Học tiếng anh giao tiếp cơ bản chủ đề rạp chiếu phim cơ bản dễ hiểu. Bạn là một mọt phim chính hiệu? Một người đam mê phim ảnh thế nhưng lại không thể biết những thể loại phim gọi bằng tiếng Anh như nào? Bạn muốn giao tiếp về chủ đề phim ảnh thì lại kém tự tin không thoải mái vì không có vốn từ, mẫu câu thông dụng. A+ English sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng giao tiếp Anh tại rạp chiếu, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong bất cứ trường hợp nào.
1. Học tiếng anh giao tiếp cơ bản trong rạp chiếu phim
Cinema: Rạp chiếu phim
Coming soon: Chuẩn bị phát hành
Opening day: Ngày chiếu phim
Showtime: Giờ chiếu phim
Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem
Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới
Premiere: Buổi ra mắt phim mới
3D glasses: Kính 3D
Popcorn: Bắp rang / Bỏng ngô
Soft drink: Nước ngọt
Curtain: Bức màn hình
Screen: Màn hình
Movie poster: Tấm biển quảng cáo phim
New Release: Phim mới ra
Now Showing: Phim đang chiếu
Photo booth: Bốt chụp ảnh
Couple seat: Ghế đôi
Row: Hàng ghế
Seat: Ghế ngồi
Back: Hàng ghế sau
Front: Hàng ghế trên
Middle: Hàng ghế giữa
Thriller: Phim tội phạm ly kỳ
Comedy: Phim hài
Romantic: Phim tình cảm
Romantic comedy: Phim hài tình cảm
Foreign film: Phim nước ngoài
Western: Phim phương Tây
Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
War film: Phim chiến tranh
Horror film: Phim kinh dị
Action film: Phim hành động
Documentary: Phim tài liệu
Animation: Phim hoạt hình
Blockbuster: Phim bom tấn
Actor: Diễn viên nam
Actress: Diễn viên nữ
Plot: Tình tiết, nội dung
Rubbish: Nhảm nhí
Fascinating: Hấp dẫn
Interesting = enjoying: Thú vị
Terrible = bad: Kinh khủng khiếp
Theatricality: Kịch tính
2. Học những mẫu câu giao tiếp tiếng anh cơ bản dành cho nhân viên bán vé
70000 vnd per ticket: 70000 đồng 1 vé
I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Tôi rất tiếc, không còn vé nào ở những hàng trước.
I’m sorry, we have nothing closer: Rất tiếc, chúng tôi không có vé để có thể ngồi gần sân khấu.
We have been sold out for two days already: Vé đã bán hết 2 ngày trước rồi.
All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi
Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?
Would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?
I enjoyed it: Mình thích phim này
It was great: Phim rất tuyệt
I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán
It was really good: Phim thực sự rất hay
What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
It wasn’t bad: Phim không tệ lắm
Bổ sung thêm những câu cơ bản trong dành cho nhân viên bán vé
It had a good ploy: Phim này có nội dung hay
The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp
It was an interesting song, wasn’t it?: Đó là 1 bản nhạc hay, đúng không?
Who is the actor playing the artist, please tell me know?: Diễn viên nữ đóng vai họa sĩ là ai, làm ơn hãy nói cho tôi biết?
She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc
The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.
She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng
He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ
That movie is so cliches, it’s not worth watching: phim đó rất nhàm, chẳng đáng xem.
3.Những mẫu câu học tiếng anh giao tiếp cơ bản tại rạp phim
Have you seen….: Bạn đã xem phim này chưa?
What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim nào vậy?
It’s a action film: Đây là phim hành động
What’s this film about?: Phim này nói về cái gì thế?
It’s just been released: Phim này mới ra
What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy?
It’s in China with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Trung có phụ đề tiếng Việt
It’s been out for about one week: Phim chiếu được khoảng 1 tuần rồi
Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?
It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay
Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không?
I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé
What tickets do you have available?: Loại vé nào mà các bạn đang có sẵn(đã có)?
I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai
How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?
Is there a discount for me?: Có giảm giá cho tôi không?
Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không?
What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
Bổ sung thêm câu, cụm từ vựng trong rạp chiếu phim
Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu?
I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối
Let’s sit in the back: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi
The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
I need to sit in the front row: Tôi cần ngồi ở hàng ghế đầu tiên.
What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với khán giả nhất?
I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.
Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?
Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?
Trên đây, là bài chia sẻ mà A+ English đã tổng hợp đầy đủ cho bạn học những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại rạp chiếu phim, mong sẽ có hữu ích với bạn trong quá trình hình thành thói quen tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Bên cạnh đó,nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh, nâng cao trình độ giao tiếp tự tin, mạch lạc trở thành công dân toàn cầu.