Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong siêu thị là một trong những chủ đề được rất nhiều bạn học quan tâm bởi nó gắn liền với đời sống hàng ngày của chúng ta. Tuy rằng không cần phải giao tiếp quá nhiều tại đây nhưng chúng ta cần nắm vững những câu giao tiếp cơ bản, những từ vựng thông dụng thường xuất hiện tại siêu thị để có thể tìm kiếm hàng hóa, thử đồ cũng như nhờ tới sự trợ giúp của nhân viên. Trong bài viết này, A+ English sẽ chia sẻ với bạn đọc những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong siêu thị, tiếng Anh theo chủ đề bán hàng siêu thị, từ vựng về chủ đề siêu thị.. hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
A.Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị
1.Từ vựng tiếng Anh cho chủ đề siêu thị
Học tiếng anh giao tiếp cơ bản với những từ vựng đơn giản. Giúp công việc bán hàng giao tiếp tiếng anh tự tin hơn.
Supermarket: Siêu thị
Powdered milk: Sữa bột
Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng
Canned good: Đồ đóng hộp
Shopping cart: Chiếc xe đẩy
Beverage: Đồ uống
Product: Sản phẩm
Household item: Đồ gia dụng
Dried food: Đồ ăn khô
Grocery: Tạp phẩm
Frozen food: Thực phẩm đông lạnh
Snack: Đồ ăn vặt
Customer: Khách hàng
Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
Bread: Bánh mì
Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
Meat: Thịt
Fruit: Trái cây
Fish: Cá
Banana: Chuối
Chicken: Gà
Apple: Táo
Grape: Nho
Nylon bag: Túi nilon
Freezer: Máy làm lạnh
Scale: Chiếc cân đĩa
Deli counter: Quầy bán thức ăn
Cashier: Quầy thu ngân
Checkout counter: Quầy thu tiền
Cash register: Máy tính tiền
Conveyor belt: Băng tải đồ
Receipt: Hóa đơn
Aisle: Dãy hàng
Bag: Túi
2.Các cụm từ tiếng Anh hay bắt gặp trong siêu thị
A+English giới thiệu vài câu thông minh để sử dụng môi trường siêu thị. Tuy nhiên để nâng cao tiếng anh cần đọc thêm nhiều tài liệu tiếng anh.
Go shopping: đi mua sắm
Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
Try on clothes: thử quần áo
Have in stock: còn hàng trong kho
Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán
Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
Pay in cash: trả bằng tiền mặt
Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền
Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa
Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
Get a receipt: nhận hóa đơn
Buy 1 get 1 free: mua một tặng một
II. Các mẫu câu giao tiếp cơ bản thường dùng trong siêu thị
1. Dành cho nhân viên bán hàng
What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
How much would you like?: Bạn cần mua bao nhiêu?
That’s 40.000VND: Cái đó có giá 40.000 VND
Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment: Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi
Sorry, we don’t carry orange juice: Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.
How much would you like?: Anh/chị cần mua bao nhiêu?
This way, please: Mời đi lối này. Just follow him.
He’ll take you there: Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.
Are you being served?: Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?
What size do you want?: Bạn muốn tìm kích thước nào?
What size are you? What size do you take?: Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
Sorry, it’s out of stock: Xin lỗi, hết hàng rồi How do they feel?: Anh/chị mặc thấy thế nào?
Do they feel comfortable?: Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?
Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
Please sign here: Vui lòng ký tại đây
2. Tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng
Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
Milk: Chỗ bày sữa
Water: Nước
Meat section: Quầy thịt
Frozen food section: Quầy đông lạnh
Household items/ goods: Đồ gia dụng
I’d like…: Tôi muốn mua…
That piece of cheese: Mẩu pho mát kia
A slice of pizza: 1 miếng pizza
Three Oranges: 3 quả cam
Do you have milk?: Bạn có bán sữa không?
Is that on sale?: Cái đó kia đang giảm giá phải không?
Can you tell me where I can find toys?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?
Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?
Will I find cheese in that section?: Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?
Where can I find rice?: Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?
I am looking for watermelons. Do you have any?: Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?
Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
Do you take credit cards?: Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I’ll pay in cash/ I’ll pay by card: Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ
Could I have a receipt, please?: Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
Trong bài viết này, A+ English sẽ chia sẻ với bạn đọc học những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong siêu thị, tiếng Anh bán hàng siêu thị, từ vựng về chủ đề siêu thị.. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống.