Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ mặt bằng (Map/Plan)

IELTS WRITING TASK 1 TRAINERS 2 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích sơ đồ mặt bằng (Map/Plan). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

You should spend about 20 minutes on this task.

The plans below show the layout of the ground floor of a museum in 1990 and in 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

writing task 1

Source: IELTS TRAINERS 2 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng biểu đồ: Sơ đồ mặt bằng (map/plan)
  • Chủ đề: Sự thay đổi trong bố cục của tầng trệt một bảo tàng
  • Địa điểm: Bảo tàng (museum)
  • Thời gian: So sánh giữa năm 1990 và 2010
  • Đối tượng so sánh: Cách bố trí các phòng và tiện nghi
  • Thì sử dụng: Quá khứ đơn (cho năm 1990 và 2010) và hiện tại hoàn thành (khi nói về sự thay đổi)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction:
  • Giới thiệu sơ đồ: mô tả sự thay đổi trong cách bố trí tầng trệt của một bảo tàng trong 2 mốc thời gian.
  1. Overview:
  • Nhấn mạnh sự thay đổi đáng kể, với một số khu vực được thay thế hoặc bổ sung để phục vụ khách tham quan tốt hơn.
  1. Body Paragraph 1:
  • Mô tả bố cục bảo tàng năm 1990: có gift shop, natural history room, archaeology gallery, local history room, statue, stairs, museum office, reception counter.
  1. Body Paragraph 2:
  • Mô tả sự thay đổi vào năm 2010: archaeology gallery bị thay thế, bổ sung café, children’s interactive zone, poster display, lift.
  1. Conclusion:
  • Tóm lại, bảo tàng được thiết kế hiện đại hơn, phù hợp với nhu cầu người dùng, đặc biệt là nâng cao tính tương tác.

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The two maps show the changes made to the ground floor layout of a museum between the years 1990 and 2010. Several areas were renovated and new facilities were added over the 20-year period.

Overall, the museum underwent significant developments in 2010. Some sections, such as the archaeology gallery, were removed, while others were modernized or expanded. The addition of a children’s area and poster display indicates a shift towards more interactive and informative exhibits.

In 1990, the museum included a gift shop, a natural history room, an archaeology gallery, and a local history room. The museum office and reception counter were located near the entrance. The statue was placed in the center, and stairs were located at the top of the layout.

By 2010, many changes were made. A café was added next to the gift shop. The archaeology gallery was replaced with a children’s interactive zone and a poster display area. A lift was also added for better accessibility.

In conclusion, the museum layout in 2010 shows a more modern design with increased visitor facilities. The improvements seem to focus on creating a more engaging and accessible environment for all visitors.

Hai bản đồ cho thấy những thay đổi trong bố cục tầng trệt của một bảo tàng giữa các năm 1990 và 2010. Một số khu vực đã được cải tạo và các tiện nghi mới được bổ sung trong khoảng thời gian 20 năm.

Nhìn chung, bảo tàng đã trải qua những thay đổi đáng kể vào năm 2010. Một số khu vực, chẳng hạn như phòng trưng bày khảo cổ, đã bị loại bỏ, trong khi các khu vực khác được hiện đại hóa hoặc mở rộng. Việc bổ sung khu vực dành cho trẻ em và khu trưng bày áp phích cho thấy sự chuyển hướng sang các triển lãm mang tính tương tác và cung cấp thông tin nhiều hơn.

Vào năm 1990, bảo tàng bao gồm một cửa hàng quà tặng, phòng lịch sử tự nhiên, phòng trưng bày khảo cổ và phòng lịch sử địa phương. Văn phòng bảo tàng và quầy tiếp tân nằm gần lối vào. Bức tượng được đặt ở trung tâm và cầu thang nằm ở phía trên của sơ đồ.

Đến năm 2010, nhiều thay đổi đã được thực hiện. Một quán cà phê được thêm vào bên cạnh cửa hàng quà tặng. Phòng trưng bày khảo cổ được thay thế bằng khu vực tương tác cho trẻ em và khu trưng bày áp phích. Một thang máy cũng được lắp đặt để tăng khả năng tiếp cận.

Kết luận, bố cục bảo tàng năm 2010 cho thấy một thiết kế hiện đại hơn với nhiều tiện nghi hơn cho khách tham quan. Những cải tiến này dường như tập trung vào việc tạo ra một môi trường hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn cho tất cả mọi người.

03 Từ vựng (Vocabulary)

1. Layout /leɪ.aʊt/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Bố cục, cách bố trí
  • Collocations:
    • Floor layout – Bố cục tầng
    • Museum layout – Bố trí bảo tàng
  • Câu ví dụ: “The layout of the museum was completely changed in 2010.”
  • Dịch câu: “Cách bố trí của bảo tàng đã hoàn toàn thay đổi vào năm 2010.”

2. Facility /fəˈsɪl.ə.ti/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Tiện nghi, cơ sở vật chất
  • Collocations:
    • Modern facilities – Cơ sở vật chất hiện đại
    • Visitor facilities – Tiện ích cho khách tham quan
  • Câu ví dụ: “New visitor facilities were added to the museum.”
  • Dịch câu: “Các tiện ích mới cho khách tham quan đã được thêm vào bảo tàng.”

3. Modernize /mɒd.ən.aɪz/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Hiện đại hóa
  • Collocations:
    • Modernize the layout – Hiện đại hóa bố cục
    • Modernize the building – Hiện đại hóa tòa nhà
  • Câu ví dụ: “The museum was modernized to attract more visitors.”
  • Dịch câu: “Bảo tàng được hiện đại hóa để thu hút nhiều khách hơn.”

4. Interactive /ɪn.təˈræk.tɪv/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Có tính tương tác
  • Collocations:
    • Interactive exhibit – Triển lãm tương tác
    • Interactive zone – Khu vực tương tác
  • Câu ví dụ: “A children’s interactive zone was added.”
  • Dịch câu: “Một khu vực tương tác cho trẻ em đã được thêm vào.”

5. Development /dɪˈvel.əp.mənt/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Sự phát triển, sự cải tiến
  • Collocations:
    • Urban development – Phát triển đô thị
    • Significant development – Sự phát triển đáng kể
  • Câu ví dụ: “The museum underwent significant developments in 2010.”
  • Dịch câu: “Bảo tàng đã trải qua những sự phát triển đáng kể vào năm 2010.”

6. Replace /rɪˈpleɪs/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Thay thế
  • Collocations:
    • Replace something with something – Thay thế cái gì bằng cái gì
    • Be replaced by – Bị thay thế bởi
  • Câu ví dụ: “The archaeology gallery was replaced with a children’s interactive zone.”
  • Dịch câu: “Phòng trưng bày khảo cổ đã được thay thế bằng khu tương tác dành cho trẻ em.”

7. Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Môi trường
  • Collocations:
    • Learning environment – Môi trường học tập
    • Interactive environment – Môi trường tương tác
  • Câu ví dụ: “The improvements seem to focus on creating a more engaging and accessible environment.”
  • Dịch câu: “Những cải tiến có vẻ tập trung vào việc tạo ra một môi trường hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn.”

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Past simple passive (be + past participle)

  • Công thức chung: was/were + V3 (past participle)
  • Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì quá khứ đơn
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả hành động đã được thực hiện bởi ai đó trong quá khứ (người gây ra hành động không quan trọng)
  • Câu ví dụ: “The archaeology gallery was replaced with a children’s interactive zone.”
  • Dịch câu: “Phòng trưng bày khảo cổ đã được thay thế bằng khu tương tác cho trẻ em.”

2. Present perfect passive (have/has + been + past participle)

  • Công thức chung: has/have + been + V3
  • Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì hiện tại hoàn thành
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả hành động đã hoàn thành mà không rõ thời điểm cụ thể, nhấn mạnh kết quả
  • Câu ví dụ: “Several areas were renovated and new facilities have been added.”
  • Dịch câu: “Một vài khu vực đã được cải tạo và các tiện ích mới đã được thêm vào.”

3. Used to + V (for past habits/states)

  • Công thức chung: used to + V (bare infinitive)
  • Nghĩa tiếng Việt: Đã từng (thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ không còn nữa)
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh tình trạng trong quá khứ với hiện tại
  • Câu ví dụ: “The museum used to include an archaeology gallery.”
  • Dịch câu: “Bảo tàng đã từng có một phòng trưng bày khảo cổ.”

4. Relative clause with “which”

  • Công thức chung: …, which + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho cả mệnh đề phía trước
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích, mô tả thêm chi tiết
  • Câu ví dụ: “New sections were added, which made the museum more modern.”
  • Dịch câu: “Các khu mới đã được thêm vào, điều này làm cho bảo tàng hiện đại hơn.”

5. Comparative structures with “more + adjective”

  • Công thức chung: more + adj (dài) + than
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn với tính từ dài
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh sự khác biệt giữa hai thời điểm
  • Câu ví dụ: “The layout in 2010 was more engaging and accessible than in 1990.”
  • Dịch câu: “Bố cục năm 2010 hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn so với năm 1990.”

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Bảo tàng đã từng có một phòng khảo cổ.
  2. Bố cục mới hấp dẫn hơn nhiều so với trước đây.
  3. Các tiện nghi hiện đại đã được thêm vào để thu hút khách tham quan.
  4. Khu vực trưng bày cũ đã bị thay thế bằng một quán cà phê.
  5. Các thay đổi đã tạo ra một môi trường thân thiện và tương tác hơn.

Bài tập viết lại câu:

  1. The museum added a café. → (Passive voice)
  2. The natural history room was small. Now it’s large. → (Use “used to”)
  3. They added a poster area. This made the museum more informative. → (Use “which”)
  4. The museum was modern in 2010. It was not modern in 1990. → (Use “comparative”)
  5. They built a new interactive zone for children. (Present perfect passive)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The museum used to have an archaeology gallery.
  2. The new layout is much more engaging than before.
  3. Modern facilities have been added to attract visitors.
  4. The old exhibition area was replaced with a café.
  5. The changes have created a more friendly and interactive environment.

Bài tập viết lại câu:

  1. A café was added by the museum.
  2. The natural history room used to be small.
  3. They added a poster area, which made the museum more informative.
  4. The museum was more modern in 2010 than in 1990.
  5. A new interactive zone for children has been built.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về sơ đồ mặt bằng (Map/Plan), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài sơ đồ mặt bằng (Map/Plan) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận