Học nhanh từ vựng IELTS qua Cambridge 11 – Reading Test 1 dành cho band 5.0–6.5+

Từ vựng IELTS Cambridge 11 Reading Test 1 band 5.0 - 6.5

A+ English gửi đến các bạn bộ từ vựng IELTS được trích từ Cambridge IELTS 11 – Reading Test 1. Đây là những từ vựng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS và cực kỳ hữu ích cho việc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Bộ từ vựng không chỉ đi kèm…

Chương trình IELTS 6.0 – 7.5 TẠI A+

1/ Đầu vào:  >= 10 tuổi IELTS BAND 5.0 – 6.5 2/ Mục tiêu khóa học  Đảm bảo đầu ra + >= 1.0 band (Dựa kết quả test đầu vào) Tăng khả năng Nghe – Nói – Đọc – Viết  Tăng khả năng phân tích và tư duy cho trẻ Tăng khả năng giao tiếp và tự tin Giúp…

Chương trình IELTS 7.0 – 8.5 TẠI A+

1/ Đầu vào:  >= 10 tuổi IELTS BAND 6.0 – 7.5 2/ Mục tiêu khóa học  Đảm bảo đầu ra + >= 1.0 band (Dựa kết quả test đầu vào) Tăng khả năng Nghe – Nói – Đọc – Viết  Tăng khả năng phân tích và tư duy cho trẻ Tăng khả năng giao tiếp và tự tin Giúp…

Chương trình IELTS 4.0 – 5.5 TẠI A+

1/ Đầu vào:  >= 10 tuổi IELTS BAND 3.0 – 4.5 Hoặc PET 140/170 2/ Mục tiêu khóa học  Đảm bảo đầu ra + >= 1.0 band (Dựa kết quả test đầu vào) Tăng khả năng Nghe – Nói – Đọc – Viết  Tăng khả năng phân tích và tư duy cho trẻ Tăng khả…

Chương trình IELTS 5.0 – 6.5 TẠI A+

1/ Đầu vào:  >= 10 tuổi IELTS BAND 4.0 – 5.5 2/ Mục tiêu khóa học  Đảm bảo đầu ra + >= 1.0 band (Dựa kết quả test đầu vào) Tăng khả năng Nghe – Nói – Đọc – Viết  Tăng khả năng phân tích và tư duy cho trẻ Tăng khả năng giao tiếp và tự tin Giúp…

TỪ VỰNG IELTS 8.0

Cùng A+ English xem qua danh sách từ vựng IELTS 8.0 để chuẩn bị cho kì thi sắp tới nhé! DANH SÁCH TỪ VỰNG New Vocabulary  Meaning in English  Meaning in Vietnamese ( Student’s homework ) Exceptional (a)  much greater than usual, especially  in skill, intelligence, quality, etc   Renowned (a)  famous for something   Widespread…

TỪ VỰNG IELTS 7.0

Cùng A+ English khám phá danh sách từ vựng IELTS 7.0 để chuẩn bị cho kì thi sắp tới các bạn nhé! DANH SÁCH TỪ VỰNG New Vocabulary  Meaning in English  Meaning in Vietnamese ( Student’s homework ) Reflect (v)  to show the image of somebody  something on the surface of something  such as a mirror,…

TỪ VỰNG IELTS 6.0

Cùng A+ English khám phá danh sách từ vựng IELTS 6.0 để chuẩn bị cho kì thi sắp tới các bạn nhé! DANH SÁCH TỪ VỰNG New Vocabulary  Meaning in English  Meaning in Vietnamese ( Student’s homework ) general : (adj)  considering or including the main  features or elements of something, and  disregarding exceptions; overall.  …

TỪ VỰNG IELTS 5.0

Cùng A+ English khám phá danh sách từ vựng IELTS 5.0 để chuẩn bị cho kì thi sắp tới các bạn nhé! DANH SÁCH TỪ VỰNG New Vocabulary  Meaning in English  Meaning in Vietnamese ( Student’s homework ) suggest (v)  put forward for consideration   value: (n)  the regard that something is held to  deserve; the…

TỪ VỰNG IELTS 4.0

Cùng A+ English xem qua danh sách từ vựng IELTS 4.0 các bạn nhé! DANH SÁCH TỪ VỰNG New Vocabulary  Meaning in English  Meaning in Vietnamese ( Student’s homework ) Element(n)  a part of something   Shelter (n)  (a building designed to give) protection from bad weather, danger, or attack   Priority(n)  something that is very…

Bình luận