Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – MAPS (Bản đồ)

by | Dec 23, 2024 | IELTS Writing Task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong kỳ thi IELTS – đó chính là việc phân tích bản đồ trong IELTS Writing Task 1 band 8.0. Bài viết này trang bị cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải những biểu đồ tương tự. Hãy cùng tìm hiểu nhé

“Bản đồ bên dưới cho thấy một bến cảng vào năm 2000 và diện mạo hiện tại của nó.

Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan

”Source: CAM 19 TEST 2

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ kế hoạch, biểu thị sự thay đổi về mặt cấu trúc và tiện nghi của một địa điểm qua thời gian.
  • Chủ đề: Sự phát triển và hiện đại hóa của một bến cảng qua các năm.
  • Địa điểm: Porth Harbour (Bến cảng Porth).
  • Thời gian: Từ năm 2000 đến thời điểm hiện tại.
  • Đối tượng đối chiếu/so sánh: Sự thay đổi về các công trình và tiện nghi tại bến cảng qua hai giai đoạn.
  • Thì: Chủ yếu sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại đơn để mô tả những thay đổi qua các thời điểm.
  • Introduction: Giới thiệu về biểu đồ và nêu sơ qua về sự thay đổi chính của bến cảng Porth từ năm 2000 đến nay.
  • Body 1: Mô tả tổng quan về sự thay đổi: Porth Harbour đã được hiện đại hóa với nhiều tiện nghi mới để tăng cường trải nghiệm cho du khách.
  • Body 2: Mô tả cụ thể các tiện nghi cơ bản vào năm 2000 như bãi đỗ xe, tàu đánh cá, bến du thuyền, lâu đài bỏ hoang, và nhà vệ sinh.
  • Body 3: Mô tả chi tiết các thay đổi vào thời điểm hiện tại, bao gồm việc thêm khách sạn, quán cà phê và cửa hàng, bãi biển riêng dành cho khách của khách sạn, cũng như nhà vệ sinh và khu vực tắm rửa bổ sung.
  • Conclusion: Tóm tắt sự phát triển của Porth Harbour từ một bến cảng cơ bản trở thành một điểm đến du lịch với nhiều tiện ích, nhấn mạnh vào việc thúc đẩy du lịch và cải thiện trải nghiệm cho khách tham quan.

1. Illustrate /ɪˈlʌs.treɪt/ – C1 – Verb – minh hoạ, mô tả

  • Collocations: 
    • illustrate changes (mô tả những thay đổi)
    • illustrate a point (làm rõ một điểm)
  • Ví dụ: “The plans illustrate the changes made to Porth Harbour from 2000 to the present.”
  • Dịch: “Các kế hoạch minh họa những thay đổi đã được thực hiện đối với Cảng Porth từ năm 2000 đến hiện tại.”

2. Modernize /ˈmɒd.ə.naɪz/ – C1 – Verb – hiện đại hóa

  • Collocations:
    • modernize facilities (hiện đại hóa cơ sở vật chất)
    • modernize infrastructure (hiện đại hóa hạ tầng)
  • Ví dụ: “Over time, the harbour has been modernized, with added amenities aimed at enhancing visitor experience.”
  • Dịch: “Theo thời gian, cảng đã được hiện đại hóa với các tiện nghi nhằm tăng cường trải nghiệm của du khách.”

3. Amenity /əˈmiː.nə.ti/ – C2 – Noun – tiện ích, tiện nghi

  • Collocations:
    • basic amenities (các tiện ích cơ bản)
    • modern amenities (các tiện nghi hiện đại)
  • Ví dụ: “Several new facilities have been introduced, transforming the harbour into a more commercialized and visitor-friendly area.”
  • Dịch: “Nhiều tiện nghi mới đã được giới thiệu, biến cảng thành một khu vực thương mại hóa và thân thiện với du khách hơn.”

4. Recreational /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ – C1 – Adjective – giải trí

  • Collocations:
    • recreational area (khu vực giải trí)
    • recreational facilities (cơ sở vật chất giải trí)
  • Ví dụ: “The public beach was the main recreational area, and the layout was relatively simple, with few buildings or attractions.”
  • Dịch: “Bãi biển công cộng là khu vực giải trí chính, và bố cục tương đối đơn giản, với ít tòa nhà hoặc điểm thu hút.”

5. Visitor-friendly /ˈvɪz.ɪ.tər ˌfrend.li/ – C1 – Adjective – thân thiện với du khách

  • Collocations:
    • visitor-friendly amenities (các tiện nghi thân thiện với du khách)
    • visitor-friendly services (các dịch vụ thân thiện với du khách)
  • Ví dụ: “The harbour has been modernized with added amenities aimed at enhancing visitor experience.”
  • Dịch: “Cảng đã được hiện đại hóa với các tiện nghi nhằm tăng cường trải nghiệm của du khách.”

6. Layout /ˈleɪ.aʊt/ – C1 – Noun – bố trí, bố cục

  • Collocations:
    • simple layout (bố cục đơn giản)
    • functional layout (bố cục hợp lý)
  • Ví dụ: “The layout was relatively simple, with few buildings or attractions.”
  • Dịch: “Bố cục tương đối đơn giản, với ít tòa nhà hoặc điểm thu hút.”

7. Indicate /ˈɪn.dɪ.keɪt/ – C1 – Verb – chỉ ra, cho thấy

  • Collocations:
    • indicate an increase (chỉ ra một sự gia tăng)
    • indicate progress (cho thấy sự tiến triển)
  • Ví dụ: “The addition of another set of showers and toilets next to the existing ones also indicates an increase in visitor traffic.”
  • Dịch: “Việc bổ sung thêm một bộ nhà tắm và nhà vệ sinh gần các tiện nghi hiện có cũng cho thấy lượng khách tăng lên.”

8. Enduring /ɪnˈdjʊə.rɪŋ/ – C1 – Adjective – bền bỉ, lâu dài

  • Collocations:
    • enduring appeal (sức hấp dẫn lâu dài)
    • enduring qualities (những phẩm chất bền bỉ)
  • Ví dụ: “The data highlights the enduring appeal of the film club.”
  • Dịch: “Dữ liệu cho thấy sức hấp dẫn lâu dài của câu lạc bộ phim.”

1. Passive Voice with Modality

  • Công thức: 
    Modal Verb + be + Past Participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động với động từ khuyết thiếu
  • Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt khả năng, yêu cầu, hoặc sự cho phép của một hành động trong ngữ cảnh khách quan, không nhấn mạnh tác nhân.
  • Ví dụ: “Several new facilities have been introduced, transforming the harbour into a more commercialized area.”
  • Dịch: “Nhiều tiện nghi mới đã được giới thiệu, biến cảng thành một khu vực thương mại hóa hơn.”

2. Present Perfect Passive

  • Công thức: 
    Has/Have + been + Past Participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành bị động
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Ví dụ: “The harbour has been modernized, with added amenities aimed at enhancing visitor experience.”
  • Dịch: “Cảng đã được hiện đại hóa với các tiện nghi nhằm tăng cường trải nghiệm của du khách.”

3. Noun Modifiers

  • Công thức:
    Adjective + Noun
  • Nghĩa tiếng Việt: Danh từ có tính từ bổ nghĩa
  • Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về danh từ.
  • Ví dụ: “visitor-friendly area”
  • Dịch: “khu vực thân thiện với du khách.”

4. Cleft Sentences with “What”

  • Công thức: 
    What + S + V + is/was + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phân cách với “What”
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để nhấn mạnh một phần của câu, đặc biệt khi muốn tập trung vào một yếu tố cụ thể.
  • Ví dụ: “What makes the harbour popular is its new amenities.”
  • Dịch: “Điều làm cho cảng trở nên phổ biến là các tiện nghi mới của nó.”

5. Relative Clauses

  • Công thức: 
    Relative Pronoun (which/that/who) + Verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ
  • Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ trong câu mà không làm câu phức tạp.
  • Ví dụ: “The addition of cafes and shops, which are near the lifeboat station, creates a lively area for visitors.”
  • Dịch: “Việc thêm các quán cà phê và cửa hàng gần trạm cứu hộ tạo ra một khu vực sôi động cho du khách.”
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Cảng đã được hiện đại hóa với các tiện nghi mới.
Điều làm cho khu vực này thu hút khách du lịch là bãi biển riêng.
Nhiều tiện nghi mới đã được giới thiệu để cải thiện trải nghiệm của du khách.
Việc thêm quán cà phê và cửa hàng đã tạo nên một khu vực sôi động cho khách.
Có một sự gia tăng ổn định trong số lượng người tham gia các buổi biểu diễn âm nhạc.
Bài tập viết lại câu:
The harbour has been transformed into a visitor-friendly area. (Cleft Sentence with “What”)
New facilities were added to enhance the visitor experience. (Nominalization and Passive Construction)
There is a clear focus on promoting tourism through new amenities. (Infinitive as the Subject of the Sentence)
Several amenities were constructed to attract more visitors. (Infinitive of Purpose)
The data highlights the transformation of the harbour. (Passive Voice for Emphasis)
KEY 
A. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh
The harbour has been modernized with new amenities.
What makes this area attract tourists is the private beach.
Several new facilities have been introduced to improve the visitor experience.
The addition of cafes and shops has created a lively area for visitors.
There was a steady increase in the number of participants in musical performances.
B. Viết lại câu (Rewriting sentences)
A visitor-friendly area is what the harbour has been transformed into.
The addition of new facilities was aimed at enhancing the visitor experience.
Promoting tourism through new amenities is clearly the focus.
To attract more visitors, several amenities were constructed.
The transformation of the harbour is highlighted in the data.

 

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về biểu đồ đường, A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Line Graph mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo