LESSON 21: SUPERMARKET IS CLOSED.  

 BÀI HỌC 21: Siêu thị đã đóng cửa. 

  1. Jane: Tim, I’m going to the supermarket. Do you want to come with me?  

Tim, tôi sắp đi siêu thị. Bạn muốn đi với tôi không? 

  1. Tim: I think the supermarket is closed now.  

Tôi nghĩ giờ này siêu thị đóng cửa rồi. 

  1. Jane: Oh, When does it close?  

Ô. Nó đóng cửa lúc mấy giờ? 

  1. Tim: It closes at 7.30 PM on Sundays.  

Nó đóng cửa lúc 7 giờ rưỡi vào chủ nhật. 

  1. Jane: That’s too bad. 

Tệ quá. 

  1. Tim: Don’t worry, we can go tomorrow morning. It opens at 7.30 AM.  

Đừng lo, chúng ta có thể đi vào sáng mai. Nó mở cửa lúc 7 giờ rưỡi. 

  1. Jane: Alright. What do you want to do now?  

Thôi được. Bây giờ bạn muốn làm gì? 

  1. Tim: Let’s take a walk for a half an hour. My sister will get here at about 8:00 PM and then we can all go out to dinner. 

Chúng ta hãy đi dạo nửa tiếng. Em gái tôi sẽ tới đây khoảng 8 giờ tối và rồi tất cả chúng ta có thể đi ra ngoài ăn tối. 

  1. Jane: Where does she live?  

Cô ta sống ở đâu? 

  1. Tim: She lives in Florida.  

Cô ta sống ở Florida. 

  1. Jane: How long has she lived there?  

Cô ta đã sống ở đó bao lâu rồi? 

  1. Tim: I think she’s lived there for about 9 years.  

Tôi nghĩ cô ta đã sống ở đó khoảng 9 năm. 

  1. Jane: That’s a long time. Where did she live before that?  

Đó là một quãng thời gian dài. Trước đó cô ta sống ở đâu? 

  1. Tim: New Jersey.  

New Jersey.

LESSON 22: DO YOU HAVE ANY CHILDREN?

 BÀI HỌC 22: Bạn có con không? 

  1. Tim: Jane, do you have any children?  

Jane, bạn có con không? 

  1. Jane: Yes.  

Có. 

  1. Tim: How many children do you have?  

Bạn có mấy đứa con? 

  1. Jane: I have two kids. A boy and a girl.  

Tôi có hai đứa. Một trai một gái. 

  1. Tim: What are their names?  

Tên chúng nó là gì? 

  1. Jane: Kathy and Kent.  

Kathy và Kent. 

  1. Tim: How old are they?  

Chúng nó mấy tuổi? 

  1. Jane: Kathy is 21 and Kent is 17.  

Kathy 21 và Kent 17. 

  1. Tim: Are they in school?  

Chúng nó còn đi học không? 

  1. Jane: Amy is. She goes to college in Washington and Subin works in Florida.  

Amy còn đi học. Nó đi học đại học ở Washington và Subin làm việc ở Florida. 

  1. Tim: What does Amy study?  

Amy học gì? 

  1. Jane: She studies English.  

Nó học tiếng Anh. 

  1. Tim: Is she here now?  

Bây giờ em ấy có đây không? 

  1. Jane: No, she’s at school.  

Không, em nó đang ở trường. 

LESSON 23: HOW DO YOU PRONOUNCE THIS?

 BÀI HỌC 23: Giúp phát âm. 

  1. Jane: Tim, do you like studying English?  

Tim, bạn có thích học tiếng Anh không? 

  1. Tim: I like studying English, and I can read well, but speaking can be difficult.  

Tôi thích học tiếng Anh, và tôi có thể đọc khá, nhưng nói có thể khó khăn. 

  1. Jane: It’s not that bad. If you talk to your American friends every day, you’ll learn quickly.  

Không tệ như vậy đâu. Nếu bạn nói chuyện với những người bạn Mỹ của bạn mỗi ngày, bạn sẽ học nhanh. 

  1. Tim: Can I ask you a question?  

Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không? 

  1. Jane: Sure, what do you want to know?  

Dĩ nhiên, bạn muốn biết điều gì? 

  1. Tim: I have my book from class here. How do you say this word?  

Tôi có quyển sách học trong lớp ở đây. Bạn phát âm chữ này như thế nào? 

  1. Jane: Laptop.  

 “Laptop”. 

  1. Tim: Sorry, I don’t understand. What does that mean?  

Rất tiếc, tôi không hiểu. Như vậy có nghĩa gì? 

  1. Jane: A laptop is a type of computer that you can carry with you. Do you understand?  

Laptop là một loại máy tính bạn có thể mang theo cùng với bạn. Bạn hiểu không? 

  1. Tim: Yes, I think so. Can you say it again?  

Vâng, tôi nghĩ vậy. Bạn có thể phát âm lại lần nữa được không? 

  1. Jane: Laptop.  

Laptop. 

  1. Tim: Laptop. Did I pronounce that correctly?  

Laptop. Tôi phát âm như vậy có đúng không? 

  1. Jane: Yes, that’s right. That’s very good.  

Đúng rồi. Tốt lắm. 

  1. Tim: Thanks. And this word? How do you pronounce this?  

Cám ơn. Còn chữ này. Bạn phát âm chữ này như thế nào? 

  1. Jane: That word is pronounced kitchen.  

Chữ đó phát âm là “kitchen”. 

  1. Tim: Thanks so much. You’re a good teacher.  

Cám ơn rất nhiều. Bạn thực là một giáo viên giỏi. 

  1. Jane: Thanks.  

Cám ơn. 

LESSON 24: I LOST MY WALLET. 

BÀI HỌC 24: Tôi bị mất ví. 

  1. Tim: Hey, How’s it going?  

Này, Mọi việc thế nào? 

  1. Jane: Not good. I lost my wallet.  

Không tốt. Tôi mất ví rồi. 

  1. Tim: Oh, that’s too bad. Was it stolen?  

 Ô, tệ quá. Nó bị đánh cắp hả? 

  1. Jane: No, I think it came out of my pocket when I was in the taxi.  

Không, tôi nghĩ nó bị rơi ra khỏi túi khi tôi ngồi trong tắc xi. 

  1. Tim: Is there anything I can do?  

Tôi có thể làm điều gì không? 

  1. Jane: Can I borrow some money?  

Tôi có thể mượn một ít tiền được không? 

  1. Tim: Sure, how much do you need?  

Dĩ nhiên. Bạn cần bao nhiêu? 

  1. Jane: About 50 dollars.  

Khoảng 50 đô. 

  1. Tim: That’s no problem.  

Không có vấn đề gì? 

  1. Jane: Thanks. I’ll pay you back on Friday.  

Cám ơn. Tôi sẽ trả lại bạn vào thứ sáu. 

  1. Tim: That’ll be fine. Here you are.  

Như vậy tốt rồi. Tiền đây. 

  1. Jane: What are you going to do now? 

Bạn sẽ làm gì bây giờ. 

  1. Tim: I’m going to buy some books and then I’m going to the gas station.  

Tôi sẽ mua vài cuốn sách rồi tôi sẽ đi tới cây xăng. 

  1. Jane: If you wait a minute I can go with you.  

Nếu bạn chờ một chút tôi có thể đi với bạn. 

  1. Tim: OK. I’ll wait for you.  

Được. Tôi sẽ chờ bạn. 

LESSON 25: WHO’S CALLING?  

BÀI HỌC 25: Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc. 

  1. Tim: Hello?  

A lô? 

  1. Jane: Hi, is Tim there please?  

Xin chào, Tim có đó không? 

  1. Tim: Yes. Who’s calling?  

Vâng, ai gọi vậy? 

  1. Jane: Jane. 

Jane. 

  1. Tim: One moment please.  

Xin chờ một chút. 

  1. Jane: OK.  

Được. 

  1. Tim: Hello?  

A lô? 

  1. Jane: Hi Tim, it’s Jane.  

Chào Tim, Jane đây. 

  1. Tim: Hi Jane.  

Chào Jane. 

  1. Jane: What are you doing now?  

Bạn đang làm gì vậy? 

  1. Tim: I’m working.  

Tôi đang làm việc. 

  1. Jane: Are you busy?  

Bạn có bận không? 

  1. Tim: Yes. It’s been really busy here all day.  

Vâng, công việc ở đây bận rộn cả ngày. 

  1. Jane: What time do you get off of work?  

Mấy giờ bạn nghỉ làm việc? 

  1. Tim: 8.30 PM 

8:30 tối. 

  1. Jane: I’ll call you back after 8:30 PM  

Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 8:30. 

  1. Tim: OK. Talk to you later.  

Được. Hẹn nói chuyện với bạn sau. 

  1. Jane: Bye bye.  

Tạm Biệt. 

LESSON 26: WHERE DID YOU GO?  

 BÀI HỌC 26: Chuyến đi của gia đình. 

  1. Jane: Tim, what have you been up to lately?  

Tim, dạo gần đây bạn làm gì? 

  1. Tim: I went on a trip with my family last week.  

Tuần trước tôi đi du lịch với gia đình. 

  1. Jane: Really? Where did you go?  

Vậy hả? Các bạn đi đâu? 

  1. Tim: We went to Europe.  

Chúng tôi đi Âu Châu. 

  1. Jane: What cities did you go to?  

Các bạn đi thăm những thành phố nào? 

  1. Tim: London, Paris and a few other smaller cities.  

Luân Đôn, Pari và một vài thành phố nhỏ hơn. 

  1. Jane: Did you go to Berlin?  

Các bạn có đi Berlin không? 

  1. Tim: No, We didn’t go there. I’d like to go there next time.  

Không, chúng tôi không đi đến đó. Tôi muốn đi đến đó lần tới. 

  1. Jane: I think the summer is a good time to visit Berlin. It’s a beautiful place and the people there are very nice.  

Tôi nghĩ mùa hè là thời điểm tốt để thăm Berlin. Đó là một nơi đẹp và dân chúng rất đáng yêu. 

  1. Tim: That’s what I’ve heard.  

Tôi đã nghe như vậy. 

  1. Jane: I went there last year. If you want, I can give you some information I have about the city.  

Tôi đến đó năm ngoái. Nếu bạn muốn tôi sẽ cho bạn một số thông tin tôi có về thành phố. 

  1. Tim: Thanks. 

Cám ơn. 

LESSON 27: I WENT SHOPPING. 

 BÀI HỌC 27: Tôi đi mua sắm. 

  1. Tim: Jane, what did you do today? 

Jane, bạn đã làm gì ngày hôm nay? 

  1. Jane: I went shopping.  

Tôi đi mua sắm. 

  1. Tim: Did you buy anything?  

Bạn đã mua gì không? 

  1. Jane: Yes, I bought a few things.  

Có, tôi mua một vài món. 

  1. Tim: What did you buy?  

Bạn mua gì? 

  1. Jane: I bought this coat. Do you like it?  

Tôi mua cái áo choàng này. Bạn thích nó không? 

  1. Tim: Yeah, I like it a lot. It’s very pretty. Where did you buy it?  

Vâng, tôi thích nó lắm. Nó rất đẹp. Bạn mua nó ở đâu? 

  1. Jane: At the mall on Fifth street.  

Ở khu mua sắm trên đường thứ 5. 

  1. Tim: Was it expensive?  

Nó có đắt không? 

  1. Jane: No, it wasn’t expensive. It was on sale for 20 dollars.  

Không, nó không đắt. Nó giảm giá chỉ còn 20 đô. 

  1. Tim: That’s cheap.  

Rẻ đấy. 

  1. Jane: I know. It was a really good deal.  

Tôi biết. Nó rất đáng giá. 

  1. Tim: I don’t think you’ll need to wear it for a while. It’s been really hot lately.  

Tôi không nghĩ là bạn cần mặc nó ngay đâu. Trời rất nóng dạo gần đây.

LESSON 28: WHAT KIND OF MUSIC DO YOU LIKE?

 BÀI HỌC 28: Bạn thích loại nhạc gì? 

  1. Jane: Tim, what kind of music do you like to listen to?  

Tim, bạn thích nghe loại nhạc nào? 

  1. Tim: All kinds, but mostly Pop, rock and classical. Why?  

Mọi thể loại, nhưng phần lớn là pop, rốc và cổ điển. Tại sao bạn hỏi? 

  1. Jane: I have tickets to a show. Do you want to go with me?  

Tôi có vé để đi xem một buổi trình diễn. Bạn muốn đi với tôi không? 

  1. Tim: What kind of music is it?  

Loại nhạc gì vậy? 

  1. Jane: Pop. It’s Mariah Carey.  

Pop. Ca sĩ Mariah Carey.

  1. Tim: When is it?  

Khi nào vậy? 

  1. Jane: At 8 PM tomorrow night.  

8 giờ tối mai. 

  1. Tim: Yeah, I’d like to go. Do you think we should have dinner first?  

Vâng, tôi thích đi. Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ăn tối trước không? 

  1. Jane: Yes, that’s a good idea. 

Vâng, đó là ý kiến hay. 

  1. Tim: Let’s eat at the restaurant across the street from my apartment.  

Chúng ta hãy ăn ở nhà hàng đối diện với căn hộ của tôi phía bên kia đường. 

  1. Jane: Oh, I think I know the place you mean. We ate there last month, right? 

Ô, tôi nghĩ tôi biết nơi bạn nói rồi. Chúng ta đã ăn ở đó hồi tháng trước phải không? 

  1. Tim: Yes, that’s right. You have a good memory.  

Đúng rồi. Bạn có trí nhớ tốt đó. 

LESSON 29: GO TO THE LIBRARY.  

 BÀI HỌC 29: Đi thư viện. 

  1. Tim: Jane, would you like to go to the library with me?  

Jane, bạn có muốn đi thư viện với tôi không? 

  1. Jane: OK. Do you think we can go buy a newspaper first?  

Được, bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đi mua một tờ báo trước không? 

  1. Tim: Sure. First we’ll go buy a newspaper and then we’ll go to the library.  

Được chứ. Chúng ta sẽ đi mua báo trước rồi chúng ta đi thư viện. 

  1. Jane: Are we going to walk or drive?  

Chúng ta sẽ đi bộ hay đi xe? 

  1. Tim: The weather is really nice today. Let’s walk.  

Thời tiết hôm nay rất đẹp. Chúng ta đi bộ đi. 

  1. Jane: The weather is good now, but I think it’s supposed to rain this afternoon.  

Thời tiết đẹp ngay lúc này, nhưng tôi nghĩ trời có thể mưa chiều nay. 

  1. Tim: Alright, then let’s take an umbrella. Is your brother coming with us?  

Được thôi, vậy thì chúng ta hãy mang theo ô. Anh của bạn có đi với chúng ta không? 

  1. Jane: No, he’s still sleeping.  

Không, anh ấy còn đang ngủ. 

  1. Tim: Wow, it’s already 10 AM. He must have been up late last night.  

Ôi, 10 giờ sáng rồi. Chắc chắn là tối hôm qua anh ta đã thức khuya lắm. 

  1. Jane: Yeah, he didn’t come home until 1 AM. 

Vâng, mãi tới 1 giờ đêm anh ấy mới về nhà. 

  1. Tim: I hope he can come later.  

Tôi hy vọng anh ấy có thể đến sau. 

  1. Jane: I hope so too. I’ll give him a call when we get there.  

Tôi cũng hy vọng vậy. Tôi sẽ gọi anh ấy khi chúng ta tới đó. 

  1. Tim: How do we get to the library from here?  

Từ đây chúng ta đi thư viện lối nào? 

  1. Jane: It’s straight down this road on the left, next to the museum. It takes about 10 minutes. 

Đi thẳng xuống con đường này phía bên trái, bên cạnh bảo tàng viện. Mất khoảng 10 phút.

LESSON 30: WHERE DO YOUR PARENTS LIVE?   BÀI HỌC 30: Bố mẹ bạn sống ở đâu? 

  1. Tim: Hi Jane, are you going home this weekend?  

Chào Jane, bạn sẽ về nhà cuối tuần này không? 

  1. Jane: No, not this weekend. I have too much work to do.  

Không, cuối tuần này thì không. Tôi có nhiều việc phải làm quá. 

  1. Tim: Where do your parents live?  

Bố mẹ bạn sống ở đâu? 

  1. Jane: My father lives in Colorado.  

Bố tôi sống ở Colorado. 

  1. Tim: How about your mother?  

Còn mẹ bạn? 

  1. Jane: My mother died 2 years ago.  

Mẹ tôi mất cách đây 2 năm rồi. 

  1. Tim: Oh, I am sorry to hear that. Is your father still working?  

Ô, tôi rất tiếc nghe như vậy. Bố bạn còn đi làm không?  

  1. Jane: No, he’s retired.  

Không, ông ấy về hưu rồi. 

  1. Tim: Do you have any family here?  

Bạn có họ hàng ở đây không? 

  1. Jane: Yes, 2 of my cousins live here and my aunt and uncle live about 20 miles from here.  

Có, 2 người trong số anh chị em họ của tôi sống ở đây và cô chú tôi sống cách đây khoảng 20 dặm. 

  1. Tim: Do you have any brothers or sisters?  

Bạn có anh chị em gì không? 

  1. Jane: Yes, I have one brother who lives in California and two sisters who live in Boston.  

Có, tôi có 1 người anh sống ở California và 2 người chị sống ở Boston. 

  1. Tim: Do you see them a lot?  

Bạn có thường gặp họ không? 

  1. Jane: Not as much as I’d like to. Usually just on holidays like Thanksgiving and Christmas.  

Không được nhiều như tôi muốn.Thường chỉ vào những ngày nghỉ như Lễ Tạ Ơn và Giáng Sinh. 

LESSON 31: CAN YOU HELP ME FIND A FEW THINGS?  

BÀI HỌC 31: Bạn có thể giúp tôi tìm một vài đồ vật được không? 

  1. Tim: I can’t find my glasses and I can’t see anything. Can you help me find a few things?  

Tôi không thể tìm thấy cặp kính của tôi và tôi không thấy gì hết. Bạn có thể giúp tôi tìm vài thứ được không? 

  1. Jane: No problem. What are you looking for? 

Không có vấn đề gì. Bạn đang tìm cái gì? 

  1. Tim: My laptop, do you see it?  

Máy tính xách tay của tôi, bạn thấy nó không? 

  1. Jane: Yes, your laptop is on the chair. 

Có, máy tính của bạn ở trên ghế. 

  1. Tim: Where’s my book?  

Quyển sách của tôi ở đâu? 

  1. Jane: Which one?  

Quyển sách nào? 

  1. Tim: The dictionary.  

Quyển từ điển. 

  1. Jane: It’s under the table.  

Nó ở dưới cái bàn. 

  1. Tim: Where’s my pencil?  

Bút chì của tôi ở đâu? 

  1. Jane: There’s a pencil in front of the lamp.  

Có một cây viết chì trước cái đèn. 

  1. Tim: That’s not a pencil. That’s a pen.  

Đó không phải là viết chì. Đó là viết mực. 

  1. Jane: Oh, sorry. There is a pencil behind the cup.  

Ô, xin lỗi. Có một cây viết chì sau cái tách. 

  1. Tim: How about my backpack? Do you know where that is?  

Còn ba lô của tôi thì sao? Bạn biết nó ở đâu không? 

  1. Jane: It’s in between the wall and the bed.  

Nó ở giữa bức tường và giường ngủ. 

  1. Tim: Where are my shoes?  

Đôi giày của tôi ở đâu? 

  1. Jane: They’re on the left side of the TV.  

Chúng ở bên trái của cái ti vi. 

  1. Tim: I don’t see them.  

Tôi không trông thấy chúng. 

  1. Jane: Sorry, I made a mistake. They’re on the right side of the TV.  

Xin lỗi, tôi lầm. Chúng ở bên phải của cái ti vi. 

  1. Tim: Thanks. 

Cám ơn. 

  1. Jane: Oh, and here are your glasses. They were next to your cell phone.  

Ô, còn đây là cặp kính của bạn. Chúng ở cạnh cái điện thoại di động của bạn. 

LESSON 32: CHECK PLEASE.  

 BÀI HỌC 32: Trả tiền ăn tối. 

  1. Tim: Excuse me. Check please.  

Xin lỗi. Cho tôi phiếu tính tiền. 

  1. Waitress: OK, how was everything?  

Vâng được, món ăn thế nào? 

  1. Tim: Very nice. Thank you.  

Ngon lắm. Cám ơn. 

  1. Waitress: Would you like this to-go?  

Bạn có muốn mang về món này không? 

  1. Tim: Yes, can you put it in a plastic bag?  

Vâng, bạn có thể bỏ nó vào một cái bao ni lông không? 

  1. Waitress: Sure, no problem. Here you are. That’ll be 25 dollars.  

Được chứ, không có vấn đề gì. Của bạn đây. Tất cả 25 đô. 

  1. Tim: Do you take credit cards?  

Bạn có nhận thẻ tín dụng không? 

  1. Waitress: Yes, we accept Visa and Master Card. 

Có, chúng tôi nhận thẻ Visa và Master Card. 

  1. Tim: OK, here you are.  

Được, đây. 

  1. Waitress: Thanks. I’ll be right back.  

Cám ơn, tôi sẽ trở lại ngay. 

  1. Tim: OK.  

Vâng. 

  1. Waitress: Here’s your receipt.  

Đây là hóa đơn của bạn. 

  1. Tim: Thank you.  

Cám ơn. 

  1. Waitress: You’re welcome. Please come again.  

Không có gì. Mong bạn sẽ trở lại. 

LESSON 33: BUY A TICKET.  

 BÀI HỌC 33: Mua vé máy bay. 

  1. Ticket clerk: Next please. Hello. How can I help you?  

Người tiếp theo, làm ơn. Tôi có thể giúp gì bạn? 

  1. Tim: I’d like to buy a ticket to Washington D.C.  

Tôi muốn mua một vé đi Washington D.C. 

  1. Ticket clerk: Would you like one way or round trip?  

Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi? 

  1. Tim: Round trip.  

Vé khứ hồi 

  1. Ticket clerk: When will you be leaving?  

Bạn sẽ đi khi nào? 

  1. Tim: When does the next plane leave?  

Khi nào thì chuyến bay kế tiếp cất cánh? 

  1. Ticket clerk: In about 2 hours.  

Trong khoảng 2 giờ. 

  1. Tim: I’d like a ticket for that flight please.  

Tôi muốn một vé cho chuyến bay đó. 

  1. Ticket clerk: First class or coach?  

Hạng nhất hay hạng thường? 

  1. Tim: Coach.  

Hạng thường. 

  1. Ticket clerk: OK, let me check availability. I’m sorry. Tickets for that flight are sold out.  

Được, để tôi xem còn vé không. Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi. 

  1. Tim: How about the one after that?  

Còn chuyến bay kế đó thì sao? 

  1. Ticket clerk: Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you?  

Để tôi xem. Vâng, chuyến đó còn ghế. Bạn có muốn tôi dành sẵn cho bạn một ghế không? 

  1. Tim: Yes, please.  

Vâng, làm ơn. 

  1. Ticket clerk: That’ll be 150 dollars.  

Giá vé là 150 đô. 

  1. Tim: OK.  

Được. 

  1. Ticket clerk: Thank you, here’s your change.  

Cám ơn. Tiền thừa của bạn đây. 

LESSON 34: CAN YOU HELP ME CLEAN THINGS UP?  

 BÀI HỌC 34: Dọn dẹp mọi thứ. 

  1. Jane: Tim, Can you help me clean things up before we go? 

Tim, bạn có thể giúp tôi dọn dẹp mọi thứ trước khi chúng ta đi không? 

  1. Tim: Sure. Where should I put this cup?  

Được chứ. Tôi nên đặt cái tách này ở đâu? 

  1. Jane: Which cup?  

Cái tách nào? 

  1. Tim: The red one.  

Cái đỏ. 

  1. Jane: Put it on top of the table.  

Đặt nó trên mặt bàn. 

  1. Tim: How about this fruit?  

Còn số trái cây này. 

  1. Jane: Oh, that goes in the refrigerator.  

Ô, đặt chúng vào tủ lạnh. 

  1. Tim: And those pencils? What should I do with them?  

Và những cây viết chì này. Tôi nên làm gì với chúng? 

  1. Jane: Bring those upstairs and put them in the bedroom.  

Mang chúng lên lầu và đặt chúng trong phòng ngủ. 

  1. Tim: How about this pen?  

Còn cây viết này? 

  1. Jane: Give it to me. I need to use it.  

Đưa nó cho tôi. Tôi cần dùng nó. 

  1. Tim: What do you want me to do with that paper over there?  

Bạn muốn tôi làm gì với tờ báo ở đằng kia? 

  1. Jane: You can throw that away. I don’t need it anymore.  

Bạn có thể quẳng nó đi. Tôi không cần nó nữa. 

  1. Tim: The trash is full. 

Thùng rác đầy rồi. 

  1. Jane: Alright, then please put it in a bag and take it outside.  

Thôi được, vậy đặt nó vào một cái bao và mang ra ngoài. 

  1. Tim: OK. Now what? 

Được rồi. Bây giờ làm gì? 

  1. Jane: I think we’re finished. Can you please turn off the lights and shut the door?  

Tôi nghĩ chúng ta xong rồi. Bạn có thể tắt đèn và đóng cửa được không? 

  1. Tim: Sure.  

Được chứ.

LESSON 35: AT THE RESTAURANT.

 BÀI HỌC 35: Tại nhà hàng. 

  1. Jane: This looks like a nice restaurant.

Đây trông có vẻ một nhà hàng ngon đấy. 

  1. Tim: Yeah, it is. I come here all the time.

Đúng vậy. Tôi rất thường đến đây. 

  1. Jane: Let’s sit over there.

Chúng ta hãy ngồi ở đằng kia. 

  1. Tim: OK.

Được. 

  1. Jane: Can you pass me a menu please.

Bạn có thể đưa tôi tấm thực đơn được không? 

  1. Tim: Sure. What are you going to have to drink?

Được chứ. Bạn sẽ uống gì? 

  1. Jane: I’m going to have a glass of beer. How about you?

Tôi sẽ uống một ly bia. Còn bạn? 

  1. Tim: I think I’ll have a glass of wine.

Tôi nghĩ tôi sẽ uống một ly rượu. 

  1. Jane: Do you want to order an appetizer first?

Bạn có muốn kêu một món khai vị trước không?

  1. Tim: Not really, maybe we can just order some bread.

Không thực sự muốn, có lẽ chúng ta có thể kêu một ít bánh mì. 

  1. Jane: OK. What are you going to have to eat? 

Được. Bạn sẽ ăn món gì? 

  1. Tim: I’m not sure. I haven’t decided yet. Can you recommend something?  

Tôi không chắc. Tôi chưa quyết định. Bạn có thể đề nghị món gì không? 

  1. Jane: Sure, I’ve had the steak and the lobster before. They’re both very good.  

Được chứ. Tôi đã ăn món thịt bít tết và tôm hùm trước đây. Cả hai món đều ngon. 

  1. Tim: I think I’ll have the lobster. What are you going to have?  

Tôi nghĩ tôi sẽ ăn tôm hùm. Bạn sẽ ăn món gì? 

  1. Jane: I’m not that hungry. I think I’m just going to have a salad.  

Tôi không đói lắm. Tôi nghĩ tôi chỉ ăn một dĩa rau sống trộn dầu giấm. 

  1. Tim: I’m gonna go to the bathroom. When the waitress comes back, will you order for me?  

Tôi sẽ vào phòng vệ sinh. Khi người phục vụ trở lại, bạn gọi món ăn giúp tôi được chứ? 

  1. Jane: Sure. No problem.  

Dĩ nhiên. Không có vấn đề gì. 

LESSON 36: I NEED LAUNDRY.  

 BÀI HỌC 36: Tôi cần giặt quần áo. 

  1. Tim: Hi Jane, come in.  

Chào Jane, vào đi. 

  1. Jane: Wow, your apartment is a mess.  

Wow, căn hộ bạn bừa bãi vậy. 

  1. Tim: I know, I didn’t have time to put things away before you got here.  

Tôi biết. Tôi không có thời gian cất mọi thứ đi trước khi bạn tới đây. 

  1. Jane: Look! Are those all your clothes on the couch?  

Xem kìa! Có phải đó là quần áo của bạn trên cái đi văng không? 

  1. Tim: Yes.  

Vâng. 

  1. Jane: Are they clean?  

Chúng có sạch không? 

  1. Tim: Actually most of them are dirty. I haven’t done laundry in a while. I usually wait until I can do it at my parent’s house.  

Sự thực thì phần lớn là đồ bẩn. Tôi không giặt quần áo một thời gian rồi. Tôi thường chờ cho tới khi tôi có thể giặt chúng ở nhà bố mẹ tôi. 

  1. Jane: My sister and I usually go to the laundromat down the street. Why don’t you go there?  

Chị tôi và tôi thường đi tới tiệm cho thuê máy giặt ở dưới đường. Tại sao bạn không tới đó? 

  1. Tim: I know I should, but that place isn’t very convenient. You have to wait for a long time.  

Tôi biết tôi nên tới đó, nhưng nơi đó không tiện lợi lắm. Bạn phải chờ lâu. 

  1. Jane: Yes I know. I have to do it every week. Anyway, are you ready to go?  

Vâng tôi biết. Tôi phải giặt quần áo hàng tuần. Dù sao, bạn sẵn sàng đi chưa? 

  1. Tim: No, I’m not ready yet. I still have to brush my teeth and wash my face. Can you wait for a few minutes?  

Chưa đâu, tôi chưa sẵn sàng đi. Tôi còn phải đánh răng và rửa mặt. Bạn có thể chờ vài phút được không? 

  1. Jane: OK, but please hurry. I think the restaurant is closing soon.  

Được, nhưng làm ơn nhanh lên. Tôi nghĩ nhà hàng sắp đóng cửa rồi.

LESSON 37: FIND A CONVENIENCE STORE.  

 BÀI HỌC 37: Tìm một cửa hàng tiện lợi. 

  1. Tim: Jane, where’s the closest ATM?  

Jane, máy ATM gần đây nhất ở đâu? 

  1. Jane: It’s not that far. Do you see that Yellow building over there?  

Không xa đâu. Bạn thấy tòa nhà vàng đằng kia không? 

  1. Tim: The big one or the small one?  

Tòa nhà lớn hay nhỏ? 

  1. Jane: The big one.  

Tòa nhà lớn. 

  1. Tim: Yes.  

Có. 

  1. Jane: It’s right next to it, on the right. 

Nó ở ngay bên cạnh, phía bên phải. 

  1. Tim: Do you know if there’s a convenience store around here?  

Bạn có biết có một cửa hàng tiện lợi gần đây không?  

  1. Jane: I don’t think there’s one around here. The closest one is on Champa street, but that’s probably closed now.  

Tôi không nghĩ là có một cửa hàng gần đây. Cửa hàng gần nhất ở trên đường Champa, nhưng giờ này có lẽ đóng cửa rồi. 

  1. Tim: I really need to get some things before I leave.  

Tôi thực sự cần mua một vài món trước khi tôi đi. 

  1. Jane: Well, you could go down to Tenth street. There are lot of stores down there that are open 24 hours a day.  

Ồ, bạn có thể đi xuống đường thứ 10. Có nhiều cửa hàng ở đó mở cửa 24 giờ một ngày. 

  1. Tim: Can I take the subway to get there?  

Tôi có thể đi xe điện ngầm tới đó được không? 

  1. Jane: Yes, but that’ll probably take about half an hour. You should just take a cab.  

Được, nhưng như vậy mất khoảng nửa tiếng. Bạn nên đi tắc xi. 

  1. Tim: Won’t that be expensive?  

Đi như vậy không đắt sao? 

  1. Jane: No, from here I think it’s only about 3 dollars.  

Không, từ đây tôi nghĩ chỉ tốn khoảng 3 đô.

LESSON 38: GEOGRAPHY AND DIRECTION.

 BÀI HỌC 38: Địa lý và phương hướng. 

  1. Jane: Professor, where’s Canada?  

Thưa giáo sư, Canada ở đâu? 

  1. Professor:Canada is north of here.  

Canada ở phía bắc của nơi này. 

  1. Jane: Can you show me on the map? 

Thầy có thể chỉ cho em trên bản đồ được không? 

  1. Professor:Sure. Look here. Canada is North of the United States.  

Được chứ. Xem đây. Canada ở phía bắc của nước Mỹ. 

  1. Jane: Oh, I see. Where’s Mexico?  

Ô, em thấy rồi. Mexico ở đâu? 

  1. Professor:Mexico is South of the United States.  

Mexico ở phía nam của nước Mỹ. 

  1. Jane: How about Connecticut? Where’s that?  

Còn Connecticut? Nơi đó ở đâu? 

  1. Professor:Connecticut is east of New York.  

Connecticut ở phía đông của New York. 

  1. Jane: What state is west of Pennsylvania?  

Bang nào ở phía tây của Pennsylvania? 

  1. Professor:Ohio.  

Ohio. 

  1. Jane: OK, Where’s Los Angeles?  

Vâng. Los Angeles ở đâu? 

  1. Professor:Los Angeles is in California. It’s southeast of San Francisco.  

Los Angeles ở California. Nó ở phía đông nam của San Francisco. 

  1. Jane: Where’s Boston?  

Boston ở đâu? 

  1. Professor:Boston is in the northeast part of the country.  

Boston ở miền đông bắc của đất nước. 

  1. Jane: Where is Las Vegas?  

Las Vegas ở đâu? 

  1. Professor:Las Vegas is in the southwest.  

Las Vegas ở phía Tây Nam. 

LESSON 39: I ATE AT THE HOTEL.  

 BÀI HỌC 39: Tôi ăn ở khách sạn. 

  1. Tim: Hi Jane, did you have breakfast yet?  

Chào Jane, bạn ăn sáng chưa? 

  1. Jane: Yes, I ate at the hotel with my son and my husband.  

Vâng, tôi ăn ở khách sạn với con trai và chồng tôi. 

  1. Tim: Oh, they have good food there. What did you have?  

Ô, ở đó họ có thức ăn ngon. Bạn dùng món gì? 

  1. Jane: I had some cereal, fried eggs and orange juice.  

Tôi dùng ngũ cốc, trứng chiên và nước cam vắt. 

  1. Tim: How was it?  

Mấy món đó thế nào? 

  1. Jane: The food didn’t taste very good, and actually I don’t feel very well now.  

Thức ăn không ngon lắm, thực sự là bây giờ tôi không cảm thấy khỏe lắm. 

  1. Tim: That’s too bad. Do you want to take a break?  

Tệ quá. Bạn muốn nghỉ một lúc không?  

  1. Jane: No, I’m going to go back to the hotel at lunch time to lie down.  

Không. Tôi sẽ trở lại khách sạn vào giờ ăn trưa để nằm nghỉ. 

  1. Tim: OK. I’m going to the drug store later. Is there anything I can get for you?  

Được. Lát nữa tôi sẽ đi tới tiệm thuốc tây. Tôi có thể mua cho bạn thứ gì không? 

  1. Jane: No, that’s OK. I think if I rest for a little while I’ll feel better.  

Không, được thôi. Tôi nghĩ là nếu tôi nghỉ một lúc tôi sẽ cảm thấy khỏe hơn.

LESSON 40: GO TO SEE A MOVIE.  

 BÀI HỌC 40: Đi xem phim. 

  1. Tim: Jane what do you want to do tonight?  

Jane, bạn muốn làm gì tối nay? 

  1. Jane: I’d like to go see a movie.  

Tôi muốn đi xem phim. 

  1. Tim: I heard Titanic is playing at the movie theater.  

Tôi nghe nói phim Titanic đang chiếu ở rạp. 

  1. Jane: Oh, I’ve heard that’s a good movie. What time does it start?  

Ô, tôi nghe nói đó là một bộ phim hay. Mấy giờ nó bắt đầu? 

  1. Tim: 6:30 PM. It’s a long movie. I think it lasts for about 3 hours.  

6:30 tối. Đó là một bộ phim dài. Tôi nghĩ nó dài khoảng 3 tiếng. 

  1. Jane: Will you come and pick me up? 

Bạn có thể đến đón tôi được không? 

  1. Tim: What time?  

Mấy giờ? 

  1. Jane: I think we should get there early because they might be sold out. Is 5 PM OK?  

Tôi nghĩ chúng ta nên đến đó sớm vì họ có thể bán hết vé. 5 giờ chiều được không? 

  1. Tim: Yes, that’ll be fine. I’ll meet you at your house at 5 PM.  

Được, như vậy tốt rồi. Tôi sẽ đón bạn ở nhà bạn lúc 5 giờ chiều. 

  1. Jane: Do you want to get something to eat before the movie?  

Bạn có muốn mua gì để ăn trước khi xem phim không? 

  1. Tim: I’m not sure there will be enough time for that. We can have popcorn and hot dogs at the theater if you want.  

Tôi không nghĩ có đủ thời gian cho việc đó. Chúng ta có thể ăn ngô rang và bánh mì xúc xích tại rạp chiếu phim nếu bạn muốn. 

  1. Jane: I don’t like the popcorn they have there. I think they put too much salt on it.  

Tôi không thích ngô rang họ bán ở đó. Tôi nghĩ họ bỏ nhiều muối quá. 

  1. Tim: OK then, I’ll pick you up a little earlier and we can go to the Thai restaurant next to the theater, is that OK?  

Thôi được. Tôi sẽ đón bạn sớm hơn một chút và chúng ta có thể đi đến nhà hàng Thái bên cạnh rạp chiếu phim. Như vậy được không? 

Contact Me on Zalo