Ví dụ: Middle-income categories exhibited marginal fluctuations.
  • Dịch: Các nhóm thu nhập trung bình thể hiện sự dao động nhẹ.
  1. Comparative Structures with ‘whereas’
  • Công thức chung:
    Clause 1 + Whereas + Clause 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc hai xu hướng khác nhau.
  • Bối cảnh sử dụng: Đối chiếu sự khác biệt giữa các nhóm thu nhập trung bình.
  • Ví dụ: The $25,000–$49,999 segment saw a slight reduction, whereas the $50,000–$74,999 and $75,000–$99,999 groups remained relatively stable.
  • Dịch: Nhóm $25,000–$49,999 giảm nhẹ, trong khi các nhóm $50,000–$74,999 và $75,000–$99,999 vẫn tương đối ổn định.
  1. Participle Clause with “having been”
  • Công thức chung:
    Having been + Past Participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh nguyên nhân hoặc kết quả.
  • Bối cảnh sử dụng: Nói về sự thay đổi của nhóm thu nhập thấp.
  • Ví dụ: Having been eclipsed by households in the $100,000 or more category.
  • Dịch: Bị vượt qua bởi các hộ gia đình thuộc nhóm thu nhập từ 100.000 USD trở lên.
  1. Present Continuous with Descriptive Purposes
  • Công thức chung:
    Subject + is/are + Verb-ing
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để miêu tả một hành động hoặc xu hướng đang diễn ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả dữ liệu hiện tại hoặc hành động diễn ra liên tục.
  • Ví dụ: The data underscores a marked expansion in high-income households.
  • Dịch: Dữ liệu nhấn mạnh sự mở rộng đáng kể của các hộ gia đình có thu nhập cao.

5. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

    1. Biểu đồ minh họa sự thay đổi trong số lượng các hộ gia đình ở Mỹ từ năm 2007 đến 2015.
    2. Nhóm hộ gia đình có thu nhập thấp đã giảm đáng kể trong giai đoạn này.
    3. Trong khi đó, nhóm có thu nhập cao nhất lại chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể.
    4. Dữ liệu thể hiện sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm thu nhập trung bình.
    5. Những thay đổi này phản ánh sự chuyển biến kinh tế và bất bình đẳng thu nhập ngày càng tăng.

Bài tập viết lại câu:

    1. Middle-income categories exhibited marginal fluctuations. (Dùng cấu trúc so sánh với “whereas”)
    2. Households earning $100,000 or more increased dramatically. (Viết lại dùng “having been”)
    3. The lowest-income group declined over the period. (Dùng cụm danh từ với tính từ bổ nghĩa)
    4. The bar chart illustrates the number of households in various income brackets. (Viết lại với cấu trúc so sánh)
    5. By 2015, the $100,000 or more group had surpassed the $25,000–$49,999 group. (Viết lại dùng “eclipsed”)

KEY 

A. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh

    1. The bar chart illustrates the changes in the number of households in the US from 2007 to 2015.
    2. The group of households with low incomes declined significantly during this period.
    3. Meanwhile, the highest-income group experienced significant growth.
    4. The data reveals a clear distinction among the middle-income groups.
    5. These changes reflect economic transformations and increasing income disparity.

B. Viết lại câu (Rewriting sentences)

    1. Middle-income categories exhibited marginal fluctuations, whereas higher-income groups saw significant growth.
    2. Households earning $25,000–$49,999 declined, having been overshadowed by higher-income groups.
    3. The lowest-income group exhibited a notable decline over the observed period.
    4. The bar chart illustrates differences in household numbers among various income brackets, with significant growth in the highest bracket.
    5. By 2015, the $100,000 or more group had eclipsed the $25,000–$49,999 group in number.

 

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về biểu đồ cột (bar chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Biểu đồ cột (bar chart) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo