HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN TẠI RẠP CHIẾU PHIM

by | Jul 4, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Học tiếng anh giao tiếp cơ bản chủ đề rạp chiếu phim cơ bản dễ hiểu. Bạn là một mọt phim chính hiệu? Một người đam mê phim ảnh thế nhưng lại không thể biết những thể loại phim gọi bằng tiếng Anh như nào? Bạn muốn giao tiếp về chủ đề phim ảnh thì lại kém tự tin không thoải mái vì không có vốn từ, mẫu câu thông dụng. A+ English sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng giao tiếp Anh tại rạp chiếu, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong bất cứ trường hợp nào.

1. Học tiếng anh giao tiếp cơ bản trong rạp chiếu phim

Cinema: Rạp chiếu phim 

Coming soon: Chuẩn bị phát hành 

Opening day: Ngày chiếu phim 

Showtime: Giờ chiếu phim 

Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem 

Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới

Premiere: Buổi ra mắt phim mới 

3D glasses: Kính 3D

Popcorn: Bắp rang / Bỏng ngô

Soft drink: Nước ngọt 

Curtain: Bức màn hình 

Screen: Màn hình 

Movie poster: Tấm biển quảng cáo phim 

New Release: Phim mới ra 

Now Showing: Phim đang chiếu 

Photo booth: Bốt chụp ảnh 

Couple seat: Ghế đôi 

Row: Hàng ghế 

Seat: Ghế ngồi 

Back: Hàng ghế sau 

Front: Hàng ghế trên 

Middle: Hàng ghế giữa 

Thriller: Phim tội phạm ly kỳ 

Comedy: Phim hài

Romantic: Phim tình cảm

Romantic comedy: Phim hài tình cảm

Foreign film: Phim nước ngoài 

Western: Phim phương Tây 

Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng

War film: Phim chiến tranh

Horror film: Phim kinh dị

Action film: Phim hành động

Documentary: Phim tài liệu

Animation: Phim hoạt hình 

Blockbuster: Phim bom tấn 

Actor: Diễn viên nam

Actress: Diễn viên nữ 

Plot: Tình tiết, nội dung 

Rubbish: Nhảm nhí 

Fascinating: Hấp dẫn 

Interesting = enjoying: Thú vị 

Terrible = bad: Kinh khủng khiếp 

Theatricality: Kịch tính

2. Học những mẫu câu giao tiếp tiếng anh cơ bản dành cho nhân viên bán vé

70000 vnd per ticket: 70000 đồng 1 vé

I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Tôi rất tiếc, không còn vé nào ở những hàng trước.

I’m sorry, we have nothing closer: Rất tiếc, chúng tôi không có vé để có thể ngồi gần sân khấu. 

We have been sold out for two days already: Vé đã bán hết 2 ngày trước rồi. 

All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi 

Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu? 

Would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì? 

I enjoyed it: Mình thích phim này 

It was great: Phim rất tuyệt 

I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán 

It was really good: Phim thực sự rất hay 

What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim? 

It wasn’t bad: Phim không tệ lắm

Bổ sung thêm những câu cơ bản trong dành cho nhân viên bán vé

It had a good ploy: Phim này có nội dung hay 

The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp

It was an interesting song, wasn’t it?: Đó là 1 bản nhạc hay, đúng không? 

Who is the actor playing the artist, please tell me know?: Diễn viên nữ đóng vai họa sĩ là ai, làm ơn hãy nói cho tôi biết? 

She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc 

The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng. 

She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng

He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ 

That movie is so cliches, it’s not worth watching: phim đó rất nhàm, chẳng đáng xem.

3.Những mẫu câu học tiếng anh giao tiếp cơ bản tại rạp phim

Have you seen….: Bạn đã xem phim này chưa? 

What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim nào vậy? 

It’s a action film: Đây là phim hành động

What’s this film about?: Phim này nói về cái gì thế?

It’s just been released: Phim này mới ra

What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy?

It’s in China with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Trung có phụ đề tiếng Việt

It’s been out for about one week: Phim chiếu được khoảng 1 tuần rồi

Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?

It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay

Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không? 

I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé 

What tickets do you have available?: Loại vé nào mà các bạn đang có sẵn(đã có)? 

I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai 

How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền? 

Is there a discount for me?: Có giảm giá cho tôi không? 

Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không? 

What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào? 

Bổ sung thêm câu, cụm từ vựng trong rạp chiếu phim

Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu? 

I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối 

Let’s sit in the back: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi 

The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện 

I need to sit in the front row: Tôi cần ngồi ở hàng ghế đầu tiên.

What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với khán giả nhất? 

I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.

Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào? 

Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?

Trên đây, là bài chia sẻ mà A+ English đã tổng hợp đầy đủ cho bạn học những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại rạp chiếu phim, mong sẽ có hữu ích với bạn trong quá trình hình thành thói quen tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Bên cạnh đó,nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh, nâng cao trình độ giao tiếp tự tin, mạch lạc trở thành công dân toàn cầu.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo