TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGÔN NGỮ CÁC QUỐC GIA

by | Jul 10, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Để nâng cao tiếng anh bạn với ngôn ngữ của các quốc gia bạn bè thế giới. Cùng A+ English sẽ gửi đến các bạn bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề các ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1.Ngôn ngữ các quốc gia trong tiếng Anh

Từ vựng tiến anh về ngôn ngữ các quốc gia để các bạn tham khảo thêm. Nâng cao trình độ nói tiếng anh với bạn bè quốc tế.

Afrikaans: tiếng Afrikaans (tiếng Hà Lan nói ở Nam Phi) 

Albanian: tiếng Albania 

Arabic: tiếng Ả-rập 

Azerbaijani hoặc Azeri: tiếng Azerbaijan 

Basque: tiếng Basque 

Belarusian: tiếng Belarus 

Bosnian: tiếng Bosnia

Bengali: tiếng Bengal  

Bulgarian: tiếng Bulgaria 

Cantonese: tiếng Quảng Đông 

Catalan: tiếng Catalan 

Chinese hoặc Mandarin Chinese: tiếng Trung Quốc phổ thông 

Croatian: tiếng Croatia 

Czech: tiếng Séc 

Danish: tiếng Đan Mạch 

Dutch (ở Bỉ được gọi là Flemish): tiếng Hà Lan 

English: tiếng Anh 

Estonian: tiếng Estonia 

Filipino: tiếng Filipino 

Finnish: tiếng Phần Lan 

French: tiếng Pháp 

Georgian: tiếng Georgia 

German: tiếng Đức 

Greek: tiếng Hy Lạp 

Gujarati: tiếng Gujarat 

Hebrew: tiếng Do Thái 

Hindi: tiếng Hindi 

Hungarian: tiếng Hungary 

Icelandic: tiếng Iceland 

Indonesian: tiếng Indonesia 

Irish: tiếng Ai-len 

Italian: tiếng Ý 

Japanese: tiếng Nhật 

Kazakh: tiếng Kazakh 

Khmer hoặc Cambodian: tiếng Khmer 

Korean: tiếng Hàn Quốc 

Lao: tiếng Lào 

Latin: tiếng La-tinh 

Latvian: tiếng Latvia 

Lithuanian: tiếng Lithuania 

Malay: tiếng Mã Lai 

Marathi: tiếng Marath 

Mongolian: tiếng Mông Cổ 

Nepali: tiếng Nepal 

Norwegian: tiếng Na Uy 

Pashto: tiếng Pashto 

Persian hoặc Farsi: tiếng Ba Tư 

Polish: tiếng Ba Lan 

Portuguese: tiếng Bồ Đào Nha 

Punjabi: tiếng Punjab 

Romanian: tiếng Romania 

Russian: tiếng Nga 

Scottish Gaelic: tiếng Gaelic Scotland 

Serbian: tiếng Serbia 

Slovak: tiếng Slovak 

Slovene hoặc Slovenian: tiếng Slovene 

Somali: tiếng Somalia 

Spanish: tiếng Tây Ban Nha 

Swahili: tiếng Swahili 

Swedish: tiếng Thụy Điển 

Tagalog: tiếng Tagalog 

Tamil: tiếng Tamil 

Telugu: tiếng Telugu

Thai: tiếng Thái 

Turkish: tiếng Thổ Nhĩ Kỳ 

Ukrainian: tiếng Ukraina 

Urdu: tiếng Urdu 

Uzbek: tiếng Uzbek 

Vietnamese: tiếng Việt 

Welsh: tiếng Wales 

Zulu: tiếng Zulu

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại từ 

Nâng cao trình độ bản thân bằng

Adjective — /ˈæʤɪktɪv/: Tính từ 

Beginner — /bɪˈgɪnər/: Người mới bắt đầu 

Advanced — /ədˈvænst/: Nâng cao 

Adverb — /ˈædvərb/: Trạng từ 

Conversation — /ˌkɑnvərˈseɪʃən/: Cuộc trò chuyện 

Dialogue — /ˈdaɪəˌlɔg/: Cuộc hội thoại 

Dictionary — /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển 

Fluent — /ˈfluənt/: Trôi chảy 

Grammar — /ˈgræmər/: Ngữ pháp 

Intermediate — /ˌɪntərˈmidiɪt/: Trung bình 

Language — /ˈlæŋgwəʤ/: Ngôn ngữ 

Listen — /ˈlɪsən/: Nghe 

Native — /ˈneɪtɪv/: Bản địa 

Noun — /naʊn/: Danh từ

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ 

The most widely spoken language: ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất 

To speak the same language: nói cùng một thứ tiếng 

Foreign/second languages: ngôn ngữ nước ngoài/thứ hai

Local dialects: tiếng địa phương

To have a high level of proficiency in….: thành thạo ngôn ngữ nào đó 

The world’s linguistic heritage: di sản ngôn ngữ thế giới 

To be able to hold a conversation in…: có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào đó 

Language preservation: sự bảo tồn ngôn ngữ 

To adopt the dominant language: nói ngôn ngữ chiếm ưu thế 

A common means of communication: một cách thức giao tiếp phổ biến 

To be a vital part of…: là một phần thiết yếu của… 

Minority languages: những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói 

To be in danger of extinction: đứng trước sự tuyệt chủng 

Commonly spoken languages: những ngôn ngữ được nói phổ biến 

To allow a language to disappear: cho phép một ngôn ngữ biến mất 

Mother tongue: tiếng mẹ đẻ 

To encounter language barriers: gặp phải những rào cản ngôn ngữ 

Misunderstanding and miscommunication: sự hiểu lầm và nhầm lẫn 

To lead to tension and conflicts: dẫn đến căng thẳng và mâu thuẫn 

Expensive language programmes: những chương trình ngôn ngữ đắt tiền 

To make every possible effort to protect/ save …: nỗ nực hết sức để bảo vệ/ cứu … 

The traditional and cultural values attached to…: những giá trị văn hóa truyền thống gắn với… 

To contribute to cultural diversity: góp phần vào sự đa dạng văn hóa 

Linguistic diversity: sự đa dạng ngôn ngữ 

To maintain the identity and heritage of a community: duy trì bản sắc và di sản của một cộng đồng 

Bổ sung thêm cụm từ vựng

To get deeper insights into different ways of thinking and living of different cultures and peoples across the globe: có cái nhìn sâu sắc hơn về cách nghĩ, cách sống của các dân tộc và nền văn khóa khác nhau trên toàn cầu 

Language education policy: chính sách giáo dục ngôn ngữ 

To support language learning: hỗ trợ việc học ngôn ngữ 

Machine translation: việc dịch ngôn ngữ bằng máy 

To be a waste of time: tốn thời gian 

Translation apps: các ứng dụng dịch ngôn ngữ 

To witness a decline in linguistic diversity: chứng kiến sự suy giảm trong đa dạng ngôn ngữ 

Heritage language: ngôn ngữ được kế thừa từ đời này sang đời khác

4. Các cụm từ, thành ngữ chủ đề Ngôn ngữ

Minority languages những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói

The term “minority language” enjoys a natural, but problematic, definition. 

foreign/second language ngôn ngữ nước ngoài/thứ hai

A second language is a language that is not your native but you have learned it to get by in your daily life. 

mother tongue/ native language tiếng mẹ đẻ

Children growing up in bilingual homes can have more than one mother tongue or native language. 

business + ngôn ngữ tiếng … thương mại

She’s doing a course in business English. 

spoken/written + ngôn ngữ tiếng … nói/viết

My spoken English is better than my written English. 

ngôn ngữ + lesson/class/course bài học / lớp học / khoá học tiếng

I’m late for my English class.

ngôn ngữ + interpreter/speaker thông dịch viên / người nói tiếng

There’s an increasing need for English interpreters in Vietnam. 

a command/knowledge of năng lực / kiến thức tiếng

He has a poor command of English. 

language barrier rào cản ngôn ngữ

She recognises the problems caused by the generational language barrier. 

Linguistic ability/skills/development  khả năng ngôn ngữ/ kĩ năng ngôn ngữ/ sự phát triển ngôn ngữ

Research shows that linguistic development begins before a child was born. 

commonly spoken languages những ngôn ngữ được nói phổ biến

Do you know the commonly spoken languages around the world?

the most widely spoken language ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất

What is the most widely spoken language in the world? 

the world’s linguistic heritage di sản ngôn ngữ thế giới

Preserving what is left of the world’s linguistic heritage is very important. 

a common means of communication một cách thức giao tiếp phổ biến

Letters are the most common means of communication. 

misunderstanding and miscommunication sự hiểu lầm và nhầm lẫn

Bổ sung thêm thành ngữ

language preservation sự bảo tồn ngôn ngữ

Language preservation is the effort to prevent languages from becoming unknown. 

linguistic diversity sự đa dạng ngôn ngữ

Linguistic diversity is a way to talk about varied types of traits including language family, grammar, and vocabulary. 

language education policy chính sách giáo dục ngôn ngữ

We argue that the central agents of English language education policy in Japan – the teachers – are often left to their own devices to interpret and deliver policy. 

machine translation việc dịch ngôn ngữ bằng máy

Machine translation (MT) refers to fully automated software that can translate source content into target languages. 

translation apps các ứng dụng dịch ngôn ngữ

One of the most popular translation apps in the world, iTranslate has more than 51,000 ratings on iTunes. 

be fluent in thông thạo tiếng

She’s fluent in English, Spanish, and Hebrew. 

He speaks fluent English. 

to speak bad/poor/broken nói tiếng tệ / kém / sai (bồi)

I got by with broken English and sign language. 

to know/read/understand/use biết/đọc/hiểu/dùng tiếng

I am more comfortable using German, if you don’t mind. 

to do/learn học tiếng

I did Italian at school but I’ve forgotten most of it. 

to improve/practice  cải thiện / luyện tập tiếng

I spent a month in Paris to improve my French. 

to translate something into dịch cái gì đó sang tiếng

Trên đây A+ English là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ các quốc gia. Hy vọng các bạn sẽ có cái nhìn sâu và sử dụng hiệu quả các từ và cụm vựng tiếng Anh chủ đề trên trong học tập, nghiên cứu và đời sống nhé. Bên cạnh đó, nên đến trung tâm tiếng anh, tài liệu tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo