HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN TẠI SIÊU THỊ

by | Jul 1, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong siêu thị là một trong những chủ đề được rất nhiều bạn học quan tâm bởi nó gắn liền với đời sống hàng ngày của chúng ta. Tuy rằng không cần phải giao tiếp quá nhiều tại đây nhưng chúng ta cần nắm vững những câu giao tiếp cơ bản, những từ vựng thông dụng thường xuất hiện tại siêu thị để có thể tìm kiếm hàng hóa, thử đồ cũng như nhờ tới sự trợ giúp của nhân viên. Trong bài viết này, A+ English sẽ chia sẻ với bạn đọc những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong siêu thị, tiếng Anh theo chủ đề bán hàng siêu thị, từ vựng về chủ đề siêu thị.. hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

A.Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị 

1.Từ vựng tiếng Anh cho chủ đề siêu thị 

Học tiếng anh giao tiếp cơ bản với những từ vựng đơn giản. Giúp công việc bán hàng giao tiếp tiếng anh tự tin hơn.

Supermarket: Siêu thị 

Powdered milk: Sữa bột 

Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng 

Canned good: Đồ đóng hộp 

Shopping cart: Chiếc xe đẩy 

Beverage: Đồ uống 

Product: Sản phẩm 

Household item: Đồ gia dụng 

Dried food: Đồ ăn khô 

Grocery: Tạp phẩm 

Frozen food: Thực phẩm đông lạnh 

Snack: Đồ ăn vặt 

Customer: Khách hàng 

Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm 

Bread: Bánh mì 

Dairy products: Các sản phẩm từ sữa 

Meat: Thịt 

Fruit: Trái cây 

Fish: Cá 

Banana: Chuối 

Chicken: Gà 

Apple: Táo 

Grape: Nho 

Nylon bag: Túi nilon 

Freezer: Máy làm lạnh 

Scale: Chiếc cân đĩa 

Deli counter: Quầy bán thức ăn 

Cashier: Quầy thu ngân 

Checkout counter: Quầy thu tiền 

Cash register: Máy tính tiền 

Conveyor belt: Băng tải đồ 

Receipt: Hóa đơn 

Aisle: Dãy hàng 

Bag: Túi

2.Các cụm từ tiếng Anh hay bắt gặp trong siêu thị

A+English giới thiệu vài câu thông minh để sử dụng môi trường siêu thị. Tuy nhiên để nâng cao tiếng anh cần đọc thêm nhiều tài liệu tiếng anh.

Go shopping: đi mua sắm 

Go on spending spree: mua sắm thỏa thích 

Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm 

Try on clothes: thử quần áo 

Have in stock: còn hàng trong kho 

Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán 

Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng 

a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng 

Pay in cash: trả bằng tiền mặt 

Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng 

Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt 

Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền 

Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa 

Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn 

Get a receipt: nhận hóa đơn 

Buy 1 get 1 free: mua một tặng một

II. Các mẫu câu giao tiếp cơ bản thường dùng trong siêu thị

1. Dành cho nhân viên bán hàng

What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn? 

Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa? 

How much would you like?: Bạn cần mua bao nhiêu? 

That’s 40.000VND: Cái đó có giá 40.000 VND 

Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không? 

Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không? 

Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment: Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi 

Sorry, we don’t carry orange juice: Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam. 

How much would you like?: Anh/chị cần mua bao nhiêu? 

This way, please: Mời đi lối này. Just follow him. 

He’ll take you there: Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó. 

Are you being served?: Đã có ai phục vụ anh/chị chưa? 

Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?

What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào? 

What size do you want?: Bạn muốn tìm kích thước nào? 

What size are you? What size do you take?: Cỡ của anh/chị bao nhiêu? 

Sorry, it’s out of stock: Xin lỗi, hết hàng rồi How do they feel?: Anh/chị mặc thấy thế nào? 

Do they feel comfortable?: Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không? 

Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không? 

How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào? 

Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.

 Please sign here: Vui lòng ký tại đây 

2. Tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng

Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không? 

Milk: Chỗ bày sữa 

Water: Nước 

Meat section: Quầy thịt 

Frozen food section: Quầy đông lạnh 

Household items/ goods: Đồ gia dụng 

I’d like…: Tôi muốn mua… 

That piece of cheese: Mẩu pho mát kia 

A slice of pizza: 1 miếng pizza 

Three Oranges: 3 quả cam

Do you have milk?: Bạn có bán sữa không? 

Is that on sale?: Cái đó kia đang giảm giá phải không? 

Can you tell me where I can find toys?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không? 

Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không? 

Will I find cheese in that section?: Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ? 

Where can I find rice?: Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu? 

I am looking for watermelons. Do you have any?: Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không? 

Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không? 

Do you take credit cards?: Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? 

I’ll pay in cash/ I’ll pay by card: Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ 

Could I have a receipt, please?: Cho tôi xin giấy biên nhận được không? 

How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền? 

Trong bài viết này, A+ English sẽ chia sẻ với bạn đọc học những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong siêu thị, tiếng Anh bán hàng siêu thị, từ vựng về chủ đề siêu thị.. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo