A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ đường (line graph). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
1. Đề bài (Assignment)
Task: The graph below shows the average monthly change in the prices of three metals during 2014. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.
“Biểu đồ dưới đây cho thấy mức thay đổi trung bình hàng tháng về giá của ba loại kim loại trong năm 2014.
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”
Source: IELTS Cam 18 Test 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (line graph).
- Chủ đề: Tỷ lệ thay đổi trung bình hàng tháng trong giá của ba kim loại: đồng (copper), niken (nickel), và kẽm (zinc).
- Địa điểm: Không xác định (global trend hoặc ngành liên quan).
- Thời gian: Năm 2014 (tháng 1 đến tháng 12).
- Đối tượng so sánh: So sánh sự biến động giá của ba kim loại theo từng tháng.
- Thì: Quá khứ (dữ liệu đã xảy ra năm 2014).
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction | Giới thiệu về biểu đồ: Biểu đồ minh họa sự thay đổi trung bình hàng tháng (%) trong giá của ba kim loại trong năm 2014 |
Overview |
Xu hướng chính:
|
Body 1 |
Diễn biến giá trong nửa đầu năm 2014:
|
Body 2 |
Diễn biến giá trong nửa cuối năm 2014:
|
Conclusion | Tóm tắt xu hướng: Cả ba kim loại đều biến động mạnh đầu năm, với sự ổn định hơn vào cuối năm. Kẽm thể hiện sự biến động rõ ràng nhất, trong khi đồng và niken có quỹ đạo tương đồng hơn. |
2. Bài Mẫu (Sample Essay).
The line graph illustrates the average monthly percentage change in the prices of copper, nickel, and zinc throughout 2014. The data reveals distinct fluctuations in metal prices over the year, highlighting key trends and differences among the three metals. Overall, copper and nickel exhibited similar patterns, with price fluctuations narrowing as the year progressed, while zinc prices followed a slightly different trajectory. Although all three metals experienced volatility, the greatest variation was evident at the start and the midpoint of the year, with more stability in the latter months. In the first quarter of 2014, prices for all three metals began on a high note, particularly zinc, which peaked at 6% in January before sharply declining. Copper and nickel prices also started with a significant increase but displayed less dramatic changes compared to zinc. By mid-year, the prices for all metals had decreased, with nickel and zinc reaching negative growth in July. During the latter half of the year, the prices of copper, nickel, and zinc began to recover. Notably, zinc showed a steady increase, surpassing the growth rate of copper and nickel by December. Copper prices remained relatively stable during this period, while nickel prices displayed minor fluctuations, recovering slightly by the end of the year. In conclusion, the graph highlights the dynamic nature of metal prices in 2014, with significant shifts in the first half of the year and relative stability in the second half. The data underscores zinc’s more pronounced volatility compared to the other metals. |
Dịch: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 Biểu đồ đường minh họa sự thay đổi phần trăm trung bình hàng tháng trong giá của đồng, niken và kẽm trong suốt năm 2014. Dữ liệu cho thấy sự dao động rõ rệt trong giá kim loại trong cả năm, làm nổi bật các xu hướng chính và sự khác biệt giữa ba kim loại này.Tổng quan, giá đồng và niken thể hiện các mô hình tương tự, với sự dao động giá giảm dần khi năm trôi qua, trong khi giá kẽm theo một quỹ đạo hơi khác. Mặc dù cả ba kim loại đều trải qua sự biến động, sự thay đổi lớn nhất được ghi nhận vào đầu năm và giữa năm, với sự ổn định hơn vào các tháng cuối năm.Trong quý đầu tiên của năm 2014, giá của cả ba kim loại đều bắt đầu ở mức cao, đặc biệt là kẽm, đạt đỉnh ở mức 6% vào tháng Giêng trước khi giảm mạnh. Giá đồng và niken cũng bắt đầu với mức tăng đáng kể nhưng thay đổi ít kịch tính hơn so với kẽm. Đến giữa năm, giá của cả ba kim loại đều giảm, với niken và kẽm rơi vào tăng trưởng âm vào tháng 7.Trong nửa cuối năm, giá đồng, niken và kẽm bắt đầu phục hồi. Đáng chú ý, giá kẽm tăng đều đặn, vượt qua tốc độ tăng trưởng của đồng và niken vào tháng 12. Giá đồng duy trì tương đối ổn định trong giai đoạn này, trong khi giá niken có dao động nhẹ và phục hồi nhẹ vào cuối năm.Kết luận, biểu đồ làm nổi bật tính chất năng động của giá kim loại trong năm 2014, với những thay đổi đáng kể trong nửa đầu năm và sự ổn định tương đối trong nửa cuối năm. Dữ liệu nhấn mạnh sự biến động rõ rệt hơn của kẽm so với các kim loại khác. |
3. Từ vựng (Vocabulary)
1. Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ C1 – Verb – Minh họa, làm rõ |
Collocations: illustrate a trend (minh họa một xu hướng) illustrate findings (minh họa các phát hiện) illustrate changes (minh họa những thay đổi)Ví dụ: The line graph illustrates the average monthly percentage change in the prices of copper, nickel, and zinc. Dịch: Biểu đồ đường minh họa sự thay đổi phần trăm trung bình hàng tháng trong giá của đồng, niken, và kẽm. |
2. Reveal /rɪˈviːl/ B2 – Verb – Tiết lộ, cho thấy |
Collocations: reveal patterns (tiết lộ các mô hình) reveal findings (tiết lộ các phát hiện) reveal differences (tiết lộ sự khác biệt)Ví dụ: The data reveals distinct fluctuations in metal prices over the year. Dịch: Dữ liệu tiết lộ sự dao động rõ rệt trong giá kim loại trong năm. |
3. Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ C1 – Verb – Thể hiện, biểu hiện |
Collocations: exhibit similar patterns (thể hiện các mô hình tương tự) exhibit growth (thể hiện sự tăng trưởng) exhibit volatility (thể hiện sự biến động)Ví dụ: Copper and nickel exhibited similar patterns, with price fluctuations narrowing as the year progressed. Dịch: Đồng và niken thể hiện các mô hình tương tự, với sự dao động giá thu hẹp dần khi năm trôi qua. |
4. Trajectory /trəˈdʒek.tər.i/ C1 – Noun – Quỹ đạo, hướng đi | Collocations: follow a trajectory (theo một quỹ đạo) economic trajectory (quỹ đạo kinh tế) price trajectory (quỹ đạo giá cả)Ví dụ: Zinc prices followed a slightly different trajectory. Dịch: Giá kẽm theo một quỹ đạo hơi khác. |
5. Volatility /ˌvɒl.əˈtɪl.ə.ti/ C1 – Noun – Sự biến động |
Collocations: market volatility (sự biến động thị trường) price volatility (sự biến động giá cả) increased volatility (sự biến động gia tăng)Ví dụ: All three metals experienced volatility, with the greatest variation at the start of the year. Dịch: Cả ba kim loại đều trải qua sự biến động, với sự thay đổi lớn nhất vào đầu năm. |
6. Pronounced /prəˈnaʊnst/ C2 – Adjective – Rõ ràng, nổi bật |
Collocations: Ví dụ: The data underscores zinc’s more pronounced volatility compared to the other metals. |
7. Underscore /ˌʌn.dəˈskɔːr/ – C2 – Verb – Nhấn mạnh, làm nổi bật | Collocations: underscore the importance (nhấn mạnh tầm quan trọng) underscore findings (làm nổi bật các phát hiện) underscore a trend (nhấn mạnh một xu hướng)Ví dụ: The data underscores zinc’s more pronounced volatility compared to the other metals. Dịch: Dữ liệu nhấn mạnh sự biến động nổi bật hơn của kẽm so với các kim loại khác. |
8. Stability /stəˈbɪl.ə.ti/ C1 – Noun – Sự ổn định |
Collocations: economic stability (sự ổn định kinh tế) price stability (sự ổn định giá cả) relative stability (sự ổn định tương đối)Ví dụ: The greatest variation was evident at the start of the year, with more stability in the latter months. Dịch: Sự thay đổi lớn nhất rõ ràng vào đầu năm, với sự ổn định hơn vào những tháng cuối năm. |
9. Fluctuation /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự dao động |
Collocations: price fluctuation (sự dao động giá) minor fluctuation (dao động nhỏ) seasonal fluctuation (dao động theo mùa)Ví dụ: The data reveals distinct fluctuations in metal prices over the year. Dịch: Dữ liệu tiết lộ sự dao động rõ rệt trong giá kim loại trong năm. |
4. Ngữ pháp (Grammar)
- Present Simple for General Trends
- Công thức chung:
Subject + Verb (Present Simple) - Nghĩa tiếng Việt: Dùng thì hiện tại đơn để miêu tả các xu hướng chung hoặc sự thật hiển nhiên.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về những thay đổi giá kim loại theo thời gian.
- Ví dụ: The data reveals distinct fluctuations in metal prices over the year.
- Dịch: Dữ liệu cho thấy những dao động rõ rệt trong giá kim loại trong suốt năm.
- Past Simple for Describing Events
- Công thức chung:
Subject + Verb (Past Simple) - Nghĩa tiếng Việt: Dùng để miêu tả sự kiện hoặc thay đổi trong quá khứ đã kết thúc.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả diễn biến giá kim loại tại các mốc thời gian cụ thể trong năm 2014.
- Ví dụ: In the first quarter of 2014, prices for all three metals began on a high note.
- Dịch: Trong quý đầu tiên của năm 2014, giá của cả ba kim loại đều bắt đầu ở mức cao.
- Participle Clause for Adding Information
- Công thức chung:
Verb(-ing) + Complement - Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề rút gọn, cung cấp thêm thông tin về nguyên nhân, kết quả hoặc cách thức.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả các xu hướng hoặc đặc điểm của giá kim loại.
- Ví dụ: Copper and nickel exhibited similar patterns, with price fluctuations narrowing as the year progressed.
- Dịch: Đồng và niken thể hiện các mô hình tương tự, với sự dao động giá giảm dần khi năm trôi qua.
- Contrastive Conjunctions (e.g., “while,” “although”)
- Công thức chung:
Clause 1 + while/although + Clause 2 - Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ sự đối lập hoặc so sánh giữa hai ý tưởng.
- Bối cảnh sử dụng: So sánh sự khác biệt giữa kẽm và các kim loại khác.
- Ví dụ: While zinc prices followed a slightly different trajectory, copper and nickel exhibited similar patterns.
- Dịch: Trong khi giá kẽm có quỹ đạo hơi khác, đồng và niken lại thể hiện các mô hình tương tự.
- Comparative Adjectives with “more/less + adjective + than”
- Công thức chung:
Subject + Verb + more/less + Adjective + than + Object - Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn giữa hai đối tượng.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh mức độ biến động của giá các kim loại.
- Ví dụ: Zinc’s volatility was more pronounced compared to the other metals.
- Dịch: Sự biến động của kẽm rõ rệt hơn so với các kim loại khác.
5. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYA. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh
B. Viết lại câu (Rewriting sentences)
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về Biểu đồ đường (line graph), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ đường (line graph) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Sơ đồ (diagram)
chúc các bạn học tập hiệu quả!