Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Sơ đồ (diagram)

by | Dec 30, 2024 | IELTS Writing Task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong kỳ thi IELTS – đó chính là việc phân tích sơ đồ (diagram) trong IELTS Writing Task 1 band 8.0. Bài viết này trang bị cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải những biểu đồ tương tự. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài (Assignment)

Task: The diagram below shows the floor plan of a public library 20 years ago and how it looks now. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.

“Sơ đồ bên dưới cho thấy mặt bằng của một thư viện công cộng cách đây 20 năm và diện mạo hiện tại của nó.

Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”

Source: IELTS Writing Cambridge 18 Test 3

  • Dạng biểu đồ: Sơ đồ (diagram).
  • Chủ đề: Sự thay đổi trong bố cục và cơ sở vật chất của một thư viện công cộng trong 20 năm qua.
  • Địa điểm: Thư viện Trung tâm (Central Library).
  • Thời gian: Hai thập kỷ trước (20 years ago) và hiện tại (today).
  • Đối tượng so sánh: So sánh bố cục và các khu vực giữa hai thời điểm.
  • Thì: Quá khứ và hiện tại (miêu tả sự thay đổi).

 

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction Giới thiệu về sơ đồ: Hai sơ đồ so sánh bố cục của Thư viện Trung tâm 20 năm trước và hiện tại.
Nêu tổng quan: Thư viện đã trải qua sự thay đổi đáng kể, hiện đại hóa và thêm nhiều tiện ích mới.
Overview

Nhấn mạnh thay đổi chính:

    • Từ một không gian chủ yếu tập trung vào sách chuyển thành một trung tâm đa chức năng.
    • Thêm các khu vực dành cho công nghệ, sự kiện cộng đồng và giải trí.
Body 1

Bố cục 20 năm trước:

    • Các khu vực sách: sách hư cấu, phi hư cấu, sách thiếu nhi, tài liệu tham khảo.
    • Khu vực bàn ghế trung tâm, phòng đọc, và bàn hướng dẫn (enquiry desk).
Body 2

Bố cục hiện tại:

    • Phòng đọc được thay bằng phòng máy tính (computer room).
    • Bàn hướng dẫn (enquiry desk) trở thành bàn thông tin (information desk) với máy tự phục vụ.
    • Thêm quán cà phê (café), phòng hội thảo (lecture room), khu vực kể chuyện và ghế sofa ở khu thiếu nhi.
Conclusion

Tóm tắt sự thay đổi: Thư viện đã chuyển từ một không gian truyền thống tập trung vào sách sang một trung tâm đa chức năng phục vụ nhu cầu hiện đại.

 

2.  Bài Mẫu (Sample Essay)

The diagrams illustrate the layout of the Central Library two decades ago and its current configuration, highlighting changes in its design and facilities.

Overall, the library has undergone significant modernization, focusing on creating a more versatile and user-friendly space. While traditional features like book sections remain, the new layout introduces additional areas for technology, events, and leisure, reflecting the evolving role of libraries.

Twenty years ago, the library was predominantly book-focused, with sections for adult fiction and non-fiction, children’s books, and reference materials. There was also a dedicated reading room, an enquiry desk, and a central area with tables and chairs for visitors.

Today, the library features more modern amenities. The reading room has been replaced by a computer room, and the enquiry desk has been transformed into an information desk, accompanied by self-service machines. Additionally, a café and a lecture room have been introduced, catering to diverse activities. The children’s area now includes storytelling events and comfortable seating.

In summary, the Central Library has evolved from a traditional space centered on reading materials to a multifunctional hub accommodating technology, community events, and leisure, illustrating its adaptation to contemporary needs.

Dịch:

Các sơ đồ minh họa bố cục của Thư viện Trung tâm cách đây hai thập kỷ và cấu hình hiện tại của nó, làm nổi bật những thay đổi trong thiết kế và cơ sở vật chất.

Tổng quan, thư viện đã trải qua sự hiện đại hóa đáng kể, tập trung vào việc tạo ra một không gian đa năng và thân thiện hơn với người dùng. Trong khi các đặc điểm truyền thống như các khu vực sách vẫn được giữ lại, bố cục mới bổ sung thêm các khu vực dành cho công nghệ, sự kiện, và giải trí, phản ánh vai trò đang thay đổi của thư viện.

Hai mươi năm trước, thư viện chủ yếu tập trung vào sách, với các khu vực dành cho sách hư cấu và phi hư cấu dành cho người lớn, sách thiếu nhi, và tài liệu tham khảo. Cũng có một phòng đọc riêng, một bàn thông tin, và khu vực trung tâm với bàn và ghế dành cho khách.

Ngày nay, thư viện có thêm nhiều tiện ích hiện đại hơn. Phòng đọc đã được thay thế bằng phòng máy tính, và bàn thông tin đã được chuyển đổi thành quầy thông tin, đi kèm với các máy tự phục vụ. Ngoài ra, một quán cà phê và một phòng hội thảo đã được thêm vào, phục vụ cho nhiều hoạt động đa dạng. Khu vực dành cho trẻ em hiện có các sự kiện kể chuyện và chỗ ngồi thoải mái.

Tóm lại, Thư viện Trung tâm đã phát triển từ một không gian truyền thống tập trung vào tài liệu đọc thành một trung tâm đa chức năng, đáp ứng nhu cầu công nghệ, sự kiện cộng đồng, và giải trí, minh họa sự thích nghi với các nhu cầu hiện đại.

 

3. Từ vựng (Vocabulary)

1. Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/
C1 – Verb – Minh họa, làm rõ
Collocations:
illustrate a concept (minh họa một khái niệm)
illustrate changes (minh họa những thay đổi)
illustrate with diagrams (minh họa bằng biểu đồ)Ví dụ: The diagrams illustrate the layout of the Central Library two decades ago and its current configuration.
Dịch: Các sơ đồ minh họa bố cục của Thư viện Trung tâm cách đây hai thập kỷ và cấu hình hiện tại của nó.
2. Configuration
/kənˌfɪɡ.jəˈreɪ.ʃən/
C2 – Noun – Cấu hình, cách bố trí
Collocations:
current configuration (cấu hình hiện tại)
initial configuration (cấu hình ban đầu)
hardware configuration (cấu hình phần cứng)Ví dụ: The diagrams illustrate the layout of the Central Library two decades ago and its current configuration.
Dịch: Các sơ đồ minh họa bố cục của Thư viện Trung tâm cách đây hai thập kỷ và cấu hình hiện tại của nó.
3. Modernization
/ˌmɒd.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/
C1 – Noun – Sự hiện đại hóa
Collocations:
significant modernization (sự hiện đại hóa đáng kể)
modernization efforts (nỗ lực hiện đại hóa)
technological modernization (hiện đại hóa công nghệ)Ví dụ: The library has undergone significant modernization, focusing on creating a more versatile and user-friendly space.
Dịch: Thư viện đã trải qua sự hiện đại hóa đáng kể, tập trung vào việc tạo ra một không gian linh hoạt và thân thiện hơn với người dùng.
4. Versatile
/ˈvɜː.sə.taɪl/
C2 – Adjective – Đa năng, linh hoạt
Collocations:
versatile space (không gian linh hoạt)
versatile tool (công cụ đa năng)
versatile design (thiết kế linh hoạt)Ví dụ: The library has undergone significant modernization, focusing on creating a more versatile and user-friendly space.
Dịch: Thư viện đã trải qua sự hiện đại hóa đáng kể, tập trung vào việc tạo ra một không gian linh hoạt và thân thiện hơn với người dùng.
5. Predominantly
/prɪˈdɒm.ɪ.nənt.li/
C2 – Adverb – Chủ yếu, phần lớn
Collocations:
predominantly focused on (chủ yếu tập trung vào)
predominantly used (chủ yếu được sử dụng)
predominantly male/female (phần lớn là nam/nữ)Ví dụ: Twenty years ago, the library was predominantly book-focused.
Dịch: Hai mươi năm trước, thư viện chủ yếu tập trung vào sách.
6. Amenity /əˈmiː.nə.ti/
C1 – Noun – Tiện ích, tiện nghi
Collocations:
modern amenities (tiện ích hiện đại)
basic amenities (tiện ích cơ bản)
leisure amenities (tiện ích giải trí)Ví dụ: Today, the library features more modern amenities.
Dịch: Ngày nay, thư viện có nhiều tiện ích hiện đại hơn.
7. Cater /ˈkeɪ.tər/
C1 – Verb – Phục vụ, đáp ứng nhu cầu
Collocations:
cater to needs (đáp ứng nhu cầu)
cater for events (phục vụ cho các sự kiện)
cater specific requirements (phục vụ các yêu cầu cụ thể)Ví dụ: Additionally, a café and a lecture room have been introduced, catering to diverse activities.
Dịch: Ngoài ra, một quán cà phê và một phòng hội thảo đã được giới thiệu, phục vụ cho các hoạt động đa dạng.
8. Adaptation
/ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/
 C1 – Noun – Sự thích nghi, điều chỉnh
Collocations:
cultural adaptation (sự thích nghi văn hóa)
adaptation process (quá trình thích nghi)
environmental adaptation (thích nghi với môi trường)Ví dụ: The library illustrates its adaptation to contemporary needs.
Dịch: Thư viện minh họa sự thích nghi với nhu cầu hiện đại.
9. Contemporary
/kənˈtem.pər.ər.i/
B2 – Adjective – Hiện đại, đương đại
Collocations:
contemporary needs (nhu cầu hiện đại)
contemporary design (thiết kế hiện đại)
contemporary art (nghệ thuật đương đại)Ví dụ: The library illustrates its adaptation to contemporary needs.
Dịch: Thư viện minh họa sự thích nghi với nhu cầu hiện đại.

 

4. Ngữ pháp (Grammar)

  1. Present Perfect with Passive Voice
  • Công thức chung:
    Subject + have/has + been + Past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả một thay đổi đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng tới hiện tại, với trọng tâm là hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả các thay đổi của thư viện hiện tại so với quá khứ.
  • Ví dụ: The reading room has been replaced by a computer room.
  • Dịch: Phòng đọc đã được thay thế bằng phòng máy tính.
  1. Participle Clause with “focusing”
  • Công thức chung:
    Verb (-ing) + Complement
  • Nghĩa tiếng Việt: Rút gọn mệnh đề phụ miêu tả nguyên nhân hoặc hành động bổ sung.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả mục đích chính của việc hiện đại hóa thư viện.
  • Ví dụ: The library has undergone significant modernization, focusing on creating a more versatile and user-friendly space.
  • Dịch: Thư viện đã trải qua sự hiện đại hóa đáng kể, tập trung vào việc tạo ra một không gian linh hoạt và thân thiện hơn với người dùng.
  1. Contrastive Conjunctions (e.g., “While”)
  • Công thức chung:
    While + Clause 1, Clause 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ sự đối lập giữa hai mệnh đề.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đối chiếu các yếu tố truyền thống và hiện đại của thư viện.
  • Ví dụ: While traditional features like book sections remain, the new layout introduces additional areas for technology, events, and leisure.
  • Dịch: Trong khi các tính năng truyền thống như khu vực sách vẫn được giữ lại, bố cục mới đã thêm các khu vực dành cho công nghệ, sự kiện và giải trí.
  1. Noun Phrase with Modifiers (Adjectives/Prepositional Phrases)
  • Công thức chung:
    Adjective + Noun + Prepositional Phrase
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin chi tiết và cụ thể cho danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả các tiện nghi và khu vực trong thư viện hiện tại.
  • Ví dụ: The children’s area now includes storytelling events and comfortable seating.
  • Dịch: Khu vực dành cho trẻ em hiện bao gồm các sự kiện kể chuyện và chỗ ngồi thoải mái.
  1. Past Simple for Descriptions of Past Events
  • Công thức chung:
    Subject + Verb (Past Simple)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để miêu tả các yếu tố hoặc hành động trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả bố cục thư viện 20 năm trước.
  • Ví dụ: Twenty years ago, the library was predominantly book-focused, with sections for adult fiction and non-fiction, children’s books, and reference materials.
  • Dịch: Hai mươi năm trước, thư viện chủ yếu tập trung vào sách, với các khu vực dành cho sách hư cấu và phi hư cấu, sách thiếu nhi và tài liệu tham khảo.

 

5. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

    1. Phòng đọc đã được thay thế bằng một phòng máy tính hiện đại.
    2. Khu vực dành cho trẻ em hiện bao gồm các sự kiện kể chuyện và chỗ ngồi thoải mái.
    3. Trong khi các tính năng truyền thống vẫn được giữ lại, thư viện đã thêm các khu vực giải trí.
    4. Hai mươi năm trước, thư viện chủ yếu phục vụ cho việc đọc sách.
    5. Thư viện hiện nay tập trung vào việc tạo ra một không gian linh hoạt và đa chức năng.

Bài tập viết lại câu:

    1. The library has undergone significant modernization. (Dùng participle clause)
    2. The reading room has been replaced by a computer room. (Viết lại dùng dạng chủ động)
    3. While traditional features remain, the library has added new areas for leisure. (Dùng cấu trúc danh từ)
    4. The library was predominantly book-focused. (Viết lại với cụm “20 years ago”)
    5. The new layout introduces areas for events and leisure. (Dùng cấu trúc contrast với “while”)

KEY 

A. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh

    1. The reading room has been replaced by a modern computer room.
    2. The children’s area now includes storytelling events and comfortable seating.
    3. While traditional features are retained, the library has added leisure areas.
    4. Twenty years ago, the library primarily served reading purposes.
    5. The library now focuses on creating a flexible and multifunctional space.

B. Viết lại câu (Rewriting sentences)

    1. The library has undergone significant modernization, focusing on creating a versatile space.
    2. A computer room has replaced the reading room.
    3. While traditional features remain, new leisure areas have been introduced into the library.
    4. Twenty years ago, the library was predominantly book-focused.
    5. While the new layout introduces areas for leisure, traditional sections still exist.

 

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về Sơ đồ (diagram), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Sơ đồ (diagram) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo