Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 6, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 6.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 6 để cùng nhau ôn tập.
Vocabulary (Từ vựng) | Meaning of word (Nghĩa của từ) | Vocabulary (Từ vựng) | Meaning of word (Nghĩa của từ) |
grandpa | ông | nationality | quốc tịch |
grandma | bà | China – Chinese | nước Trung Quốc – người Trung Quốc |
brother | anh trai | Italy – Italian | nước Ý – người Ý |
grandchildren | cháu | Spain – Spanish | nước Tây Ban Nha – người Tây Ban Nha |
marry | kết hôn | France – French | nước Pháp – người Pháp |
son | con trai | England- English | nước Anh – ngƣời Anh |
daughter | con gái | The Netherlands – Dutch | nước Hà Lan – người Hà Lan |
wife | vợ | Greek- Greece | nước Hy Lạp – người Hy Lạp |
husband | chồng | Portugal | nước Bồ Đào Nha |
home address | địa chỉ nhà | traditional | truyền thống |
phone number | số điện thoại | wavy | lượn sóng |
email address | địa chỉ mail | great | tuyệt vời |
interesting | thú vị | straight | thẳng |
date of birth | ngày sinh | weird | kỳ lạ |
place of birth | nơi sinh | freckles | tàn nhang |
profile | hồ sơ | smart | thông minh |
information | thông tin | cheerful | vui vẻ |
important | quan trọng | unkind | không tử tế |
shy | mắc cỡ | strange | lạ |
sociable | hòa đồng | attractive | thu hút |
silly | ngớ ngẩn | curly | xoăn (tóc) |
pale | nhợt nhạt | annoying | bực mình |
worry | lo lắng | careful | cẩn thận |
lazy | lười biếng | blonde | tóc vàng |
bring | mang, đeo | drink | uống |
buy | mua | catch | đuổi, bắt |
go | đi | teach | Dạy |
eat | ăn | funny | hài hƣớc |
large | rộng lớn | reliable | đáng tin cậy |
messy | lộn xộn | mean | xấu tính |
positive | tích cực | negative | tiêu cực |
personality | tính cách | gentle | nhẹ nhàng |
intelligent | thông minh | healthy | khỏe mạnh |
feeling | cảm xúc | happiness | sự hạnh phúc |
alone | cô đơn | appearance | vẻ bề ngoài |
settler | ngƣời định cƣ | harbor | bến cảng |
spectacular | ngoạn mục | backyard | sân sau |
invade | xâm chiếm | event | sự kiện |
celebrate | ăn mừng | special day | ngày đặc biệt |
balloon | bóng bay | candle | nến |
confetti | hoa giấy | present | món quà |
sparkler | pháo hoa | study for test | luyện thi |
do test at school | làm bài kiểm tra ở trƣờng | concert | buổi hòa nhạc |
go shopping at the mall | đi mua sắm ở trung tâm thương mại | buy food | mua thức ăn |
tidy my room | dọn dẹp phòng của tôi | play computer | chơi máy tính |
meet friends | gặp gỡ bạn bè | go to the party | đi đến bữa tiệc |
festival | lễ hội | wedding | lễ cƣới |
concert | buổi hòa nhạc | date | Ngày |
price | giá bán | time | thời gian |
address | địa chỉ | transport | phƣơng tiện đi lại |
decorate | trang trí | celebration | lễ kỉ niệm |
cake | bánh ngọt | carnival | lễ hội đƣờng phố |
midnight | nửa đêm | costume party | tiệc hóa trang |
parade | diễu hành | float | xe rƣớc, xe diễu hành |
brush my teeth | đánh răng | go to school | đi học |
walk the dog | dắt chó đi dạo | do my homework | làm bài tập về nhà |
play basketball | chơi bóng rổ | the capital | thủ đô |
porridge | cháo | break | phá vỡ |
physical education | giáo dục thể chất | olive | quả ô liu |
chocolate brownie | bánh sô cô la | spaghetti | mì ý |
prawn | tôm | garlic | tỏi |
awful | kinh khủng | main course | món chính |
order | gọi món | eat out | ăn ngoài |
bill | hóa đơn | takeaway | mang đi |
terrible | khủng khiếp | exciting | thú vị |
relaxing | thƣ giãn | meal | bữa ăn |
routine | công việc hàng ngày | variety of food | sự đa dạng của thức ăn |
venison | thịt nai | beef | thịt bò |
pork | thịt heo | pomegranate | trái thạch lựu |
home sweet home | ngôi nhà thân yêu | air conditioner | máy điều hòa |
running water | nƣớc máy (chảy từ vòi) | nomad | dân du mục |
wood stove | bếp củi | chill out | thư giãn |
satellite dish | chảo vệ tinh | solar panel | tấm năng lượng mặt trời |
electricity | điện | houseboat | thuyền nhà |
modern technology | công nghệ hiện đại | tap | nhấn |
wash up | rửa sạch | clean the kitchen | dọn bếp |
feed the dog | cho chó ăn | ketchup | nước sốt cà chua |
desk drawer | ngăn bàn | bathroom shelf | kệ phòng tắm |
space | không gian | furniture | nội thất |
change | thay đổi | wooden ox cart | xe bò bằng gỗ |
ger | lều | camp | trại |
metal | kim loại | symbolize | tƣợng trƣng |
center | trung tâm | life | đời sống |
lucky | may mắn | nature | thiên nhiên |
place | địa điểm | summer | mùa hè |
race | cuộc đua | truck | xe tải |
gasoline | xăng | rope | dây thừng |
path | đƣờng mòn | cinema | rạp chiếu phim |
disco | sàn nhảy | factory | nhà máy |
Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.