A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích Biểu đồ bản đồ so sánh (Comparison Maps). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Đề bài (Assignment)
Task: The maps below show an industrial area in the town of Norbiton, and planned future development of the site. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.
“Các bản đồ bên dưới hiển thị một khu công nghiệp ở thị trấn Norbiton và kế hoạch phát triển trong tương lai của khu vực này.
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”
Source: CAM 17 TEST 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ bản đồ so sánh (Comparison Maps)
- Chủ đề: Sự thay đổi về bố cục của khu công nghiệp ở thị trấn Norbiton qua hai bản đồ: hiện tại và kế hoạch phát triển tương lai.
- Địa điểm: Thị trấn Norbiton (Norbiton town).
- Thời gian: Hiện tại và kế hoạch phát triển (không xác định thời gian cụ thể trong tương lai).
- Đối tượng đối chiếu/so sánh:
- Bố cục khu công nghiệp (factories, roads, farmland).
- Các thay đổi dự kiến (housing, school, medical center, shops, playground, green spaces).
- Thì sử dụng: Thì hiện tại đơn (mô tả hiện trạng) và thì tương lai đơn hoặc cấu trúc bị động (mô tả kế hoạch).
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction |
|
Overview |
Tóm tắt đặc điểm nổi bật:
|
Body Paragraph 1 |
Mô tả hiện trạng:
|
Body Paragraph 2 |
Mô tả kế hoạch phát triển:
|
Conclusion |
Kết luận về mục tiêu phát triển: Tạo một cộng đồng dân cư sôi động (vibrant residential community) với cơ sở hạ tầng và tiện ích cải tiến (improved facilities), hướng tới sự cân bằng và bền vững (balanced and sustainable environment). |
2. Bài Mẫu (Sample Essay)
The maps illustrate the current layout of an industrial area in Norbiton and the proposed plans for its redevelopment. The transformation aims to convert the site into a mixed-use residential area, incorporating housing and community facilities while maintaining connections to the surrounding farmland. Overall, the proposed changes focus on replacing factories with housing and community infrastructure, including a school, shops, and a medical center. Additionally, significant efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces and recreational facilities. In the current industrial area, numerous factories are clustered around a central roundabout, with a secondary road leading to more factories to the northeast. The farmland is situated north of the site, separated by a river. Notably, the site lacks residential or recreational amenities. Under the proposed development, the factories will be replaced by housing, while a playground and a school will be constructed to the northeast. The farmland will remain accessible via a new bridge crossing the river. To the west, shops and a medical center will be added near the roundabout, complementing the residential transformation. In conclusion, the redevelopment plan aims to transform Norbiton’s industrial area into a vibrant residential community with improved facilities and infrastructure, promoting a more balanced and sustainable environment. |
Dịch:
Các bản đồ minh họa bố cục hiện tại của một khu công nghiệp ở Norbiton và các kế hoạch đề xuất cho việc tái phát triển khu vực này. Việc chuyển đổi nhằm mục đích biến khu vực này thành một khu dân cư hỗn hợp, kết hợp nhà ở và các tiện ích cộng đồng trong khi vẫn duy trì kết nối với các khu đất nông nghiệp xung quanh. Tổng quan, các thay đổi được đề xuất tập trung vào việc thay thế các nhà máy bằng nhà ở và cơ sở hạ tầng cộng đồng, bao gồm một trường học, các cửa hàng và một trung tâm y tế. Ngoài ra, các nỗ lực đáng kể cũng được lên kế hoạch để nâng cao khả năng sinh sống của khu vực bằng cách bổ sung các không gian xanh và cơ sở giải trí. Trong khu công nghiệp hiện tại, nhiều nhà máy được tập trung quanh một bùng binh trung tâm, với một con đường nhánh dẫn đến nhiều nhà máy khác ở phía đông bắc. Khu đất nông nghiệp nằm ở phía bắc của khu vực, được ngăn cách bởi một con sông. Đáng chú ý, khu vực này thiếu các tiện ích dân cư hoặc giải trí. Theo kế hoạch phát triển được đề xuất, các nhà máy sẽ được thay thế bằng nhà ở, trong khi một sân chơi và một trường học sẽ được xây dựng ở phía đông bắc. Khu đất nông nghiệp sẽ vẫn có thể tiếp cận được thông qua một cây cầu mới bắc qua sông. Ở phía tây, các cửa hàng và một trung tâm y tế sẽ được bổ sung gần bùng binh, hoàn thiện quá trình chuyển đổi khu vực thành khu dân cư. Kết luận, kế hoạch tái phát triển nhằm mục đích biến khu công nghiệp ở Norbiton thành một cộng đồng dân cư sôi động với các cơ sở hạ tầng và tiện ích được cải thiện, thúc đẩy một môi trường cân bằng và bền vững hơn. |
3. Từ vựng (Vocabulary)
1. Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ C1 – Verb – Minh họa, mô tả |
Collocations: illustrate a trend (minh họa một xu hướng) illustrate a plan (mô tả một kế hoạch)Ví dụ: “The maps illustrate the current layout of an industrial area in Norbiton and the proposed plans for its redevelopment.” Dịch: “Các bản đồ mô tả bố cục hiện tại của một khu công nghiệp ở Norbiton và kế hoạch tái phát triển được đề xuất.” |
2. Redevelopment /ˌriː.dɪˈvel.əp.mənt/ C1 – Noun – Tái phát triển, quy hoạch lại |
Collocations: urban redevelopment (tái phát triển đô thị)Ví dụ: “The transformation aims to convert the site into a mixed-use residential area, incorporating housing and community facilities while maintaining connections to the surrounding farmland.” Dịch: “Việc chuyển đổi nhằm biến khu vực này thành khu dân cư hỗn hợp, bao gồm nhà ở và các cơ sở cộng đồng, đồng thời duy trì kết nối với đất nông nghiệp xung quanh.” |
3. Livability /ˈlɪv.ə.bəl.ə.ti/ C1 – Noun – Khả năng sống, tính đáng sống |
Collocations: enhance livability (cải thiện tính đáng sống) urban livability (tính đáng sống ở đô thị)Ví dụ: “Significant efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces and recreational facilities.” Dịch: “Nhiều nỗ lực đáng kể được lên kế hoạch để cải thiện tính đáng sống của khu vực bằng cách giới thiệu các không gian xanh và cơ sở giải trí.” |
4. Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ C1 – Noun – Cơ sở hạ tầng |
Collocations: Ví dụ: “Overall, the proposed changes focus on replacing factories with housing and community infrastructure, including a school, shops, and a medical center.” |
5. Transformation /ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ C1 – Noun – Sự chuyển đổi, sự thay đổi |
Collocations: Ví dụ: “The transformation aims to convert the site into a mixed-use residential area.” |
6. Recreational /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ C2 – Adjective – Giải trí |
Collocations: Ví dụ: “Efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces and recreational facilities.” |
7. Cluster /ˈklʌs.tər/ C1 – Verb/Noun – Tụ tập, cụm |
Collocations: Ví dụ: “In the current industrial area, numerous factories are clustered around a central roundabout.” |
8. Accessible /əkˈses.ə.bəl/ B2 – Adjective – Có thể tiếp cận được |
Collocations: Ví dụ: “The farmland will remain accessible via a new bridge crossing the river.” |
4. Ngữ pháp (Grammar)
1. Present Simple Tense
- Công thức chung:
Subject + Verb(s) (base form/third person singular) - Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại đơn được sử dụng để mô tả các sự thật hiển nhiên, trạng thái hiện tại, hoặc tình trạng không thay đổi.
- Bối cảnh sử dụng: Thì này được dùng để mô tả bố cục hiện tại của khu công nghiệp.
- Ví dụ: “The farmland is situated north of the site, separated by a river.”
- Dịch: “Khu đất nông nghiệp nằm ở phía bắc của khu vực, bị ngăn cách bởi một con sông.”
2. Future Passive Tense
- Công thức chung:
Subject + will + be + Past Participle - Nghĩa tiếng Việt: Thì tương lai bị động được sử dụng để mô tả các kế hoạch hoặc hành động sẽ được thực hiện bởi một tác nhân không xác định.
- Bối cảnh sử dụng: Để mô tả các thay đổi dự kiến trong khu vực tái phát triển.
- Ví dụ: “The factories will be replaced by housing, while a playground and a school will be constructed to the northeast.”
- Dịch: “Các nhà máy sẽ được thay thế bằng nhà ở, trong khi một sân chơi và một trường học sẽ được xây dựng ở phía đông bắc.”
3. Complex Sentences
- Công thức chung:
Main Clause + Subordinate Clause (using while, as, although, etc.) Nghĩa tiếng Việt: Câu phức được dùng để diễn đạt hai ý liên quan trong một câu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hiện tại và tương lai hoặc giải thích mục tiêu tái phát triển.
- Ví dụ: “While the current industrial area lacks residential or recreational amenities, the proposed plan includes green spaces and community facilities.”
- Dịch: “Trong khi khu công nghiệp hiện tại thiếu tiện nghi dân cư hoặc giải trí, kế hoạch đề xuất bao gồm các không gian xanh và cơ sở cộng đồng.”
4. Modal Verbs for Planning
- Công thức chung:
Modal Verb (may, can, should) + Base Verb - Nghĩa tiếng Việt: Động từ khiếm khuyết được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc mục đích.
- Bối cảnh sử dụng: Để diễn đạt mục đích cải thiện khu vực.
- Ví dụ: “Significant efforts are planned to enhance the area’s livability by introducing green spaces.”
- Dịch: “Nhiều nỗ lực đáng kể được lên kế hoạch để cải thiện tính đáng sống của khu vực bằng cách giới thiệu các không gian xanh.”
5. Relative Clauses
- Công thức chung:
Noun + Relative Pronoun (that, which, where) + Clause Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được dùng để bổ sung thông tin về danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả các đặc điểm của khu vực hiện tại và tương lai.
- Ví dụ: “The shops and medical center, which will be added near the roundabout, complement the residential transformation.”
- Dịch: “Các cửa hàng và trung tâm y tế, sẽ được thêm vào gần vòng xoay, bổ sung cho sự chuyển đổi khu dân cư.”
5. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYA. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh
B. Viết lại câu (Rewriting sentences)
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về Biểu đồ bản đồ so sánh (Comparison Maps), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài này mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Biểu đồ đường (line graph)
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!