HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ NẤU ĂN

by | Jul 5, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Nấu ăn là một trong những hoạt động thường nhật trong cuộc sống và xoay quanh nó có nhiều chủ đề khác nhau. Bởi vậy, biết từ vựng tiếng Anh về nấu ăn sẽ bạn nâng cao được trình độ tiếng Anh của mình rất nhiều. A+ English xin gửi đến các bạn học những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nấu ăn nhé. Giúp bạn giới thiệu món ăn Việt Nam ra bạn bè quốc tế về những món ăn Việt Nam.

1. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn đồ Âu

Nhân một dịp kỷ niệm nào đó, hoặc đơn giản là bạn muốn đổi bữa bằng những món đồ Âu, với những từ vựng tiếng Anh về đồ Âu dưới đây, bạn sẽ tự tin bước vào nhà hàng và thưởng thức những món ăn ngon. Nhằm giúp bạn giao tiếp với khách hàng trôi chảy khi giới thiệu món ăn.

soup (suːp): món súp. 

Pumpkin Soup (ˈpʌmpkɪn suːp): súp bí đỏ.

Salad (ˈsæləd): món rau trộn 

Baguette (bæˈɡet): bánh mì Pháp 

Bread (bred): bánh mì 

Hamburger (ˈhæmbɜːɡə(r)): bánh kẹp có nhân 

Pizza (ˈpiːtsə): pizza 

Chips (tʃɪp): khoai tây chiên 

Fish and chips (fɪʃ ənd tʃɪp): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên 

Ham (hæm) giăm bông 

Pate (peɪt): pa-tê 

Toast (təʊst): bánh mì nướng 

Mashed Potatoes (mæʃt pəˈteɪtəʊ): khoai tây nghiền 

Spaghetti Bolognese (spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz): Mỳ Ý sốt bò bằm  

Foie gras (ˌfwɑː ˈɡrɑː): Gan ngỗng 

Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen 

Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai 

Beef stew with red wine: Bò hầm rượu vang 

Ground beef (graʊnd biːf): Thịt bò xay

2. Từ vựng về ẩm thực Việt Nam 

Cùng “bỏ túi” học từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam để có thể giới thiệu cho bạn bè quốc tế nhé. Với bộ từ vựng này bạn hoàn toàn có thể “chém gió” với những anh Tây balo,những đồng nghiệp nước ngoài muốn tìm hiểu nét ẩm thực Việt : 

Rice noodle soup with beef (raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf): phở bò 

Steamed “Pho” paper rolls (stiːm Pho ˈpeɪpə(r) rəʊl): phở cuốn 

Noodle soup with sliced – chicken (ˈnuːdl suːp wɪð slaɪs ˈtʃɪkɪn): phở gà 

Snail rice noodles (sneɪl raɪs ˈnuːdl): Bún ốc 

Kebab rice noodles (kɪˈbæb raɪs ˈnuːdl): Bún chả 

Hue style beef noodles (Hue staɪl biːf ˈnuːdl): Bún bò Huế 

Hot rice noodle soup (hɒt raɪs ˈnuːdl suːp): Bún thang 

Rice gruel (raɪs ˈɡruːəl): cháo 

Soya noodles (with chicken) ((iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến (gà) 

Eel soya noodles (iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến lươn 

Roast (rəʊst): Thịt quay 

Sausage (ˈsɒ.sɪdʒ): Xúc xích 

Stewing meat (stjuːɪŋ miːt): Thịt kho 

Chops (tʃɒps): Thịt sườn 

Fish cooked with fishsauce bowl (fɪʃ kʊk wɪð fɪʃ sɔːs bəʊl): Cá kho tộ 

Blood pudding (blʌd pʊdɪŋ): Tiết canh 

Beef soaked in boiling vinegar (biːf əʊkt ɪn bɔɪlɪŋ ˈvɪnɪɡə(r): Bò nhúng giấm 

Pickles (ˈpɪkl): Dưa chua 

Chinese sausage (ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ): Lạp xưởng 

Swamp-eel in salad (swɒmp iːl ɪn sæləd): Gỏi lươn 

Pork cooked with caramel (pɔːk kʊk wɪð ˈkærəmel): Thịt kho tàu 

Sweet and sour pork ribs (swiːt ənd ˈsaʊə(r) pɔːk rɪb): Sườn xào chua ngọt 

Chicken fried with citronella (ˌsɪtrəˈnelə): Gà xào sả ớt 

Stuffed pancake (stʌf pænkeɪk): Bánh cuốn 

Fresh-water crab soup: Riêu cua 

Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc

3. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn 

Cabinet (’kæbinit): Tủ đựng 

Microwave (’maikrəweiv): Lò vi sóng 

Toaster (toustə): Máy nướng bánh mỳ 

Garlic press (’gɑ:lik pres): Máy xay tỏi 

Mixer (’miksə): Máy trộn 

Coffee maker (ˈkɒfi ˈmeɪkə): Máy pha cafe 

Oven (’ʌvn): Lò nướng 

Kettle (’ketl): Ấm đun nước 

Freezer (’fri:zə): Tủ đá 

Blender (ˈblaɪndə): Máy xay sinh tố 

Juicer (’dʒu:sə): Máy ép hoa quả 

Rice cooker (raɪs ˈkʊkə): Nồi cơm điện 

Stove (stouv): Bếp nấu 

Steamer (’sti:mə): Nồi hấp

Pressure (’pre∫ə): Nồi áp suất 

Sink (siηk): Bồn rửa 

Grill (gril): Vỉ nướng 

Broiler (’brɔilə): Vỉ sắt để nướng thịt 

Oven gloves (ˈʌvn glʌvz): Găng tay dùng cho lò sưởi 

Chopping board (ˈʧɒpɪŋ bɔːd): Thớt 

Grater (’greitə): Cái nạo 

Bottle opener (ˈbɒtl ˈəʊpnə): Cái mở chai bia 

Corer (’kɔ:rə): Đồ lấy lõi hoa quả 

Tray (trei): Cái khay, mâm 

Soup spoon (suːp spuːn): Thìa ăn súp 

Colander (’kʌlində): Cái rổ 

Kitchen foil (ˈkɪʧɪn fɔɪl): Giấy bạc gói thức ăn 

Tea towel (tiː ˈtaʊəl): Khăn lau chén 

Oven cloth (ˈʌvn klɒθ): Khăn lót lò 

Kitchen scales (ˈkɪʧɪn skeɪlz): Cân thực phẩm 

Frying pan (ˈfraɪɪŋ pæn): Chảo rán  

Pot (pɔt): Nồi to 

Spoon (spu:n): Thìa 

Tablespoon (ˈteɪblspuːn): Thìa to 

Wooden spoon (ˈwʊdn spuːn): Thìa gỗ 

Rolling pin (ˈrəʊlɪŋ pɪn): Cái cán bột 

Dishwasher (’di∫wɔ:tə): Máy rửa bát 

Washing-up liquid (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd): Nước rửa bát 

couring pad (ˈskaʊərɪŋ pæd):  Miếng rửa bát 

Apron (’eiprən): Tạp dề 

Spatula (’spæt∫ulə): Dụng cụ trộn bột 

Burner (’bə:nə): Bật lửa 

Kitchen roll (ˈkɪʧɪn rəʊl): Giấy lau bếp 

Saucepan (ˈsɔːspən): Cái nồi 

Pot holder (pɒt ˈhəʊldə): Miếng lót nồi 

Peeler (’pi:lə): Dụng cụ bóc vỏ củ quả 

Jar (dʒɑ:): Lọ thủy tinh 

Tongs (tɒŋz): Cái kẹp 

Sieve (siv): Cái rây 

4. Từ vựng tiếng Anh về gia vị nấu

Spices (spais): gia vị 

Salt (sɔ:lt):  muối 

Sugar (’ʃugə):  đường 

MSG (monosodium Glutamate) (mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit): bột ngọt 

Vinegar (’vinigə):  giấm 

Pepper (’pepər: hạt tiêu 

Soy sauce (sɔi sɔ:s):  nước tương 

Fish sauce (fiʃ sɔ:s): nước mắm 

Shrimp pasty (ʃrɪmp ˈpæsti): mắm tôm 

Garlic (’gɑ:lik): tỏi – Chilli (’tʃili): ớt

Mustard (’mʌstəd): mù tạt 

Curry powder (’kʌri ‘paudə): bột cà ri 

Olive oil (’ɔliv ɔil) dầu ô liu 

Cooking oil (’kukiɳ ɔil): dầu ăn 

Pasta sauces): nước sốt cà chua cho mì Ý 

Salsa (salsa) nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico) 

Salad dressing (’sæləd dresiɳ) nước sốt salad (nhiều loại) 

Mayonnaise (,meiə’neiz): sốt mai-ô-ne 

Chilli sauce (’tʃili sɔ:s ): tương ớt 

Ketchup (’ketʃəp): sốt cà chua 

5. Từ vựng tiếng Anh về nhận xét món ăn 

Khi thưởng thức một món hay, hoặc nếm thử món trong quá trình nấu, bạn có thể sử dụng một số từ vựng dưới đây để nhận xét món ăn đó: 

Tasty (’teisti): Ngon, có hương vị 

Delicious (di’liʃəs): ngon miệng 

Bland (blænd): có vị nhạt

Poor (puə):  chất lượng kém 

Sickly (´sikli):  Tanh 

Sour: (sauə): Chua, ôi 

Hot (hɒt): Nóng 

Spicy (´spaɪsi): Cay 

Mild (maɪld): có mùi nhẹ 

Horrible: (‘hɔrәb): có mùi khó chịu

6. Mẫu câu sử dụng từ vựng 

Với những từ vựng chúng tôi gợi ý ở trên, chúng ta cùng xem qua một số mẫu câu sử dụng từ vựng xoay quanh chủ đề nấu ăn đó nhé: What should we cook for dinner ? Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối nhỉ? 

What are you going to cook for lunch? Bạn định nấu gì cho bữa trưa vậy? 

That food was delicious/ tasty Món ăn đó rất ngon. 

This food is too salty/ spicy Món ăn này bị mặn/ cay quá 

Vừa nấu ăn vừa học từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao được khả năng học tiếng Anh của bản thân, đồng thời giúp bạn tự tin giao tiếp hơn với bạn bè, cũng như theo dõi được các chương trình về nấu ăn mà bạn yêu thích. Hãy trang bị cho mình kiến thức với bộ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn như chúng tôi gợi ý nhé.  Cùng A+ English thêm vốn từ, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo