Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Biểu đồ bản đồ so sánh (Comparison Maps)

by | Jan 4, 2025 | IELTS Writing Task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích Biểu đồ bản đồ so sánh (Comparison Maps). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Đề bài (Assignment)

Task: The maps below show an industrial area in the town of Norbiton, and planned future development of the site. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.

“Các bản đồ bên dưới hiển thị một khu công nghiệp ở thị trấn Norbiton và kế hoạch phát triển trong tương lai của khu vực này.
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”

Source: CAM 17 TEST 1

Bài mẫi IELTS Writing Task 1 band 8.0 Comparison Maps

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ bản đồ so sánh (Comparison Maps)
  • Chủ đề: Sự thay đổi về bố cục của khu công nghiệp ở thị trấn Norbiton qua hai bản đồ: hiện tại và kế hoạch phát triển tương lai.
  • Địa điểm: Thị trấn Norbiton (Norbiton town).
  • Thời gian: Hiện tại và kế hoạch phát triển (không xác định thời gian cụ thể trong tương lai).
  • Đối tượng đối chiếu/so sánh:
    • Bố cục khu công nghiệp (factories, roads, farmland).
    • Các thay đổi dự kiến (housing, school, medical center, shops, playground, green spaces).
  • Thì sử dụng: Thì hiện tại đơn (mô tả hiện trạng) và thì tương lai đơn hoặc cấu trúc bị động (mô tả kế hoạch).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction
  • Giới thiệu nội dung hai bản đồ.
  • Nêu mục đích của sự thay đổi: từ khu công nghiệp sang khu dân cư hỗn hợp với các tiện ích cộng đồng.
Overview

Tóm tắt đặc điểm nổi bật:

  • Thay thế các nhà máy (factories) bằng khu dân cư (housing) và cơ sở hạ tầng cộng đồng (community facilities).
  • Cải thiện môi trường sống (livability) bằng cách thêm không gian xanh (green spaces) và cơ sở giải trí (recreational facilities).
Body Paragraph 1

Mô tả hiện trạng:

  • Các nhà máy tập trung quanh vòng xoay (central roundabout).
  • Một con đường phụ dẫn đến các nhà máy ở phía đông bắc.
  • Khu đất nông nghiệp (farmland) nằm ở phía bắc, bị ngăn cách bởi con sông.
 Body Paragraph 2

Mô tả kế hoạch phát triển:

  • Nhà máy được thay thế bằng khu dân cư (housing).
  • Xây dựng sân chơi (playground) và trường học (school) ở phía đông bắc.
  • Thêm cầu nối mới (bridge) qua sông để giữ kết nối với đất nông nghiệp.
  • Xây cửa hàng (shops) và trung tâm y tế (medical center) ở phía tây gần vòng xoay.
Conclusion

Kết luận về mục tiêu phát triển: Tạo một cộng đồng dân cư sôi động (vibrant residential community) với cơ sở hạ tầng và tiện ích cải tiến (improved facilities), hướng tới sự cân bằng và bền vững (balanced and sustainable environment).

2.  Bài Mẫu (Sample Essay)

The maps illustrate the current layout of an industrial area in Norbiton and the proposed plans for its redevelopment. The transformation aims to convert the site into a mixed-use residential area, incorporating housing and community facilities while maintaining connections to the surrounding farmland.

Overall, the proposed changes focus on replacing factories with housing and community infrastructure, including a school, shops, and a medical center. Additionally, significant efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces and recreational facilities.

In the current industrial area, numerous factories are clustered around a central roundabout, with a secondary road leading to more factories to the northeast. The farmland is situated north of the site, separated by a river. Notably, the site lacks residential or recreational amenities.

Under the proposed development, the factories will be replaced by housing, while a playground and a school will be constructed to the northeast. The farmland will remain accessible via a new bridge crossing the river. To the west, shops and a medical center will be added near the roundabout, complementing the residential transformation.

In conclusion, the redevelopment plan aims to transform Norbiton’s industrial area into a vibrant residential community with improved facilities and infrastructure, promoting a more balanced and sustainable environment.

Dịch:

Các bản đồ minh họa bố cục hiện tại của một khu công nghiệp ở Norbiton và các kế hoạch đề xuất cho việc tái phát triển khu vực này. Việc chuyển đổi nhằm mục đích biến khu vực này thành một khu dân cư hỗn hợp, kết hợp nhà ở và các tiện ích cộng đồng trong khi vẫn duy trì kết nối với các khu đất nông nghiệp xung quanh.

Tổng quan, các thay đổi được đề xuất tập trung vào việc thay thế các nhà máy bằng nhà ở và cơ sở hạ tầng cộng đồng, bao gồm một trường học, các cửa hàng và một trung tâm y tế. Ngoài ra, các nỗ lực đáng kể cũng được lên kế hoạch để nâng cao khả năng sinh sống của khu vực bằng cách bổ sung các không gian xanh và cơ sở giải trí.

Trong khu công nghiệp hiện tại, nhiều nhà máy được tập trung quanh một bùng binh trung tâm, với một con đường nhánh dẫn đến nhiều nhà máy khác ở phía đông bắc. Khu đất nông nghiệp nằm ở phía bắc của khu vực, được ngăn cách bởi một con sông. Đáng chú ý, khu vực này thiếu các tiện ích dân cư hoặc giải trí.

Theo kế hoạch phát triển được đề xuất, các nhà máy sẽ được thay thế bằng nhà ở, trong khi một sân chơi và một trường học sẽ được xây dựng ở phía đông bắc. Khu đất nông nghiệp sẽ vẫn có thể tiếp cận được thông qua một cây cầu mới bắc qua sông. Ở phía tây, các cửa hàng và một trung tâm y tế sẽ được bổ sung gần bùng binh, hoàn thiện quá trình chuyển đổi khu vực thành khu dân cư.

Kết luận, kế hoạch tái phát triển nhằm mục đích biến khu công nghiệp ở Norbiton thành một cộng đồng dân cư sôi động với các cơ sở hạ tầng và tiện ích được cải thiện, thúc đẩy một môi trường cân bằng và bền vững hơn.

 

3. Từ vựng (Vocabulary)
1. Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/
C1 – Verb – Minh họa, mô tả
Collocations:
illustrate a trend (minh họa một xu hướng)
illustrate a plan (mô tả một kế hoạch)Ví dụ: “The maps illustrate the current layout of an industrial area in Norbiton and the proposed plans for its redevelopment.”
Dịch: “Các bản đồ mô tả bố cục hiện tại của một khu công nghiệp ở Norbiton và kế hoạch tái phát triển được đề xuất.”
2. Redevelopment
/ˌriː.dɪˈvel.əp.mənt/
C1 – Noun – Tái phát triển, quy hoạch lại
Collocations:
urban redevelopment (tái phát triển đô thị)Ví dụ: “The transformation aims to convert the site into a mixed-use residential area, incorporating housing and community facilities while maintaining connections to the surrounding farmland.”
Dịch: “Việc chuyển đổi nhằm biến khu vực này thành khu dân cư hỗn hợp, bao gồm nhà ở và các cơ sở cộng đồng, đồng thời duy trì kết nối với đất nông nghiệp xung quanh.”
3. Livability /ˈlɪv.ə.bəl.ə.ti/
C1 – Noun – Khả năng sống, tính đáng sống
Collocations:
enhance livability (cải thiện tính đáng sống)
urban livability (tính đáng sống ở đô thị)Ví dụ: “Significant efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces and recreational facilities.”
Dịch: “Nhiều nỗ lực đáng kể được lên kế hoạch để cải thiện tính đáng sống của khu vực bằng cách giới thiệu các không gian xanh và cơ sở giải trí.”
4. Infrastructure
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/
C1 – Noun – Cơ sở hạ tầng

Collocations:
develop infrastructure (phát triển cơ sở hạ tầng)
community infrastructure (cơ sở hạ tầng cộng đồng)

Ví dụ: “Overall, the proposed changes focus on replacing factories with housing and community infrastructure, including a school, shops, and a medical center.”
Dịch: “Nhìn chung, các thay đổi được đề xuất tập trung vào việc thay thế các nhà máy bằng nhà ở và cơ sở hạ tầng cộng đồng, bao gồm một trường học, các cửa hàng, và một trung tâm y tế.”

5. Transformation
/ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/
C1 – Noun – Sự chuyển đổi, sự thay đổi

Collocations:
radical transformation (sự chuyển đổi sâu rộng)
urban transformation (sự chuyển đổi đô thị)

Ví dụ: “The transformation aims to convert the site into a mixed-use residential area.”
Dịch: “Sự chuyển đổi nhằm biến khu vực này thành một khu dân cư hỗn hợp.”

6. Recreational
/ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/
C2 – Adjective – Giải trí

Collocations:
recreational facilities (cơ sở giải trí)
recreational activities (hoạt động giải trí)

Ví dụ: “Efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces and recreational facilities.”
Dịch: “Các nỗ lực được lên kế hoạch để cải thiện tính đáng sống của khu vực bằng cách giới thiệu các không gian xanh và cơ sở giải trí.”

7. Cluster
/ˈklʌs.tər/
C1 – Verb/Noun – Tụ tập, cụm

Collocations:
clustered around (tập trung quanh)
a cluster of buildings (một cụm tòa nhà)

Ví dụ: “In the current industrial area, numerous factories are clustered around a central roundabout.”
Dịch: “Trong khu công nghiệp hiện tại, nhiều nhà máy được tập trung quanh một vòng xoay trung tâm.”

8. Accessible
/əkˈses.ə.bəl/
B2 – Adjective – Có thể tiếp cận được

Collocations:
easily accessible (dễ dàng tiếp cận)
remain accessible (vẫn có thể tiếp cận được)

Ví dụ: “The farmland will remain accessible via a new bridge crossing the river.”
Dịch: “Đất nông nghiệp sẽ vẫn có thể tiếp cận được thông qua một cây cầu mới bắc qua sông.”

 

4. Ngữ pháp (Grammar)

1. Present Simple Tense

  • Công thức chung:
    Subject + Verb(s) (base form/third person singular)
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại đơn được sử dụng để mô tả các sự thật hiển nhiên, trạng thái hiện tại, hoặc tình trạng không thay đổi.
  • Bối cảnh sử dụng: Thì này được dùng để mô tả bố cục hiện tại của khu công nghiệp.
  • Ví dụ: “The farmland is situated north of the site, separated by a river.”
  • Dịch: “Khu đất nông nghiệp nằm ở phía bắc của khu vực, bị ngăn cách bởi một con sông.”

2. Future Passive Tense

  • Công thức chung:
    Subject + will + be + Past Participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì tương lai bị động được sử dụng để mô tả các kế hoạch hoặc hành động sẽ được thực hiện bởi một tác nhân không xác định.
  • Bối cảnh sử dụng: Để mô tả các thay đổi dự kiến trong khu vực tái phát triển.
  • Ví dụ: “The factories will be replaced by housing, while a playground and a school will be constructed to the northeast.”
  • Dịch: “Các nhà máy sẽ được thay thế bằng nhà ở, trong khi một sân chơi và một trường học sẽ được xây dựng ở phía đông bắc.”

3. Complex Sentences

  • Công thức chung:
    Main Clause + Subordinate Clause (using while, as, although, etc.)

    Nghĩa tiếng Việt: Câu phức được dùng để diễn đạt hai ý liên quan trong một câu.

  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hiện tại và tương lai hoặc giải thích mục tiêu tái phát triển.
  • Ví dụ: “While the current industrial area lacks residential or recreational amenities, the proposed plan includes green spaces and community facilities.”
  • Dịch: “Trong khi khu công nghiệp hiện tại thiếu tiện nghi dân cư hoặc giải trí, kế hoạch đề xuất bao gồm các không gian xanh và cơ sở cộng đồng.”

4. Modal Verbs for Planning

  • Công thức chung:
     Modal Verb (may, can, should) + Base Verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khiếm khuyết được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc mục đích.
  • Bối cảnh sử dụng: Để diễn đạt mục đích cải thiện khu vực.
  • Ví dụ: “Significant efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces.”
  • Dịch: “Nhiều nỗ lực đáng kể được lên kế hoạch để cải thiện tính đáng sống của khu vực bằng cách giới thiệu các không gian xanh.”

5. Relative Clauses

  • Công thức chung:
    Noun + Relative Pronoun (that, which, where) + Clause

    Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được dùng để bổ sung thông tin về danh từ.

  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả các đặc điểm của khu vực hiện tại và tương lai.
  • Ví dụ: “The shops and medical center, which will be added near the roundabout, complement the residential transformation.”
  • Dịch: “Các cửa hàng và trung tâm y tế, sẽ được thêm vào gần vòng xoay, bổ sung cho sự chuyển đổi khu dân cư.”

 

5. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

    1. Khu công nghiệp hiện tại không có tiện nghi dân cư hoặc giải trí.
    2. Một cây cầu mới sẽ được xây dựng để kết nối khu dân cư với đất nông nghiệp.
    3. Các nhà máy sẽ được thay thế bằng nhà ở và cơ sở hạ tầng cộng đồng.
    4. Các không gian xanh sẽ giúp cải thiện tính đáng sống của khu vực.
    5. Một trung tâm y tế, nằm gần vòng xoay, sẽ phục vụ cộng đồng dân cư.

Bài tập viết lại câu:

    1. The farmland is separated by a river. (Thêm mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về con sông).
    2. The factories will be replaced by housing. (Viết lại bằng cách sử dụng cấu trúc bị động với “planned to”).
    3. Significant efforts are planned to improve the area’s livability. (Thêm lý do với “because”).
    4. The proposed plan includes community infrastructure. (Viết lại câu với mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “which”).
    5. A playground and a school will be constructed to the northeast. (Thêm thông tin bổ sung về mục đích xây dựng).

KEY 

A. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh

    1. The current industrial area lacks residential or recreational amenities.
    2. A new bridge will be constructed to connect the residential area with the farmland.
    3. The factories will be replaced by housing and community infrastructure.
    4. Green spaces will help enhance the area’s livability.
    5. A medical center, located near the roundabout, will serve the residential community.

B. Viết lại câu (Rewriting sentences)

    1. The farmland is separated by a river, which flows north of the site.
    2. The factories are planned to be replaced by housing.
    3. Significant efforts are planned to improve the area’s livability because it currently lacks community amenities.
    4. The proposed plan includes community infrastructure, which will benefit the residents greatly.
    5. A playground and a school will be constructed to the northeast to provide recreational and educational facilities.

 

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về Biểu đồ bản đồ so sánh (Comparison Maps), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài này mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Biểu đồ đường (line graph)

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo